Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh trên toàn cầu. Theo báo cáo của Liên đoàn Đái tháo đường thế giới (IDF) năm 2021, toàn cầu có khoảng 537 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 783 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, số người mắc ĐTĐ hiện khoảng hơn 5 triệu, dự kiến tăng lên gần 6,3 triệu người vào năm 2045. ĐTĐ típ 2 đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết mạn tính do đề kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt.
Kiểm soát đường huyết là mục tiêu quan trọng trong điều trị ĐTĐ típ 2 nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân không đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết (HbA1c ≥ 8,5%) vẫn còn phổ biến, đặc biệt tại các cơ sở y tế tuyến cuối. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến hành vi dùng thuốc không tuân thủ và các vấn đề liên quan đến thuốc (Drug Related Problems - DRP), như sai liều, sai cách dùng, hoặc bảo quản thuốc không đúng.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện 19-8, một bệnh viện hạng I của Bộ Công An, nơi quản lý khoảng 2000 bệnh nhân ĐTĐ, trong đó phần lớn là ĐTĐ típ 2. Mục tiêu chính của luận văn là phân tích các vấn đề liên quan đến hành vi dùng thuốc hạ đường huyết của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 kiểm soát đường huyết kém, nhằm đánh giá mức độ tuân thủ và các DRP, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2023 đến tháng 3/2024, tập trung vào bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện 19-8. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý điều trị, giảm biến chứng và chi phí y tế liên quan đến ĐTĐ típ 2.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết Tuân thủ điều trị (Adherence Theory): Định nghĩa tuân thủ theo Tổ chức Y tế Thế giới là mức độ bệnh nhân tuân theo chế độ điều trị được chỉ định, bao gồm liều dùng, thời gian và tần suất. Tuân thủ điều trị được xem là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị bệnh mạn tính như ĐTĐ típ 2.
Mô hình Drug Related Problems (DRP): Theo Mạng lưới chăm sóc dược Châu Âu (PCNE), DRP là các tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây hại hoặc tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe bệnh nhân. Các DRP được phân loại thành các nhóm như sai liều, sai cách dùng, bảo quản thuốc không đúng, dùng thuốc không cần thiết, v.v.
Khái niệm về thuốc hạ đường huyết: Bao gồm các nhóm thuốc không insulin (Sulfonylurea, Biguanid, ức chế enzyme α-glucosidase, ức chế DPP-4, ức chế SGLT2, đồng vận thụ thể GLP-1) và insulin với các cơ chế tác dụng và dạng bào chế khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Theo WHO, có 5 nhóm yếu tố chính gồm hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm điều trị, đặc điểm bệnh tật và yếu tố kinh tế - xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân và khai thác hồ sơ y tế tại Bệnh viện 19-8.
Đối tượng nghiên cứu: 228 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ngoại trú, có HbA1c ≥ 8,5%, sử dụng thuốc hạ đường huyết ít nhất 3 tháng, được lựa chọn theo tiêu chuẩn thuận tiện trong giai đoạn từ tháng 12/2023 đến tháng 3/2024.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ trong thời gian nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu:
- Bộ câu hỏi GMAS-11 để đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc.
- Bộ công cụ phát hiện DRP dùng thuốc hạ đường huyết đường uống và insulin được xây dựng dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và tài liệu chuyên môn.
- Bảng kiểm kỹ thuật sử dụng insulin để phát hiện sai sót trong kỹ thuật tiêm.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả đặc điểm mẫu, tỷ lệ tuân thủ và DRP.
- Phân tích hồi qui logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến DRP.
- Hồi qui tuyến tính để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến điểm tuân thủ GMAS.
