Tổng quan nghiên cứu
Chuối già lùn là một trong những cây trồng chủ lực của huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, với diện tích trồng khoảng 48,5 ha, chiếm 50,1% sản lượng chuối già lùn toàn huyện trong giai đoạn 2018-2020. Sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao thu nhập bình quân trên dưới 100 triệu đồng/ha mà còn giúp nhiều hộ dân thoát nghèo và cải thiện đời sống. Tuy nhiên, chuỗi giá trị (CGT) chuối già lùn hiện còn đơn giản, quy mô nhỏ, với sự liên kết giữa các tác nhân lỏng lẻo, chưa có hợp đồng sản xuất chính thức, dẫn đến khó khăn trong việc ổn định đầu ra và tối đa hóa lợi ích kinh tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng CGT chuối già lùn huyện A Lưới, đánh giá hiệu quả kinh tế của các tác nhân tham gia, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chuỗi giá trị để phát triển bền vững ngành hàng này đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi địa lý huyện A Lưới và thời gian giai đoạn 2018-2020, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước và các tác nhân trong chuỗi xây dựng chính sách, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời góp phần phát triển kinh tế nông thôn và thực hiện chương trình OCOP của tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba phương pháp tiếp cận chuỗi giá trị chính: khung phân tích của Michael Porter, phương pháp Filière và cách tiếp cận toàn cầu. Khung phân tích của Porter phân chia chuỗi giá trị thành 9 hoạt động, gồm 5 hoạt động chính (cung ứng đầu vào, sản xuất, phân phối, marketing - bán hàng, dịch vụ) và 4 hoạt động hỗ trợ (cơ sở hạ tầng, quản trị nhân sự, phát triển công nghệ, thu mua), giúp xác định lợi thế cạnh tranh và giá trị gia tăng tại từng khâu. Phương pháp Filière tập trung vào mối quan hệ vật chất và kỹ thuật giữa các tác nhân trong chuỗi sản xuất nông nghiệp. Cách tiếp cận toàn cầu mở rộng phân tích chuỗi giá trị trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, xem xét các hoạt động kinh doanh liên kết từ sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng. Các khái niệm chính bao gồm: giá trị gia tăng, chi phí trung gian, lợi nhuận thuần, phân phối lợi ích trong chuỗi, và các tác nhân tham gia như người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo kinh tế - xã hội, niên giám thống kê, các chương trình hỗ trợ nông nghiệp giai đoạn 2018-2020 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 42 hộ sản xuất, 8 người thu gom, 2 đại lý bán buôn và 6 người bán lẻ tại 6 xã trọng điểm chiếm hơn 50% diện tích và sản lượng chuối già lùn huyện A Lưới. Mẫu hộ sản xuất được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên đơn giản với sai số 10%, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh biến động, phân tích kinh tế chuỗi để xác định chi phí, doanh thu, lợi nhuận và giá trị gia tăng của từng tác nhân, cùng phân tích SWOT nhằm nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi. Phần mềm Microsoft Excel được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với khảo sát thực địa năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc chuỗi giá trị đơn giản, quy mô nhỏ: Chuỗi giá trị chuối già lùn huyện A Lưới gồm các tác nhân chính: người cung cấp đầu vào, người trồng chuối, người thu gom, đại lý bán buôn và người bán lẻ. Liên kết giữa các tác nhân còn lỏng lẻo, chưa có hợp đồng sản xuất chính thức, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển chuỗi.
Phân bổ lợi nhuận không đồng đều: Tổng lợi nhuận toàn chuỗi ở kênh 1 là 4.000 đồng/kg và kênh 2 là 4.220 đồng/kg. Người sản xuất chỉ nhận được khoảng 22,5% (kênh 1) và 21,8% (kênh 2) tổng lợi nhuận, trong khi người bán buôn chiếm tỷ trọng cao nhất với 37,25% và 47,87%. Người bán lẻ chiếm khoảng 30-32%, người thu gom khoảng 8,25%. Điều này cho thấy người sản xuất bị ép giá và lợi ích chưa được phân phối công bằng.
