Tác Động Của Kiệt Quệ Tài Chính Đến Hành Vi Tránh Thuế Doanh Nghiệp Tại Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

2021

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Kiệt Quệ Tài Chính Tránh Thuế Doanh Nghiệp

Thuế là nguồn thu quan trọng và bền vững của ngân sách nhà nước. Tại Việt Nam, tỷ trọng số thu thuế chiếm phần lớn tổng thu ngân sách. Thuế TNDN là một khoản thu quan trọng, chiếm tỷ lệ đáng kể. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế TNDN trong tổng thu thuế có xu hướng giảm dần, trong khi số lượng doanh nghiệp đăng ký thành lập lại tăng nhanh. Các doanh nghiệp đã sử dụng công cụ “tránh thuế” bằng cách tận dụng các khe hở của pháp luật thuế để giảm thiểu số thuế phải nộp. Để tối đa hóa lợi ích, các doanh nghiệp luôn tìm mọi cách để tăng thu nhập hoặc giảm thiểu chi phí. Tuy nhiên, để tăng doanh thu trong bối cảnh khó khăn tài chính là điều rất khó khăn, do đó doanh nghiệp chỉ còn cách là tối thiểu hóa chi phí và trong đó chi phí về thuế TNDN cũng là một khoản đáng kể của doanh nghiệp.

1.1. Tầm quan trọng của Thuế TNDN và Ngân Sách Quốc Gia

Thuế TNDN đóng vai trò then chốt trong cơ cấu ngân sách quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài trợ cho các hoạt động công và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, sự biến động trong tỷ trọng đóng góp của thuế TNDN đặt ra yêu cầu cần phân tích sâu sắc về các yếu tố tác động, đặc biệt là trong bối cảnh số lượng doanh nghiệp mới thành lập tăng trưởng. Việc quản trị thuế doanh nghiệp hiệu quả là vô cùng quan trọng. Theo số liệu thống kê, tỷ trọng số thu thuế trong tổng thu ngân sách dao động trong khoảng 75 – 83% tổng thu ngân sách và viện trợ trong giai đoạn 2013 – 2019.

1.2. Hành vi Tránh Thuế Định nghĩa và Sự Khác Biệt với Trốn Thuế

Hành vi tránh thuế, khác với trốn thuế, là việc sử dụng các kẽ hở pháp luật một cách hợp pháp để giảm thiểu nghĩa vụ thuế. Đây là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp và các chiến lược tài chính. Doanh nghiệp tìm mọi cách để tăng thu nhập hoặc giảm thiểu chi phí, đặc biệt là chi phí về thuế TNDN. Trong tình hình khó khăn tài chính, doanh nghiệp càng có xu hướng gia tăng các biện pháp tránh thuế. Để tối đa hóa lợi ích, các doanh nghiệp luôn tìm mọi cách để tăng thu nhập hoặc giảm thiểu chi phí.

II. Thách Thức Tác Động của Kiệt Quệ Tài Chính Đến Tuân Thủ Thuế

Khi doanh nghiệp đối mặt với kiệt quệ tài chính doanh nghiệp, gánh nặng tài chính có thể thúc đẩy các hành vi trốn tránh nghĩa vụ thuế. Tình trạng khó khăn này ảnh hưởng đến khả năng tuân thủ các quy định thuế, làm tăng rủi ro gian lận thuế và gây thất thu ngân sách nhà nước. Vấn đề này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam, nơi có ít nghiên cứu về tác động của kiệt quệ tài chính đến hành vi tránh thuế. Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp hoạt động yếu kém, kinh doanh thua lỗ, mất khả năng trả nợ, có nguy cơ phá sản, đề tài về tác động của kiệt quệ tài chính đến hành vi tránh thuế TNDN ở Việt Nam càng trở nên cần thiết.

2.1. Gánh Nặng Tài Chính và Động Cơ Tránh Thuế của Doanh Nghiệp

Gánh nặng tài chính tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp, khiến họ tìm kiếm mọi cách để giảm chi phí, bao gồm cả chi phí thuế. Điều này dẫn đến sự gia tăng trong các hành vi tránh thuế, làm ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách nhà nước. Vì là hành vi không vi phạm pháp luật nên các nhà quản trị luôn nỗ lực cắt giảm chi phí của doanh nghiệp để tăng lượng vốn bằng việc né tránh thuế, điều này rõ ràng hơn trong tình trạng khốn khó tài chính.

