I. Tổng Quan Bệnh Lở Mồm Long Móng Dê Luang Prabang 2024
Bệnh lở mồm long móng (LMLM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, gây ra bởi virus thuộc họ Picornaviridae, giống Aphthovirus. Bệnh lây lan rất nhanh và mạnh, gây thiệt hại lớn cho các loài động vật móng guốc chẵn như trâu, bò, lợn, dê, cừu. Đặc trưng của bệnh là tính đa type và dễ biến đổi kháng nguyên. Các type virus gây ra triệu chứng tương tự nhưng không tạo miễn dịch chéo. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao, hình thành mụn nước ở niêm mạc miệng, chân, kẽ móng, da và vú. Theo Nguyễn Bá Hiên và cộng sự, có 7 type virus LMLM: A, O, C, Asia1, SAT1, SAT2, SAT3. Khu vực Đông Nam Á thường ghi nhận 3 type: O, A và Asia1. Tại Lào, đã phát hiện type O, type A và Asia1. Bệnh LMLM còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Foot and Mouth Disease (FMD), Aphaetae Epizooticae (tên La Tinh), Feivre Aphteuse (tiếng Pháp), Feivre Aftosa (tiếng Tây Ban Nha), Hoof and mouth disease.
1.1. Định Nghĩa và Đặc Điểm Virus Lở Mồm Long Móng LMLM
Virus gây bệnh LMLM là loại virus nhỏ nhất, thuộc họ Picornaviridae, giống Aphtho virus, kích thước từ 20-30 nm, hình đa diện. Virus có thể qua được các máy lọc Berkefeld, Chamberland và màng lọc Seizt (Nguyễn Như Thanh, 2001). Hạt virus chứa 30% acid nucleic, đó là một đoạn ARN chuỗi đơn, có khối lượng phân tử 8.6 KiloDalton, hợp thành bởi 8000 nucleotit và có hệ số sa lắng là 35S. Vỏ capxit của virus có hơn 60 đơn vị (capsome). Mỗi capsome có 4 loại protein cấu trúc giống nhau là VP1, VP2, VP3 và VP4. VP1 ở ngoài cùng tham gia vào việc cố định virus trên những tế bào, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây bệnh, đồng thời là loại kháng nguyên chính tạo ra kháng thể chống lại bệnh LMLM.
1.2. Phân Loại Các Type Virus Lở Mồm Long Móng LMLM Hiện Nay
Virus LMLM có 2 đặc tính đặc biệt liên quan đến dịch tễ học, đó là tính có đa type và tính dễ biến đổi kháng nguyên. Các type tuy gây ra những triệu chứng, bệnh tích giống nhau, nhưng lại không gây miễn dịch chéo. Theo hệ thống phân loại mới nhất do hội nghị Quốc tế về virus học lần thứ 11 tại Sydney, Australia năm 1999 quy định thì virus được phân loại như sau: Virus thuộc họ Picornaviridae, giống Aphthovirus, Virus LMLM gồm 7 type khác nhau: O; A; C; SAT-1; SAT-2; SAT-3 và Asia1.
II. Thách Thức Ảnh Hưởng Bệnh Lở Mồm Long Móng Dê tại Lào
Chăn nuôi dê đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp Lào, đặc biệt là ở các vùng đồi núi. Tuy nhiên, phương thức chăn nuôi còn mang tính tự cung tự cấp, sử dụng giống dê địa phương (dê Lạt). Sự phát triển của chăn nuôi đi kèm với lưu lượng vận chuyển động vật tăng, làm gia tăng nguy cơ dịch bệnh, trong đó có bệnh lở mồm long móng. Theo Department of Livestock (2017), thiệt hại kinh tế do bệnh LMLM gây ra rất lớn, với chi phí tiêu hủy gia súc bệnh bình quân khoảng 1 tỷ kip/năm, tương đương khoảng 1,400 con gia súc/năm, chủ yếu là dê. Những năm gần đây, bệnh LMLM thường xuyên xảy ra trên đàn gia súc của tỉnh Luongphabang. Năm 2017, dịch LMLM xảy ra với số lượng dê mắc bệnh là 1.917 con, huyện Phonxay có số lượng dê mắc bệnh cao nhất (Luongphabang veterinary office, 2017).
