Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm Việt Nam trong giai đoạn 2019-2022 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, với chuỗi cung ứng đứt gãy, chi phí nguyên liệu và vận chuyển tăng cao, cùng các quy định phòng chống dịch nghiêm ngặt. Theo báo cáo của Fitch Solutions, năm 2021, ngành dược tăng trưởng 8,7%, thấp hơn nhiều so với giai đoạn 2010-2019. Nguồn nguyên liệu sản xuất phụ thuộc đến 90% vào nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ, làm gia tăng thách thức trong bối cảnh đại dịch. Công ty TNHH Đại Bắc – Miền Nam, hoạt động tại khu vực phía Nam, cũng chịu tác động trực tiếp từ tình hình này.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Đại Bắc – Miền Nam trong năm 2021, tập trung vào hai nội dung chính: (1) phân tích cơ cấu danh mục mặt hàng kinh doanh; (2) phân tích kết quả hoạt động kinh doanh qua các chỉ số tài chính. Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở công ty ở TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023. Kết quả nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả trong bối cảnh thị trường dược phẩm đầy biến động.

Việc phân tích hoạt động kinh doanh không chỉ giúp công ty nhận diện các mặt hàng tiềm năng, mà còn đánh giá được tác động của đại dịch đến các chỉ số tài chính quan trọng như doanh thu, chi phí, lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn. Qua đó, công ty có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp, góp phần ổn định và phát triển bền vững trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích hoạt động kinh doanh, bao gồm:

  • Lý thuyết phân tích hoạt động kinh doanh (PTHĐKD): Đây là quá trình đánh giá toàn bộ quá trình và kết quả hoạt động kinh doanh nhằm làm rõ chất lượng và tiềm năng của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả. PTHĐKD bao gồm việc phân tích các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, vốn và hiệu quả sử dụng vốn.

  • Mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp: Tập trung vào các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), khả năng thanh toán, và các chỉ số luân chuyển vốn lưu động, hàng tồn kho, khoản phải thu.

  • Khái niệm cơ cấu sản phẩm kinh doanh: Bao gồm kích thước tập hợp sản phẩm (chiều dài, chiều rộng, chiều sâu) và cấu trúc bên trong của tập hợp sản phẩm, giúp đánh giá sự đa dạng và trọng tâm của danh mục sản phẩm.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: doanh thu thuần, chi phí giá vốn, chi phí quản lý doanh nghiệp, lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần, vốn lưu động, nợ phải trả, và năng suất lao động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính năm 2021 của Công ty TNHH Đại Bắc – Miền Nam, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng số liệu về nhân sự và hoạt động kinh doanh từ phòng kế toán, phòng kinh doanh và phòng hành chính nhân sự. Danh mục sản phẩm gồm 77 mặt hàng được phân loại theo nhóm hàng, nguồn gốc xuất xứ, tác dụng dược lý, đối tượng khách hàng và khu vực phân phối.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, phân tích tỷ trọng, phân tích chi tiết theo bộ phận cấu thành và theo địa điểm kinh doanh. Các chỉ số tài chính được tính toán theo công thức chuẩn như:

    [ \text{Doanh thu thuần} = \text{Doanh thu bán hàng} - \text{Các khoản giảm trừ} ]

    [ \text{Lợi nhuận gộp} = \text{Doanh thu thuần} - \text{Giá vốn hàng bán} ]

    [ \text{ROA} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Tổng tài sản}} \times 100% ]

    [ \text{ROE} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Vốn chủ sở hữu}} \times 100% ]

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục sản phẩm và báo cáo tài chính năm 2021 của công ty được sử dụng làm mẫu nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 6 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục mặt hàng kinh doanh:

    • Công ty kinh doanh 77 mặt hàng thuộc 5 nhóm chính: Thuốc hóa dược (36 mặt hàng), Mỹ phẩm (22 mặt hàng), Thực phẩm chức năng, Thuốc đông dược và Thiết bị y tế.
    • Thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất với 86,54% (268,098 tỷ đồng), tiếp theo là mỹ phẩm với 11,21% (34,722 tỷ đồng).
    • Hàng nhập khẩu chiếm 86% tổng doanh thu, trong đó thuốc hóa dược nhập khẩu chiếm tới 97,19% doanh thu nhóm này, trong khi mỹ phẩm và thuốc đông dược chủ yếu sản xuất trong nước.
  2. Cơ cấu doanh thu theo tác dụng dược lý của thuốc hóa dược:

    • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 32,69% doanh thu nhóm thuốc hóa dược.
    • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp chiếm 30,49%, thuốc chống rối loạn tâm thần chiếm 23,14%.
    • Các nhóm còn lại chiếm dưới 10% doanh thu.
  3. Cơ cấu doanh thu theo đối tượng khách hàng và khu vực:

    • Doanh thu từ cơ sở khám chữa bệnh chiếm 41,85%, cơ sở bán lẻ thuốc chiếm 35,13%, các công ty khác chiếm 23,02%.
    • Khu vực TP. Hồ Chí Minh chiếm 57,80% doanh thu, Miền Tây 22,78%, Miền Đông 14,42%.
  4. Kết quả tài chính năm 2021:

    • Doanh thu thuần đạt 308,829 tỷ đồng, lợi nhuận gộp 64,741 tỷ đồng.
    • Chi phí giá vốn chiếm 79,86% tổng chi phí, chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm 17,98%.
    • Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đạt 2,639 tỷ đồng.
    • Khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn được duy trì ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty TNHH Đại Bắc – Miền Nam duy trì được hoạt động kinh doanh ổn định trong bối cảnh đại dịch Covid-19 với doanh thu chủ yếu từ nhóm thuốc hóa dược nhập khẩu, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nước ngoài. Tỷ trọng doanh thu cao từ khu vực TP. Hồ Chí Minh và cơ sở khám chữa bệnh cho thấy công ty tập trung phát triển thị trường trọng điểm và kênh phân phối chính.