2.2. Thiếu Nghiên Cứu Về Mối Liên Hệ Giữa Kiệt Quệ và Hành Vi Tránh Thuế

Sự thiếu hụt các nghiên cứu về mối liên hệ giữa kiệt quệ tài chính và hành vi tránh thuế tại Việt Nam gây khó khăn cho việc đánh giá và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Điều này đòi hỏi cần có thêm các nghiên cứu sâu rộng để hiểu rõ hơn về vấn đề này. Các tác giả đã tìm ra nhiều yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế, tuy nhiên nghiên cứu về hành vi tránh thuế thông qua kiệt quệ tài chính vẫn chưa được quan tâm nhiều ở Việt Nam.

2.3 Ảnh Hưởng Tiêu Cực Đến Nền Kinh Tế và Sự Bất Bình Đẳng trong Xã Hội.

Về phía nhà nước thì dù “trốn thuế” hay “tránh thuế” đều trước mắt sẽ gây thất thu ngân sách, làm ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, gây bất bình đẳng trong xã hội. Đối với hành vi trốn thuế thì đã có các quy định, chế tài để ngăn chặn và xử lý kịp thời. Tuy nhiên, đối với việc tránh thuế ngày càng phổ biến với mức độ tinh vi và phức tạp thì vẫn hiện nay vẫn chưa có khung pháp lý chặt chẽ để hạn chế tình hình trên.

III. Giải Pháp Đo Lường và Phân Tích Kiệt Quệ Tài Chính Doanh Nghiệp

Việc đo lường và phân tích chính xác tình trạng kiệt quệ tài chính là bước quan trọng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của nó đến hành vi tránh thuế doanh nghiệp. Chỉ số Z-score của Altman được sử dụng rộng rãi để dự báo nguy cơ phá sản. Hành vi tránh thuế được đo lường thông qua phương thức điều chỉnh thu nhập bằng phương pháp chênh lệch thuế (BTD) và phần dư của phương trình chênh lệch thuế (RES). Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập của các doanh nghiệp Việt Nam được niêm yết, giai đoạn 2015 - 2019.

3.1. Sử Dụng Chỉ Số Z Score của Altman để Dự Báo Kiệt Quệ

Chỉ số Z-score của Altman là một công cụ hữu ích để dự báo nguy cơ phá sản và đánh giá mức độ kiệt quệ tài chính của doanh nghiệp. Phương pháp này cho phép các nhà nghiên cứu và nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Luận văn dùng chỉ số Z - score của Altman (1968) để dự báo tình trạng kiệt quệ tài chính.

3.2. Phương Pháp Đo Lường Hành Vi Tránh Thuế BTD và RES

BTD và RES là hai phương pháp phổ biến được sử dụng để đo lường mức độ tránh thuế của doanh nghiệp. Các phương pháp này dựa trên sự khác biệt giữa thu nhập kế toán và thu nhập chịu thuế để ước tính mức độ điều chỉnh thu nhập nhằm giảm thiểu nghĩa vụ thuế. Còn đối với hành vi tránh thuế thì được đo lường thông qua phương thức điều chỉnh thu nhập bằng phương pháp chênh lệch thuế (BTD) theo Manzon và công sự (2002), phần dư của phương trình chênh lệch thuế (RES) theo Desai và cộng sự (2006).

3.3. Nguồn Dữ Liệu và Phạm Vi Nghiên Cứu Thực Nghiệm.

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các doanh nghiệp Việt Nam niêm yết trên sàn chứng khoán trong giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cho phép phân tích một cách toàn diện. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập của các doanh nghiệp Việt Nam được niêm yết, giai đoạn 2015 - 2019.

IV. Kết Quả Kiệt Quệ Tài Chính Tác Động Thế Nào Đến Tránh Thuế

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiệt quệ tài chính có tác động cùng chiều đối với hành vi tránh thuế. Điều này có nghĩa là khi được dự báo kiệt quệ tài chính, các công ty có xu hướng thực hiện hành vi tránh thuế nhiều hơn để trì hoãn tiền thuế phải trả. Các yếu tố khác cũng tác động đến hành vi tránh thuế TNDN, bao gồm tỷ lệ tài sản hữu hình, tỷ lệ hàng tồn kho, tỷ suất sinh lợi, tỷ lệ giá vốn hàng bán, thuế suất thuế TNDN và tốc độ tăng trưởng GDP.

4.1. Phân Tích Kết Quả Ước Lượng GLS Mối Quan Hệ Cùng Chiều

Phương pháp ước lượng GLS cho thấy một mối quan hệ cùng chiều giữa kiệt quệ tài chính và hành vi tránh thuế. Điều này khẳng định rằng các doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản có xu hướng tăng cường các biện pháp tránh thuế để cải thiện tình hình tài chính ngắn hạn. Thông qua phương pháp ước lượng GLS, kết quả cho thấy với cả hai cách đo lường hành vi tránh thuế thì kiệt quệ tài chính có tác động cùng chiều đối với hành vi tránh thuế.

