Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh chóng tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM), sự tuân thủ về thuế của các doanh nghiệp thương mại (DNTM) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Năm 2022, tổng sản phẩm trên địa bàn TP HCM ước đạt 1.227 tỷ đồng, tăng 9,03% so với cùng kỳ, trong đó khu vực thương mại dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất với 64% cơ cấu kinh tế. Số lượng DNTM tại TP HCM chiếm tỷ trọng lớn, đóng vai trò trung gian quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, việc tuân thủ thuế của các doanh nghiệp này vẫn còn nhiều hạn chế, gây thất thu ngân sách và ảnh hưởng đến công bằng xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của các DNTM tại TP HCM trong năm 2022. Qua đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và hỗ trợ các cơ quan nhà nước trong việc nắm bắt thực trạng tuân thủ thuế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNTM đang hoạt động trên địa bàn TP HCM, với dữ liệu thu thập từ 297 quan sát thực tế.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cụ thể về các nhân tố tác động đến tuân thủ thuế, góp phần hoàn thiện chính sách thuế và cải thiện công tác quản lý thuế tại TP HCM. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng đa dạng các lý thuyết nền tảng để phân tích sự tuân thủ thuế, bao gồm:
Lý thuyết răn đe kinh tế: Nhấn mạnh vai trò của các biện pháp kiểm tra, thanh tra và mức phạt trong việc thúc đẩy người nộp thuế tuân thủ. Theo lý thuyết này, người nộp thuế sẽ cân nhắc giữa lợi ích trốn thuế và rủi ro bị phát hiện, bị phạt (Jackson & Milliron, 1986; Fischer et al., 1992).
Lý thuyết triển vọng: Tập trung vào hành vi con người trong việc đánh giá rủi ro và lợi ích, cho thấy người nộp thuế thường chú ý nhiều hơn đến mức độ mất mát (phạt) hơn là xác suất bị phát hiện (Kahneman & Tversky, 1979).
Lý thuyết thể chế: Nhấn mạnh vai trò của hệ thống chính sách thuế rõ ràng, đồng bộ và đơn giản trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ (North, 1990).
Lý thuyết hành động hợp lý: Giải thích hành vi tuân thủ thuế dựa trên niềm tin, thái độ và ý định của người nộp thuế, đồng thời xem xét các yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở hành vi này (Ajzen & Fishbein, 1975).
Lý thuyết kỳ vọng: Cho rằng hành vi tuân thủ thuế phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả của hành động, tức là người nộp thuế sẽ tuân thủ nếu tin rằng hành vi đó mang lại lợi ích hoặc tránh được hậu quả tiêu cực (Lewin, 1944).
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: tính đồng bộ, chặt chẽ và đơn giản của chính sách thuế (CST); tính đơn giản trong kê khai thuế (KKT); công tác thanh tra, kiểm tra thuế; hoạt động tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế; kiến thức về thuế; mức phạt và nhận thức về sự công bằng của hệ thống thuế (HTT).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng với trọng tâm là phương pháp định lượng nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự tuân thủ thuế của các DNTM tại TP HCM.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 297 doanh nghiệp thương mại tại TP HCM trong năm 2022, thông qua bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 điểm. Đối tượng khảo sát là các giám đốc tài chính, kế toán trưởng và kế toán viên.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp thương mại trên địa bàn.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 24, thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha, kiểm định KMO - Bartlett, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ tác động của từng nhân tố.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7/2022 đến tháng 12/2023, bao gồm giai đoạn tổng hợp lý thuyết, khảo sát thực địa, xử lý dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Ngoài ra, tác giả còn thực hiện phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia trong lĩnh vực thuế, kế toán và quản lý doanh nghiệp nhằm củng cố và làm rõ các nhận định từ kết quả khảo sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính đơn giản trong kê khai thuế (KKT) là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế của các DNTM tại TP HCM, với mức độ tác động chiếm khoảng 25% trong mô hình hồi quy. Doanh nghiệp đánh giá cao sự đơn giản, rõ ràng trong thủ tục kê khai giúp giảm thiểu sai sót và chi phí tuân thủ.
Tính đồng bộ của chính sách thuế (CST) đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm khoảng 20%. Sự chặt chẽ, rõ ràng và đồng bộ trong các quy định thuế tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ.
Hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế có tác động tích cực, chiếm khoảng 15%, giúp nâng cao nhận thức và kiến thức về thuế, từ đó thúc đẩy sự tự giác tuân thủ.
Kiến thức về thuế cũng là yếu tố quan trọng, chiếm khoảng 12%, cho thấy doanh nghiệp có hiểu biết tốt về các quy định thuế sẽ tuân thủ tốt hơn.
Công tác thanh tra, kiểm tra thuế có mức tác động khoảng 10%, thể hiện vai trò của việc giám sát và kiểm soát trong việc nâng cao tuân thủ.
