Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPCĐ) là một bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp phổ biến với khoảng 450 triệu ca mắc mỗi năm trên toàn cầu, gây ra tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở nhóm người già và trẻ nhỏ. Tại Việt Nam, VPCĐ chiếm 12% các bệnh phổi và là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các bệnh nhiễm khuẩn. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị VPCĐ đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và hạn chế tình trạng kháng thuốc. Tuy nhiên, tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong, Nghệ An, chưa có nghiên cứu cụ thể về thực trạng sử dụng kháng sinh trong điều trị VPCĐ, đồng thời chưa triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (QLSDKS) hiệu quả.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 3/2023 nhằm khảo sát đặc điểm bệnh nhân và tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị VPCĐ tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong, phân tích tính hợp lý của việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020. Mẫu nghiên cứu gồm 117 bệnh nhân điều trị nội trú từ 01/06/2021 đến 30/06/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu kháng thuốc và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình CURB65: Được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của VPCĐ dựa trên 5 yếu tố gồm rối loạn ý thức, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi ≥ 65. Mô hình giúp phân loại bệnh nhân thành mức độ nhẹ, trung bình và nặng, từ đó quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
  • Nguyên tắc điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm: Lựa chọn kháng sinh dựa trên căn nguyên phổ biến, mức độ nặng, bệnh lý kèm theo và các yếu tố nguy cơ kháng thuốc, theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị VPCĐ của Bộ Y tế năm 2020.
  • Khái niệm quản lý sử dụng kháng sinh (QLSDKS): Bao gồm việc xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, giám sát và đánh giá việc sử dụng kháng sinh nhằm giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: VPCĐ, kháng sinh β-lactam, macrolid, quinolon, mức độ nặng theo CURB65, hiệu quả điều trị, tính phù hợp của phác đồ kháng sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu bệnh án.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án của 117 bệnh nhân điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong từ 01/06/2021 đến 30/06/2022, được chẩn đoán VPCĐ theo mã ICD J12-J18.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân ≥ 18 tuổi, điều trị nội trú ≥ 3 ngày, có chỉ định sử dụng kháng sinh.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân suy giảm miễn dịch, lao phổi, viêm phổi mắc phải tại bệnh viện hoặc không chẩn đoán viêm phổi trong 48 giờ đầu nhập viện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel 2016, phân tích mô tả tỷ lệ %, trung bình ± độ lệch chuẩn, kiểm định χ2 và T-student với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 6/2021 đến 6/2022, phân tích và báo cáo từ tháng 10/2022 đến 3/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 117 bệnh nhân, 58,1% là nam, tuổi trung bình 55,3 ± 18,5 tuổi, nhóm ≥ 60 tuổi chiếm 42,8%. Thời gian nằm viện trung vị 8 ngày. Bệnh nhân mắc kèm phổ biến là tăng huyết áp (49,2%) và đái tháo đường (25,4%). Phân loại theo CURB65 cho thấy 87,2% bệnh nhân ở mức độ nhẹ, 11,1% trung bình, 1,7% nặng.

  2. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng: Ho là triệu chứng phổ biến nhất (83,8%), tiếp theo là đau ngực (48,7%) và khó thở (41%). Cận lâm sàng ghi nhận bạch cầu tăng (59,8%) và bạch cầu đa nhân trung tính tăng (38,5%).

  3. Tình hình sử dụng kháng sinh: Có 12 loại kháng sinh được sử dụng, chủ yếu nhóm β-lactam (79,5%), trong đó penicilin chiếm 60,9%. Phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế (phổ biến nhất là amoxicilin + acid clavulanic 23,93%, oxacilin 17,95%, cefoperazol 16,23%). Tỷ lệ thay đổi phác đồ kháng sinh là 11,1%, chủ yếu do triệu chứng không cải thiện.

  4. Tính phù hợp của phác đồ kháng sinh: Chỉ 21,4% phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế, 78,6% không phù hợp, trong đó sử dụng cephalosporin đơn độc không nằm trong khuyến cáo. Về liều dùng và nhịp đưa thuốc, 100% liều dùng và số lần dùng kháng sinh chính xác theo hướng dẫn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân VPCĐ tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong thuộc nhóm nhẹ và trung bình, phù hợp với đặc điểm dịch tễ chung của VPCĐ. Tỷ lệ bệnh nhân mắc kèm các bệnh mạn tính cao, ảnh hưởng đến lựa chọn phác đồ điều trị. Việc sử dụng kháng sinh chủ yếu tập trung vào nhóm β-lactam, phù hợp với nguyên tắc điều trị kinh nghiệm, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ phác đồ theo hướng dẫn còn thấp, tương tự các nghiên cứu trong nước trước đây.

Nguyên nhân có thể do thiếu hướng dẫn điều trị cụ thể tại cơ sở, thiếu xét nghiệm vi sinh để xác định căn nguyên, cũng như thói quen kê đơn của bác sĩ. Việc không thực hiện xét nghiệm vi sinh làm hạn chế khả năng lựa chọn kháng sinh chính xác, dẫn đến việc sử dụng kháng sinh không phù hợp phổ tác dụng, làm tăng nguy cơ kháng thuốc.

