Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, việc áp dụng các chiến lược marketing mix hiệu quả trở thành yếu tố sống còn để thu hút và giữ chân khách hàng. Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) với hơn 20 năm hình thành và phát triển đang đứng trước thách thức mất dần vị thế trong nhóm các ngân hàng lớn. Đặc biệt, trong giai đoạn 2018-2020, MSB đã tập trung phát triển dịch vụ ngân hàng số, trong đó sản phẩm thanh toán M-QR Code dành cho khách hàng cá nhân được xem là bước đột phá nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh trên địa bàn Hà Nội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động marketing mix đối với sản phẩm M-QR Code của MSB tại Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm phát triển dịch vụ này trong giai đoạn 2020-2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động marketing mix gồm 7P (Product, Price, Place, Promotion, Process, Physical evidence, People) áp dụng cho sản phẩm ngân hàng số M-QR Code dành cho khách hàng cá nhân tại Hà Nội. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MSB tận dụng cơ hội từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh trong thị trường ngân hàng số đang phát triển nhanh chóng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình marketing mix 7P của Booms và Bitner (1981), mở rộng từ mô hình 4P truyền thống, bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Tập trung vào sản phẩm dịch vụ ngân hàng số M-QR Code với ba cấp độ: sản phẩm cốt lõi, sản phẩm hữu hình và sản phẩm bổ sung.
  • Price (Giá cả): Chính sách giá miễn phí và các chương trình hoàn tiền nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • Place (Phân phối): Hệ thống kênh phân phối đa dạng gồm kênh truyền thống (chi nhánh, phòng giao dịch) và kênh hiện đại (Internet Banking, Mobile Banking).
  • Promotion (Xúc tiến): Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, truyền thông đa kênh nhằm tăng nhận diện và thu hút khách hàng.
  • Process (Quy trình dịch vụ): Quy trình cung cấp dịch vụ đơn giản, tự động hóa, đảm bảo giao dịch nhanh chóng và an toàn.
  • Physical evidence (Cơ sở vật chất): Hạ tầng công nghệ hiện đại, thiết bị hỗ trợ thanh toán QR Code.
  • People (Con người): Nhân viên ngân hàng đóng vai trò hỗ trợ, tư vấn và xử lý khiếu nại, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về ngân hàng số, sự khác biệt giữa ngân hàng số và ngân hàng điện tử, cũng như các khái niệm về mã QR và dịch vụ thanh toán qua QR Code trong lĩnh vực tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo thường niên, tài liệu nội bộ MSB, các bài báo khoa học, sách chuyên ngành và thông tin từ các ngân hàng cạnh tranh như Techcombank, VPBank, MB, SHB trong giai đoạn 2018-2020.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 365 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ M-QR Code tại Hà Nội, trong đó 300 phiếu hợp lệ được phân tích. Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên, đại diện cho các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập.
  • Phỏng vấn chuyên gia: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp Giám đốc Khối Marketing và Truyền thông của MSB để bổ sung thông tin về chiến lược và hoạt động marketing mix.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố liên quan, xử lý dữ liệu bằng phần mềm Excel, áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp kết quả.

Thời gian thu thập và xử lý dữ liệu diễn ra từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2020, đảm bảo tính kịp thời và chính xác cho nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng về sản phẩm M-QR Code:
    Khoảng 85% khách hàng đánh giá hài lòng hoặc rất hài lòng với tính tiện lợi, an toàn và tốc độ giao dịch của sản phẩm. Chương trình khuyến mãi hoàn tiền được xem là yếu tố thu hút chính, chiếm tỷ lệ 78% khách hàng quan tâm.

  2. Chính sách giá:
    MSB áp dụng chính sách miễn phí sử dụng dịch vụ và hoàn tiền theo các giai đoạn khác nhau, tạo lợi thế cạnh tranh so với các ngân hàng khác. Tuy nhiên, 22% khách hàng mong muốn có thêm các ưu đãi cá nhân hóa theo nhóm đối tượng.

  3. Kênh phân phối:
    Kênh phân phối hiện đại như Mobile Banking và Internet Banking được sử dụng phổ biến, chiếm 68% lượt giao dịch. Tuy nhiên, điểm chấp nhận thanh toán QR Code còn hạn chế, chỉ khoảng 40% khách hàng đánh giá mạng lưới phân phối chưa đủ rộng để đáp ứng nhu cầu.

  4. Nhân sự và quy trình dịch vụ:
    Đội ngũ nhân viên được đánh giá cao về chuyên môn và thái độ, với 75% khách hàng hài lòng về sự hỗ trợ khi gặp sự cố. Quy trình cung cấp dịch vụ được tự động hóa, giúp giảm thời gian giao dịch trung bình xuống còn dưới 2 phút, tăng trải nghiệm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy MSB đã đạt được nhiều thành công trong việc phát triển sản phẩm ngân hàng số M-QR Code, đặc biệt là trong việc tạo ra trải nghiệm giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và an toàn. Việc áp dụng chính sách giá miễn phí và hoàn tiền đã giúp MSB thu hút được lượng lớn khách hàng trẻ tuổi (68% trong độ tuổi 18-35), nhóm khách hàng có xu hướng chấp nhận công nghệ mới nhanh nhất.

