I. Giải Mã Đối Tượng Văn Chương Nền Tảng Lý Luận Văn Học
Câu hỏi 'Đối tượng của văn chương là gì?' từ lâu đã là một vấn đề trung tâm trong lý luận văn học và phê bình văn học. Đây không phải là một câu hỏi có lời giải đáp đơn giản, bởi nó định hình toàn bộ cách tiếp cận, phân tích và đánh giá một tác phẩm văn học. Nhiều ý kiến cho rằng văn học là nhân học, hoặc đối tượng của văn chương là xã hội. Tuy nhiên, các quan điểm này chưa thực sự phân biệt rõ ràng đối tượng nghiên cứu văn học với các ngành khoa học xã hội khác như nhân chủng học hay xã hội học. Thực tế, đối tượng của văn chương phức tạp và đa diện hơn rất nhiều. Nó không chỉ đơn thuần phản ánh con người hay xã hội một cách trực diện, mà tập trung vào một phạm vi đặc thù, nơi giá trị thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu. Việc xác định chính xác đối tượng này giúp người nghiên cứu và người đọc có một la bàn định hướng, tránh những diễn giải sai lệch hoặc giản lược hóa ý nghĩa của tác phẩm. Nó là chìa khóa để mở ra thế giới nghệ thuật, hiểu được ý đồ tác giả và khám phá các tầng sâu giá trị mà ngôn ngữ văn chương kiến tạo nên.
1.1. Xác lập khái niệm Đối tượng nghiên cứu văn học là gì
Đối tượng của văn chương không phải là con người hay xã hội theo nghĩa đen. Nhà nghiên cứu Đan gốp cho rằng, đối tượng thực sự của văn chương nằm ở 'chỗ tiếp giáp giữa con người với hoàn cảnh, giữa chủ thể với khách thể'. Đây chính là cách con người ứng xử trong đời sống dưới góc độ thẩm mỹ. Văn chương không tìm kiếm 'ứng xử đúng' như khoa học mà đi tìm 'ứng xử đẹp'. Nó có thể chấp nhận và xây dựng thành biểu tượng đẹp cả những điều phi lý ngoài đời, biến chúng thành những nghịch lý nghệ thuật. Ví dụ, trong bài thơ 'Đợi anh về' của Simonov, sự chờ đợi phi lý của người phụ nữ lại trở thành biểu tượng cho sự vô biên của tình yêu. Do đó, đối tượng nghiên cứu văn học không phải là hiện thực thô ráp, mà là hiện thực đã được tinh thần hóa, được nhìn qua lăng kính thẩm mỹ của chủ thể sáng tạo.
1.2. Ý nghĩa của việc xác định đối tượng trong phê bình văn học
Việc xác định đúng đối tượng có ý nghĩa quyết định trong phê bình văn học. Nếu coi đối tượng chỉ là hiện thực xã hội, nhà phê bình sẽ sa vào chủ nghĩa xã hội học dung tục, đánh giá giá trị tác phẩm chỉ dựa trên mức độ phản ánh chân thực. Ngược lại, nếu chỉ coi văn bản văn học là đối tượng duy nhất, tách rời khỏi bối cảnh lịch sử xã hội, nhà phê bình có thể bỏ qua những giá trị tư tưởng sâu sắc. Xác định đối tượng là 'cách ứng xử thẩm mỹ' giúp cân bằng các yếu tố: vừa tôn trọng tính văn học của tác phẩm, vừa không xa rời cội nguồn của nó là cuộc đời. Điều này cho phép nhà phê bình diễn giải văn bản một cách toàn diện, khám phá cả hình thức nghệ thuật lẫn nội dung nhân sinh, từ đó đưa ra những nhận định xác đáng về giá trị và sức sống của tác phẩm.
II. Phân Tích Đối Tượng Văn Chương Qua Các Trường Phái Lý Luận
Lịch sử lý luận văn học chứng kiến sự dịch chuyển không ngừng trong quan niệm về đối tượng văn chương. Mỗi trường phái, với hệ thống lý thuyết và phương pháp luận riêng, lại xác định một đối tượng trung tâm khác nhau. Ban đầu, văn học được xem là sự phản ánh hiện thực, và đối tượng nghiên cứu chủ yếu là mối liên hệ giữa tác phẩm với bối cảnh lịch sử xã hội và ý đồ tác giả. Tuy nhiên, bước sang thế kỷ 20, một cuộc cách mạng đã diễn ra. Chủ nghĩa hình thức và Phê bình Mới (New Criticism) đã chuyển hướng sự chú ý, khẳng định rằng đối tượng đích thực của văn học chính là bản thân văn bản văn học với cấu trúc nội tại và ngôn ngữ văn chương đặc thù. Họ chủ trương 'đóng' tác phẩm lại, loại bỏ các yếu tố ngoại văn bản. Sau đó, các lý thuyết như cấu trúc luận và lý thuyết tiếp nhận lại mở rộng đối tượng nghiên cứu. Họ không chỉ quan tâm đến văn bản mà còn chú trọng đến vai trò của người đọc trong quá trình tiếp nhận văn học, cho rằng ý nghĩa tác phẩm được tạo ra trong sự tương tác giữa văn bản và người đọc. Cuối cùng, các trường phái hậu hiện đại như giải cấu trúc lại đặt nghi vấn về một đối tượng ổn định, nhấn mạnh tính liên văn bản (intertextuality) và sự bất định của ý nghĩa.
