Tổng quan nghiên cứu

Tiểu thuyết là thể loại tự sự quan trọng, được xem như “cỗ máy cái” của nền văn học, có khả năng phản ánh hiện thực đời sống đa chiều về không gian và thời gian. Trong bối cảnh văn học Việt Nam thời kỳ đổi mới sau 1986, tiểu thuyết đã chuyển mình mạnh mẽ, tập trung khai thác chiều sâu thế giới nội tâm con người và số phận cá nhân trong xã hội. Nhà văn Ma Văn Kháng, với hơn 50 năm sáng tác và hơn 18 tiểu thuyết cùng hàng trăm truyện ngắn, là một trong những cây bút tiêu biểu của văn học Việt Nam đương đại, đặc biệt nổi bật với đề tài miền núi và thành thị. Các tác phẩm của ông như Bóng đêm, Bến bờ, Người thợ mộc và tấm ván thiên không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn thể hiện sự đổi mới trong nghệ thuật tự sự, đặc biệt qua góc nhìn thể loại tiểu thuyết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích ba tiểu thuyết tiêu biểu của Ma Văn Kháng dưới góc nhìn thể loại, khai thác các yếu tố nhân vật, người kể chuyện, ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật nhằm làm rõ những đặc sắc nghệ thuật và đóng góp của nhà văn trong tiến trình đổi mới văn học Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu là các tác phẩm được sáng tác trong giai đoạn đổi mới, từ cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI, với trọng tâm là ba tiểu thuyết nêu trên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ phương thức xây dựng tác phẩm, đồng thời góp phần khẳng định vị trí và giá trị của Ma Văn Kháng trong nền văn học Việt Nam đương đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết về thể loại tiểu thuyết, nghệ thuật tự sự và phân tích nhân vật trong văn học hiện đại. Trước hết, khái niệm tiểu thuyết được hiểu là tác phẩm tự sự cỡ lớn, phản ánh hiện thực đời sống đa dạng về không gian và thời gian, có khả năng miêu tả số phận nhiều con người và bức tranh xã hội phong phú. Các đặc trưng thể loại được tập trung nghiên cứu gồm: nhân vật, người kể chuyện (NKC), điểm nhìn trần thuật và giọng điệu nghệ thuật.

Về nhân vật, luận văn dựa trên quan niệm nhân vật văn học là hình tượng nghệ thuật về con người, có tính cách đa chiều, vận động và phát triển trong tác phẩm. Người kể chuyện được phân tích theo các điểm nhìn: toàn tri, điểm nhìn bên trong (ĐNBT) và điểm nhìn bên ngoài (ĐNBN), nhằm làm rõ vai trò của NKC trong việc tổ chức cốt truyện và truyền tải tư tưởng nghệ thuật. Ngôn ngữ trần thuật và giọng điệu nghệ thuật được xem là phương tiện biểu hiện nội dung, phong cách và thái độ của tác giả đối với hiện thực và nhân vật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê - phân loại để khảo sát và hệ thống hóa các yếu tố nghệ thuật trong ba tiểu thuyết. Phương pháp so sánh - đối chiếu được áp dụng để nhận diện sự khác biệt và sáng tạo của Ma Văn Kháng so với các tác phẩm cùng thể loại và các tác phẩm khác của ông. Phương pháp nghiên cứu theo đặc trưng thể loại giúp làm rõ các yếu tố thi pháp đặc trưng của tiểu thuyết trong từng tác phẩm. Phương pháp phân tích - tổng hợp được vận dụng để phân tích sâu sắc các chi tiết nghệ thuật, từ đó đưa ra những khái quát về phong cách và đóng góp của nhà văn.

Nguồn dữ liệu chính là ba tiểu thuyết Bóng đêm, Bến bờ, Người thợ mộc và tấm ván thiên, cùng một số tác phẩm khác của Ma Văn Kháng để đối chiếu. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các nhân vật, người kể chuyện, ngôn ngữ và giọng điệu trong ba tác phẩm. Phương pháp chọn mẫu là chọn các yếu tố tiêu biểu, có tính đại diện cao cho thể loại tiểu thuyết và phong cách của nhà văn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng năm 2017-2018, với quá trình thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thế giới nhân vật đa dạng và phân tuyến rõ ràng
    Ba tiểu thuyết xây dựng thế giới nhân vật gồm hai tuyến chính: nhân vật chính diện và phản diện, cùng một số nhân vật đứng giữa ranh giới thiện - ác. Nhân vật chính diện gồm trí thức, chiến sĩ công an, người lãnh đạo có tài có tâm như ông Tầm, Nhâm, Trừng (Bóng đêm), Điền, Lập (Bến bờ), thầy giáo Quang Tình (Người thợ mộc và tấm ván thiên). Nhân vật phản diện là những kẻ tha hóa, tội phạm, cặn bã xã hội như tên Thuyên, Khoái, Hói, Hoàng Hủ. Tỷ lệ nhân vật chính diện chiếm khoảng 60% trong tổng số nhân vật được phân tích, phản diện chiếm khoảng 30%, còn lại là nhân vật trung gian.

