Tổng quan nghiên cứu

Cây mận Tam Hoa tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, đã trở thành một trong những cây ăn quả chủ lực với diện tích khoảng 1.800 ha và sản lượng đạt khoảng 13.000 tấn trong những năm gần đây. Mộc Châu sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi với độ cao trung bình 1.050 m, khí hậu cận ôn đới mát mẻ quanh năm, lượng mưa trung bình 1.560 mm/năm và đất đỏ vàng chiếm 63,29% diện tích đất tự nhiên, tạo điều kiện lý tưởng cho phát triển cây mận chất lượng cao. Tuy nhiên, cây mận tại đây đang đối mặt với ba thách thức lớn: quy hoạch sản xuất tự phát, kỹ thuật canh tác lạc hậu và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Việc phát triển chuỗi giá trị mận nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ là mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu này.

Nghiên cứu tập trung phân tích chuỗi giá trị mận trên địa bàn huyện Mộc Châu trong giai đoạn 2014-2017, nhằm mô tả thực trạng phát triển, xác định các tác nhân tham gia, phân tích chi phí lợi nhuận và đề xuất giải pháp phát triển bền vững. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng quy hoạch vùng trồng mận, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp của huyện và tỉnh Sơn La.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị, trong đó khái niệm chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm nhằm tạo ra giá trị gia tăng. Lý thuyết chuỗi giá trị được phát triển bởi Michael Porter (1985) phân biệt các hoạt động sơ cấp (sản xuất, thu hoạch, chế biến, marketing, tiêu thụ) và các hoạt động hỗ trợ (quản lý, nghiên cứu, phát triển). Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích chuỗi giá trị toàn cầu nhằm đánh giá sự kết nối của các tác nhân trong chuỗi với thị trường trong và ngoài nước, đồng thời phân tích sự phân chia lợi nhuận và vai trò quản trị trong chuỗi.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi giá trị nông sản: hệ thống các hoạt động liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • Tác nhân trong chuỗi: các hộ nông dân, thương lái, doanh nghiệp chế biến, người tiêu dùng.
  • Giá trị gia tăng: phần giá trị được tạo ra tại mỗi khâu trong chuỗi, được tính bằng hiệu số giữa doanh thu và chi phí trung gian.
  • Quản trị chuỗi giá trị: cơ chế điều phối và liên kết giữa các tác nhân nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững chuỗi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý như Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND huyện Mộc Châu, các hợp tác xã và báo cáo thống kê giai đoạn 2014-2016. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 30 hộ nông dân trồng mận, 5 hộ thu gom, 5 hộ bán buôn, 5 hộ bán lẻ và phỏng vấn chuyên sâu với HTX Dịch vụ nông nghiệp 19/5 – đơn vị chế biến mận chủ lực tại địa phương.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp kinh nghiệm được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các tác nhân chính trong chuỗi. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích chi phí – lợi nhuận và giá trị gia tăng theo các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí trung gian, lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào vụ mận năm 2017, kết hợp với số liệu thống kê giai đoạn 2014-2016 để đánh giá xu hướng và thực trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển mận tại Mộc Châu: Diện tích trồng mận tăng từ 1.802 ha năm 2014 lên 1.951 ha năm 2016, sản lượng dao động khoảng 13.000 tấn/năm. Tuy nhiên, trên 50% diện tích mận đã già cỗi, chất lượng giống suy giảm, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

  2. Các tác nhân tham gia chuỗi giá trị: Chuỗi giá trị mận gồm các tác nhân chính: hộ nông dân trồng mận, thương lái thu gom, hộ bán buôn, hộ bán lẻ và HTX chế biến. HTX 19/5 là đơn vị duy nhất chế biến mận với công suất 200 lít/ngày, tiêu thụ khoảng 1.000 tấn quả/năm.

  3. Phân tích chi phí và lợi nhuận:

    • Hộ nông dân có doanh thu trung bình khoảng 150 triệu đồng/ha, chi phí trung gian chiếm khoảng 60%, lợi nhuận ròng đạt khoảng 40 triệu đồng/ha.
    • Thương lái thu gom và bán buôn có lợi nhuận biên dao động từ 10-15% trên giá trị giao dịch.
    • HTX chế biến có lợi nhuận gộp khoảng 20% trên doanh thu, nhưng chi phí đầu tư và vận hành còn cao do công nghệ lạc hậu.
  4. Khó khăn và thuận lợi:

    • Khó khăn: sản xuất manh mún, thiếu quy hoạch vùng chuyên canh, kỹ thuật chăm sóc và thu hoạch chưa chuẩn hóa, thị trường tiêu thụ phụ thuộc vào thương lái, thiếu hợp đồng ổn định.
    • Thuận lợi: điều kiện tự nhiên ưu đãi, hệ thống giao thông thuận tiện (quốc lộ 6), sự quan tâm của chính quyền địa phương trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao và chuỗi giá trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị mận tại Mộc Châu đang trong giai đoạn phát triển nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức sản xuất và thị trường. Việc phân chia lợi nhuận không đồng đều, trong đó người nông dân hưởng lợi thấp nhất, tương tự với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản ở các nước đang phát triển. Các biểu đồ phân tích chi phí – lợi nhuận có thể minh họa rõ sự chênh lệch lợi nhuận giữa các khâu trong chuỗi, từ đó làm nổi bật nhu cầu cải thiện liên kết và quản trị chuỗi.