2.1. Quan điểm truyền thống Tác giả và hiện thực khách quan
Các quan niệm truyền thống, đặc biệt là phê bình tiểu sử và xã hội học, xem tác phẩm văn học như một tấm gương phản chiếu đời sống hoặc là tiếng nói của chủ thể sáng tạo. Theo đó, đối tượng phân tích văn chương chính là hiện thực được miêu tả và tiểu sử, tư tưởng, ý đồ tác giả. Phân tích tác phẩm đồng nghĩa với việc tìm hiểu xem nhà văn đã phản ánh bối cảnh lịch sử xã hội như thế nào, hay những trải nghiệm cá nhân của tác giả đã ảnh hưởng đến sáng tác ra sao. Hướng tiếp cận này giúp gắn kết văn học với cuộc đời, làm nổi bật chức năng xã hội của nghệ thuật. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ đồng nhất văn học với tài liệu lịch sử, xem nhẹ tính văn học và các đặc trưng hình thức của tác phẩm.
2.2. Chủ nghĩa hình thức và cuộc cách mạng văn bản văn học
Đầu thế kỷ 20, Chủ nghĩa hình thức Nga và sau đó là Phê bình Mới ở Anh-Mỹ đã tạo ra một bước ngoặt. Họ tuyên bố rằng đối tượng duy nhất và hợp pháp của nghiên cứu văn học là chính văn bản văn học (the text itself). Mọi yếu tố bên ngoài như tiểu sử tác giả, tâm lý người đọc, hay bối cảnh xã hội đều bị xem là 'ngụy biện' (fallacy). Đối tượng phân tích lúc này là các thủ pháp nghệ thuật, cấu trúc, hình ảnh, biểu tượng, và đặc biệt là ngôn ngữ văn chương. Họ tập trung vào việc làm thế nào một văn bản tạo ra ý nghĩa thông qua các yếu tố hình thức của nó. Quan điểm này đã nâng cao tính khoa học cho nghiên cứu văn học, giúp giới phê bình chú trọng hơn vào các đặc trưng nghệ thuật độc đáo của tác phẩm.
III. Lý Giải Nguồn Gốc Đối Tượng Văn Chương Theo Chủ Nghĩa Mác
Chủ nghĩa Mác mang đến một cách lý giải duy vật và khoa học về nguồn gốc của đối tượng văn chương. Thay vì xem văn chương là sản phẩm của thần linh hay cảm hứng siêu nhiên, lý thuyết Mác-xít khẳng định rằng đời sống khách quan là cội nguồn sâu xa nhất của mọi hình thái nghệ thuật. Văn chương, với tư cách là một hình thái ý thức xã hội, nảy sinh từ cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội và phản ánh tồn tại xã hội. Đối tượng nghiên cứu văn học vì thế không thể tách rời hiện thực đời sống, bao gồm cả đời sống vật chất và đời sống tinh thần của con người. Quan trọng hơn, Chủ nghĩa Mác chỉ ra rằng lao động chính là nguồn gốc đầu tiên của văn nghệ. Chính trong quá trình lao động cải tạo tự nhiên, con người không chỉ biến đổi thế giới mà còn biến đổi chính bản thân mình, nảy sinh nhu cầu thẩm mỹ và năng lực sáng tạo. Do đó, đối tượng văn chương bắt nguồn từ chính những thực tiễn sinh động của lao động và đấu tranh xã hội. Văn chương đi từ cuộc đời và trở về phục vụ cuộc đời, nhằm mục đích nâng cao giá trị tác phẩm và giá trị thẩm mỹ cho con người.
