Tổng quan nghiên cứu

Huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang, với diện tích đất canh tác khoảng 46.261 ha, là vùng trọng điểm trồng bưởi tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Năm 2022, sản lượng bưởi của huyện đạt khoảng 16.000 tấn, mang lại doanh thu hơn 480 tỷ đồng cho người nông dân, với thu nhập trung bình đạt 86 triệu đồng/hộ/năm, tương đương 276 triệu đồng/ha/năm. Đây là mức thu nhập khá cao trong lĩnh vực nông nghiệp, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, chuỗi giá trị sản phẩm bưởi tại Thoại Sơn vẫn còn nhiều khó khăn như sâu đục trái, quy mô mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP còn hạn chế, và thương hiệu chưa được xây dựng bài bản, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023, tập trung phân tích chuỗi giá trị sản phẩm bưởi tại 4 xã trọng điểm gồm Vĩnh Trạch, Vọng Đông, Vọng Thê và Phú Hòa. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng chuỗi giá trị, hiệu quả kinh tế và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao giá trị gia tăng, tăng thu nhập cho nông dân và phát triển bền vững ngành bưởi tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, phát triển mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng và thương hiệu sản phẩm bưởi của huyện Thoại Sơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter (1985), trong đó chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm từ khâu cung ứng đầu vào đến tiêu thụ cuối cùng. Các hoạt động chính gồm hậu cần đầu vào, sản xuất, hậu cần đầu ra, tiếp thị – bán hàng và dịch vụ; các hoạt động hỗ trợ bao gồm quản trị nguồn nhân lực, phát triển công nghệ, thu mua và cơ sở hạ tầng.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về chuỗi cung ứng, chuỗi ngành hàng và phân tích liên kết chuỗi giá trị theo các công cụ của GTZ ValueLinks (2007) và M4P (2007). Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị giản đơn và mở rộng, mối liên kết dọc – ngang giữa các tác nhân, phân tích chi phí – lợi nhuận, giá trị gia tăng và phân phối lợi ích trong chuỗi. Nghiên cứu cũng chú trọng phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường kinh doanh trong nước và quốc tế, cũng như vai trò của các chính sách nhà nước trong phát triển chuỗi giá trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 152 mẫu gồm 120 hộ nông dân trồng bưởi, 25 thương lái, 3 cơ sở sơ chế và 4 doanh nghiệp chế biến tại 4 xã trọng điểm của huyện Thoại Sơn. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện với phân bổ hạn ngạch theo nhóm tác nhân nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của UBND huyện, Sở Nông nghiệp & PTNT, dự án VnSAT, các tài liệu nghiên cứu liên quan và các văn bản pháp luật như Nghị định số 98/2018/NĐ-CP và Quyết định số 194/QĐ-TTg về phát triển chuỗi giá trị nông sản.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, phân tích chi phí – lợi nhuận và giá trị gia tăng. Các chỉ tiêu kinh tế được tính toán bao gồm doanh thu, tổng chi phí, chi phí biến đổi, chi phí cố định, lợi nhuận, thu nhập lao động và giá trị gia tăng tại từng khâu trong chuỗi. Quy trình nghiên cứu được thiết kế theo các bước: thu thập, mã hóa, xử lý dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sản xuất bưởi của nông hộ: Diện tích đất trồng bưởi trung bình của hộ là 0,31 ha, với năng suất trung bình 11.500 kg/ha, tương đương 3.618 kg/vườn. Tuổi vườn trung bình là 7,77 năm, số cây trung bình 113 cây/vườn. Thu nhập trung bình từ bưởi đạt khoảng 100 triệu đồng/vườn, tương đương 318 triệu đồng/ha. Lao động trong hộ trung bình 2,77 người, phù hợp với quy mô canh tác nhỏ lẻ.

  2. Cơ cấu chuỗi giá trị và mối liên kết: Chuỗi giá trị gồm các tác nhân chính: nông dân, thương lái, cơ sở sơ chế, doanh nghiệp chế biến, bán sỉ và bán lẻ. Giá bán trung bình bưởi loại 1 từ nông dân là 27,7 nghìn đồng/kg, tăng dần qua các khâu lên đến 55,7 nghìn đồng/kg tại điểm bán lẻ. Mối liên kết giữa các tác nhân chủ yếu dựa trên quan hệ tin cậy và thỏa thuận miệng, chưa có hợp đồng ràng buộc chính thức.

  3. Hiệu quả kinh tế chuỗi giá trị: Chuỗi giá trị bưởi tạo ra giá trị gia tăng rõ rệt qua từng khâu, trong đó nông dân chiếm khoảng 50-60% lợi nhuận toàn chuỗi. Chi phí trung gian và chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn ở các khâu thương lái và sơ chế. Thu nhập của nông dân cao hơn nhiều so với các cây trồng khác trong khu vực, tuy nhiên vẫn còn rủi ro do sâu bệnh và biến động thị trường.

