I. Tổng Quan Ung Thư Dạ Dày Dịch Tễ Học Yếu Tố Nguy Cơ
Ung thư dạ dày (UTDD) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, xếp thứ 5 trong các bệnh ung thư phổ biến và thứ 3 về nguyên nhân gây tử vong do ung thư. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm ở nhiều quốc gia trong 50 năm qua, UTDD vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt ở châu Á. Việt Nam là một quốc gia có nguy cơ UTDD trung bình, với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể. Việc chẩn đoán sớm UTDD là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng sống còn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm Helicobacter pylori, chế độ ăn uống, hút thuốc và yếu tố di truyền. Việc hiểu rõ dịch tễ học và các yếu tố nguy cơ là chìa khóa để phòng ngừa và phát hiện sớm UTDD. Theo Globocan 2018, Việt Nam đứng thứ 10 về tỷ lệ mới mắc và thứ 7 về tỷ lệ tử vong do UTDD.
1.1. Dịch Tễ Học Ung Thư Dạ Dày Toàn Cầu và Tại Việt Nam
Tỷ lệ mắc UTDD có sự khác biệt lớn giữa các khu vực trên thế giới. Các nước Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất, trong khi Bắc Mỹ và Châu Phi có tỷ lệ thấp nhất. Việt Nam nằm trong khu vực có nguy cơ trung bình. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm điều trị UTDD còn thấp do bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn. Việc tầm soát và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng. Nghiên cứu của Đỗ Đình Công ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nhóm tuổi 60-69, kế đến là 70-79 và 50-59, tuổi trung bình là 59,8 ± 12,9, tỷ lệ nam:nữ là 2,3:1.
1.2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính Gây Ung Thư Dạ Dày
Nhiễm Helicobacter pylori là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây UTDD. Chế độ ăn uống, đặc biệt là chế độ ăn mặn và thực phẩm chứa nhiều nitrate, cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Hút thuốc lá và uống rượu cũng là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh. Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò trong sự phát triển của UTDD. Đột biến gen p53, p16 có trong cả UTDD típ ruột và típ lan tỏa. Ngoài ra, đột biến gen APC, giảm biểu hiện gen p27, sự không ổn định của các tiểu vệ tinh có liên quan đến sự biến chuyển các tổn thương tiền ung thư thành UTDD típ ruột.
II. Phân Loại Mô Bệnh Học Ung Thư Dạ Dày Lauren WHO
Phân loại mô bệnh học đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị UTDD. Hai hệ thống phân loại chính là phân loại Lauren và phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Phân loại Lauren chia UTDD thành hai loại chính: típ ruột và típ lan tỏa. Phân loại WHO cung cấp thông tin chi tiết hơn về các loại tế bào ung thư và mức độ biệt hóa của chúng. Việc hiểu rõ các loại mô bệnh học khác nhau giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Năm 1965, Lauren [50] dựa vào những đặc điểm mô bệnh học đã phân chia UTDD thành 2 típ là típ ruột và típ lan tỏa.
2.1. Phân Loại Lauren Típ Ruột và Típ Lan Tỏa
UTDD típ ruột có đặc trưng là các tế bào ác tính hợp nhất để hình thành cấu trúc tuyến giống như cấu trúc tuyến ở ruột. UTDD típ lan tỏa có các tế bào ác tính đứng riêng lẻ, rời rạc, không hình thành cấu trúc rõ ràng. Típ ruột thường liên quan đến các yếu tố môi trường, trong khi típ lan tỏa có liên quan nhiều hơn đến yếu tố di truyền. Năm 1975, Correa [31] đề xuất một mô hình bệnh sinh áp dụng chủ yếu đối với UTDD típ ruột.
2.2. Phân Loại WHO 2010 Chi Tiết Về Các Loại Tế Bào Ung Thư
Phân loại WHO 2010 cung cấp thông tin chi tiết hơn về các loại tế bào ung thư, bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy và các loại hiếm gặp khác. Phân loại này cũng đánh giá mức độ biệt hóa của tế bào ung thư, từ biệt hóa rõ đến biệt hóa kém. Thông tin này giúp bác sĩ đánh giá mức độ ác tính của ung thư và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Đột biến gen p53, p16 có trong cả UTDD típ ruột và típ lan tỏa.