2.1. Tình Hình Chăn Nuôi Dê và Dịch Tễ Bệnh Lở Mồm Long Móng
Chăn nuôi dê là một nghề truyền thống của người Lào với quá trình phát triền của nền nông nghiệp. Lào là một nước có điều kiện đề phát triền chăn nuôi dê nhờ có nhiều diện tích đồi núi có nhiều cây cỏ phát hiền quanh năm. Tuy vặy, cho đến nay, chăn nuôi dê ở Lào chỉ theo phương thức tự cung tự cấp, tận dụng cày cỏ tự nhiên, phụ phẩm nông nghiệp và thức ăn thừa trong gia đình. Giống dê được nuôi chủ yếu là dê địa phương (dê Lạt).
2.2. Ảnh Hưởng Kinh Tế và Xã Hội do Dịch Lở Mồm Long Móng Gây Ra
Cùng với sự phát triển của chăn nuôi thì lưu lượng vận chuyển động vật và sản phẩm động vật ngày càng lớn, kèm theo đó là sự gia tăng về tình hình dịch bệnh. Đã có rất nhiều bệnh du nhập vào nước Lào theo con đường lưu thông, vận chuyển trong đó có bệnh LMLM (Foot and Mouth Disease, FMD) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho động vật guốc chẵn như trâu, bò, lơ ̣n, dê, cừu và những loài động vật hoang dã. Bệnh có tính lây lan nhanh trên diện rộng, nên Tổ chức Dịch tễ Thế giới đã xếp vào danh mục bảng A của bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất ở động vật.
III. Cách Xác Định Yếu Tố Nguy Cơ Lây Lan Lở Mồm Long Móng
Việc xác định các yếu tố nguy cơ lây lan bệnh lở mồm long móng là rất quan trọng để có thể đưa ra các biện pháp phòng chống hiệu quả. Nghiên cứu của Souliya Khangsuethao (2018) đã sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu cán bộ thú y cơ sở để thu thập thông tin. Các yếu tố được đánh giá bao gồm: đường giao thông chính, chăn nuôi gần chợ buôn bán gia súc sống, việc tiêm phòng, nguồn gốc con giống, sử dụng thuốc sát trùng, và việc bán chạy dê khi có dịch. Tỷ số chênh OR (Odd Ratio) được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nguy cơ.
3.1. Phương Pháp Điều Tra và Thu Thập Dữ Liệu Dịch Tễ Học
Tiến hành dùng bảng hỏi (phiếu điều tra) để điều tra các hộ chăn nuôi, Kết hợp phỏng vấn sâu cán bộ thú y cơ sở để thu thập thêm thông tin. Đánh giá các yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan bệnh LMLM ở dê trên địa bàn huyện Phonxay, tỉnh Luongphabang năm 2017. Xác định type virus gây bệnh LMLM ở dê trên địa bàn huyện Phonxay, tỉnh Luongphabang năm 2017.
3.2. Sử Dụng Tỷ Số Chênh OR để Đánh Giá Mức Độ Ảnh Hưởng
Tỷ số chênh OR (Odd Ratio) và nghiên cứu (điều tra) hồi cứu. Tỷ số chênh OR (Odd Ratio) được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nguy cơ. Đây là một phương pháp thống kê quan trọng trong dịch tễ học để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố và sự xuất hiện của bệnh.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Yếu Tố Nguy Cơ Lở Mồm Long Móng Dê
Nghiên cứu tại huyện Phonxay, tỉnh Luongphabang năm 2017 đã xác định được 6 yếu tố nguy cơ chính làm phát sinh và lây lan bệnh lở mồm long móng ở dê. Các yếu tố này bao gồm: đường giao thông chính đi qua, hộ chăn nuôi gần khu vực chợ buôn bán gia súc, việc không tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nguồn gốc con giống không rõ ràng, việc không sử dụng thuốc sát trùng để vệ sinh tiêu độc định kỳ, và việc bán chạy dê trong thời gian có dịch. Kết quả xác định type virus gây bệnh LMLM ở dê tại huyện Phonxay là type O.