  2. Người kể chuyện linh hoạt với điểm nhìn đa dạng
    Người kể chuyện trong các tiểu thuyết sử dụng linh hoạt điểm nhìn bên trong và bên ngoài. NKC với điểm nhìn bên trong thường là nhân vật tham gia trực tiếp hoặc chứng kiến sự kiện, giúp thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật. NKC với điểm nhìn bên ngoài giữ vai trò khách quan, phân tích và bình luận các sự kiện. Sự phối hợp này tạo nên hiệu quả trần thuật đa chiều, giúp người đọc tiếp cận hiện thực một cách toàn diện.

  3. Ngôn ngữ trần thuật dung dị, giàu sức sống và đa giọng điệu
    Ngôn ngữ trong ba tiểu thuyết mang tính đời thường, gần gũi với cuộc sống, đồng thời đan xen ngôn ngữ trữ tình, đậm chất thơ. Giọng điệu trần thuật đa dạng, bao gồm giọng triết lý, thương cảm, trào lộng, mỉa mai, lạnh lùng và đời thường. Ví dụ, giọng điệu triết lý thể hiện qua những suy ngẫm về thiện - ác, số phận con người; giọng thương cảm thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật; giọng trào lộng, mỉa mai phản ánh thái độ phê phán xã hội. Tỷ lệ sử dụng các giọng điệu này phân bổ tương đối đồng đều, tạo nên sự phong phú trong cách kể chuyện.

  4. Nghệ thuật xây dựng nhân vật tinh tế, đặc sắc
    Ma Văn Kháng chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật để bộc lộ tính cách, nghề nghiệp và dự cảm về số phận. Nội tâm nhân vật được khai thác sâu sắc với những cung bậc cảm xúc đa dạng, từ niềm tin, khát vọng đến bi kịch, ám ảnh tâm linh. Đặc biệt, nhà văn mạnh dạn khai thác bản năng tính dục một cách tự nhiên, vừa thể hiện vẻ đẹp cuộc sống lành mạnh, vừa phản ánh sự đồi bại, tha hóa. Đây là điểm sáng trong nghệ thuật tự sự của ông, góp phần làm phong phú thêm hình tượng nhân vật và chiều sâu nhân bản.

Thảo luận kết quả

Những phát hiện trên cho thấy Ma Văn Kháng đã vận dụng linh hoạt và sáng tạo các đặc trưng thể loại tiểu thuyết để phản ánh hiện thực xã hội và con người Việt Nam đương đại. Việc phân tuyến nhân vật rõ ràng nhưng không cứng nhắc, có sự xuất hiện của nhân vật trung gian, thể hiện quan niệm nhân sinh đa chiều, phức tạp. Sự phối hợp điểm nhìn trần thuật tạo nên hiệu quả kể chuyện đa chiều, vừa khách quan vừa sâu sắc, giúp người đọc cảm nhận được nhiều khía cạnh của câu chuyện.

Ngôn ngữ và giọng điệu đa dạng không chỉ làm tăng sức hấp dẫn mà còn thể hiện thái độ nghệ thuật và quan điểm nhân sinh của nhà văn. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã làm rõ hơn vai trò của giọng điệu trần thuật và ngôn ngữ trong việc xây dựng phong cách riêng của Ma Văn Kháng. Nghệ thuật xây dựng nhân vật với sự kết hợp giữa miêu tả ngoại hình, nội tâm và bản năng tính dục là điểm mới, góp phần làm nổi bật tính cách và số phận nhân vật, đồng thời phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhân vật chính diện, phản diện và trung gian; bảng tổng hợp các điểm nhìn người kể chuyện; biểu đồ tần suất sử dụng các giọng điệu trần thuật trong từng tiểu thuyết, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thể loại tiểu thuyết đương đại
    Khuyến khích các nhà nghiên cứu và sinh viên tiếp tục khai thác các tác phẩm tiểu thuyết hiện đại dưới góc nhìn thể loại để làm rõ sự vận động, đổi mới nghệ thuật và nội dung phản ánh xã hội. Mục tiêu nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy văn học trong 3-5 năm tới.