Tuy nhiên, hạn chế về mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán QR Code còn hạn chế đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường. So với các ngân hàng như Techcombank hay VPBank, MSB cần đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị chấp nhận thanh toán để tăng độ phủ sóng. Ngoài ra, việc cá nhân hóa các chương trình khuyến mãi theo nhóm khách hàng sẽ giúp tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố marketing mix, bảng so sánh mức độ sử dụng các kênh phân phối và biểu đồ phân bố độ tuổi khách hàng sử dụng dịch vụ. Những phân tích này giúp làm rõ điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược marketing mix của MSB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán QR Code:
    Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp, cửa hàng bán lẻ và đối tác thứ ba để mở rộng hệ thống điểm chấp nhận thanh toán trên địa bàn Hà Nội, nhằm nâng tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển kinh doanh MSB.

  2. Cá nhân hóa chương trình khuyến mãi:
    Thiết kế các chương trình hoàn tiền và ưu đãi riêng biệt theo nhóm khách hàng dựa trên hành vi sử dụng và thu nhập, nhằm tăng mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành. Thời gian triển khai: 2021-2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phân tích dữ liệu khách hàng.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự và đào tạo:
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sản phẩm ngân hàng số và kỹ năng tư vấn khách hàng cho đội ngũ nhân viên, đảm bảo tỷ lệ hài lòng về dịch vụ hỗ trợ đạt trên 85%. Thời gian: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

  4. Đẩy mạnh truyền thông đa kênh:
    Tăng cường quảng bá sản phẩm M-QR Code qua mạng xã hội, kênh truyền hình, và các sự kiện tài trợ nhằm tiếp cận đa dạng nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng từ 35 đến dưới 55 tuổi. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Truyền thông và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và phòng Marketing các ngân hàng thương mại:
    Giúp xây dựng và điều chỉnh chiến lược marketing mix phù hợp với xu hướng ngân hàng số, đặc biệt trong phát triển sản phẩm thanh toán qua QR Code.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing:
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về marketing mix trong lĩnh vực ngân hàng số, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Các công ty fintech và đối tác cung cấp dịch vụ thanh toán:
    Hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng số, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngân hàng số, thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, đồng thời giám sát hoạt động marketing và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix là gì và tại sao quan trọng trong ngân hàng số?
    Marketing mix là tập hợp các công cụ marketing mà ngân hàng sử dụng để đáp ứng nhu cầu khách hàng và đạt mục tiêu kinh doanh. Trong ngân hàng số, marketing mix giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng đồng nhất và nâng cao hiệu quả cạnh tranh.

  2. Sản phẩm M-QR Code của MSB có điểm gì nổi bật?
    M-QR Code là sản phẩm thanh toán qua mã QR dành cho khách hàng cá nhân, nổi bật với tính tiện lợi, an toàn, giao dịch nhanh và các chương trình hoàn tiền hấp dẫn, thu hút nhóm khách hàng trẻ tuổi.

  3. Khách hàng tiếp cận dịch vụ M-QR Code qua kênh nào nhiều nhất?
    Theo khảo sát, khách hàng chủ yếu tiếp cận dịch vụ qua bạn bè, người thân (23%) và các kênh Internet, mạng xã hội (16%), cho thấy vai trò quan trọng của truyền miệng và truyền thông số.

  4. Những hạn chế hiện tại của hoạt động marketing mix tại MSB là gì?
    Hạn chế chính là mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán QR Code còn hạn chế, chưa đủ rộng để đáp ứng nhu cầu, cùng với việc chưa cá nhân hóa đầy đủ các chương trình khuyến mãi theo nhóm khách hàng.

  5. Làm thế nào để MSB nâng cao hiệu quả marketing mix cho sản phẩm M-QR Code?
    MSB cần mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán, cá nhân hóa chương trình khuyến mãi, nâng cao năng lực nhân sự và đẩy mạnh truyền thông đa kênh nhằm tăng trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng marketing mix của sản phẩm ngân hàng số M-QR Code tại MSB trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020.
  • Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm được khách hàng đánh giá cao về tính tiện lợi, an toàn và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Hạn chế chính là mạng lưới điểm chấp nhận thanh toán còn hạn chế và chưa có nhiều chương trình cá nhân hóa.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng kênh phân phối, cá nhân hóa khuyến mãi, nâng cao năng lực nhân sự và tăng cường truyền thông nhằm phát triển dịch vụ trong giai đoạn 2020-2023.
  • Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing mix trong lĩnh vực ngân hàng số.

Hành động tiếp theo: MSB cần triển khai các giải pháp đề xuất ngay từ năm 2021 để tận dụng cơ hội phát triển ngân hàng số, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản trị kinh doanh được mời tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn và các nghiên cứu tiếp theo.