Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Nai, đang trải qua giai đoạn cạnh tranh khốc liệt trong đấu thầu, với nhiều doanh nghiệp xây dựng phải giải thể hoặc tạm ngừng hoạt động. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2013, có khoảng 60.737 doanh nghiệp gặp khó khăn, tăng 11,9% so với năm trước, trong đó 9.818 doanh nghiệp đã giải thể, tăng 4,9%. Trước bối cảnh này, việc hợp tác liên danh giữa các nhà thầu thi công xây dựng được xem là giải pháp chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công của dự án.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đối tác liên danh và sự thành công của liên danh nhà thầu xây dựng. Nghiên cứu tập trung khảo sát ý kiến của 143 chuyên gia, kỹ sư, chỉ huy trưởng có kinh nghiệm trong các dự án liên danh tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Nai trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2014. Kết quả nghiên cứu không chỉ đóng góp về mặt học thuật trong việc xác định các yếu tố quan trọng mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp các nhà thầu lựa chọn đối tác phù hợp và nâng cao hiệu quả hợp tác liên danh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hợp tác và liên danh trong ngành xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết hợp tác tổ chức: Nhấn mạnh vai trò của cam kết, tin tưởng, phối hợp hiệu quả và chia sẻ tài nguyên giữa các bên tham gia để đạt được mục tiêu chung.
  • Mô hình các yếu tố thành công quan trọng (Critical Success Factors - CSFs): Các yếu tố như năng lực công ty, mối quan hệ công ty, mục tiêu phù hợp, quan điểm hợp tác dài hạn và văn hóa hợp tác được xác định là then chốt.
  • Mô hình SEM (Structural Equation Modeling): Được sử dụng để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đối tác và sự thành công của liên danh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: năng lực công ty, mối quan hệ công ty, chia sẻ tài nguyên, mục tiêu phù hợp, quan điểm hợp tác dài hạn và văn hóa hợp tác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phỏng vấn trực tiếp và khảo sát qua mạng internet, thu thập 184 bảng câu hỏi, trong đó 143 bảng hợp lệ. Đối tượng khảo sát là các kỹ sư, chỉ huy trưởng, quản lý dự án có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên trong các dự án liên danh xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Nai.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16 và AMOS 22 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình.
  • Mô hình cấu trúc SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Kiểm định Bootstrap với 500 mẫu lặp lại để đánh giá độ tin cậy các ước lượng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2014, tập trung vào các dự án liên danh nhà thầu xây dựng trong khu vực nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đối tác liên danh: Qua phân tích SEM, 7 yếu tố quan trọng được xác định, trong đó hai nhóm chính là:

    • Năng lực công ty (trọng số hồi quy chuẩn hóa 0.3): bao gồm năng lực kỹ thuật, tài chính, nhân lực.
    • Mối quan hệ công ty (trọng số hồi quy chuẩn hóa 0.291): bao gồm uy tín, kinh nghiệm hợp tác trước đây, mối quan hệ với chủ đầu tư.
  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thành công của liên danh: Từ 27 yếu tố ban đầu, 17 yếu tố quan trọng được xác định, bao gồm:

    • Chia sẻ tài nguyên: sự cung cấp đầy đủ thông tin, công nghệ, nhân lực giữa các bên.
    • Mục tiêu phù hợp: sự tương thích về mục tiêu kinh doanh và dự án giữa các nhà thầu.
    • Quan điểm hợp tác dài hạn: cam kết lâu dài và sự tin tưởng lẫn nhau.
    • Văn hóa hợp tác: sự phù hợp về văn hóa tổ chức và phong cách làm việc.
  3. Tỷ lệ mẫu hợp lệ đạt 78% với 87% người tham gia có kinh nghiệm từ 3 đến dưới 5 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  4. Mô hình SEM đạt các chỉ số phù hợp tốt: CMIN/df = 1.986, CFI = 0.9, TLI = 0.9, RMSEA = 0.08, cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực công ty và mối quan hệ công ty là hai nhân tố quyết định trong việc lựa chọn đối tác liên danh, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hợp tác xây dựng. Sự tin tưởng và cam kết dài hạn được xem là nền tảng cho sự thành công của liên danh, đồng thời việc chia sẻ tài nguyên và mục tiêu phù hợp giúp giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả dự án.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi phân tích bằng cách kết hợp mô hình SEM và kiểm định Bootstrap, tăng tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Ví dụ điển hình về liên danh giữa nhà thầu Cofico và Maeda trong dự án mở rộng nhà máy thép Vina Kyoei minh chứng cho hiệu quả của các yếu tố thành công được xác định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số hồi quy chuẩn hóa của các nhân tố, bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s alpha và ma trận phân tích nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và sự phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực công ty: Các nhà thầu cần đầu tư nâng cao năng lực kỹ thuật, tài chính và nhân lực nhằm tăng sức hấp dẫn khi lựa chọn đối tác liên danh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.

  2. Xây dựng và duy trì mối quan hệ công ty bền vững: Phát triển mạng lưới quan hệ với các nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị tư vấn để tạo lợi thế cạnh tranh trong lựa chọn đối tác. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng quan hệ khách hàng và quản lý dự án.

  3. Thúc đẩy chia sẻ tài nguyên và thông tin minh bạch: Thiết lập cơ chế chia sẻ thông tin, công nghệ và nhân lực giữa các bên trong liên danh nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác. Thời gian: ngay khi bắt đầu dự án; Chủ thể: Ban quản lý dự án liên danh.

  4. Định hướng mục tiêu và văn hóa hợp tác phù hợp: Trước khi liên danh, các bên cần thống nhất mục tiêu chung và xây dựng văn hóa hợp tác dựa trên sự tin tưởng và cam kết lâu dài. Thời gian: trong giai đoạn đàm phán; Chủ thể: Ban lãnh đạo và đội ngũ quản lý dự án.

  5. Áp dụng mô hình quản lý dự án hiện đại: Sử dụng các công cụ quản lý dự án và phân tích dữ liệu để theo dõi tiến độ, chất lượng và giải quyết xung đột hiệu quả. Thời gian: xuyên suốt dự án; Chủ thể: Ban quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà thầu xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố quyết định thành công trong liên danh, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp và nâng cao hiệu quả hợp tác.

  2. Quản lý dự án và kỹ sư xây dựng: Cung cấp kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng đến sự thành công của dự án liên danh, hỗ trợ trong việc điều phối và giám sát dự án.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực tiễn hợp tác trong ngành xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách, quy định liên quan đến đấu thầu và hợp tác liên danh nhằm thúc đẩy phát triển ngành xây dựng bền vững.