Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một trong những nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước, đồng thời là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh. Trên địa bàn thành phố Thái Nguyên, với khoảng 7.492 doanh nghiệp đang hoạt động và tổng vốn đăng ký trên 104 nghìn tỷ đồng, công tác quản lý thuế TNDN đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2019-2021, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch Covid-19, hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu thuế TNDN.

Luận văn tập trung đánh giá thực trạng quản lý thuế TNDN tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên trong giai đoạn 2019-2021, nhằm chỉ ra những tồn tại, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN đến năm 2025, tầm nhìn 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại thành phố Thái Nguyên và phạm vi thời gian từ năm 2019 đến 2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý thuế TNDN phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thất thu ngân sách và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của quản lý thuế trong việc đảm bảo thu ngân sách, điều tiết kinh tế và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp. Quản lý thuế bao gồm các chức năng như lập dự toán thuế, đăng ký thuế, khai thuế, thu nộp thuế, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế nợ thuế.

  • Mô hình kiểm soát thuế theo chức năng: Phân chia công tác quản lý thuế thành các chức năng chuyên biệt như kê khai, kiểm tra, thanh tra, quản lý nợ và cưỡng chế, nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý thuế.

  • Khái niệm chính: Thuế TNDN là thuế trực thu đánh trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp; quản lý thuế là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động nhằm đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực hiện đầy đủ, đúng hạn và công bằng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát ý kiến của 108 cán bộ thuế tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên và các doanh nghiệp trên địa bàn. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo, số liệu thống kê của Sở Kế hoạch Đầu tư, Tổng cục Thuế và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính, bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế TNDN.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với việc thu thập và xử lý dữ liệu diễn ra trong năm 2022, nhằm phản ánh sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán thu thuế TNDN: Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên đã xây dựng dự toán thu thuế TNDN sát với tình hình thực tế, tuy nhiên tỷ lệ hoàn thành dự toán trong giai đoạn 2019-2021 chỉ đạt khoảng 85-90%, thấp hơn mục tiêu đề ra do ảnh hưởng của dịch bệnh và khó khăn kinh tế.

  2. Công tác đăng ký thuế: Tỷ lệ doanh nghiệp đăng ký thuế đầy đủ đạt trên 95%, nhưng vẫn còn tồn tại một số doanh nghiệp chưa cập nhật thông tin kịp thời khi có thay đổi, gây khó khăn trong quản lý.

  3. Khai thuế và nộp thuế: Tỷ lệ doanh nghiệp kê khai thuế đúng hạn đạt khoảng 90%, trong đó có khoảng 10% doanh nghiệp kê khai chậm hoặc không chính xác, dẫn đến việc cơ quan thuế phải thực hiện ấn định thuế.

  4. Thu nợ và cưỡng chế nợ thuế: Tỷ lệ nợ thuế TNDN chiếm khoảng 11% tổng thu ngân sách do Chi cục Thuế quản lý, với một phần nợ khó thu và nợ chờ xử lý. Công tác cưỡng chế nợ thuế còn chưa quyết liệt, ảnh hưởng đến hiệu quả thu ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên bao gồm sự ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch Covid-19 làm giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh, dẫn đến giảm thu thuế và tăng nợ thuế. Bên cạnh đó, năng lực và trình độ của đội ngũ cán bộ thuế còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng đa dạng và phức tạp. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế tuy đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả tối ưu.

So sánh với kinh nghiệm quản lý thuế tại các tỉnh lân cận như Tuyên Quang và Sơn La, Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên cần tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và áp dụng các biện pháp cưỡng chế nợ thuế hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế, biểu đồ tỷ lệ kê khai thuế đúng hạn và bảng tổng hợp số liệu nợ thuế qua các năm để minh họa rõ nét hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập dự toán thuế: Cơ quan thuế cần phối hợp chặt chẽ với các sở, ngành liên quan để dự báo chính xác hơn tình hình sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng dự toán thuế TNDN sát thực tế, đảm bảo mục tiêu thu ngân sách. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Chi cục Thuế và UBND thành phố.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác đăng ký thuế: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đăng ký thuế, yêu cầu doanh nghiệp cập nhật thông tin kịp thời, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý các trường hợp vi phạm. Thời gian thực hiện: 2023-2025; Chủ thể: Chi cục Thuế.

  3. Cải thiện công tác khai thuế và nộp thuế: Tổ chức các lớp tập huấn, tuyên truyền chính sách thuế mới, hỗ trợ doanh nghiệp kê khai thuế qua mạng, giảm thiểu sai sót và chậm nộp thuế. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Chi cục Thuế và các hiệp hội doanh nghiệp.

  4. Tăng cường quản lý nợ thuế và cưỡng chế nợ: Áp dụng các biện pháp cưỡng chế quyết liệt, phối hợp với các cơ quan chức năng để thu hồi nợ thuế, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp thanh toán nợ thuế đúng hạn. Thời gian thực hiện: 2023-2025; Chủ thể: Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thuế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, pháp luật thuế và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế, nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý thuế trong bối cảnh mới. Thời gian thực hiện: 2023-2024; Chủ thể: Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các cơ quan thuế địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp quản lý thuế TNDN, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý thuế tại địa phương.

  2. Các nhà hoạch định chính sách thuế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội và nhu cầu phát triển doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp trên địa bàn Thái Nguyên: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật về thuế TNDN, từ đó thực hiện kê khai, nộp thuế đúng quy định, tránh vi phạm và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả phân tích thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý thuế và chính sách tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?
    Thuế TNDN là loại thuế trực thu đánh trên phần thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, bao gồm thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh và các khoản thu nhập khác theo quy định pháp luật.

  2. Tại sao quản lý thuế TNDN lại quan trọng đối với địa phương?
    Quản lý thuế TNDN hiệu quả giúp đảm bảo nguồn thu ngân sách, hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương, đồng thời tạo môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế TNDN?
    Bao gồm yếu tố từ phía doanh nghiệp (hoạt động sản xuất kinh doanh), cơ quan thuế (năng lực cán bộ, công nghệ), chính sách thuế và môi trường kinh tế - xã hội.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp thực hiện kê khai thuế đúng hạn?
    Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định pháp luật, sử dụng các công cụ kê khai thuế điện tử, đồng thời tham gia các lớp tập huấn do cơ quan thuế tổ chức để nâng cao nhận thức.

  5. Cơ quan thuế xử lý nợ thuế như thế nào?
    Cơ quan thuế áp dụng các biện pháp đôn đốc, thông báo nợ, gia hạn nộp thuế, và cưỡng chế nợ thuế bằng cách trích tiền từ tài khoản ngân hàng, kê biên tài sản hoặc đình chỉ sử dụng hóa đơn đối với doanh nghiệp chây ỳ.

Kết luận

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng, có vai trò điều tiết kinh tế và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Thái Nguyên.
  • Thực trạng quản lý thuế TNDN giai đoạn 2019-2021 còn tồn tại hạn chế về lập dự toán, đăng ký, khai thuế, thu nợ và cưỡng chế nợ thuế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm tác động của dịch bệnh, năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ và chính sách thuế chưa đồng bộ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tham khảo để phát triển công tác quản lý thuế và chính sách thuế phù hợp hơn trong tương lai.

Để tiếp tục nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN, các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thuế. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững của thành phố Thái Nguyên.