III. Nội Soi Ung Thư Dạ Dày Vị Trí Hình Thái Phân Loại
Nội soi là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán UTDD. Nội soi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và phát hiện các tổn thương nghi ngờ. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ đánh giá vị trí, hình thái và kích thước của khối u. Các tổn thương có thể được phân loại theo hệ thống phân loại của Nhật Bản hoặc phân loại Borrmann. Nội soi cũng cho phép bác sĩ lấy mẫu sinh thiết để xác định mô bệnh học của ung thư. Dựa theo phân loại UTDD của Nhật Bản, để xác định vị trí tổn thương dạ dày theo chiều dọc, dạ dày được chia làm 3 vùng bằng cách trên bờ cong nhỏ và bờ cong lớn lần lượt lấy 2 điểm chia các bờ cong thành ba đoạn bằng nhau.
3.1. Xác Định Vị Trí Khối U Ung Thư Dạ Dày Qua Nội Soi
Vị trí khối u là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giai đoạn và lựa chọn phương pháp điều trị UTDD. Khối u có thể nằm ở tâm vị, thân vị, hang vị hoặc toàn bộ dạ dày. Vị trí khối u cũng có thể ảnh hưởng đến triệu chứng của bệnh nhân. Để xác định vị trí tổn thương dạ dày theo chiều dọc, dạ dày được chia làm 3 vùng bằng cách trên bờ cong nhỏ và bờ cong lớn lần lượt lấy 2 điểm chia các bờ cong thành ba đoạn bằng nhau.
3.2. Phân Loại Hình Thái Ung Thư Dạ Dày Borrmann Nhật Bản
Phân loại Borrmann được sử dụng để mô tả hình thái của UTDD giai đoạn tiến triển. Phân loại Nhật Bản được sử dụng để mô tả hình thái của UTDD giai đoạn sớm. Các hình thái khác nhau của UTDD có thể có tiên lượng khác nhau. Các dạng tổn thương của ung thư biểu mô tuyến dạ dày giai đoạn sớm .5: Típ 0-I: Tổn thương dạng lồi, giống polyp.6: Típ 0-IIa: Tổn thương dạng phẳng, hơi gồ cao hơn niêm mạc xung quanh.
IV. Tuổi và Giới Tính Ảnh Hưởng Đến Ung Thư Dạ Dày
Tuổi và giới tính là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá nguy cơ UTDD. UTDD thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng tỷ lệ UTDD ở người trẻ tuổi đang có xu hướng gia tăng. Nam giới có nguy cơ mắc UTDD cao hơn nữ giới. Sự khác biệt về tuổi và giới tính có thể liên quan đến các yếu tố nguy cơ khác nhau và đặc điểm sinh học của bệnh. Tại Việt Nam, ngưỡng tuổi thích hợp để khuyến cáo nội soi cho những bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa trên để tránh bỏ sót bệnh lý ác tính đường tiêu hóa trên vẫn chưa rõ.
4.1. Ung Thư Dạ Dày Ở Người Trẻ Tuổi Đặc Điểm và Tiên Lượng
UTDD ở người trẻ tuổi thường có những đặc điểm khác biệt so với UTDD ở người lớn tuổi. Bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn và có tiên lượng xấu hơn. Các yếu tố nguy cơ và đặc điểm sinh học của UTDD ở người trẻ tuổi có thể khác biệt so với người lớn tuổi. Bệnh nhân trẻ tuổi là đối tượng đặc biệt vì theo nhiều nghiên cứu, đối tượng này có những đặc tính bệnh khác với dân số chung và có tiên lượng rất xấu [3],[30],[43].
