Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng đóng góp khoảng 6,1% GDP Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020, tuy nhiên năng suất lao động trong ngành này vẫn còn thấp so với các ngành kinh tế khác và các quốc gia trong khu vực châu Á. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nhà cao tầng đòi hỏi nâng cao hiệu quả lao động nhằm tăng năng suất và chất lượng thi công trong khi vẫn giữ nguyên hoặc giảm thiểu chi phí đầu vào. Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong thi công phần thân nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (Structural Equation Modeling - SEM) để đánh giá mối quan hệ giữa các nhân tố tác động trực tiếp và gián tiếp.
Khảo sát được thực hiện trong 3 tháng với 300 bảng câu hỏi phát ra, thu về 236 kết quả hợp lệ, trong đó 196 bảng câu hỏi đạt yêu cầu phân tích. Nghiên cứu xác định 3 nhóm nhân tố chính với 13 nhân tố tác động trực tiếp và 1 nhóm với 5 nhân tố tác động gián tiếp đến năng suất lao động. Kết quả này góp phần nâng cao hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng trong thi công xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp cải thiện năng suất lao động trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), một phương pháp phân tích đa biến kết hợp phân tích nhân tố và phân tích hồi quy để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa các biến tiềm ẩn và biến quan sát. SEM cho phép mô hình hóa các mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong thi công xây dựng.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết năng suất lao động: tập trung vào mối quan hệ giữa đầu vào (nguồn lực lao động, vật liệu, thiết bị) và đầu ra (sản lượng, chất lượng công trình).
- Lý thuyết quản lý dự án xây dựng: nhấn mạnh vai trò của tổ chức, quản lý thi công, điều phối nhân lực và vật tư trong việc nâng cao hiệu quả thi công.
Các khái niệm chính bao gồm: năng suất lao động, nhân tố nội tại công nhân, quản lý và tổ chức thi công, thiết bị và vật liệu, an toàn lao động và điều kiện thi công, nhân tố thuộc dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát các chuyên gia, quản lý và công nhân thi công phần thân nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh. Tổng cộng 300 bảng câu hỏi được phát ra, thu về 236 kết quả hợp lệ, trong đó 196 bảng đạt yêu cầu phân tích.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha để kiểm tra tính nhất quán nội bộ của các nhóm biến.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc nhân tố tiềm ẩn.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) sử dụng phần mềm AMOS để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố và năng suất lao động.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2020, tập trung khảo sát tại các công trình nhà cao tầng trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 5 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động gồm: nhân tố nội tại công nhân, quản lý và tổ chức thi công, công cụ thiết bị, điều kiện lao động và an toàn, nhân tố thuộc dự án. Trong đó, nhóm quản lý và tổ chức thi công có ảnh hưởng trực tiếp mạnh nhất với hệ số tác động khoảng 0,45, tiếp theo là nhóm nhân tố nội tại công nhân với hệ số 0,38.
13 nhân tố tác động trực tiếp được xác định như: kinh nghiệm công nhân, trình độ chuyên môn, sự phối hợp giữa các nhóm, biện pháp thi công hợp lý, thiết bị thi công hiện đại, điều kiện thời tiết, an toàn lao động, kế hoạch thi công chi tiết, sự giám sát chặt chẽ, cung ứng vật liệu kịp thời, v.v. Ví dụ, kinh nghiệm công nhân chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trực tiếp khoảng 15% đến năng suất lao động.
5 nhân tố tác động gián tiếp như: thái độ làm việc, sự tuân thủ quy định, giao tiếp nội bộ, sự phân công lao động hợp lý và điều kiện môi trường làm việc. Các nhân tố này thông qua nhóm quản lý và tổ chức thi công tác động đến năng suất lao động với tỷ lệ ảnh hưởng gián tiếp khoảng 12%.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực cho thấy năng suất lao động tại TP. Hồ Chí Minh thấp hơn khoảng 2-3 lần so với Nhật Bản và các nước ASEAN như Philippines, Thái Lan. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về quản lý thi công, thiếu thiết bị hiện đại và điều kiện lao động chưa đảm bảo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò quan trọng của nhóm nhân tố quản lý và tổ chức thi công trong việc nâng cao năng suất lao động. Việc áp dụng các biện pháp thi công hợp lý, kế hoạch chi tiết và giám sát chặt chẽ giúp giảm thiểu thời gian chết, tăng hiệu quả sử dụng nhân lực và thiết bị. Nhóm nhân tố nội tại công nhân như kinh nghiệm, trình độ cũng đóng vai trò then chốt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Malaysia và Ấn Độ.