4.2. Tác Động của Các Biến Kiểm Soát Đến Hành Vi Tránh Thuế TNDN

Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố khác ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế, như tỷ lệ tài sản hữu hình, tỷ lệ hàng tồn kho, tỷ suất sinh lợi, tỷ lệ giá vốn hàng bán, thuế suất thuế TNDN và tốc độ tăng trưởng GDP. Các yếu tố này cần được xem xét trong việc xây dựng các chính sách thuế hiệu quả. Kết quả nghiên cứu còn cho thấy các yếu tố khác cũng tác động đến hành vi tránh thuế TNDN, bao gồm: Tỷ lệ tài sản hữu hình, tỷ lệ hàng tồn kho, tỷ suất sinh lợi, tỷ lệ giá vốn hàng bán, thuế suất thuế TNDN và tốc độ tăng trưởng GDP.

V. Hàm Ý Chính Sách Hạn Chế Tránh Thuế Ổn Định Kinh Tế

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của kiệt quệ tài chính đến hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam. Dựa trên kết quả nghiên cứu, các hàm ý chính sách được đề xuất nhằm hạn chế hành vi tránh thuế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn và hoàn thiện các quy định pháp luật thuế. Cần tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận nhiều nguồn vốn, hoàn thiện các quy định về pháp luật thuế.

5.1. Tạo Điều Kiện Tiếp Cận Vốn và Giảm Gánh Nặng Tài Chính

Việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và giảm động cơ tránh thuế. Các chính sách hỗ trợ tài chính cần được thiết kế để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận nhiều nguồn vốn.

5.2. Hoàn Thiện Quy Định Pháp Luật Thuế và Tăng Cường Kiểm Tra

Cần hoàn thiện các quy định pháp luật thuế để hạn chế các kẽ hở mà doanh nghiệp có thể lợi dụng để tránh thuế. Đồng thời, cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Hoàn thiện các quy định về pháp luật thuế.

5.3. Kiến Nghị Đối Với Chính Phủ Cơ Quan Thuế và Nhà Quản Lý.

Đối với Chính phủ cần xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, cơ quan thuế tăng cường kiểm tra, nhà quản lý cần minh bạch hóa thông tin tài chính. Các bên liên quan cần phối hợp để giảm thiểu hành vi tránh thuế.

VI. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Kiệt Quệ và Tránh Thuế TNDN

Để hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa kiệt quệ tài chínhhành vi tránh thuế, các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp đo lường khác nhau và xem xét các yếu tố vĩ mô khác. Cần mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp đo lường khác nhau và xem xét các yếu tố vĩ mô.

6.1. Mở Rộng Phạm Vi Nghiên Cứu và Phân Tích Theo Ngành

Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các doanh nghiệp chưa niêm yết và phân tích theo ngành để có cái nhìn chi tiết hơn về vấn đề này. Mở rộng phạm vi nghiên cứu.

6.2. Sử Dụng Các Phương Pháp Đo Lường Kiệt Quệ và Tránh Thuế Mới

Việc sử dụng các phương pháp đo lường kiệt quệ tài chính và hành vi tránh thuế mới sẽ giúp tăng cường tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Sử dụng các phương pháp đo lường khác nhau.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Tác động của kiệt quệ tài chính đến hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Tác động của kiệt quệ tài chính đến hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác Động Của Kiệt Quệ Tài Chính Đến Hành Vi Tránh Thuế Doanh Nghiệp Tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa tình trạng tài chính khó khăn của doanh nghiệp và hành vi tránh thuế. Tác giả phân tích các yếu tố dẫn đến việc doanh nghiệp tìm cách giảm thiểu nghĩa vụ thuế, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện quản lý thuế và hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Tài liệu không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề này mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về các chính sách thuế và tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Đánh giá hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ thông qua việc sử dụng các công cụ gián tiếp của ngân hàng nhà nước việt nam, nơi phân tích hiệu quả của chính sách tiền tệ trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp. Ngoài ra, tài liệu Tăng cường công tác kiểm tra thuế đối với doanh nghiệp tại chi cục thuế khu vực ứng hòa mỹ đức sẽ cung cấp thêm thông tin về các biện pháp kiểm tra thuế nhằm giảm thiểu hành vi tránh thuế. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn thành phố thái nguyên, tài liệu này sẽ giúp bạn nắm bắt cách thức quản lý thuế hiệu quả hơn trong bối cảnh địa phương. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề tài chính và thuế trong doanh nghiệp.