Tổng quan nghiên cứu

Khả năng sinh lời là mục tiêu trọng yếu của mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập kinh tế hiện nay. Công ty cổ phần Dược Hậu Giang, với hơn 30 năm phát triển và vị thế dẫn đầu ngành dược Việt Nam, đang đối mặt với thách thức giảm sút doanh thu và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2014-2018. Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố tài chính nội tại ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty, sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ báo cáo tài chính đã kiểm toán giai đoạn 2013-2017. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá thực trạng kinh doanh, xác định các nhân tố tài chính tác động đến tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA), và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty cổ phần Dược Hậu Giang, với dữ liệu tài chính được thu thập từ các nguồn chính thức như báo cáo thường niên và sàn giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty tối ưu hóa cơ cấu vốn, quản lý tài sản và chính sách thu hồi công nợ, từ đó gia tăng khả năng sinh lời và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về hiệu quả kinh doanh và các mô hình tài chính liên quan đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:

  • Lý thuyết Modigliani & Miller về cơ cấu vốn: Khẳng định rằng trong thị trường vốn hoàn hảo, cơ cấu vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, tuy nhiên khi tính đến thuế thu nhập doanh nghiệp, việc sử dụng nợ có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp nhờ lợi ích từ lá chắn thuế.

  • Lý thuyết cơ cấu vốn tối ưu: Cho rằng tồn tại một tỷ lệ nợ tối ưu giúp giảm chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA): Chỉ tiêu đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận.

  • Cơ cấu vốn: Bao gồm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ ngắn hạn và tổng nợ trên tổng tài sản.

  • Quy mô doanh nghiệp: Đo lường bằng tổng tài sản và doanh thu, phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng huy động vốn.

  • Tỷ trọng tài sản cố định: Phản ánh mức độ đầu tư vào tài sản dài hạn, máy móc thiết bị và công nghệ.

  • Tốc độ tăng trưởng tài sản và doanh thu: Biểu thị sự phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.

  • Kỳ thu tiền bình quân: Thể hiện khả năng quản trị nợ phải thu và hiệu quả thu hồi công nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2013-2017, cùng các tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trong và ngoài nước.

Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy tuyến tính sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) trên dữ liệu chuỗi thời gian. Mô hình được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA và các biến độc lập gồm các yếu tố tài chính nội tại như tỷ lệ nợ, quy mô tài sản, tốc độ tăng trưởng, tỷ trọng tài sản cố định và kỳ thu tiền bình quân.

Quá trình kiểm định mô hình bao gồm:

  • Kiểm định phương sai thay đổi bằng Breusch-Pagan test.

  • Kiểm định tự tương quan bằng Wooldridge test.

  • Kiểm định đa cộng tuyến thông qua hệ số phóng đại phương sai (VIF).

Cỡ mẫu nghiên cứu là 5 năm dữ liệu tài chính liên tục, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Eviews 8, hỗ trợ xử lý dữ liệu chuỗi thời gian và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cơ cấu vốn: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ ngắn hạn có tác động âm đến khả năng sinh lời, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.05). Cụ thể, khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng 1%, ROA giảm khoảng 0.3%, cho thấy việc sử dụng nợ quá mức làm giảm hiệu quả kinh doanh.

  2. Quy mô tài sản và doanh thu: Quy mô tài sản có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến ROA, với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa p < 0.01. Tuy nhiên, quy mô doanh thu không có tác động đáng kể đến khả năng sinh lời.

  3. Tỷ trọng tài sản cố định: Không có ảnh hưởng thống kê đáng kể đến ROA, cho thấy đầu tư vào tài sản cố định chưa thực sự mang lại hiệu quả sinh lời rõ rệt trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Tốc độ tăng trưởng tài sản: Có tác động tích cực và có ý nghĩa đến khả năng sinh lời, với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa p < 0.05, phản ánh sự phát triển tài sản giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  5. Kỳ thu tiền bình quân: Có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa p < 0.05, cho thấy việc kéo dài thời gian thu hồi công nợ làm giảm khả năng sinh lời do ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí vốn lưu động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ cấu vốn có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang. Việc tăng tỷ lệ nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn, làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, từ đó làm giảm lợi nhuận trên tài sản. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cơ cấu vốn cân đối.