Hiệu quả sản xuất còn hạn chế: Năng suất chuối già lùn đạt khoảng 280 tạ/ha, diện tích trồng tập trung tại 6 xã chiếm hơn 50% diện tích toàn huyện. Kỹ thuật canh tác còn truyền thống, trình độ thâm canh thấp, cơ sở hạ tầng phục vụ nông nghiệp chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Rủi ro và thách thức trong chuỗi: Thị trường tiêu thụ chưa ổn định, thông tin thị trường đến người sản xuất hạn chế, diện tích trồng phân tán, manh mún. Các khâu sản xuất, thu gom, chế biến và tiêu thụ còn rời rạc, thiếu liên kết bền vững, gây khó khăn trong phát triển quy mô và nâng cao giá trị gia tăng.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy chuỗi giá trị chuối già lùn huyện A Lưới đang trong giai đoạn phát triển sơ khai với nhiều điểm nghẽn về liên kết và phân phối lợi ích. Tỷ lệ lợi nhuận thấp của người sản xuất phản ánh sự bất cân xứng trong quyền lực thương lượng, tương tự các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam và quốc tế. Việc thiếu hợp đồng sản xuất chính thức làm giảm tính ổn định và khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm. So sánh với mô hình chuỗi giá trị chuối xiêm tại tỉnh Cà Mau, nơi có nhiều kênh phân phối và lợi nhuận phân bổ không đồng đều, cho thấy tình trạng này là phổ biến trong ngành hàng chuối. Các yếu tố như kỹ thuật canh tác truyền thống, cơ sở hạ tầng hạn chế và thị trường tiêu thụ chưa ổn định là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả chuỗi. Việc áp dụng các công cụ phân tích kinh tế chuỗi và SWOT giúp nhận diện rõ các điểm mạnh như tiềm năng sản xuất, chất lượng sản phẩm được đánh giá cao (chuối đạt 4 sao OCOP năm 2020), đồng thời chỉ ra các thách thức cần giải quyết để nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững chuỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Quy hoạch vùng sản xuất tập trung: Động viên và hỗ trợ các hộ dân tập trung sản xuất chuối già lùn tại các xã trọng điểm nhằm tăng quy mô, giảm phân tán, nâng cao hiệu quả sản xuất. Mục tiêu đạt diện tích tập trung trên 60% tổng diện tích chuối già lùn huyện đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp.
Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng hợp đồng sản xuất chính thức giữa các tác nhân trong chuỗi, đặc biệt giữa người sản xuất và các đại lý thu mua, nhằm ổn định đầu ra và giá cả. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các hợp tác xã, tổ hợp tác, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Áp dụng quy trình sản xuất an toàn, nâng cao chất lượng: Hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ, áp dụng VietGAP hoặc quy trình sản xuất sạch để nâng cao chất lượng, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Mục tiêu tăng năng suất và chất lượng sản phẩm 15-20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm dịch vụ nông nghiệp, các viện nghiên cứu, trường đại học.
Phát triển hệ thống hạ tầng và logistics: Đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và tiêu thụ như đường giao thông, kho bãi, phương tiện vận chuyển nhằm giảm chi phí trung gian và hao hụt sản phẩm. Thời gian thực hiện 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các nhà đầu tư tư nhân.
Xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường: Tăng cường quảng bá, xây dựng thương hiệu chuối già lùn A Lưới, mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và hướng tới xuất khẩu. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các doanh nghiệp, hợp tác xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển kinh tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển chuỗi giá trị nông sản, quy hoạch vùng sản xuất và hỗ trợ liên kết chuỗi.
Các hợp tác xã, tổ hợp tác và doanh nghiệp nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị, cải thiện kỹ thuật sản xuất và phát triển thị trường tiêu thụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp phân tích chuỗi giá trị, mô hình nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Người nông dân và các tác nhân tham gia chuỗi giá trị: Hiểu rõ vai trò, lợi ích và chi phí trong chuỗi, từ đó nâng cao nhận thức, tham gia liên kết và cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị chuối già lùn huyện A Lưới gồm những tác nhân nào?
Chuỗi gồm người cung cấp đầu vào, người trồng chuối, người thu gom, đại lý bán buôn và người bán lẻ. Mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.Lợi nhuận được phân bổ như thế nào trong chuỗi?
Người sản xuất nhận khoảng 22% tổng lợi nhuận, người thu gom 8%, người bán buôn chiếm tỷ trọng cao nhất từ 37% đến gần 48%, người bán lẻ chiếm khoảng 30%. Điều này cho thấy sự bất cân xứng trong phân phối lợi ích.Những khó khăn chính trong phát triển chuỗi giá trị chuối già lùn là gì?
Bao gồm liên kết lỏng lẻo giữa các tác nhân, thị trường tiêu thụ chưa ổn định, kỹ thuật canh tác truyền thống, cơ sở hạ tầng hạn chế và thiếu hợp đồng sản xuất chính thức.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích chuỗi giá trị?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích kinh tế chuỗi, phân tích SWOT và khảo sát thực địa với mẫu đại diện các tác nhân trong chuỗi.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị?
Bao gồm quy hoạch vùng sản xuất tập trung, tăng cường liên kết chuỗi, áp dụng quy trình sản xuất an toàn, phát triển hạ tầng logistics và xây dựng thương hiệu, phát triển thị trường tiêu thụ.
Kết luận
- Chuỗi giá trị chuối già lùn huyện A Lưới có cấu trúc đơn giản, quy mô nhỏ với liên kết lỏng lẻo giữa các tác nhân.
- Phân bổ lợi nhuận không đồng đều, người sản xuất nhận lợi ích thấp nhất trong chuỗi.
- Hiệu quả sản xuất còn hạn chế do kỹ thuật canh tác truyền thống và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
- Thị trường tiêu thụ chưa ổn định, thiếu hợp đồng sản xuất chính thức làm giảm tính bền vững chuỗi.
- Đề xuất các giải pháp quy hoạch vùng sản xuất, tăng cường liên kết, áp dụng quy trình an toàn, phát triển hạ tầng và xây dựng thương hiệu nhằm phát triển bền vững chuỗi giá trị đến năm 2025.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân nên phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm chuối già lùn A Lưới trên thị trường trong nước và quốc tế. Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao đời sống người dân địa phương.