4.2. Sự Khác Biệt Về Giới Tính Trong Ung Thư Dạ Dày
Nam giới có nguy cơ mắc UTDD cao hơn nữ giới. Sự khác biệt này có thể liên quan đến các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và uống rượu, cũng như các yếu tố nội tiết tố. UTDD ở nam giới và nữ giới có thể có những đặc điểm sinh học khác nhau. Tần suất mắc UTDD ở nam cao hơn ở nữ, nam giới có nguy cơ UTDD ở tâm vị cao gấp 5 lần và UTDD ở vị trí khác gấp 2 lần [27].
V. Nghiên Cứu Phân Tích Ung Thư Dạ Dày Kết Quả Bàn Luận
Nghiên cứu về phân bố tuổi, giới, đặc điểm nội soi và mô bệnh học của UTDD cung cấp thông tin quan trọng để cải thiện chẩn đoán và điều trị bệnh. Kết quả nghiên cứu có thể giúp xác định các nhóm đối tượng có nguy cơ cao và phát triển các chiến lược tầm soát hiệu quả hơn. Nghiên cứu cũng có thể giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sinh bệnh của UTDD và phát triển các phương pháp điều trị mới. Chính vì vậy, chúng tôi tiến hành nghiên cứu “Phân bố tuổi, giới, đặc điểm nội soi và mô bệnh học của ung thư dạ dày”.
5.1. Phân Bố Tuổi và Giới Tính Của Bệnh Nhân Ung Thư Dạ Dày
Nghiên cứu cho thấy sự phân bố tuổi và giới tính của bệnh nhân UTDD có thể thay đổi theo thời gian. Tỷ lệ UTDD ở người trẻ tuổi có thể đang gia tăng. Sự thay đổi này có thể liên quan đến các yếu tố môi trường và lối sống. Nghiên cứu của Võ Duy Long cũng ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nhóm tuổi 50-59, tiếp đến là 60-69 và 40-49 với tuổi trung bình là 55,3 ± 11,3, tỷ lệ nam:nữ là 1,75:1 [15].
5.2. Đặc Điểm Nội Soi và Mô Bệnh Học Của Ung Thư Dạ Dày
Nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt về đặc điểm nội soi và mô bệnh học của UTDD giữa các nhóm bệnh nhân khác nhau. UTDD ở người trẻ tuổi có thể có những đặc điểm khác biệt so với UTDD ở người lớn tuổi. Các đặc điểm này có thể ảnh hưởng đến tiên lượng và đáp ứng điều trị. Vì 95% ung thư dạ dày là dạng ung thư biểu mô tuyến nên chúng tôi tập trung nghiên cứu về dạng ung thư này (UTDD) [9],[12],[84].
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Ung Thư Dạ Dày Hướng Đi Mới
Nghiên cứu về UTDD vẫn còn nhiều thách thức và cơ hội. Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc xác định các yếu tố nguy cơ mới, phát triển các phương pháp chẩn đoán sớm hiệu quả hơn và tìm ra các phương pháp điều trị mới nhắm vào các mục tiêu phân tử cụ thể. Nghiên cứu cũng cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân UTDD. Việc phát hiện sớm ung thư dạ dày là rất cần thiết.
6.1. Nghiên Cứu Về Các Yếu Tố Nguy Cơ Mới Của Ung Thư Dạ Dày
Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc xác định các yếu tố nguy cơ mới của UTDD, bao gồm các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Việc xác định các yếu tố nguy cơ mới có thể giúp phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả hơn. UTDD là kết quả của quá trình tích tụ nhiều sự thay đổi do tương tác giữa yếu tố di truyền và yếu tố môi trường [64].
6.2. Phát Triển Các Phương Pháp Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Dạ Dày
Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc phát triển các phương pháp chẩn đoán sớm UTDD hiệu quả hơn, bao gồm các xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu và các kỹ thuật hình ảnh mới. Việc chẩn đoán sớm UTDD có thể cải thiện đáng kể tiên lượng sống còn của bệnh nhân. Nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân có thể được điều trị bằng phương pháp cắt niêm mạc qua nội soi (EMR) hoặc phương pháp bóc tách dưới niêm mạc qua nội soi (ESD) mà hiệu quả cũng tương tự như phẫu thuật và tỷ lệ sống 5 năm sau điều trị >90% [37],[42],[46],[70].