Quy mô tài sản được xác định là yếu tố tích cực, phản ánh khả năng huy động và sử dụng nguồn lực lớn giúp công ty tận dụng lợi thế quy mô, giảm chi phí bình quân và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Ngược lại, quy mô doanh thu không có tác động rõ ràng, có thể do doanh thu không phản ánh chính xác hiệu quả quản lý tài sản và chi phí.

Tỷ trọng tài sản cố định không có ảnh hưởng đáng kể, có thể do đầu tư vào tài sản cố định chưa được tối ưu hoặc chưa phát huy hiệu quả trong giai đoạn nghiên cứu. Tốc độ tăng trưởng tài sản tích cực cho thấy sự mở rộng và tái đầu tư hiệu quả góp phần nâng cao khả năng sinh lời.

Kỳ thu tiền bình quân tác động tiêu cực, phản ánh thực trạng quản lý công nợ cần được cải thiện để giảm áp lực vốn lưu động và tăng tính thanh khoản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa các biến độc lập và ROA, cũng như bảng ma trận tương quan để minh họa mức độ liên kết giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Công ty cần giảm tỷ lệ nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn, nhằm giảm chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản. Việc này nên được thực hiện trong vòng 1-2 năm tới, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chịu trách nhiệm.

  2. Tăng cường quản lý công nợ: Rút ngắn kỳ thu tiền bình quân bằng cách áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ hơn và nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ. Mục tiêu giảm kỳ thu tiền bình quân xuống dưới mức trung bình ngành trong 12 tháng tới, do phòng Kế toán công nợ phối hợp với bộ phận bán hàng thực hiện.

  3. Đầu tư hiệu quả vào tài sản cố định: Rà soát và đánh giá hiệu quả các khoản đầu tư tài sản cố định hiện tại, ưu tiên đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Kế hoạch đầu tư cần được xây dựng chi tiết trong 2 năm tới, do Ban Quản lý dự án và phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  4. Mở rộng quy mô tài sản có kiểm soát: Tăng cường huy động vốn để mở rộng quy mô tài sản, đồng thời đảm bảo quản lý hiệu quả để nâng cao ROA. Chiến lược này cần được triển khai trong 3 năm, do Ban Lãnh đạo và phòng Chiến lược phát triển thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dược phẩm: Giúp hiểu rõ các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà quản trị tài chính và kế toán: Cung cấp cơ sở phân tích và công cụ đánh giá các chỉ tiêu tài chính quan trọng, hỗ trợ trong việc quản lý vốn, công nợ và đầu tư tài sản.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình hồi quy OLS trong phân tích tài chính doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngành dược phẩm Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Y tế: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành dược, đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp dược phẩm, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố tài chính nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của Dược Hậu Giang?
    Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ ngắn hạn có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến ROA, do chi phí tài chính tăng và rủi ro thanh khoản cao.

  2. Quy mô doanh thu có tác động như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Nghiên cứu cho thấy quy mô doanh thu không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời, khác với quy mô tài sản có tác động tích cực.

  3. Tại sao kỳ thu tiền bình quân lại quan trọng đối với khả năng sinh lời?
    Kỳ thu tiền bình quân phản ánh hiệu quả quản lý công nợ; thời gian thu hồi dài làm giảm dòng tiền và tăng chi phí vốn lưu động, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

  4. Đầu tư tài sản cố định có phải luôn mang lại hiệu quả?
    Không nhất thiết; đầu tư tài sản cố định cần được quản lý hiệu quả, tránh lãng phí vốn và đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố tài chính?
    Phương pháp hồi quy tuyến tính OLS trên dữ liệu chuỗi thời gian được sử dụng để kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố tài chính đến ROA.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định các yếu tố tài chính nội tại như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ ngắn hạn, quy mô tài sản, tốc độ tăng trưởng tài sản và kỳ thu tiền bình quân ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang.

  • Tỷ lệ nợ cao làm giảm hiệu quả kinh doanh, trong khi quy mô tài sản và tốc độ tăng trưởng tài sản có tác động tích cực.

  • Kỳ thu tiền bình quân kéo dài làm giảm khả năng sinh lời do ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí vốn lưu động.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để công ty điều chỉnh cơ cấu vốn, quản lý công nợ và đầu tư tài sản nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi sang các doanh nghiệp dược phẩm khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản trị tài chính. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia tài chính áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.