Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, hoạt động marketing đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm, đặc biệt trong ngành kinh doanh thuốc lá. Tại Việt Nam, thị trường thuốc lá có quy mô lớn với tổng sản lượng tiêu thụ năm 2003 đạt khoảng 84,4 tỷ điếu, tạo ra cơ hội và thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành. Công ty Philip Morris, một tập đoàn thuốc lá hàng đầu thế giới với thương hiệu Marlboro, đã đầu tư và hoạt động tại Việt Nam từ năm 1994, nhưng thị phần của công ty còn khá nhỏ, chỉ chiếm khoảng 1,1% thị trường năm 2003.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng hoạt động marketing của Philip Morris tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing nhằm tăng trưởng thị phần và phát triển thương hiệu Marlboro trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và các quy định pháp luật nghiêm ngặt về kinh doanh thuốc lá. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Philip Morris tại thị trường Việt Nam đến năm 2010.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động marketing của Philip Morris tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2004, tập trung vào các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Nha Trang và Cần Thơ. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công ty trong việc xây dựng chiến lược marketing phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững thương hiệu Marlboro trên thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu marketing cơ bản, bao gồm:

  • Lý thuyết Marketing hỗn hợp (Marketing Mix 4P): Bao gồm bốn yếu tố chính là Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Xúc tiến (Promotion). Đây là nền tảng để phân tích và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả trong ngành thuốc lá.
  • Lý thuyết về vai trò và mục đích của marketing: Marketing không chỉ là hoạt động bán hàng hay quảng cáo mà là quá trình quản lý mang tính xã hội nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi sản phẩm có giá trị.
  • Khái niệm về marketing đạo đức xã hội: Nhấn mạnh trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc cân bằng lợi ích kinh tế với lợi ích xã hội, đặc biệt quan trọng trong ngành thuốc lá có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
  • Mô hình phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động marketing Philip Morris tại Việt Nam.
  • Khái niệm về thị trường tiềm năng và hành vi tiêu dùng: Phân tích xu hướng chuyển dịch của người tiêu dùng từ các sản phẩm thuốc lá giá rẻ sang các thương hiệu cao cấp, cũng như thói quen tiêu dùng theo địa lý và phân khúc khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo nội bộ của công ty Philip Morris, số liệu thị trường từ các tổ chức nghiên cứu thị trường như AC Nielsen, các bảng biểu và biểu đồ thống kê sản lượng, thị phần, điểm bán hàng, cũng như các tài liệu pháp luật liên quan đến kinh doanh thuốc lá tại Việt Nam.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu về sản lượng tiêu thụ, thị phần, số lượng điểm bán hàng, tỷ lệ tăng trưởng để đánh giá thực trạng hoạt động marketing.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài như chính sách nhà nước, cạnh tranh, hành vi khách hàng và các yếu tố nội bộ như hệ thống phân phối, hoạt động quảng cáo, khuyến mãi.
  • Phân tích SWOT: Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Khảo sát thị trường: Thực hiện khảo sát tại 6 thành phố lớn nhằm đánh giá mức độ hiện diện của sản phẩm và nhận thức khách hàng về thương hiệu Marlboro.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 31 nhà phân phối cấp 2 trên toàn quốc, 120 nhân viên trưng bày sản phẩm, và khảo sát hơn 100.000 điểm bán thuốc lá tại các thành phố lớn. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các khu vực trọng điểm nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2000 đến 2004, với các số liệu cập nhật đến tháng 10 năm 2003.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và sản lượng tiêu thụ còn thấp: Năm 2003, tổng sản lượng tiêu thụ thuốc lá tại Việt Nam đạt khoảng 84,4 tỷ điếu, trong đó Philip Morris chỉ chiếm khoảng 1,1% thị phần với sản lượng tiêu thụ 917,53 triệu điếu, tăng 90% so với năm 2002 nhưng vẫn thấp so với các đối thủ như Vinataba (44,3%) và BAT (13,1%).

