## Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường đất do kim loại nặng ngày càng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Tại khu vực khai thác quặng Pb/Zn Làng Hích, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên, hoạt động khai khoáng đã thải ra lượng lớn chất thải gây ô nhiễm đất, đặc biệt là kim loại đồng (Cu). Đồng là nguyên tố thiết yếu nhưng khi vượt ngưỡng cho phép sẽ gây độc hại cho cây trồng và con người. Nghiên cứu nhằm phân tích dạng hóa học của đồng trong đất tại khu vực này, xác định hàm lượng tổng và các dạng liên kết của Cu, đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất giải pháp quản lý.

Mục tiêu cụ thể gồm: áp dụng quy trình chiết phù hợp để xác định hàm lượng tổng và dạng liên kết Cu trong các mẫu đất bãi thải, đất nông nghiệp và trầm tích suối; đánh giá phân bố hàm lượng Cu theo vị trí lấy mẫu; đánh giá mức độ ô nhiễm dựa trên các chỉ số và tiêu chuẩn chất lượng đất. Nghiên cứu thực hiện trên mẫu lấy tháng 11/2018 tại khu vực mỏ Pb/Zn Làng Hích, với độ sâu lấy mẫu 0-20 cm. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ quản lý môi trường và phát triển bền vững khu vực khai thác khoáng sản.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Kim loại nặng và ô nhiễm đất:** Kim loại nặng có tỷ trọng lớn hơn 5, gây độc hại khi vượt ngưỡng cho phép, ảnh hưởng đến sinh vật và con người.
- **Dạng hóa học của kim loại trong đất:** Kim loại tồn tại dưới 5 dạng chính: dạng trao đổi (F1), liên kết với cacbonat (F2), liên kết với Fe-Mn oxit (F3), liên kết với hữu cơ (F4), và dạng cặn dư (F5). Độ linh động và độc tính phụ thuộc vào dạng tồn tại.
- **Chỉ số đánh giá ô nhiễm:** Sử dụng chỉ số tích lũy địa chất (Igeo), nhân tố gây ô nhiễm cá nhân (ICF), và chỉ số đánh giá mức độ rủi ro (RAC) để đánh giá mức độ ô nhiễm và rủi ro môi trường.
- **Phương pháp phân tích:** Phương pháp ICP-MS (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry) được sử dụng để xác định hàm lượng đồng với độ nhạy và chính xác cao.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** 22 mẫu đất và trầm tích được lấy tại khu vực bãi thải mỏ Pb/Zn, đất nông nghiệp gần bãi thải, trầm tích suối và đất ruộng cạnh suối.
- **Phương pháp lấy mẫu:** Lấy mẫu tầng đất mặt 0-20 cm, mỗi vị trí lấy 4-5 mẫu trong bán kính 5 m, mỗi mẫu khoảng 500 g, bảo quản trong túi polyetylen sạch.
- **Phân tích mẫu:** Mẫu được xử lý bằng lò vi sóng phá mẫu với hỗn hợp axit HNO3 và HCl, sau đó phân tích hàm lượng tổng và các dạng liên kết Cu bằng phương pháp ICP-MS.
- **Quy trình chiết dạng:** Áp dụng quy trình chiết tuần tự cải tiến của Tessier để phân tách 5 dạng liên kết của đồng trong đất.
- **Xử lý số liệu:** Sử dụng phần mềm Excel và Origin Pro để tính toán hàm lượng, độ lệch chuẩn, biên độ tin cậy, LOD, LOQ và các chỉ số ô nhiễm.
- **Timeline nghiên cứu:** Lấy mẫu tháng 11/2018, phân tích và xử lý số liệu trong năm 2019, hoàn thiện luận văn năm 2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Đường chuẩn ICP-MS:** Đường chuẩn xác định Cu có độ tuyến tính cao với phương trình y = 3034,5x + 1034,4, hệ số R² = 1, đảm bảo độ chính xác trong phạm vi 1-100 ppb.
- **Giới hạn phát hiện và định lượng:** LOD = 0,0012 ppb, LOQ = 0,0017 ppb, cho thấy phương pháp ICP-MS có độ nhạy rất cao.
- **Độ thu hồi:** Độ thu hồi hàm lượng Cu so với mẫu chuẩn MESS_4 đạt 97,20%, nằm trong giới hạn cho phép 90-110%.
- **Hàm lượng Cu tổng:** Trong đất bãi thải, hàm lượng Cu dao động từ 19,010 đến 36,619 mg/kg; trong trầm tích suối từ 25,050 đến 57,065 mg/kg; đất nông nghiệp gần bãi thải từ 13,642 đến 19,930 mg/kg; đất ruộng cạnh suối có hàm lượng cao hơn, từ 23,904 đến 30,035 mg/kg.
- **Phân bố dạng hóa học:** Đồng chủ yếu tồn tại ở dạng cặn dư (F5) chiếm 28,01%-56,53%, dạng liên kết với cacbonat (F2) chiếm 13,94%-50,24%, và dạng liên kết với Fe-Mn oxit (F3). Dạng F2 có tính linh động cao, dễ hòa tan khi pH giảm, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.

