Tổng quan nghiên cứu

Cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020 diễn ra trong bối cảnh đặc biệt với đại dịch COVID-19 hoành hành, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế toàn quốc. Tính đến cuối năm 2020, Mỹ ghi nhận hơn 8 triệu ca nhiễm và hơn 220.000 ca tử vong do COVID-19, đồng thời tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và các vấn đề xã hội như bất bình đẳng chủng tộc, biến đổi khí hậu trở nên cấp bách. Trong bối cảnh đó, các bài phát biểu vận động tranh cử của ứng viên Joe Biden đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tư tưởng, chính sách và xây dựng hình ảnh lãnh đạo. Nghiên cứu này nhằm phân tích diễn ngôn phê phán (Critical Discourse Analysis - CDA) các bài phát biểu của Joe Biden trong chiến dịch tranh cử năm 2020, tập trung vào việc nhận diện các niềm tin, cách thức ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng các niềm tin đó, cũng như lý do ông thể hiện những niềm tin này trong bối cảnh chính trị xã hội đặc thù. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hai bài phát biểu chính: tại Đại hội Toàn quốc Đảng Dân chủ (20/8/2020) và tại Gettysburg (6/10/2020). Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của ngôn ngữ trong việc vận động chính trị, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược truyền thông của một ứng viên thành công trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình ba chiều của Norman Fairclough trong Critical Discourse Analysis, bao gồm phân tích văn bản (text), thực hành diễn ngôn (discourse practice) và thực hành xã hội (social practice). Mô hình này cho phép phân tích ngôn ngữ không chỉ ở cấp độ câu chữ mà còn trong bối cảnh xã hội rộng lớn, làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và ý thức hệ. Ngoài ra, lý thuyết Ngôn ngữ chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics - SFL) của Halliday được áp dụng để phân tích các chức năng ngôn ngữ như chức năng ý niệm (ideational), chức năng giao tiếp (interpersonal) và chức năng văn bản (textual). Các khái niệm chính bao gồm: ý thức hệ (ideology) như hệ thống niềm tin và giá trị xã hội; quyền lực (power) trong diễn ngôn chính trị; và các chiến lược ngôn ngữ như sử dụng đại từ nhân xưng, thể chủ động/passive, và các động từ khuyết thiếu (modality).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính dựa trên hai bài phát biểu của Joe Biden trong chiến dịch tranh cử năm 2020, gồm bài phát biểu tại Đại hội Toàn quốc Đảng Dân chủ (3.192 từ) và bài phát biểu tại Gettysburg (2.615 từ). Dữ liệu được thu thập từ trang web chính thức của Joe Biden và CNN, sau đó được xử lý và phân tích bằng phần mềm WordSmith Tools và Taguette để khai thác tần suất từ vựng, collocation, và phân loại các loại hành vi ngôn ngữ (speech acts). Cỡ mẫu là toàn bộ văn bản hai bài phát biểu, được lựa chọn vì tính đại diện và tầm quan trọng trong chiến dịch tranh cử. Phân tích được thực hiện theo ba giai đoạn: xác định niềm tin của Biden, phân tích cách thức ngôn ngữ xây dựng niềm tin, và giải thích lý do ông thể hiện các niềm tin đó dựa trên bối cảnh chính trị xã hội. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn vận động tranh cử năm 2020 tại Mỹ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niềm tin về sự đoàn kết và thống nhất quốc gia: Biden nhấn mạnh nhiều lần về sự cần thiết của sự đoàn kết, vượt qua chia rẽ đảng phái và các mâu thuẫn xã hội. Từ khóa như "America" (54 lần), "nation" (30 lần), "together" (16 lần), "unity" (11 lần) xuất hiện dày đặc, thể hiện trọng tâm xây dựng hình ảnh một nước Mỹ thống nhất. Ví dụ, câu “It’s time for us, for We the People, to come together” (Biden 1) và “We can end this era of division” (Biden 2) phản ánh rõ chủ đề này.

  2. Niềm tin về công bằng kinh tế và xã hội: Biden thể hiện cam kết mạnh mẽ với công bằng chủng tộc và kinh tế, nhấn mạnh việc hỗ trợ các cộng đồng thiểu số và người lao động. Các câu như “Winning it for those communities who have known the injustice of the 'knee on the neck'” (Biden 1) và “We cannot — and will not — allow extremists and white supremacists to overturn the America of Lincoln” (Biden 2) minh chứng cho điều này. Từ khóa “equality”, “racism”, “economic” cũng được sử dụng nhiều.

  3. Niềm tin về hành động chống biến đổi khí hậu và phòng chống COVID-19: Biden đề cập đến biến đổi khí hậu như một “đe dọa gia tăng” và cam kết hành động quyết liệt. Ông cũng nhấn mạnh việc kiểm soát đại dịch COVID-19, kêu gọi đeo khẩu trang và tuân thủ khoa học. Ví dụ, “We can, and we will, deal with climate change” (Biden 1) và “Wearing a mask isn’t a political statement. It’s a scientific recommendation” (Biden 2). Số liệu cho thấy hơn 5 triệu người Mỹ nhiễm COVID-19 và hơn 170.000 người tử vong tại thời điểm phát biểu.

  4. Cách thức ngôn ngữ xây dựng niềm tin: Modal verbs (động từ khuyết thiếu) được sử dụng phổ biến với tần suất 175 lần, trong đó “will” chiếm 68 lần, thể hiện sự chắc chắn và cam kết. Câu chủ động chiếm 95% tổng số câu, giúp Biden thể hiện vai trò chủ động và quyền lực. Đại từ nhân xưng “we” (273 lần) và “I” (127 lần) được sử dụng để tạo sự gần gũi và đồng thuận với người nghe. Các hành vi ngôn ngữ chủ yếu là assertives (337 lần) và commissives (104 lần), thể hiện việc khẳng định và cam kết rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Việc Biden tập trung vào chủ đề đoàn kết và công bằng phản ánh bối cảnh chính trị xã hội Mỹ năm 2020 với sự chia rẽ sâu sắc và các vấn đề bất bình đẳng nghiêm trọng. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, cam kết rõ ràng và đại từ nhân xưng “we” giúp ông xây dựng hình ảnh lãnh đạo gần gũi, đồng thời thể hiện quyền lực mềm trong việc vận động sự ủng hộ. So với các nghiên cứu trước đây về diễn ngôn chính trị, kết quả này tương đồng với việc các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ để củng cố ý thức hệ và quyền lực. Việc sử dụng modal verbs với mức độ chắc chắn cao cho thấy Biden muốn tạo niềm tin vững chắc cho cử tri trong bối cảnh khủng hoảng. Các biểu đồ tần suất từ khóa, đại từ nhân xưng và modal verbs có thể minh họa trực quan cho sự tập trung vào các chủ đề và chiến lược ngôn ngữ của Biden. Kết quả cũng cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ, quyền lực và ý thức hệ trong diễn ngôn chính trị hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng ngôn ngữ tích cực và cam kết rõ ràng trong diễn ngôn chính trị: Các ứng viên nên sử dụng modal verbs mạnh như “will”, “must” để thể hiện sự chắc chắn, tạo niềm tin cho cử tri trong các bài phát biểu vận động tranh cử. Thời gian áp dụng: ngay trong chiến dịch tranh cử; Chủ thể: các ứng viên và đội ngũ truyền thông.

  2. Sử dụng đại từ nhân xưng “we” để xây dựng sự đồng thuận và gần gũi với cử tri: Việc lồng ghép đại từ này giúp giảm khoảng cách giữa người nói và người nghe, tăng tính thuyết phục. Thời gian áp dụng: xuyên suốt chiến dịch; Chủ thể: diễn giả, nhà vận động chính trị.

  3. Tập trung vào các chủ đề xã hội cấp bách như đoàn kết, công bằng và phòng chống dịch bệnh: Các chủ đề này cần được nhấn mạnh để đáp ứng kỳ vọng và nhu cầu của cử tri trong bối cảnh xã hội hiện đại. Thời gian áp dụng: trong các bài phát biểu và tài liệu truyền thông; Chủ thể: chính trị gia, nhà hoạch định chính sách.

  4. Phân tích bối cảnh xã hội và chính trị để điều chỉnh thông điệp phù hợp: Việc hiểu rõ bối cảnh giúp xây dựng thông điệp có sức ảnh hưởng và phù hợp với tâm lý cử tri. Thời gian áp dụng: trước và trong chiến dịch tranh cử; Chủ thể: nhà nghiên cứu, cố vấn truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ học và truyền thông chính trị: Luận văn cung cấp phương pháp phân tích diễn ngôn phê phán ứng dụng trong bối cảnh chính trị thực tiễn, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu và phân tích.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cố vấn truyền thông chính trị: Thông tin về cách thức sử dụng ngôn ngữ để xây dựng quyền lực và ảnh hưởng giúp họ thiết kế chiến lược truyền thông hiệu quả.

  3. Các ứng viên và đội ngũ vận động tranh cử: Hiểu rõ chiến lược ngôn ngữ và cách thức xây dựng niềm tin trong bài phát biểu giúp tăng khả năng thuyết phục cử tri.

  4. Nhà báo và chuyên gia phân tích chính trị: Cung cấp công cụ để đánh giá và giải mã các bài phát biểu chính trị, từ đó đưa ra nhận định chính xác và sâu sắc hơn về các chiến dịch tranh cử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Critical Discourse Analysis (CDA) là gì và tại sao lại quan trọng trong nghiên cứu này?
    CDA là phương pháp phân tích ngôn ngữ nhằm khám phá mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và ý thức hệ trong xã hội. Trong nghiên cứu này, CDA giúp làm rõ cách Joe Biden sử dụng ngôn ngữ để truyền tải niềm tin và xây dựng quyền lực trong bài phát biểu tranh cử.

  2. Tại sao chọn hai bài phát biểu của Joe Biden trong chiến dịch 2020 để phân tích?
    Hai bài phát biểu tại Đại hội Toàn quốc Đảng Dân chủ và Gettysburg được chọn vì tính đại diện, tầm quan trọng trong chiến dịch và sự đa dạng về chủ đề, giúp phân tích sâu sắc các chiến lược ngôn ngữ và ý thức hệ.

  3. Các đại từ nhân xưng đóng vai trò gì trong bài phát biểu của Biden?
    Đại từ “we” và “I” được sử dụng nhiều để tạo sự gần gũi, đồng thuận và thể hiện vai trò lãnh đạo. Ví dụ, “we can, and we will” tạo cảm giác đoàn kết và cam kết chung.

  4. Modal verbs được sử dụng như thế nào để thể hiện quyền lực và cam kết?
    Modal verbs như “will”, “must” thể hiện sự chắc chắn và quyết tâm, giúp Biden truyền tải cam kết mạnh mẽ với cử tri, tăng tính thuyết phục.

  5. Làm thế nào bối cảnh chính trị xã hội năm 2020 ảnh hưởng đến nội dung bài phát biểu?
    Bối cảnh đại dịch COVID-19, chia rẽ chính trị và các vấn đề bất bình đẳng xã hội khiến Biden tập trung vào chủ đề đoàn kết, công bằng và phòng chống dịch, nhằm đáp ứng kỳ vọng và nhu cầu của cử tri.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các niềm tin chính của Joe Biden trong chiến dịch tranh cử năm 2020, bao gồm đoàn kết quốc gia, công bằng xã hội, chống biến đổi khí hậu và phòng chống COVID-19.
  • Ngôn ngữ được sử dụng một cách chiến lược qua modal verbs, đại từ nhân xưng và câu chủ động để xây dựng quyền lực và tạo sự đồng thuận.
  • Bối cảnh chính trị xã hội đặc thù của năm 2020 đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nội dung và cách thức diễn ngôn của Biden.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và ý thức hệ trong diễn ngôn chính trị hiện đại.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các bài phát biểu khác và ứng dụng kết quả vào thực tiễn vận động chính trị; đồng thời khuyến khích các nhà nghiên cứu và chính trị gia áp dụng phân tích diễn ngôn phê phán để nâng cao hiệu quả truyền thông.

Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng các chiến lược ngôn ngữ hiệu quả để nâng cao sức ảnh hưởng trong lĩnh vực chính trị và xã hội.