I. Khả năng chịu tải cọc
Phần này tập trung vào khả năng chịu tải cọc, một Salient Keyword quan trọng. Nghiên cứu phân tích khả năng chịu tải cọc dựa trên nhiều phương pháp, bao gồm cả phương pháp giải tích và thí nghiệm ngoài hiện trường. Giải tích khả năng chịu tải cọc là trọng tâm, sử dụng các mô hình tính toán cọc và phương pháp tính cọc. Các loại cọc được xem xét gồm cọc bê tông cốt thép, cọc khoan nhồi, và cọc đóng. Thiết kế mảng cọc cũng được đề cập. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu tải cọc được đánh giá, bao gồm độ lún cọc, ứng suất đặt dưới cọc, và phân tích ứng suất đặt. Mô phỏng cọc đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng chịu tải. Kiểm tra cọc và đảm bảo an toàn công trình cọc là những mục tiêu then chốt. Nghiên cứu này cũng đề cập đến sức chịu tải cọc, một Salient LSI Keyword, và sự ảnh hưởng của đất đến cọc, một Close Entity của khả năng chịu tải cọc. Việc kiểm tra chất lượng cọc cũng được nhấn mạnh. Phân tích nguy cơ sụt lún cọc được xem xét, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu tải cọc. Nghiên cứu khả năng chịu tải cọc được thực hiện toàn diện, bao gồm cả phần lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
1.1 Phương pháp phân tích cọc
Một phần quan trọng của nghiên cứu là phương pháp phân tích cọc. Nghiên cứu sử dụng mô hình phần tử hữu hạn để phân tích cơ chế chịu tải cọc. Các phương pháp tính cọc khác nhau được so sánh và đánh giá, bao gồm cả các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 10304 – 2014, ASTM D1143, API RP 2A, và Eurocode 7. Phần mềm tính toán cọc, ví dụ như Plaxis 2D, được sử dụng để mô phỏng hành vi của cọc trong điều kiện thực tế. Nghiên cứu cũng đề cập đến việc hiệu chỉnh các thông số trong mô hình, chẳng hạn như mô đun đất, góc ma sát của đất, và mô đun cọc, để đạt được độ chính xác cao hơn. Phương pháp thiết kế cọc được cải tiến bằng cách kết hợp kết quả thí nghiệm và mô hình số. So sánh phương pháp tính toán cọc là một phần quan trọng, giúp lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể. Báo cáo tổng kết đề tài nhấn mạnh vào việc sử dụng phương pháp thiết kế thống nhất của Fellenius, một Semantic Entity trong ngữ cảnh này. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định sức chịu tải cọc, một Salient LSI Keyword, từ kết quả thí nghiệm. Các bài toán cọc, đặc biệt là bài toán cọc trong đất bùn, được nghiên cứu kỹ lưỡng. Giải pháp thiết kế cọc được đề xuất dựa trên kết quả phân tích.
1.2 Thí nghiệm tải cọc ngoài hiện trường
Nghiên cứu này đặc biệt chú trọng đến thí nghiệm tải cọc ngoài hiện trường. Ba loại thí nghiệm chính được xem xét: thí nghiệm nén tĩnh, thí nghiệm PDA, và thí nghiệm Osterberg. Kết quả thí nghiệm được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình tính toán cọc. Thí nghiệm tĩnh, thí nghiệm động cọc, và thí nghiệm tải cọc đều được đề cập, cung cấp dữ liệu thực nghiệm để xác nhận tính chính xác của mô hình. Việc phân tích ngược kết quả thí nghiệm giúp xác định các thông số đất và cọc chính xác hơn. Giám sát thi công cọc đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu thí nghiệm chất lượng cao. Các tiêu chuẩn thiết kế cọc Việt Nam và quốc tế được sử dụng để đánh giá kết quả thí nghiệm. Ảnh hưởng của đất đến cọc, một Close Entity, được khảo sát kỹ càng. Giảm sát thi công cọc cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Nghiên cứu nhấn mạnh đến việc hiệu chỉnh các thông số trong mô hình số dựa trên kết quả thí nghiệm ngoài hiện trường. Các phương pháp như Chin – Kondner Hyperbolic, Hansen 80%, và Zhang được sử dụng để xác định sức chịu tải cực hạn của cọc, một Salient LSI Keyword. Kiểm tra chất lượng cọc qua thí nghiệm ngoài hiện trường là bước thiết yếu trong quá trình đảm bảo chất lượng công trình.