Các nhân tố gián tiếp như thái độ làm việc và giao tiếp nội bộ ảnh hưởng đến sự phối hợp và hiệu quả công việc, từ đó tác động đến năng suất. Việc cải thiện điều kiện lao động và an toàn cũng góp phần giảm thiểu tai nạn, tăng sự hài lòng và năng suất công nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, bảng hệ số tác động trực tiếp và gián tiếp trong mô hình SEM, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ công nhân: tổ chức các khóa huấn luyện kỹ thuật, an toàn lao động nhằm nâng cao kinh nghiệm và kỹ năng thi công, dự kiến thực hiện trong 6-12 tháng, do các doanh nghiệp xây dựng phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Cải tiến quản lý và tổ chức thi công: xây dựng kế hoạch thi công chi tiết, áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại, tăng cường giám sát và phối hợp giữa các bộ phận, thực hiện ngay trong các dự án hiện tại, do ban quản lý dự án và nhà thầu chính chịu trách nhiệm.
Đầu tư trang thiết bị thi công hiện đại: nâng cấp máy móc, thiết bị thi công nhằm giảm thời gian chết và tăng hiệu quả lao động, kế hoạch đầu tư trong vòng 1-2 năm, do các doanh nghiệp xây dựng và nhà cung cấp thiết bị phối hợp thực hiện.
Cải thiện điều kiện lao động và an toàn: đảm bảo môi trường làm việc an toàn, đầy đủ trang thiết bị bảo hộ, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy hiểm, thực hiện liên tục và giám sát định kỳ, do bộ phận an toàn lao động và quản lý công trường chịu trách nhiệm.
Tăng cường giao tiếp và phối hợp nội bộ: tổ chức các buổi họp định kỳ, xây dựng kênh thông tin hiệu quả giữa các nhóm công nhân và quản lý, thực hiện ngay và duy trì thường xuyên, do ban quản lý dự án và tổ chức thi công phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý dự án xây dựng: giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, từ đó xây dựng kế hoạch và biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao chất lượng và tiến độ thi công.
Doanh nghiệp xây dựng và nhà thầu thi công: áp dụng các giải pháp cải tiến quản lý, đầu tư thiết bị và đào tạo nhân lực nhằm tăng năng suất và giảm chi phí thi công.
Các chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành xây dựng, quản lý xây dựng: làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về năng suất lao động và quản lý thi công trong ngành xây dựng.
Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và lao động: hỗ trợ xây dựng chính sách, tiêu chuẩn và quy định nhằm nâng cao năng suất lao động và an toàn lao động trong ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Năng suất lao động trong ngành xây dựng được đo lường như thế nào?
Năng suất lao động được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị sản phẩm (output) và chi phí đầu vào (input), bao gồm nhân công, vật liệu và thiết bị. Ví dụ, trong thi công phần thân nhà cao tầng, năng suất có thể đo bằng khối lượng bê tông, thép thi công trên một đơn vị thời gian hoặc nhân công.Tại sao mô hình SEM được sử dụng trong nghiên cứu này?
SEM cho phép phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố tiềm ẩn và quan sát, đồng thời đánh giá tác động trực tiếp và gián tiếp của các nhân tố đến năng suất lao động, giúp hiểu rõ cấu trúc nhân quả trong thực tế thi công.Nhóm nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng suất lao động?
Nhóm quản lý và tổ chức thi công có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 45% tác động trực tiếp, bao gồm các yếu tố như kế hoạch thi công, giám sát, phối hợp nhóm và biện pháp thi công hợp lý.Làm thế nào để cải thiện năng suất lao động trong thi công nhà cao tầng?
Cải thiện thông qua đào tạo nâng cao kỹ năng công nhân, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, đầu tư thiết bị thi công tiên tiến, cải thiện điều kiện lao động và tăng cường giao tiếp nội bộ.Nghiên cứu có áp dụng được cho các địa phương khác không?
Mặc dù tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và giải pháp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có điều kiện thi công tương tự, đặc biệt là các thành phố lớn với nhiều dự án nhà cao tầng.
Kết luận
- Năng suất lao động trong thi công phần thân nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng bởi 5 nhóm nhân tố chính với 13 nhân tố tác động trực tiếp và 5 nhân tố gián tiếp.
- Nhóm quản lý và tổ chức thi công đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM là công cụ hiệu quả để phân tích và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng trong ngành xây dựng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp cải thiện năng suất lao động, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các công đoạn thi công khác và các địa phương khác nhằm hoàn thiện hơn mô hình quản lý năng suất lao động.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và doanh nghiệp xây dựng nên áp dụng các giải pháp đào tạo, quản lý và đầu tư thiết bị để nâng cao năng suất lao động, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng tại Việt Nam.