### Thảo luận kết quả

Hàm lượng Cu cao nhất tại mẫu BT1 do vị trí trũng, tích tụ chất thải nhiều hơn. Mẫu trầm tích suối có hàm lượng Cu cao hơn đất bãi thải do nước thải khai thác xả trực tiếp vào suối, tích tụ lâu ngày. Đất ruộng gần suối có hàm lượng Cu cao hơn đất ruộng gần bãi thải, nguyên nhân do sử dụng nước suối chứa kim loại để tưới tiêu và ảnh hưởng từ hoạt động vận chuyển quặng. Phân bố dạng hóa học cho thấy dạng cặn dư bền vững, ít gây ô nhiễm, trong khi dạng liên kết với cacbonat dễ bị hòa tan và hấp thu sinh học, làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về ô nhiễm kim loại nặng tại khu vực khai thác khoáng sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố phần trăm các dạng liên kết Cu và bảng so sánh hàm lượng Cu tổng theo vị trí lấy mẫu, giúp minh họa rõ ràng xu hướng phân bố và mức độ ô nhiễm.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Kiểm soát nguồn thải:** Áp dụng biện pháp xử lý nước thải và chất thải khai thác trước khi xả ra môi trường nhằm giảm hàm lượng Cu trong trầm tích và đất.
- **Giám sát môi trường định kỳ:** Thiết lập hệ thống giám sát hàm lượng kim loại nặng trong đất và nước tại khu vực khai thác và vùng lân cận, đảm bảo phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
- **Quản lý sử dụng đất nông nghiệp:** Hướng dẫn người dân sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, tránh tích tụ kim loại nặng trong đất canh tác.
- **Phục hồi môi trường:** Áp dụng các biện pháp cải tạo đất ô nhiễm như sử dụng than sinh học, vi sinh vật để giảm hàm lượng kim loại đồng trong đất.
- **Nâng cao nhận thức cộng đồng:** Tổ chức các chương trình tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm kim loại nặng và cách phòng tránh cho người dân địa phương.
- **Thời gian thực hiện:** Các giải pháp cần được triển khai ngay trong vòng 1-3 năm tới, phối hợp giữa chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý môi trường và cộng đồng dân cư.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý môi trường:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý và kiểm soát ô nhiễm kim loại nặng tại các khu vực khai thác khoáng sản.
- **Các nhà nghiên cứu khoa học:** Tham khảo phương pháp phân tích dạng hóa học kim loại nặng và áp dụng trong các nghiên cứu môi trường tương tự.
- **Người dân và nông dân địa phương:** Hiểu rõ mức độ ô nhiễm và tác động của kim loại đồng, từ đó có biện pháp bảo vệ sức khỏe và môi trường canh tác.
- **Doanh nghiệp khai thác khoáng sản:** Áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện quy trình khai thác, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao cần phân tích dạng hóa học của kim loại đồng trong đất?**  
Phân tích dạng hóa học giúp xác định mức độ linh động và độc tính của kim loại, từ đó đánh giá chính xác nguy cơ ô nhiễm và ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe.

2. **Phương pháp ICP-MS có ưu điểm gì trong phân tích kim loại?**  
ICP-MS có độ nhạy cao, khả năng phát hiện lượng vết, phân tích đồng thời nhiều nguyên tố với độ chính xác và độ lặp lại cao, phù hợp với mẫu đất phức tạp.

3. **Các dạng liên kết của đồng trong đất ảnh hưởng thế nào đến môi trường?**  
Dạng liên kết với cacbonat và dạng trao đổi dễ hòa tan và hấp thu sinh học, gây ô nhiễm môi trường nước và sinh vật; trong khi dạng cặn dư bền vững, ít gây ô nhiễm.

4. **Mức độ ô nhiễm đồng tại khu vực nghiên cứu có vượt ngưỡng cho phép không?**  
Hàm lượng Cu trong các mẫu đất và trầm tích đều nằm dưới giới hạn tối đa cho phép của Việt Nam (100 mg/kg đất nông nghiệp, 300 mg/kg đất công nghiệp), tuy nhiên có nguy cơ tích tụ lâu dài.

5. **Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm kim loại đồng trong đất?**  
Áp dụng xử lý nước thải, cải tạo đất bằng than sinh học, quản lý sử dụng phân bón, giám sát môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng là các biện pháp hiệu quả.

## Kết luận

- Đã xây dựng thành công quy trình phân tích hàm lượng tổng và dạng liên kết của đồng trong đất bằng phương pháp ICP-MS với độ nhạy cao và độ chính xác tốt.  
- Hàm lượng đồng trong đất bãi thải, trầm tích suối và đất nông nghiệp khu vực mỏ Pb/Zn Làng Hích dao động trong khoảng 13,6 - 57,1 mg/kg, chưa vượt ngưỡng ô nhiễm nghiêm trọng nhưng có xu hướng tích tụ.  
- Đồng tồn tại chủ yếu ở dạng cặn dư, liên kết với cacbonat và Fe-Mn oxit, trong đó dạng liên kết với cacbonat có tính linh động cao, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất các giải pháp quản lý, phục hồi môi trường tại khu vực khai thác.  
- Khuyến nghị triển khai giám sát môi trường định kỳ, kiểm soát nguồn thải và nâng cao nhận thức cộng đồng trong vòng 1-3 năm tới để bảo vệ sức khỏe và môi trường bền vững.

**Hành động tiếp theo:** Áp dụng quy trình phân tích trong các nghiên cứu mở rộng, phối hợp với các cơ quan chức năng để triển khai các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi môi trường tại khu vực khai thác mỏ.