  2. Phát huy vai trò của ngôn ngữ và giọng điệu trong sáng tác
    Các nhà văn trẻ nên học hỏi cách sử dụng ngôn ngữ dung dị, giàu sức sống và đa dạng giọng điệu như Ma Văn Kháng để tạo nên phong cách riêng, đồng thời phản ánh chân thực đời sống xã hội. Chủ thể thực hiện là các tác giả và giảng viên văn học.

  3. Đẩy mạnh đào tạo và nghiên cứu về nghệ thuật xây dựng nhân vật
    Tổ chức các hội thảo, khóa học chuyên sâu về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tiểu thuyết, đặc biệt chú trọng đến việc khai thác nội tâm và bản năng tính dục một cách tinh tế, nhân văn. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là các trường đại học và viện nghiên cứu văn học.

  4. Khuyến khích ứng dụng phương pháp phân tích đa chiều trong nghiên cứu văn học
    Áp dụng kết hợp các phương pháp phân tích thể loại, so sánh, phân tích tâm lý nhân vật và ngôn ngữ để có cái nhìn toàn diện về tác phẩm. Chủ thể là các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên nghiên cứu văn học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích thực tiễn về thể loại tiểu thuyết, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học
    Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu về nghệ thuật tự sự, đặc biệt là nghệ thuật xây dựng nhân vật và ngôn ngữ trong tiểu thuyết đương đại.

  3. Nhà văn và biên kịch
    Tham khảo cách xây dựng nhân vật đa chiều, sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu linh hoạt để phát triển phong cách sáng tác và nâng cao chất lượng tác phẩm.

  4. Độc giả yêu thích văn học Việt Nam đương đại
    Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về các tác phẩm của Ma Văn Kháng, từ đó tăng thêm sự trân trọng và cảm nhận giá trị văn học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn nghiên cứu tiểu thuyết của Ma Văn Kháng dưới góc nhìn thể loại?
    Vì tiểu thuyết của ông có sự đổi mới nghệ thuật rõ nét, đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật, người kể chuyện và ngôn ngữ, góp phần quan trọng vào tiến trình đổi mới văn học Việt Nam.

  2. Những đặc trưng thể loại nào được tập trung phân tích trong luận văn?
    Luận văn tập trung vào nhân vật, người kể chuyện (với điểm nhìn trần thuật), ngôn ngữ trần thuật và giọng điệu nghệ thuật trong ba tiểu thuyết tiêu biểu.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các tác phẩm?
    Kết hợp phương pháp thống kê - phân loại, so sánh - đối chiếu, phân tích - tổng hợp và nghiên cứu theo đặc trưng thể loại nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc.

  4. Ma Văn Kháng thể hiện thế giới nội tâm nhân vật như thế nào?
    Ông miêu tả nội tâm nhân vật đa chiều, phong phú với những cung bậc cảm xúc, linh cảm, ám ảnh tâm linh và cả bản năng tính dục, tạo nên chiều sâu nhân bản và tính cách sống động.

  5. Ý nghĩa của việc nghiên cứu giọng điệu trần thuật trong tiểu thuyết là gì?
    Giọng điệu phản ánh thái độ, tình cảm và quan điểm của tác giả, góp phần tạo nên phong cách riêng và hiệu quả truyền tải nội dung, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về tác phẩm.

Kết luận

  • Tiểu thuyết của Ma Văn Kháng thể hiện sự đổi mới nghệ thuật rõ nét qua cách xây dựng nhân vật, người kể chuyện, ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật.
  • Thế giới nhân vật đa dạng, phân tuyến rõ ràng, phản ánh quan niệm nhân sinh đa chiều, phức tạp của nhà văn.
  • Người kể chuyện sử dụng linh hoạt điểm nhìn bên trong và bên ngoài, tạo hiệu quả trần thuật đa chiều, sâu sắc.
  • Ngôn ngữ dung dị, giàu sức sống kết hợp với giọng điệu đa dạng làm nổi bật phong cách và thái độ nghệ thuật của tác giả.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vị trí và giá trị của Ma Văn Kháng trong tiến trình đổi mới văn học Việt Nam, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu và giảng dạy văn học.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu về các tác phẩm khác của Ma Văn Kháng và các nhà văn đương đại để có cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của tiểu thuyết Việt Nam hiện đại. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và vận dụng kết quả nghiên cứu này trong học tập và sáng tác.