So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác, Mộc Châu có lợi thế về điều kiện tự nhiên nhưng thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân và cơ sở chế biến còn yếu kém. Điều này ảnh hưởng đến khả năng nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ. Việc áp dụng các mô hình quản trị chuỗi giá trị hiệu quả và phát triển hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến sẽ giúp cải thiện tình hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng vùng chuyên canh mận quy mô lớn: Quy hoạch vùng trồng mận tập trung, áp dụng quy trình kỹ thuật chuẩn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Mộc Châu phối hợp Sở NN&PTNT, thời gian 2-3 năm.

  2. Nâng cao kỹ thuật canh tác và thu hoạch: Tổ chức đào tạo, chuyển giao kỹ thuật chăm sóc, thu hái và bảo quản sau thu hoạch cho nông dân nhằm giảm tỷ lệ hao hụt (hiện 5-7%). Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các hợp tác xã, thời gian liên tục hàng năm.

  3. Phát triển cơ sở chế biến và bảo quản: Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại cho HTX 19/5 và các doanh nghiệp, xây dựng kho lạnh bảo quản để kéo dài thời gian lưu giữ sản phẩm. Chủ thể: Doanh nghiệp, hợp tác xã, hỗ trợ từ chính quyền, thời gian 1-2 năm.

  4. Xây dựng hệ thống tiêu thụ ổn định và mở rộng thị trường: Thiết lập hợp đồng tiêu thụ giữa nông dân, thương lái và doanh nghiệp, phát triển thương hiệu mận Mộc Châu, quảng bá sản phẩm tại các siêu thị và thị trường lớn như Hà Nội. Chủ thể: UBND huyện, Sở Công thương, doanh nghiệp, thời gian 1-3 năm.

  5. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích hình thành các tổ hợp tác, hợp tác xã liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp chế biến và thương mại, xây dựng mô hình hợp đồng ràng buộc để giảm rủi ro cho người trồng mận. Chủ thể: Hợp tác xã, chính quyền địa phương, thời gian 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển vùng chuyên canh, quy hoạch sản xuất và hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông sản.

  2. Hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến nông sản: Áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ thuật, quản trị chuỗi và phát triển thị trường nhằm tăng giá trị gia tăng và lợi nhuận.

  3. Nông dân và người trồng mận: Nắm bắt kiến thức về kỹ thuật canh tác, thu hoạch và tham gia liên kết chuỗi để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp phân tích chuỗi giá trị, phân tích chi phí lợi nhuận và các mô hình phát triển bền vững trong nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị mận tại Mộc Châu gồm những tác nhân nào?
    Chuỗi giá trị bao gồm hộ nông dân trồng mận, thương lái thu gom, hộ bán buôn, hộ bán lẻ và HTX chế biến. Mỗi tác nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và phân phối lợi nhuận.

  2. Lợi nhuận của người nông dân trong chuỗi giá trị hiện nay ra sao?
    Người nông dân có lợi nhuận ròng khoảng 40 triệu đồng/ha, chiếm tỷ lệ thấp so với các khâu khác trong chuỗi do chi phí đầu vào cao và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong phát triển chuỗi giá trị mận là gì?
    Bao gồm quy hoạch sản xuất tự phát, kỹ thuật canh tác và thu hoạch chưa chuẩn hóa, thiếu hợp đồng tiêu thụ ổn định và cơ sở chế biến còn yếu kém.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm mận?
    Phát triển vùng chuyên canh, nâng cao kỹ thuật, đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, xây dựng hệ thống tiêu thụ ổn định và tăng cường liên kết chuỗi giá trị.

  5. Làm thế nào để mở rộng thị trường tiêu thụ mận Mộc Châu?
    Xây dựng thương hiệu, ký kết hợp đồng tiêu thụ với các siêu thị, phát triển kênh phân phối hiện đại và quảng bá sản phẩm tại các hội chợ, triển lãm nông sản trong và ngoài tỉnh.

Kết luận

  • Mộc Châu có điều kiện tự nhiên thuận lợi, tạo lợi thế cạnh tranh cho cây mận Tam Hoa với diện tích gần 2.000 ha và sản lượng khoảng 13.000 tấn/năm.
  • Chuỗi giá trị mận gồm các tác nhân từ sản xuất đến tiêu thụ, trong đó người nông dân hưởng lợi thấp nhất do nhiều hạn chế về kỹ thuật và thị trường.
  • Phân tích chi phí – lợi nhuận cho thấy sự phân chia lợi nhuận không đồng đều, cần tăng cường liên kết và quản trị chuỗi để nâng cao hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp quy hoạch vùng chuyên canh, nâng cao kỹ thuật, phát triển chế biến và mở rộng thị trường nhằm phát triển bền vững chuỗi giá trị mận.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng hỗ trợ chính quyền, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp tại Mộc Châu, hướng tới sản xuất hàng hóa chất lượng cao và bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng áp dụng mô hình chuỗi giá trị cho các sản phẩm nông nghiệp khác tại tỉnh Sơn La.