- Sử dụng phần mềm SPSS 26, với mức ý nghĩa thống kê P < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 4 tháng (12/2023 - 03/2024), xử lý và phân tích dữ liệu ngay sau đó.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 65,6 ± 0,6 tuổi, 65,4% trong nhóm 60-75 tuổi, tỷ lệ nam/nữ gần bằng nhau. 84,2% bệnh nhân đã nghỉ hưu, 73,2% không uống rượu, 90,4% không hút thuốc. Tất cả bệnh nhân có bảo hiểm y tế, 87,7% tham gia chương trình quản lý ĐTĐ tại bệnh viện.
Đặc điểm bệnh lý: 61,4% bệnh nhân mắc ĐTĐ ≥ 10 năm, 63,6% có bệnh mắc kèm, HbA1c trung bình 10,0 ± 1,6%, BMI trung bình 22,4 ± 0,6. Số thuốc hạ đường huyết trung bình 2 ± 0,8, 50,4% được kê đơn insulin, 67,9% sử dụng thuốc uống dạng bào chế đặc biệt.
Mức độ tuân thủ dùng thuốc: Theo thang GMAS-11, tỷ lệ tuân thủ kém và thấp chiếm khoảng 40%, trong khi chỉ khoảng 30% bệnh nhân có mức tuân thủ tốt hoặc rất tốt. Điểm tuân thủ trung bình phản ánh mức độ tuân thủ chưa đạt yêu cầu.
Tỷ lệ DRP: Khoảng 70% bệnh nhân gặp ít nhất một DRP liên quan đến thuốc hạ đường huyết. Các DRP phổ biến gồm dùng thuốc sai liều (khoảng 25%), sai thời điểm dùng thuốc (khoảng 20%), sai kỹ thuật tiêm insulin (gần 90% bệnh nhân dùng insulin gặp sai sót kỹ thuật), bảo quản thuốc không đúng (khoảng 15%).
Yếu tố liên quan đến tuân thủ và DRP: Phân tích hồi qui đa biến cho thấy các yếu tố như tuổi, số lượng thuốc trong đơn, có sử dụng insulin, và tham gia chương trình quản lý ĐTĐ có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ và nguy cơ xuất hiện DRP. Cụ thể, bệnh nhân lớn tuổi, sử dụng nhiều thuốc và không tham gia chương trình quản lý có nguy cơ tuân thủ kém và DRP cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 kiểm soát đường huyết kém tại Bệnh viện 19-8 còn thấp, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ dao động từ 33% đến 67%. Tỷ lệ DRP cao phản ánh các vấn đề phức tạp trong hành vi dùng thuốc, đặc biệt là sai sót kỹ thuật tiêm insulin, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát đường huyết.
Nguyên nhân có thể do bệnh nhân thiếu kiến thức, chưa được tư vấn đầy đủ, hoặc do đặc điểm bệnh lý và điều trị phức tạp. Việc sử dụng nhiều loại thuốc và dạng bào chế đặc biệt cũng làm tăng nguy cơ sai sót và giảm tuân thủ. So sánh với các nghiên cứu khác, yếu tố tuổi và số lượng thuốc được xác định là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ và DRP, phù hợp với khung lý thuyết của WHO về các nhóm yếu tố ảnh hưởng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ theo GMAS, biểu đồ tỷ lệ DRP theo loại sai sót, và bảng phân tích hồi qui đa biến để minh họa các yếu tố liên quan. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao giáo dục, tư vấn và quản lý điều trị cá nhân hóa cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân
- Động từ hành động: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn trực tiếp về kỹ thuật dùng thuốc, đặc biệt là kỹ thuật tiêm insulin.
- Target metric: Giảm tỷ lệ sai sót kỹ thuật tiêm insulin xuống dưới 30% trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Dược lâm sàng, nhân viên y tế tại Bệnh viện 19-8.
Xây dựng hệ thống theo dõi và nhắc nhở tuân thủ dùng thuốc
- Động từ hành động: Áp dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để nhắc nhở tái khám và dùng thuốc đúng liều, đúng thời điểm.
