I. Bối cảnh lịch sử và quá trình hình thành đường lối kháng chiến
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Việt Nam vừa giành được độc lập đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách. Bên cạnh thuận lợi về tinh thần dân tộc, sự ủng hộ của quốc tế, nước ta còn non trẻ về mọi mặt, nền kinh tế kiệt quệ, chính trị chưa ổn định. Thực dân Pháp trở lại xâm lược, với sự hậu thuẫn của các thế lực đế quốc, đặt đất nước ta vào tình thế "ngàn cân treo sợi tóc". Đoạn trích nêu rõ: "Hậu quả chiến tranh thực sự rất nặng nề... vận mệnh của Tổ quốc như 'ngàn cân treo sợi tóc'." Trước tình hình đó, Đảng ta đã đề ra những nhiệm vụ cấp bách: diệt giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm. Việc xây dựng chính quyền cách mạng được đẩy mạnh thông qua cuộc Tổng tuyển cử năm 1946, thể hiện ý chí và quyết tâm của toàn dân. Cuộc kháng chiến chống Pháp ở Nam Bộ bùng nổ ngày 23/9/1945 là minh chứng cho tinh thần bất khuất của dân tộc. Đảng ta đã khéo léo kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao, thể hiện qua Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 và Tạm ước 14/9/1946. Tuy nhiên, thực dân Pháp vẫn ngoan cố xâm lược, buộc nhân dân ta phải cầm súng chiến đấu bảo vệ độc lập.
II. Nội dung đường lối kháng chiến chống Pháp Toàn dân toàn diện lâu dài tự lực cánh sinh
Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng được hình thành và phát triển từ năm 1945 đến 1947, với nội dung cốt lõi là: "Dựa trên sức mạnh toàn dân, tiến hành kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình là chính." Kháng chiến toàn dân nghĩa là huy động sức mạnh của toàn thể nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, tạo thành một khối đại đoàn kết chống giặc ngoại xâm. Kháng chiến toàn diện đòi hỏi ta phải chiến đấu trên mọi mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao... Trên mặt trận quân sự, chiến tranh du kích được xem là chiến lược chủ đạo. Kháng chiến lâu dài xuất phát từ nhận định về sự chênh lệch lực lượng giữa ta và địch. Ta cần thời gian để chuyển hóa lực lượng, tích lũy kinh nghiệm, chờ thời cơ giành thắng lợi. Tự lực cánh sinh là nguyên tắc chủ đạo, khẳng định sự tự chủ của dân tộc, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ quốc tế. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói: "Dựa vào sức mình là chính, thì điều chính yếu là phải xây dựng sức mình để có thể ứng phó được với mọi tình hình." Tóm lại, đường lối kháng chiến chống Pháp là sự kết hợp hài hòa, chặt chẽ giữa bốn yếu tố: toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng kẻ thù.
III. Giá trị và ý nghĩa thực tiễn của đường lối kháng chiến
Đường lối kháng chiến chống Pháp "toàn dân, toàn diện, lâu dài, tự lực cánh sinh" là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Đường lối này đã chứng minh tính đúng đắn và hiệu quả qua thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp, kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử. Đường lối này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử to lớn mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. Tinh thần toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh vẫn là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của đất nước. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc phát huy nội lực, tự chủ, tự cường vẫn là yếu tố quyết định thành công. Đồng thời, cần tiếp tục đẩy mạnh công tác đối ngoại, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế, nhưng không được ỷ lại, dựa dẫm. Bài học kinh nghiệm từ cuộc kháng chiến chống Pháp nhắc nhở chúng ta phải luôn cảnh giác, sẵn sàng bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời kiên trì con đường phát triển kinh tế, xã hội, xây dựng đất nước giàu mạnh.