Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng vi khuẩn đa kháng thuốc (MDROs) đang là thách thức toàn cầu đối với y tế công cộng, đặc biệt tại các khoa Hồi sức tích cực (ICU) nơi tập trung nhiều bệnh nhân nặng. Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện tại ICU ở Việt Nam lên đến 27,9%, với các tác nhân chủ yếu là Acinetobacter baumannii (24,4%), Pseudomonas aeruginosa (13,8%) và Klebsiella pneumoniae (11,6%), trong đó tỷ lệ kháng Carbapenem cao lần lượt là 89,2%, 55,7% và 14,9%. Nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tạo gánh nặng kinh tế lớn cho người bệnh và hệ thống y tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích gánh nặng kinh tế của các trường hợp người bệnh tại khoa Hồi sức tích cực có bội nhiễm vi khuẩn đa kháng Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA) và trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 06/2018 đến tháng 09/2019. Nghiên cứu khảo sát 227 người bệnh, trong đó có 37 trường hợp bội nhiễm MRSA, 97 trường hợp bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem và 93 trường hợp không bội nhiễm vi khuẩn đa kháng.

Kết quả nghiên cứu cung cấp các chỉ số quan trọng như chi phí trực tiếp cho y tế, thời gian nằm viện và tỷ lệ tử vong, góp phần làm rõ mức độ ảnh hưởng của vi khuẩn đa kháng trong môi trường ICU, từ đó hỗ trợ xây dựng các chính sách phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nhằm giảm thiểu gánh nặng y tế và kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vi khuẩn đa kháng thuốc (MDROs), đặc biệt tập trung vào hai nhóm vi khuẩn chính: Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA) và trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vi khuẩn đa kháng thuốc (MDR): Vi khuẩn kháng với ≥1 kháng sinh trong ≥3 nhóm kháng sinh.
  • Kháng sinh Carbapenem: Nhóm kháng sinh beta-lactam phổ rộng, được xem là hàng rào cuối cùng trong điều trị các vi khuẩn Gram âm đa kháng.
  • Chi phí trực tiếp cho y tế: Bao gồm chi phí thuốc, dịch vụ y tế, vật tư y tế, cận lâm sàng, phẫu thuật-thủ thuật và giường bệnh.
  • Thời gian nằm viện và kết quả điều trị: Các chỉ số đánh giá hiệu quả điều trị và gánh nặng bệnh tật.

Lý thuyết về cơ chế đề kháng kháng sinh cũng được áp dụng để giải thích sự gia tăng chi phí và thời gian điều trị do vi khuẩn đa kháng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu với cỡ mẫu 227 người bệnh tại khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 06/2018 đến tháng 09/2019. Mẫu được chọn theo tiêu chí bao gồm người bệnh có bội nhiễm MRSA, trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem và người bệnh không bội nhiễm vi khuẩn đa kháng.

Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án điện tử, bao gồm chi phí trực tiếp cho y tế và kết quả điều trị. Công cụ thu thập dữ liệu là phiếu khảo sát chi phí trực tiếp và kết quả cấy vi sinh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata phiên bản 13 với các phép kiểm Mann-Whitney, Kruskal-Wallis để so sánh trung bình và kiểm Chi2 để so sánh tỷ lệ, mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.

Chi phí trực tiếp cho y tế được tính tổng hợp từ các thành phần: thuốc, dịch vụ y tế, vật tư y tế, cận lâm sàng, phẫu thuật-thủ thuật và giường bệnh. Thời gian nằm viện được tính bằng số ngày từ nhập viện đến xuất viện. Kết quả điều trị được phân loại thành giảm/khỏi, bệnh nặng và tử vong.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí trực tiếp cho y tế trung bình: Người bệnh bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem có chi phí trung bình cao nhất là 462,5 triệu đồng, gấp gần 5 lần so với nhóm không bội nhiễm (94,8 triệu đồng) và cao hơn đáng kể so với nhóm bội nhiễm MRSA (233,8 triệu đồng). Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất, lần lượt 38,1% ở nhóm Gram âm kháng Carbapenem và 33,1% ở nhóm MRSA.

  2. Thời gian nằm viện trung bình: Nhóm bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem có thời gian nằm viện trung bình 43,0 ngày, dài hơn gần gấp 5 lần so với nhóm không bội nhiễm (9,3 ngày) và dài hơn nhóm MRSA (27,2 ngày).

  3. Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong ở nhóm bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem là 48,5%, cao gấp 1,9 lần so với nhóm không bội nhiễm (7,5%). Nhóm MRSA có tỷ lệ tử vong 35,1%, cao gấp 1,4 lần nhóm không bội nhiễm. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.

  4. Kết quả điều trị: Tỷ lệ người bệnh có kết quả giảm/khỏi ở nhóm MRSA là 48,7%, cao hơn nhóm Gram âm kháng Carbapenem (34,0%) và nhóm không bội nhiễm (25,8%). Ngược lại, tỷ lệ bệnh nặng ở nhóm không bội nhiễm cao nhất (66,8%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vi khuẩn đa kháng, đặc biệt là trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem, làm tăng đáng kể chi phí điều trị và thời gian nằm viện, đồng thời làm tăng tỷ lệ tử vong tại khoa Hồi sức tích cực. Nguyên nhân chủ yếu là do các chủng vi khuẩn này có khả năng đề kháng cao, gây khó khăn trong lựa chọn và hiệu quả điều trị kháng sinh, dẫn đến kéo dài thời gian điều trị và sử dụng nhiều loại thuốc đắt tiền hơn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, chi phí và thời gian nằm viện tại Việt Nam tương đối cao, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tình trạng bội nhiễm vi khuẩn đa kháng trong môi trường ICU. Các biểu đồ phân bố chi phí theo nhóm thành phần (thuốc, cận lâm sàng, giường bệnh) minh họa rõ sự chênh lệch giữa các nhóm người bệnh, giúp trực quan hóa gánh nặng kinh tế.

Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm, kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý và nâng cao nhận thức nhân viên y tế nhằm giảm thiểu sự lan truyền vi khuẩn đa kháng trong bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn tại ICU: Áp dụng nghiêm ngặt các quy trình phòng ngừa lây nhiễm, bao gồm rửa tay, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và cách ly người bệnh có vi khuẩn đa kháng nhằm giảm tỷ lệ bội nhiễm. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể: nhân viên y tế và quản lý bệnh viện.

  2. Xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý: Thiết lập chương trình quản lý kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program) nhằm giám sát và hướng dẫn sử dụng kháng sinh phù hợp, giảm nguy cơ phát triển đề kháng. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: ban lãnh đạo bệnh viện, dược sĩ và bác sĩ điều trị.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về vi khuẩn đa kháng, cơ chế đề kháng và biện pháp phòng ngừa nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: phòng đào tạo và nhân viên y tế.

  4. Tăng cường giám sát và nghiên cứu liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát vi khuẩn đa kháng và chi phí điều trị để cập nhật dữ liệu, đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp và điều chỉnh chính sách kịp thời. Thời gian: liên tục. Chủ thể: phòng nghiên cứu khoa học và quản lý bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế tại các khoa Hồi sức tích cực: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng về gánh nặng kinh tế và lâm sàng của vi khuẩn đa kháng, giúp họ hiểu rõ tầm quan trọng của phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin chi tiết về chi phí và kết quả điều trị hỗ trợ xây dựng các chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý và đầu tư vào kiểm soát nhiễm khuẩn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, kinh tế y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chi phí y tế và tác động của vi khuẩn đa kháng trong môi trường bệnh viện.

  4. Các tổ chức y tế và cơ quan quản lý dược phẩm: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để đánh giá hiệu quả các chương trình quản lý kháng sinh và phát triển các chiến lược phòng chống kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi khuẩn đa kháng thuốc là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Vi khuẩn đa kháng thuốc là các vi khuẩn kháng với nhiều nhóm kháng sinh khác nhau, làm giảm hiệu quả điều trị, kéo dài thời gian bệnh và tăng nguy cơ tử vong. Ví dụ, MRSA và trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem là những chủng phổ biến gây nhiễm khuẩn bệnh viện nghiêm trọng.

  2. Chi phí điều trị của người bệnh bội nhiễm vi khuẩn đa kháng cao hơn bao nhiêu so với người không bội nhiễm?
    Chi phí trung bình cho người bệnh bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem là khoảng 462,5 triệu đồng, cao gấp gần 5 lần so với nhóm không bội nhiễm (94,8 triệu đồng), phản ánh gánh nặng kinh tế lớn.

  3. Thời gian nằm viện của người bệnh bội nhiễm vi khuẩn đa kháng kéo dài như thế nào?
    Người bệnh bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem có thời gian nằm viện trung bình 43 ngày, trong khi nhóm không bội nhiễm chỉ khoảng 9,3 ngày, cho thấy sự kéo dài đáng kể do điều trị phức tạp.

  4. Tỷ lệ tử vong ở người bệnh bội nhiễm vi khuẩn đa kháng ra sao?
    Tỷ lệ tử vong ở nhóm bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem là 48,5%, cao gấp gần 2 lần so với nhóm không bội nhiễm (7,5%), cho thấy mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

  5. Làm thế nào để giảm gánh nặng kinh tế do vi khuẩn đa kháng gây ra?
    Tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh hợp lý, đào tạo nhân viên y tế và giám sát liên tục là các biện pháp hiệu quả giúp giảm tỷ lệ bội nhiễm, từ đó giảm chi phí và cải thiện kết quả điều trị.

Kết luận

  • Người bệnh bội nhiễm trực khuẩn Gram âm kháng Carbapenem có chi phí điều trị trực tiếp trung bình cao nhất (462,5 triệu đồng), thời gian nằm viện dài nhất (43 ngày) và tỷ lệ tử vong cao nhất (48,5%).
  • Người bệnh bội nhiễm MRSA có chi phí trung bình 233,8 triệu đồng, thời gian nằm viện 27,2 ngày và tỷ lệ tử vong 35,1%.
  • Nhóm không bội nhiễm vi khuẩn đa kháng có chi phí thấp nhất (94,8 triệu đồng), thời gian nằm viện ngắn nhất (9,3 ngày) và tỷ lệ tử vong thấp nhất (7,5%).
  • Sự khác biệt về chi phí, thời gian nằm viện và tỷ lệ tử vong giữa các nhóm có ý nghĩa thống kê, nhấn mạnh tác động nghiêm trọng của vi khuẩn đa kháng.
  • Các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát nhiễm khuẩn và quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý cần được ưu tiên triển khai để giảm gánh nặng kinh tế và nâng cao hiệu quả điều trị tại các khoa Hồi sức tích cực.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế cần áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn và xây dựng chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả nhằm giảm thiểu sự lan truyền vi khuẩn đa kháng và gánh nặng kinh tế liên quan.