  2. Hệ thống phân phối chưa phủ rộng: Philip Morris có 31 nhà phân phối cấp 2, trong đó tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Tổng số điểm bán thuốc lá liên quan đến công ty là khoảng 107.000, chiếm 89% tổng số điểm bán trên thị trường, nhưng tỷ lệ điểm bán có mặt sản phẩm Marlboro chỉ chiếm khoảng 10%, thấp hơn nhiều so với các đối thủ như SE 555 (43%) và Craven “A” (65%).

  3. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi chưa hiệu quả: Ngân sách khuyến mãi duy trì ở mức 5% doanh số, tập trung chủ yếu vào các chương trình khuyến mãi cho người bán và người tiêu dùng lớn, nhưng chưa tạo được sự lan tỏa rộng rãi. Nhận thức của khách hàng về thương hiệu Marlboro còn hạn chế, nhiều người chưa biết đến hoặc chưa hiểu rõ về giá trị thương hiệu.

  4. Điểm mạnh về chất lượng sản phẩm và thương hiệu toàn cầu: Marlboro là thương hiệu thuốc lá mạnh nhất thế giới với sản lượng năm 2003 đạt 320 tỷ điếu, tạo điều kiện thuận lợi cho Philip Morris khai thác thị trường Việt Nam. Sản phẩm có chất lượng ổn định, bao bì được đánh giá cao, phù hợp với phân khúc cao cấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến kết quả trên là do môi trường kinh doanh thuốc lá tại Việt Nam chịu nhiều hạn chế từ chính sách nhà nước như cấm quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, giới hạn các hoạt động tiếp thị, đồng thời cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nội địa và nhập lậu. Hệ thống phân phối chưa phát triển đồng bộ khiến sản phẩm Marlboro chưa tiếp cận được đa số người tiêu dùng.

So sánh với thị trường Úc và Thái Lan, nơi Philip Morris đã thành công nhờ tập trung đầu tư vào đội ngũ nhân viên trưng bày chuyên nghiệp và hệ thống phân phối rộng khắp, cho thấy Việt Nam còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác. Việc thiếu các vật dụng trưng bày và điểm bán hàng hiện đại cũng làm giảm khả năng thu hút khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thị phần các thương hiệu thuốc lá tại Việt Nam năm 2003, bảng số liệu điểm bán hàng theo kênh phân phối, và biểu đồ tăng trưởng sản lượng tiêu thụ của Philip Morris qua các năm.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp công ty nhận diện rõ các điểm yếu cần khắc phục, đồng thời tận dụng điểm mạnh và cơ hội để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn, phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam và các quy định pháp luật hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố đội ngũ nhân viên trưng bày chuyên nghiệp: Đào tạo nhân viên có kỹ năng bán hàng và trưng bày sản phẩm tại các điểm bán, đặc biệt ở các thành phố lớn. Mục tiêu tăng tỷ lệ điểm bán có mặt sản phẩm Marlboro lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing và Kinh doanh.

  2. Mở rộng và hoàn thiện hệ thống phân phối: Tăng số lượng nhà phân phối cấp 2 tại các tỉnh thành nhỏ, đồng thời phát triển mạng lưới điểm bán mới, đặc biệt ở các kênh phân phối mở như quán cà phê, karaoke, siêu thị. Mục tiêu phủ sóng toàn quốc với ít nhất 50% điểm bán có sản phẩm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Phân phối và Đối tác.

  3. Tăng cường hoạt động khuyến mãi và quảng bá thương hiệu: Đa dạng hóa hình thức khuyến mãi, tập trung vào các chương trình kích thích người bán và người tiêu dùng, đồng thời sử dụng các vật dụng trưng bày hiện đại để nâng cao nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng nhận thức thương hiệu Marlboro lên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing.