Mức phạt và nhận thức về sự công bằng của hệ thống thuế có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 10% và 8%, nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc răn đe và tạo niềm tin cho người nộp thuế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết răn đe kinh tế và thể chế, khi các yếu tố như mức phạt, công tác thanh tra và tính đồng bộ của chính sách thuế được xác định là những nhân tố quan trọng thúc đẩy sự tuân thủ. Tính đơn giản trong kê khai thuế được đánh giá cao, tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Thị Lệ Thúy (2009) và King’oina (2016), cho thấy thủ tục thuế phức tạp là rào cản lớn đối với doanh nghiệp.
Hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế giúp nâng cao kiến thức và nhận thức, đồng thời giảm thiểu các sai sót trong kê khai, phù hợp với lý thuyết hành động hợp lý và kỳ vọng. Kiến thức về thuế là nền tảng để doanh nghiệp thực hiện đúng quy định, tương tự kết quả nghiên cứu của Palil (2010) và Nzioki & Peter (2014).
Mức phạt và nhận thức về sự công bằng của hệ thống thuế tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố cần thiết để duy trì tính răn đe và tạo niềm tin cho người nộp thuế, phù hợp với lý thuyết triển vọng và răn đe kinh tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động (%) của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục kê khai thuế: Cơ quan thuế cần rà soát, điều chỉnh các quy định, giảm bớt các bước phức tạp trong kê khai thuế nhằm giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP HCM phối hợp với Bộ Tài chính.
Nâng cao tính đồng bộ và rõ ràng của chính sách thuế: Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan ban hành chính sách để đảm bảo các quy định thuế được thống nhất, dễ hiểu và ổn định. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Cục Thuế TP HCM.
Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo, hội thảo, tư vấn trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP HCM, các hiệp hội doanh nghiệp.
Nâng cao kiến thức về thuế cho doanh nghiệp: Phối hợp với các trường đại học, tổ chức đào tạo để xây dựng các khóa học, tài liệu hướng dẫn về thuế phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các cơ sở đào tạo.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra thuế: Áp dụng các biện pháp kiểm tra có trọng tâm, trọng điểm nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP HCM.
Nâng khung mức phạt và cải thiện nhận thức về sự công bằng: Xây dựng các chính sách phạt phù hợp, công khai minh bạch các trường hợp vi phạm để tạo hiệu ứng răn đe, đồng thời tăng cường giáo dục nhận thức về công bằng trong hệ thống thuế. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Cục Thuế TP HCM.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết giúp các cơ quan thuế hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.
Doanh nghiệp thương mại: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó nâng cao nhận thức và thực hiện đúng các nghĩa vụ thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về tuân thủ thuế, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn thuế: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với thực trạng doanh nghiệp, góp phần nâng cao kiến thức và kỹ năng về thuế cho người nộp thuế.
Câu hỏi thường gặp
Sự tuân thủ thuế là gì?
Tuân thủ thuế là việc người nộp thuế thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng hạn các nghĩa vụ về đăng ký, kê khai và nộp thuế theo quy định pháp luật. Ví dụ, doanh nghiệp kê khai thuế GTGT đúng hạn và nộp đủ số thuế phát sinh.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
Các nhân tố chính gồm tính đơn giản trong kê khai thuế, tính đồng bộ của chính sách thuế, hoạt động tuyên truyền hỗ trợ, kiến thức về thuế, công tác thanh tra kiểm tra và mức phạt. Nghiên cứu cho thấy tính đơn giản trong kê khai có ảnh hưởng lớn nhất.Tại sao tính đơn giản trong kê khai thuế lại quan trọng?
Thủ tục kê khai phức tạp gây khó khăn, tốn thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, dễ dẫn đến sai sót hoặc vi phạm. Đơn giản hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện nghĩa vụ, tăng tính tuân thủ.Công tác thanh tra, kiểm tra thuế ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Việc kiểm tra, thanh tra thường xuyên và có hiệu quả giúp phát hiện vi phạm, tạo tính răn đe, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần cân đối để không gây áp lực quá lớn.Làm thế nào để nâng cao kiến thức về thuế cho doanh nghiệp?
Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo, tài liệu hướng dẫn và tư vấn trực tiếp, doanh nghiệp có thể cập nhật kiến thức mới, hiểu rõ quy định và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế. Ví dụ, các khóa học về thuế dành cho kế toán viên doanh nghiệp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của các doanh nghiệp thương mại tại TP HCM, trong đó tính đơn giản trong kê khai thuế và tính đồng bộ của chính sách thuế là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với 297 mẫu khảo sát, sử dụng phần mềm SPSS 24 để phân tích dữ liệu, đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan.
- Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết răn đe kinh tế, thể chế, hành động hợp lý và kỳ vọng, đồng thời bổ sung các bằng chứng thực tiễn tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, nâng cao tính đồng bộ của chính sách, tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ, kiểm tra và nâng cao nhận thức về công bằng thuế.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ thuế trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế tại TP HCM.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả tuân thủ thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo và chính sách phù hợp.