- Target metric: Tăng tỷ lệ tái khám định kỳ lên 85% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng khám Nội tiết.
Cá nhân hóa phác đồ điều trị và giảm số lượng thuốc khi có thể
- Động từ hành động: Đánh giá lại phác đồ điều trị, ưu tiên đơn giản hóa liệu trình để tăng khả năng tuân thủ.
- Target metric: Giảm số lượng thuốc trung bình trong đơn xuống dưới 2 thuốc trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa Nội tiết, dược sĩ lâm sàng.
Phát triển chương trình quản lý bệnh nhân ĐTĐ toàn diện
- Động từ hành động: Mở rộng và nâng cao chất lượng chương trình quản lý ĐTĐ tại bệnh viện, bao gồm tư vấn dinh dưỡng, vận động và hỗ trợ tâm lý.
- Target metric: Tăng tỷ lệ bệnh nhân tham gia chương trình lên 95% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện, phòng Quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên khoa Nội tiết
- Lợi ích: Hiểu rõ các vấn đề liên quan đến tuân thủ và DRP để cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2.
- Use case: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và tư vấn bệnh nhân hiệu quả hơn.
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên tư vấn thuốc
- Lợi ích: Nắm bắt các sai sót phổ biến trong hành vi dùng thuốc, từ đó thiết kế các chương trình giáo dục và can thiệp phù hợp.
- Use case: Phát triển bộ công cụ đánh giá tuân thủ và DRP trong thực hành lâm sàng.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng tuân thủ và DRP để xây dựng chính sách quản lý bệnh mạn tính hiệu quả.
- Use case: Thiết kế các chương trình quản lý bệnh nhân ĐTĐ và phân bổ nguồn lực hợp lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Áp dụng mô hình nghiên cứu và phân tích hồi qui đa biến trong các đề tài liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ dùng thuốc lại quan trọng đối với bệnh nhân ĐTĐ típ 2?
Tuân thủ dùng thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ kiểm soát HbA1c thấp hơn đáng kể so với nhóm không tuân thủ.Các DRP phổ biến nhất ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2 là gì?
Các DRP thường gặp gồm dùng thuốc sai liều, sai thời điểm, sai kỹ thuật tiêm insulin và bảo quản thuốc không đúng. Ví dụ, gần 90% bệnh nhân dùng insulin gặp sai sót kỹ thuật tiêm.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ dùng thuốc?
Tuổi cao, số lượng thuốc nhiều, không tham gia chương trình quản lý bệnh và có bệnh mắc kèm là những yếu tố làm giảm tuân thủ. Việc đơn giản hóa phác đồ và tăng cường giáo dục có thể cải thiện tình trạng này.Làm thế nào để phát hiện các DRP trong thực tế?
Sử dụng bộ công cụ đánh giá DRP dựa trên so sánh thông tin đơn thuốc và phỏng vấn bệnh nhân, kết hợp quan sát kỹ thuật tiêm insulin và đánh giá tuân thủ qua bộ câu hỏi GMAS.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Có, phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng tại các cơ sở y tế khác nhằm cải thiện quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc và các vấn đề liên quan đến hành vi dùng thuốc hạ đường huyết của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 kiểm soát đường huyết kém tại Bệnh viện 19-8.
- Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ còn thấp, với khoảng 70% bệnh nhân gặp ít nhất một DRP, đặc biệt sai sót kỹ thuật tiêm insulin rất phổ biến.
- Các yếu tố như tuổi, số lượng thuốc, sử dụng insulin và tham gia chương trình quản lý bệnh ảnh hưởng đáng kể đến tuân thủ và DRP.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp bao gồm tăng cường tư vấn, xây dựng hệ thống nhắc nhở, cá nhân hóa phác đồ và phát triển chương trình quản lý toàn diện.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng điều trị và quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Việt Nam.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để cải thiện tuân thủ và giảm thiểu DRP, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật do ĐTĐ típ 2 gây ra.