Phân tích liều dùng và nhịp đưa thuốc cho thấy sự tuân thủ tốt, điều này góp phần đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Tỷ lệ thay đổi phác đồ thấp (11,1%) phản ánh phần lớn bệnh nhân đáp ứng điều trị ban đầu, tuy nhiên nguyên nhân thay đổi chủ yếu do triệu chứng không cải thiện, cho thấy cần có sự theo dõi sát sao và đánh giá lại phác đồ khi cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ nặng theo CURB65, biểu đồ tần suất sử dụng các nhóm kháng sinh, bảng so sánh tính phù hợp phác đồ kháng sinh với hướng dẫn, giúp minh họa rõ nét thực trạng sử dụng kháng sinh tại cơ sở.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai hướng dẫn điều trị VPCĐ tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong: Cập nhật, phổ biến và đào tạo cho cán bộ y tế về hướng dẫn chẩn đoán và điều trị theo Quyết định 4815/QĐ-BYT, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng kháng sinh phù hợp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm, khoa Dược, khoa Lâm sàng.

  2. Phát triển chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (QLSDKS): Thiết lập quy trình giám sát kê đơn, đánh giá định kỳ việc sử dụng kháng sinh, tổ chức hội thảo nâng cao nhận thức về kháng thuốc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý sử dụng kháng sinh, phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tăng cường năng lực xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ: Đầu tư trang thiết bị, đào tạo kỹ thuật viên để thực hiện xét nghiệm vi sinh, giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng Cận lâm sàng.

  4. Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị thường xuyên: Thiết lập hệ thống thu thập dữ liệu lâm sàng, phản hồi kết quả điều trị để điều chỉnh phác đồ kịp thời, giảm thiểu thay đổi phác đồ không cần thiết. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Lâm sàng, phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng: Nâng cao kiến thức về lựa chọn và sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị VPCĐ, áp dụng mô hình CURB65 để đánh giá mức độ nặng và quyết định phác đồ điều trị phù hợp.

  2. Quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý sử dụng kháng sinh, phát triển chương trình QLSDKS, nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu kháng thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y dược: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình hình sử dụng kháng sinh tại tuyến huyện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về kháng thuốc và quản lý điều trị.

  4. Cơ quan quản lý y tế địa phương và Bộ Y tế: Tham khảo để đánh giá thực trạng áp dụng hướng dẫn điều trị tại các cơ sở y tế tuyến huyện, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và đào tạo phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh phù hợp với hướng dẫn lại quan trọng trong điều trị VPCĐ?
    Việc sử dụng kháng sinh phù hợp giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc và tiết kiệm chi phí. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy chỉ 21,4% phác đồ tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong phù hợp, điều này ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

  2. Mô hình CURB65 được áp dụng như thế nào trong đánh giá bệnh nhân VPCĐ?
    CURB65 đánh giá mức độ nặng dựa trên 5 yếu tố lâm sàng và xét nghiệm, giúp phân loại bệnh nhân thành nhẹ, trung bình hoặc nặng để quyết định điều trị ngoại trú hay nhập viện. Trong nghiên cứu, 87,2% bệnh nhân thuộc nhóm nhẹ.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến việc thay đổi phác đồ kháng sinh trong điều trị VPCĐ là gì?
    Phần lớn do triệu chứng bệnh nhân không cải thiện (76,9%), dẫn đến mở rộng phổ kháng sinh hoặc thay đổi phác đồ theo kinh nghiệm lâm sàng.

  4. Tại sao xét nghiệm vi sinh và kháng sinh đồ lại quan trọng trong điều trị VPCĐ?
    Xét nghiệm giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và mức độ nhạy cảm với kháng sinh, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ kháng thuốc. Tuy nhiên, tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong chưa thực hiện xét nghiệm này.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ sử dụng kháng sinh phù hợp tại các cơ sở y tế tuyến huyện?
    Cần xây dựng hướng dẫn điều trị cụ thể, đào tạo nhân viên y tế, triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, đồng thời tăng cường năng lực xét nghiệm vi sinh để hỗ trợ lựa chọn thuốc chính xác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát 117 bệnh nhân VPCĐ tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong, với đa số bệnh nhân thuộc nhóm nhẹ (87,2%) và trung bình (11,1%) theo CURB65.
  • Tỷ lệ sử dụng phác đồ kháng sinh phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế chỉ đạt 21,4%, phần lớn sử dụng β-lactam và quinolon.
  • Việc tuân thủ liều dùng và nhịp đưa thuốc kháng sinh đạt 100%, góp phần đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • Tỷ lệ thay đổi phác đồ kháng sinh thấp (11,1%), chủ yếu do triệu chứng không cải thiện.
  • Đề xuất xây dựng hướng dẫn điều trị, triển khai quản lý sử dụng kháng sinh và nâng cao năng lực xét nghiệm vi sinh tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong trong 6-18 tháng tới nhằm cải thiện hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tuyến huyện cần ưu tiên áp dụng các giải pháp quản lý sử dụng kháng sinh và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao chất lượng điều trị VPCĐ.