  4. Khó khăn và thách thức: Vấn đề sâu đục trái là nguyên nhân chính làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP còn nhỏ lẻ, chưa được nhân rộng. Thương hiệu bưởi chưa được xây dựng bài bản, chủ yếu tiêu thụ nội địa, dễ bị bảo hòa thị trường. Mối liên kết giữa các tác nhân còn lỏng lẻo, thiếu sự phối hợp chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi giá trị bưởi tại Thoại Sơn có tiềm năng phát triển lớn với mức thu nhập cao cho nông dân, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chuỗi giá trị nông sản tại Đồng bằng sông Cửu Long. Việc phân tích chi tiết các khâu trong chuỗi giúp nhận diện rõ các điểm nghẽn như sâu bệnh, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết bền vững.

So sánh với các nghiên cứu về chuỗi giá trị bưởi tại Bến Tre và các ngành hàng khác như cà phê, sắn, cho thấy việc áp dụng tiêu chuẩn sản xuất sạch và xây dựng thương hiệu là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ lợi nhuận từng khâu, bảng so sánh chi phí và giá bán giữa các tác nhân, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả kinh tế và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát sâu bệnh: Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp phòng trừ sâu đục trái hiệu quả, phối hợp giữa cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu và nông dân. Mục tiêu giảm thiểu tổn thất năng suất trong vòng 2 năm tới.

  2. Mở rộng mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP: Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và nhân rộng các tổ hợp tác, hợp tác xã áp dụng tiêu chuẩn sản xuất sạch, nâng cao chất lượng sản phẩm. Đặt mục tiêu tăng diện tích sản xuất theo tiêu chuẩn lên ít nhất 50% trong 3 năm.

  3. Xây dựng và phát triển thương hiệu bưởi Thoại Sơn: Tổ chức xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm bài bản, hướng tới thị trường quốc tế. Hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu, xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch và truy xuất nguồn gốc. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm.

  4. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Thiết lập hợp đồng ràng buộc giữa các tác nhân trong chuỗi, phát triển các mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ bền vững. Khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp trong chế biến và phân phối. Mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế toàn chuỗi trong 2 năm tới.

  5. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ: Áp dụng công nghệ bảo quản, sơ chế hiện đại để nâng cao giá trị sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch. Hỗ trợ nghiên cứu phát triển giống bưởi chất lượng cao, phù hợp với điều kiện địa phương. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và tổ chức nông nghiệp: Nắm bắt thực trạng sản xuất, tiêu thụ bưởi, áp dụng các giải pháp nâng cao năng suất, chất lượng và thu nhập.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông sản, thúc đẩy liên kết và phát triển bền vững ngành bưởi.

  3. Doanh nghiệp chế biến và phân phối nông sản: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, các điểm nghẽn và cơ hội hợp tác, từ đó phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu chuỗi giá trị, phân tích kinh tế và đề xuất giải pháp phát triển ngành hàng nông sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị sản phẩm bưởi là gì?
    Chuỗi giá trị sản phẩm bưởi là tập hợp các hoạt động từ cung ứng đầu vào, sản xuất, thu gom, sơ chế, phân phối đến tiêu thụ cuối cùng, trong đó mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Tại sao cần phân tích chuỗi giá trị bưởi tại Thoại Sơn?
    Phân tích giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, các rủi ro và cơ hội trong chuỗi, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế, chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững ngành bưởi.

  3. Các khó khăn chính trong chuỗi giá trị bưởi hiện nay là gì?
    Bao gồm sâu đục trái làm giảm năng suất, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, thương hiệu chưa được xây dựng bài bản và thị trường tiêu thụ chủ yếu nội địa.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện chuỗi giá trị bưởi?
    Tăng cường kiểm soát sâu bệnh, mở rộng mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, xây dựng thương hiệu, tăng cường liên kết chuỗi và ứng dụng khoa học kỹ thuật.

  5. Làm thế nào để nông dân tăng thu nhập từ cây bưởi?
    Nông dân cần áp dụng kỹ thuật canh tác sạch, tham gia các tổ chức hợp tác, nâng cao chất lượng sản phẩm, liên kết với các khâu tiêu thụ và tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Kết luận

  • Chuỗi giá trị sản phẩm bưởi tại huyện Thoại Sơn đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương với sản lượng 16.000 tấn và doanh thu hơn 480 tỷ đồng năm 2022.
  • Nông dân trồng bưởi có thu nhập trung bình 86 triệu đồng/hộ/năm, cao so với nhiều cây trồng khác trong khu vực.
  • Chuỗi giá trị còn tồn tại nhiều khó khăn như sâu bệnh, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết và thương hiệu chưa phát triển.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp về kiểm soát sâu bệnh, mở rộng sản xuất theo tiêu chuẩn, xây dựng thương hiệu và tăng cường liên kết chuỗi.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu về hiệu quả kinh tế xã hội và môi trường của chuỗi giá trị bưởi.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao giá trị chuỗi sản phẩm bưởi, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao đời sống người dân huyện Thoại Sơn.