3.1. Đời sống khách quan Cội nguồn của mọi sáng tạo nghệ thuật
Theo quan điểm Mác-xít, mọi hình thái ý thức xã hội, bao gồm văn chương, đều ra đời trên một cơ sở xã hội nhất định. Đời sống xã hội là nền tảng phát sinh và cũng là đối tượng phản ánh của nghệ thuật. Sự phát triển của văn chương luôn gắn liền với nhịp điệu của đời sống. Điều này không có nghĩa là xã hội suy thoái thì văn chương kém phát triển; ngược lại, chính những mâu thuẫn trong đời sống lại là mảnh đất màu mỡ cho những tác phẩm văn học vĩ đại ra đời. Như vậy, đời sống không chỉ cung cấp chất liệu, đề tài mà còn là cơ sở để diễn giải văn bản và xác lập giá trị tác phẩm. Văn chương lấy cuộc sống để nhận thức cuộc sống, biến hiện thực khách quan thành đối tượng thẩm mỹ.
3.2. Lao động Nền tảng hình thành chủ thể thẩm mỹ và tác phẩm
Chủ nghĩa Mác khẳng định lao động sáng tạo ra con người. Quá trình lao động không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu vật chất mà còn làm phát triển các khả năng tinh thần, trong đó có nhu cầu thẩm mỹ. Lao động đòi hỏi sự hợp tác, trao đổi tình cảm, và làm nảy sinh ngôn ngữ. Chính lao động đã tạo ra con người với tư cách là một chủ thể sáng tạo và chủ thể thẩm mỹ, có khả năng thưởng thức cái đẹp và sáng tạo ra cái đẹp. Văn nghệ nguyên thủy bắt nguồn trực tiếp từ lao động, mang tính nguyên hợp (ví dụ: các bài hò lao động). Như vậy, lao động đã hình thành nên cả ba yếu tố cốt lõi: chủ thể thẩm mỹ (con người), đối tượng thẩm mỹ (thế giới được nhận thức trong lao động) và những xúc cảm thẩm mỹ. Đây là nguồn gốc chân chính và sâu xa nhất của văn chương.
IV. Ý Nghĩa Đối Tượng Văn Chương Qua Các Chức Năng Cơ Bản
Việc phân tích đối tượng văn chương không thể tách rời việc tìm hiểu các chức năng cơ bản của nó. Ý nghĩa và giá trị của văn chương được thể hiện rõ nhất qua tác động của nó đối với đời sống và con người. Theo lý luận văn học kinh điển, văn chương có ba chức năng chính: nhận thức, giáo dục và thẩm mỹ. Các chức năng này không tồn tại độc lập mà hòa quyện, thẩm thấu vào nhau, trong đó chức năng thẩm mỹ được xem là đặc trưng cốt lõi, chi phối hai chức năng còn lại. Hiểu rõ các chức năng này giúp chúng ta nhận ra đối tượng văn chương không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một thực thể sống động, có khả năng khai mở tri thức, bồi đắp tâm hồn và mang lại những khoái cảm thẩm mỹ đặc biệt. Văn chương cho con người chứ không chỉ cho nhận thức thuần túy; nó chinh phục cả lý trí và tình cảm, giúp con người tìm kiếm lẽ sống và hoàn thiện bản thân. Mỗi tác phẩm văn học đích thực đều thực hiện các chức năng này ở những mức độ khác nhau, tạo nên sức sống lâu bền và giá trị tác phẩm.
4.1. Chức năng nhận thức Mở rộng hiểu biết bằng rung cảm thẩm mỹ
Văn chương, giống như các ngành khoa học khác, có chức năng nhận thức. Tuy nhiên, nhận thức của văn chương mang tính đặc thù. Nó không nhận thức thế giới bằng công thức, định luật mà bằng hình tượng, bằng rung cảm thẩm mỹ. Nó không chỉ giúp con người nhận thức thế giới khách quan mà còn giúp tự nhận thức chính bản thân mình. Nhận thức trong văn chương thiên về lĩnh vực xã hội, tình cảm và luôn chuyển hóa thành quá trình tự nhận thức. Thông qua tác phẩm văn học, độc giả có thể sống thêm nhiều cuộc đời, trải nghiệm những không gian và thời gian khác nhau, từ đó làm giàu có thêm vốn sống và thế giới tinh thần. Văn chương được ví như 'cuốn bách khoa toàn thư' về cuộc sống, giúp ta hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa người với người.
4.2. Chức năng giáo dục Tác động nhân cách qua giá trị tác phẩm
Chức năng giáo dục cũng không phải là đặc quyền của riêng văn chương. Tuy nhiên, văn chương giáo dục con người một cách đặc biệt: giáo dục bằng thẩm mỹ. Nó không áp đặt, rao giảng đạo đức một cách khô khan mà tác động một cách tự nguyện, thông qua con đường cảm hóa của cái đẹp. Mỗi tác phẩm văn học đều bộc lộ một thái độ, một quan niệm sống của nhà văn. Bằng cách xây dựng những hình tượng đẹp, văn chương khơi dậy trong lòng người đọc những khao khát vươn tới cái chân, thiện, mỹ, mong muốn hoàn thiện nhân cách của mình. Chức năng giáo dục của văn chương có xu hướng chuyển hóa thành tự giáo dục, giúp hình thành một nhân cách toàn vẹn và hài hòa.
4.3. Chức năng thẩm mỹ Khơi dậy nhu cầu sáng tạo và thưởng thức
Chức năng thẩm mỹ được coi là chức năng đặc trưng nhất, chi phối các chức năng khác của văn chương. Nhận thức của văn chương là nhận thức thẩm mỹ, giáo dục của văn chương là giáo dục thẩm mỹ. Chức năng này nhằm tạo nên thị hiếu, năng lực thẩm mỹ, và thức tỉnh tinh thần sáng tạo của con người. Cái đẹp trong văn chương không chỉ là sự tái hiện cái đẹp trong cuộc sống mà còn là cái đẹp được sáng tạo bởi tài năng của nghệ sĩ. Nó đánh thức những khát vọng, mang lại niềm vui, sự yêu thương, tin cậy. Bằng cách phát hiện, miêu tả và ngợi ca cái đẹp trong con người và thiên nhiên, văn chương giúp con người có ý thức vươn lên để hoàn thiện chính mình, làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.
V. Phương Pháp Phân Tích Đối Tượng Văn Chương Qua Thi Pháp Học
Để phân tích đối tượng văn chương một cách khoa học và hệ thống, không thể không nhắc đến vai trò của thi pháp học. Thi pháp học là bộ môn chuyên nghiên cứu các phương diện của hình thức nghệ thuật, các nguyên tắc và phương tiện tạo nên tính nghệ thuật của tác phẩm. Đối tượng của thi pháp học chính là hình thức nghệ thuật mang tính nội dung, tức là cách nhà văn 'đã nói' chứ không phải cái 'muốn nói'. Nó khám phá 'mã' nghệ thuật của một tác phẩm, tác giả, hay cả một trào lưu. Nghiên cứu đối tượng văn chương từ góc độ thi pháp học giúp chúng ta vượt qua những cảm nhận chủ quan, tùy tiện. Thay vào đó, nó cung cấp công cụ để giải mã cấu trúc, ngôn ngữ văn chương, không gian, thời gian nghệ thuật, và đặc biệt là quan niệm nghệ thuật về con người. Bằng việc phân tích các yếu tố hình thức này, người nghiên cứu có thể khám phá chiều sâu tư tưởng và cái nhìn nghệ thuật độc đáo của chủ thể sáng tạo, từ đó lĩnh hội giá trị tác phẩm một cách trọn vẹn và đích thực.
5.1. Thi pháp học Công cụ nghiên cứu hình thức mang tính nội dung
Thi pháp học xem hình thức không đơn thuần là cái vỏ bên ngoài mà là hình thức của nội dung, mang tính quan niệm và có tính hệ thống. Ví dụ, việc Nguyễn Du miêu tả Thúy Kiều và Tú Bà bằng những bút pháp khác nhau xuất phát từ quan niệm thẩm mỹ của ông về con người 'đáng bậc' và 'vô loài'. Hình thức vì thế mang tính chất tinh thần. Tác phẩm văn học tồn tại như một thế giới nghệ thuật sống động trong tinh thần của độc giả. Nghiên cứu thi pháp chính là nghiên cứu cách đọc, tìm ra chìa khóa để giải mã thế giới tinh thần đó, nâng cao tính khoa học và hạn chế những suy diễn máy móc trong phê bình văn học.
5.2. Quan niệm nghệ thuật về con người Một đối tượng trung tâm
Một trong những đối tượng quan trọng nhất của thi pháp học là quan niệm nghệ thuật về con người. Đây là cách nhìn, cách cảm, cách lý giải về con người được thể hiện thông qua các phương tiện nghệ thuật. Nó khác với quan niệm triết học hay đạo đức thuần túy. Quan niệm này có tính lịch sử, thay đổi qua các thời đại văn học: từ con người vũ trụ, con người chức năng trong văn học trung đại đến con người cá nhân, con người bản ngã trong văn học hiện đại. Phân tích quan niệm nghệ thuật về con người giúp ta hiểu được khả năng chiếm lĩnh hiện thực của nhà văn, thấy được sự vận động của tư duy nghệ thuật và cái lý đằng sau việc lựa chọn các chi tiết, kết cấu, ngôn ngữ trong tác phẩm văn học.