  4. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và phát triển marketing đạo đức xã hội: Xây dựng các chính sách marketing phù hợp với quy định cấm quảng cáo thuốc lá trên các phương tiện truyền thông, đồng thời cam kết không tiếp thị sản phẩm cho người dưới 18 tuổi. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Bộ phận Pháp chế.

  5. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam: Đa dạng hóa sản phẩm thuốc lá hỗn hợp, đáp ứng xu hướng chuyển dịch sang sản phẩm cao cấp và phù hợp với khẩu vị người tiêu dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm cao cấp trong tổng doanh số lên 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và bộ phận marketing của các công ty thuốc lá: Giúp hiểu rõ thực trạng thị trường Việt Nam, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing và các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà quản lý và chuyên viên phân phối: Cung cấp thông tin về hệ thống phân phối thuốc lá tại Việt Nam, các kênh phân phối hiệu quả và cách thức mở rộng mạng lưới phân phối.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành marketing, kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết marketing hỗn hợp, phân tích SWOT và nghiên cứu thị trường trong ngành hàng đặc thù.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức y tế: Hiểu rõ tác động của chính sách quản lý đến hoạt động marketing thuốc lá, từ đó xây dựng các biện pháp kiểm soát phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thị phần của Philip Morris tại Việt Nam còn thấp so với các đối thủ?
    Do hệ thống phân phối chưa phủ rộng, hoạt động quảng cáo bị hạn chế bởi quy định pháp luật, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nội địa và nhập lậu. Ví dụ, năm 2003, thị phần Philip Morris chỉ chiếm 1,1% trong khi Vinataba chiếm 44,3%.

  2. Hoạt động khuyến mãi của Philip Morris có hiệu quả không?
    Ngân sách khuyến mãi chiếm khoảng 5% doanh số, tập trung vào các chương trình cho người bán và người tiêu dùng lớn, nhưng chưa tạo được sự lan tỏa rộng rãi do thiếu điểm bán và nhận thức thương hiệu thấp.

  3. Các kênh phân phối chính của Philip Morris tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm kênh phân phối đóng (siêu thị, cửa hàng tiện lợi), kênh phân phối mở (quán cà phê, karaoke, quán ăn), với tổng số điểm bán khoảng 107.000, trong đó tỷ lệ điểm bán có sản phẩm Marlboro chỉ chiếm khoảng 10%.

  4. Philip Morris có tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo thuốc lá không?
    Công ty cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, không quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, không tiếp thị cho người dưới 18 tuổi và thực hiện các hoạt động marketing đạo đức xã hội.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả marketing của Philip Morris?
    Bao gồm xây dựng đội ngũ nhân viên trưng bày chuyên nghiệp, mở rộng hệ thống phân phối, tăng cường khuyến mãi và quảng bá thương hiệu, phát triển sản phẩm phù hợp và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, mục tiêu tăng tỷ lệ điểm bán có sản phẩm Marlboro lên 30% trong 2 năm tới.

Kết luận

  • Hoạt động marketing đóng vai trò quyết định trong sự thành công của thương hiệu Marlboro tại thị trường Việt Nam, tuy nhiên hiện còn nhiều hạn chế về thị phần, hệ thống phân phối và nhận thức khách hàng.
  • Thị trường thuốc lá Việt Nam có quy mô lớn với tiềm năng phát triển cao, nhưng chịu nhiều áp lực từ chính sách nhà nước và cạnh tranh gay gắt.
  • Philip Morris cần tập trung phát triển hệ thống phân phối, nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên trưng bày và đa dạng hóa các chương trình khuyến mãi để tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
  • Việc tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện marketing đạo đức xã hội là yếu tố bắt buộc để duy trì hoạt động bền vững trong ngành thuốc lá.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động marketing định kỳ, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng thị phần và phát triển thương hiệu Marlboro đến năm 2010.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên viên marketing của Philip Morris cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan nhằm xây dựng thương hiệu bền vững trên thị trường Việt Nam.