So sánh với các doanh nghiệp dược phẩm lớn khác, công ty có tỷ suất lợi nhuận và khả năng thanh toán tương đối tốt, tuy nhiên chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm tỷ trọng cao, cần được kiểm soát hiệu quả hơn. Việc luân chuyển hàng tồn kho chưa tối ưu cũng là điểm cần cải thiện để giảm chi phí lưu kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu doanh thu theo nhóm hàng, biểu đồ phân phối doanh thu theo khu vực và bảng so sánh các chỉ số tài chính qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển sản phẩm sản xuất trong nước: Giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu, đặc biệt trong nhóm thuốc hóa dược, nhằm giảm rủi ro chuỗi cung ứng và chi phí nhập khẩu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà sản xuất trong nước.

  2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Áp dụng các công nghệ quản lý kho hiện đại để giảm số ngày tồn kho, tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động, giảm chi phí lưu kho. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng kho vận và phòng kinh doanh.

  3. Mở rộng thị trường bán lẻ và kênh phân phối: Đẩy mạnh phát triển hệ thống nhà thuốc, quầy thuốc tại các tỉnh miền Tây và miền Đông để cân bằng doanh thu theo khu vực. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  4. Kiểm soát chi phí quản lý doanh nghiệp: Rà soát và tối ưu các khoản chi phí quản lý, áp dụng các giải pháp số hóa trong quản lý để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý và phòng tài chính kế toán.

  5. Đào tạo nâng cao năng suất lao động: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ nhân viên, nâng cao năng suất lao động và thu nhập bình quân, góp phần giữ chân nhân sự và nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá hiệu quả tài chính và tiềm năng phát triển của công ty để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu ngành dược: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về cơ cấu sản phẩm, thị trường và hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh đại dịch.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh doanh và dược: Học tập phương pháp phân tích hoạt động kinh doanh, áp dụng vào nghiên cứu và thực tiễn.

Luận văn cung cấp các số liệu cụ thể, phân tích chi tiết về cơ cấu sản phẩm, doanh thu, chi phí và các chỉ số tài chính, giúp các nhóm đối tượng trên có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hoạt động kinh doanh trong ngành dược phẩm tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích hoạt động kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Phân tích hoạt động kinh doanh là quá trình đánh giá toàn bộ hoạt động và kết quả kinh doanh để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng phát triển. Nó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định quản lý hiệu quả, nâng cao lợi nhuận và phát triển bền vững.

  2. Cơ cấu danh mục sản phẩm ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Cơ cấu sản phẩm quyết định sự đa dạng và trọng tâm kinh doanh, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận. Ví dụ, công ty tập trung vào thuốc hóa dược nhập khẩu chiếm tỷ trọng doanh thu lớn, giúp duy trì nguồn thu ổn định nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về nguồn cung.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
    Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), và các chỉ số luân chuyển vốn lưu động, hàng tồn kho. Chỉ số cao cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả, tạo ra lợi nhuận tốt.

  4. Tại sao chi phí quản lý doanh nghiệp lại chiếm tỷ trọng cao và cần kiểm soát?
    Chi phí quản lý cao có thể làm giảm lợi nhuận thuần và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Kiểm soát chi phí giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  5. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kinh doanh của công ty?
    Đại dịch gây gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí nguyên liệu và vận chuyển, đồng thời làm thay đổi nhu cầu thị trường. Công ty phải điều chỉnh cơ cấu sản phẩm và kênh phân phối để thích ứng, duy trì doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh khó khăn.

Kết luận

  • Công ty TNHH Đại Bắc – Miền Nam duy trì hoạt động kinh doanh ổn định năm 2021 với doanh thu thuần đạt khoảng 309 tỷ đồng, lợi nhuận thuần 2,6 tỷ đồng.
  • Thuốc hóa dược nhập khẩu là nhóm sản phẩm chủ lực, chiếm hơn 86% doanh thu, tập trung tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và các cơ sở khám chữa bệnh.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm gần 18% tổng chi phí, cần được kiểm soát để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Hiệu quả sử dụng vốn và khả năng thanh toán được duy trì ở mức tốt, tuy nhiên cần cải thiện luân chuyển hàng tồn kho và vốn lưu động.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm trong nước, tối ưu quản lý kho, mở rộng thị trường bán lẻ và kiểm soát chi phí quản lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong 1-2 năm tới.

Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết giúp công ty và các bên liên quan đưa ra quyết định chiến lược phù hợp. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ. Đề nghị các nhà quản lý doanh nghiệp dược phẩm tham khảo để nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững.