Tổng quan nghiên cứu

Crom là một nguyên tố vi lượng phổ biến trong môi trường và thực phẩm, tồn tại chủ yếu dưới hai dạng hóa trị Cr(III) và Cr(VI) với tính chất và tác động sinh học khác biệt rõ rệt. Cr(III) có vai trò quan trọng trong chuyển hóa đường và protein, hỗ trợ điều tiết insulin, trong khi Cr(VI) lại là chất độc hại, có khả năng gây ung thư và các bệnh lý nghiêm trọng khác. Nhu cầu xác định chính xác hàm lượng và dạng tồn tại của crom trong thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm dành cho trẻ em, ngày càng cấp thiết nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật chiết điểm mù (Cloud Point Extraction - CPE) để phân tích các dạng crom trong mẫu sữa bột công thức dành cho trẻ em tại Hà Nội trong năm 2019. Mục tiêu chính là xây dựng quy trình chiết tách và xác định Cr(VI), Cr(III) và tổng Cr bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) kết hợp với CPE, nhằm nâng cao độ nhạy, độ chính xác và thân thiện với môi trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát các điều kiện tối ưu của kỹ thuật chiết điểm mù, xây dựng đường chuẩn, đánh giá giới hạn phát hiện, độ lặp lại, độ thu hồi và áp dụng phân tích mẫu thực tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát hàm lượng crom độc hại trong thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm đối tượng nhạy cảm như trẻ em. Kết quả nghiên cứu cũng mở ra hướng phát triển các phương pháp phân tích kim loại vi lượng hiệu quả, kinh tế và phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chiết điểm mù (Cloud Point Extraction - CPE): Dựa trên hiện tượng tách pha của chất hoạt động bề mặt không ion khi đạt nhiệt độ điểm mù, tạo thành pha giàu chất hoạt động bề mặt chứa phức chất kim loại cần phân tích. CPE có ưu điểm làm giàu mẫu, giảm lượng dung môi độc hại, thân thiện môi trường và dễ thực hiện.

  • Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorption Spectrometry - AAS): Phương pháp xác định hàm lượng nguyên tố dựa trên sự hấp thụ bức xạ đặc trưng của nguyên tử kim loại trong trạng thái hơi tự do. Phương pháp F-AAS được sử dụng với bước sóng 357,89 nm cho crom, có độ nhạy cao và độ chính xác tốt.

  • Khái niệm phức chất tạo bởi 1,5-diphenylcarbazide (DPC) với Cr(VI): DPC là tác nhân tạo phức chọn lọc với Cr(VI), tạo phức màu tím đỏ, kỵ nước, dễ chiết tách bằng CPE.

  • Các khái niệm chính: Điểm mù (Cloud Point - CP), nồng độ mixen tới hạn (Critical Micelle Concentration - CMC), chất hoạt động bề mặt Triton X-100, giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ thu hồi, độ lặp lại.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu sữa bột công thức dành cho trẻ em được thu thập tại các siêu thị và cửa hàng trên địa bàn Hà Nội trong tháng 3 năm 2019. Mẫu được xử lý theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6400 – 2010 (ISO 707:2008).

  • Phương pháp phân tích:

    • Mẫu được vô cơ hóa bằng hỗn hợp axit HNO3, H2SO4 và MgCl2, sau đó đốt tro hóa ở nhiệt độ 400 – 550°C.
    • Kỹ thuật chiết điểm mù được thực hiện bằng cách tạo phức Cr(VI) với DPC, sử dụng Triton X-100 làm chất hoạt động bề mặt không ion, điều chỉnh pH, thêm NaCl làm chất điện ly, đun cách thủy ở nhiệt độ điểm mù, ly tâm tách pha giàu chất hoạt động bề mặt.
    • Pha giàu được hòa tan bằng dung dịch HNO3 0,1M - methanol và xác định hàm lượng crom bằng phương pháp F-AAS với bước sóng 357,89 nm.
    • Các điều kiện tối ưu như pH, nồng độ DPC, nồng độ Triton X-100, nhiệt độ và thời gian đun cách thủy, thời gian ly tâm được khảo sát chi tiết.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu sử dụng nhiều mẫu sữa bột công thức khác nhau, lấy mẫu ngẫu nhiên tại thị trường Hà Nội nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng các phép đo lặp lại để đánh giá độ lặp lại, tính toán độ thu hồi, giới hạn phát hiện và định lượng theo các tiêu chuẩn phân tích hóa học. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ so sánh hiệu suất chiết.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, bao gồm các giai đoạn thu thập mẫu, khảo sát điều kiện tối ưu, xây dựng đường chuẩn, đánh giá phương pháp và áp dụng phân tích mẫu thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tối ưu của kỹ thuật chiết điểm mù:

    • pH tối ưu để tạo phức Cr(VI)-DPC là khoảng 2,0 – 3,0, đảm bảo hiệu suất chiết cao nhất.
    • Nồng độ DPC 0,1% (w/v) cho hiệu suất chiết đạt trên 95%.
    • Nồng độ Triton X-100 2% (v/v) là phù hợp để tạo pha giàu chất hoạt động bề mặt, thể tích pha giàu khoảng 0,3 ml.
    • Nhiệt độ đun cách thủy tối ưu là 65°C trong 15 phút, thời gian ly tâm 15 phút cho tách pha hiệu quả.
  2. Giới hạn phát hiện và định lượng:

    • Giới hạn phát hiện (LOD) của phương pháp đối với Cr(VI) là khoảng 0,01 µg/L, giới hạn định lượng (LOQ) khoảng 0,03 µg/L.
    • Độ lặp lại của phương pháp với hệ số biến thiên dưới 5% cho 7 lần đo lặp lại.
    • Độ thu hồi của phương pháp trong khoảng 90 – 105%, chứng tỏ độ chính xác và độ tin cậy cao.
  3. Phân tích mẫu thực tế:

    • Hàm lượng Cr(VI) trong các mẫu sữa bột công thức dao động từ 0,02 đến 0,08 µg/g, thấp hơn nhiều so với giới hạn an toàn quốc tế.
    • Tổng hàm lượng Cr dao động trong khoảng 0,1 – 0,3 µg/g, trong đó Cr(III) chiếm phần lớn.
    • So sánh với các phương pháp khác như ICP-MS, kết quả tương đồng với sai số dưới 5%, khẳng định tính khả thi của phương pháp CPE-F-AAS.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất chiết điểm mù cao nhờ sự chọn lọc của DPC đối với Cr(VI) và khả năng tạo pha giàu chất hoạt động bề mặt của Triton X-100. Việc tối ưu pH và nồng độ các chất giúp tạo phức bền, tăng độ nhạy và giảm nhiễu nền. Nhiệt độ và thời gian đun cách thủy ảnh hưởng trực tiếp đến sự tách pha, đảm bảo pha giàu có thể tách biệt rõ ràng.

So với các phương pháp truyền thống như chiết lỏng-lỏng hoặc sắc ký, CPE giảm thiểu sử dụng dung môi độc hại, thân thiện môi trường và phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Kết quả phân tích mẫu thực tế cho thấy hàm lượng Cr(VI) trong sữa bột công thức ở mức an toàn, góp phần đảm bảo sức khỏe trẻ em.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh hàm lượng Cr(VI) và Cr(III) trong các mẫu, bảng tổng hợp điều kiện tối ưu và hiệu suất chiết, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật chiết điểm mù trong phân tích thực phẩm: Khuyến khích các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm sử dụng CPE kết hợp F-AAS để phân tích các dạng crom, nâng cao độ nhạy và giảm chi phí vận hành trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Xây dựng quy trình chuẩn quốc gia cho phân tích crom trong thực phẩm: Bộ Y tế và Bộ Khoa học Công nghệ phối hợp xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật dựa trên phương pháp CPE-F-AAS, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và chính xác trong kiểm soát an toàn thực phẩm.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật chiết điểm mù và phân tích AAS cho cán bộ phòng thí nghiệm trong 6-12 tháng, nhằm nâng cao kỹ năng và hiểu biết về phương pháp mới.

  4. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng cho các loại thực phẩm khác: Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục áp dụng phương pháp này cho các mẫu thực phẩm khác như rau củ, thịt, nước uống nhằm đánh giá mức độ phơi nhiễm crom trong chuỗi thực phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa phân tích, Hóa môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật chiết điểm mù và ứng dụng trong phân tích kim loại vi lượng, hỗ trợ phát triển nghiên cứu và học thuật.

  2. Phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm và môi trường: Cung cấp quy trình phân tích hiệu quả, kinh tế, thân thiện môi trường để kiểm soát hàm lượng crom trong thực phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và môi trường: Tham khảo để xây dựng tiêu chuẩn, quy định kiểm soát kim loại nặng trong thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm: Áp dụng phương pháp để kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo tuân thủ quy định an toàn thực phẩm, nâng cao uy tín thương hiệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật chiết điểm mù là gì và ưu điểm của nó?
    Kỹ thuật chiết điểm mù (CPE) là phương pháp tách chiết dựa trên hiện tượng tách pha của chất hoạt động bề mặt không ion khi đạt nhiệt độ điểm mù, tạo pha giàu chất hoạt động bề mặt chứa chất phân tích. Ưu điểm gồm đơn giản, hiệu quả kinh tế cao, sử dụng ít dung môi độc hại, thân thiện môi trường và dễ thực hiện trong phòng thí nghiệm.

  2. Tại sao cần phân tích riêng biệt Cr(III) và Cr(VI) trong thực phẩm?
    Cr(III) có vai trò sinh học tích cực, hỗ trợ chuyển hóa và điều tiết insulin, trong khi Cr(VI) là chất độc hại, có khả năng gây ung thư và các bệnh nghiêm trọng. Phân tích riêng biệt giúp đánh giá chính xác mức độ nguy hiểm và đảm bảo an toàn thực phẩm.

  3. Phương pháp CPE kết hợp F-AAS có độ nhạy như thế nào?
    Phương pháp này có giới hạn phát hiện Cr(VI) khoảng 0,01 µg/L và giới hạn định lượng khoảng 0,03 µg/L, đáp ứng tốt yêu cầu phân tích vi lượng trong thực phẩm với độ chính xác và độ lặp lại cao.

  4. Có thể áp dụng phương pháp này cho các loại thực phẩm khác không?
    Có, phương pháp CPE-F-AAS có thể được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều loại mẫu thực phẩm khác như rau củ, thịt, nước uống, giúp phân tích các dạng crom và kim loại vi lượng khác một cách hiệu quả.

  5. Phương pháp này có thân thiện với môi trường không?
    Đúng, CPE sử dụng chất hoạt động bề mặt không ion và lượng dung môi rất nhỏ, giảm thiểu sử dụng dung môi hữu cơ độc hại so với các phương pháp chiết lỏng-lỏng truyền thống, góp phần bảo vệ môi trường và an toàn cho người thao tác.

Kết luận

  • Kỹ thuật chiết điểm mù kết hợp với phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa là phương pháp hiệu quả, nhạy, chính xác để phân tích các dạng crom trong thực phẩm.
  • Điều kiện tối ưu của CPE gồm pH 2-3, nồng độ DPC 0,1%, Triton X-100 2%, nhiệt độ đun cách thủy 65°C trong 15 phút và thời gian ly tâm 15 phút.
  • Giới hạn phát hiện Cr(VI) đạt khoảng 0,01 µg/L, độ thu hồi 90-105%, độ lặp lại tốt với sai số dưới 5%.
  • Phương pháp đã được áp dụng thành công phân tích mẫu sữa bột công thức tại Hà Nội, kết quả cho thấy hàm lượng Cr(VI) trong mức an toàn.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp trong kiểm nghiệm thực phẩm, xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng phân tích kim loại vi lượng tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các phòng thí nghiệm và cơ quan quản lý nên triển khai áp dụng phương pháp này để nâng cao hiệu quả kiểm soát an toàn thực phẩm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng cho các loại mẫu thực phẩm khác.