4.1. Đường Giao Thông Chính và Chăn Nuôi Gần Chợ Gia Súc
Đường giao thông chính đi qua tạo điều kiện cho việc vận chuyển và buôn bán gia súc, làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh LMLM. Hộ chăn nuôi gần khu vực chợ buôn bán gia súc cũng có nguy cơ cao hơn do tiếp xúc với nhiều nguồn bệnh khác nhau.
4.2. Tiêm Phòng Nguồn Gốc Con Giống và Vệ Sinh Tiêu Độc
Việc không tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm làm giảm sức đề kháng của dê, tăng nguy cơ mắc bệnh. Nguồn gốc con giống không rõ ràng có thể mang mầm bệnh từ nơi khác đến. Việc không sử dụng thuốc sát trùng để vệ sinh tiêu độc định kỳ tạo điều kiện cho virus tồn tại và lây lan.
4.3. Bán Chạy Dê Khi Có Dịch và Xác Định Type Virus LMLM
Việc bán chạy dê trong thời gian có dịch làm tăng nguy cơ lây lan bệnh sang các vùng khác. Kết quả xác định type virus gây bệnh LMLM ở dê tại huyện Phonxay, tỉnh Luongphabang năm 2017 là type O.
V. Giải Pháp Phòng Chống Bệnh Lở Mồm Long Móng Dê Hiệu Quả
Để phòng chống bệnh lở mồm long móng ở dê hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp. Cần tăng cường giám sát dịch bệnh, tiêm phòng định kỳ, kiểm soát nguồn gốc con giống, thực hiện vệ sinh tiêu độc chuồng trại, và hạn chế vận chuyển gia súc khi có dịch. Cần có chính sách hỗ trợ người chăn nuôi bị thiệt hại do dịch bệnh.
5.1. Tăng Cường Giám Sát Dịch Bệnh và Tiêm Phòng Định Kỳ
Giám sát dịch bệnh giúp phát hiện sớm các trường hợp mắc bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời. Tiêm phòng định kỳ giúp tăng cường miễn dịch cho đàn dê, giảm nguy cơ mắc bệnh.
5.2. Kiểm Soát Nguồn Gốc Con Giống và Vệ Sinh Tiêu Độc Chuồng Trại
Kiểm soát nguồn gốc con giống giúp ngăn chặn việc đưa mầm bệnh từ nơi khác đến. Vệ sinh tiêu độc chuồng trại giúp tiêu diệt virus, giảm nguy cơ lây lan bệnh.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu và Kiểm Soát Lở Mồm Long Móng ở Dê
Nghiên cứu về bệnh lở mồm long móng ở dê cần tiếp tục được đẩy mạnh để hiểu rõ hơn về đặc điểm dịch tễ học, biến chủng virus, và hiệu quả của các biện pháp phòng chống. Cần có sự hợp tác giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý, và người chăn nuôi để xây dựng các chương trình kiểm soát bệnh hiệu quả.
6.1. Nghiên Cứu Về Biến Chủng Virus và Hiệu Quả Vaccine
Nghiên cứu về biến chủng virus giúp cập nhật thông tin về các type virus đang lưu hành, từ đó lựa chọn vaccine phù hợp. Nghiên cứu về hiệu quả vaccine giúp đánh giá khả năng bảo vệ của vaccine và điều chỉnh lịch tiêm phòng.
6.2. Hợp Tác Giữa Các Bên Liên Quan để Kiểm Soát Dịch Bệnh
Sự hợp tác giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý, và người chăn nuôi là rất quan trọng để xây dựng các chương trình kiểm soát bệnh hiệu quả. Cần có sự chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, và nguồn lực để đạt được mục tiêu chung.