Tổng quan nghiên cứu
Dọa sinh non và sinh non là vấn đề y tế toàn cầu với khoảng 15 triệu trẻ sinh non mỗi năm, chiếm tỷ lệ khoảng 11% trên thế giới. Tỷ lệ này có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực, với châu Âu khoảng 5% và châu Phi lên đến 18%. Tại Việt Nam, tỷ lệ sinh non ước tính khoảng 9,4%, tương đương 138.300 trẻ sinh non mỗi năm, đưa Việt Nam vào vị trí thứ 21 trên thế giới về số lượng trẻ sinh non. Trẻ sinh non đối mặt với nguy cơ tử vong cao gấp 20 lần so với trẻ đủ tháng, cùng với nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng như xuất huyết não thất, viêm ruột hoại tử, tăng áp lực động mạch phổi. Tỷ lệ tử vong giảm đáng kể khi tuổi thai tăng, ví dụ tử vong ở trẻ sinh 25 tuần là 12,1%, giảm còn 0,2% ở 32 tuần và gần như 0% ở 34 tuần tuổi thai.
Việc điều trị dọa sinh non không chỉ nhằm giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật mà còn giảm gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội. Tuy nhiên, chi phí điều trị dọa sinh non rất cao, bao gồm chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế và chi phí gián tiếp. Nghiên cứu này tập trung phân tích chi phí điều trị dọa sinh non tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội trong năm 2023, nhằm làm rõ cơ cấu chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích cơ cấu chi phí điều trị dọa sinh non của bệnh nhân nội trú; (2) phân tích các yếu tố liên quan đến chi phí điều trị theo đặc điểm bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu tham khảo cho bác sĩ, bệnh nhân và bệnh viện trong việc dự toán chi phí, đồng thời hỗ trợ đánh giá hiệu quả chi phí trong điều trị dọa sinh non.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích chi phí trong lĩnh vực y tế, bao gồm:
Phân loại chi phí y tế: Chi phí được chia thành ba loại chính gồm chi phí trực tiếp (bao gồm chi phí điều trị và chi phí ngoài y tế), chi phí gián tiếp và chi phí vô hình. Chi phí trực tiếp liên quan trực tiếp đến dịch vụ y tế như thuốc, xét nghiệm, phẫu thuật; chi phí ngoài y tế bao gồm đi lại, ăn uống, ở trọ; chi phí gián tiếp là giá trị mất đi do nghỉ làm, giảm khả năng lao động. Chi phí vô hình liên quan đến đau đớn, giảm chất lượng cuộc sống, thường không được phân tích do tính chủ quan cao.
Lý thuyết đánh giá kinh tế y tế: Đánh giá chi phí - hiệu quả trong y tế nhằm tối ưu hóa nguồn lực, giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và hệ thống y tế.
Khái niệm và phân loại dọa sinh non: Dựa trên tuổi thai và các yếu tố nguy cơ như tiền căn sinh non, đa thai, chiều dài cổ tử cung ngắn, các yếu tố xã hội và y tế.
Các khái niệm chính bao gồm: chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế, chi phí gián tiếp, tuổi thai, tiền căn sinh non, phác đồ điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân.
Đối tượng nghiên cứu: 184 đợt điều trị nội trú của thai phụ dọa sinh non tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội trong giai đoạn 01/2023 - 02/2023.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, cỡ mẫu được tính toán tối thiểu 106 đợt điều trị, thực tế thu thập 184 đợt.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chi phí thu thập từ hệ thống bệnh án điện tử, bảng kê chi phí điều trị nội trú, phỏng vấn bệnh nhân về chi phí ngoài y tế và chi phí gián tiếp.
Biến số nghiên cứu: Biến phụ thuộc là các loại chi phí (trực tiếp y tế, trực tiếp ngoài y tế, gián tiếp, tổng chi phí). Biến độc lập gồm tuổi mẹ, tuổi thai, nghề nghiệp, trình độ học vấn, khu vực cư trú, bệnh mắc kèm, tiền căn sinh non, đa thai, chiều dài cổ tử cung, phác đồ điều trị, thời gian nằm viện, mức hưởng bảo hiểm y tế.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích thống kê (kiểm định Kruskal-Wallis, kiểm định Spearman, hồi quy tuyến tính). Mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học Trường Đại học Dược Hà Nội, bảo mật thông tin bệnh nhân, có sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu chi phí điều trị dọa sinh non: Tổng chi phí trung bình cho một đợt điều trị là khoảng 2.736.000 đồng, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm 76,16% (khoảng 2.077.000 đồng), chi phí trực tiếp ngoài y tế chiếm 14,35% (khoảng 433.000 đồng), chi phí gián tiếp chiếm 9,49% (khoảng 286.000 đồng).
Chi phí trực tiếp y tế chi tiết: Chi phí phẫu thuật, thủ thuật chiếm tỷ trọng cao nhất 33,64% (khoảng 774.000 đồng), tiếp theo là chi phí thuốc 17,78% (khoảng 408.000 đồng), chi phí xét nghiệm 16,79% (khoảng 385.000 đồng), chi phí giường bệnh 15,01% (khoảng 344.000 đồng).
Nguồn chi trả chi phí y tế trực tiếp: Người bệnh tự thanh toán chiếm 70,48% tổng chi phí trực tiếp y tế, tương đương khoảng 1.316.000 đồng, phần còn lại 29,52% do Quỹ Bảo hiểm y tế chi trả.
Các yếu tố liên quan đến chi phí điều trị: Thời gian nằm viện trung bình là 9,19 ngày, với 75% bệnh nhân nằm viện dưới 10 ngày. Các yếu tố như tuổi mẹ, tuổi thai, bệnh mắc kèm, tiền căn sinh non, đa thai, chiều dài cổ tử cung ngắn, phác đồ điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí điều trị (p < 0,05). Ví dụ, bệnh nhân có tiền căn sinh non chiếm 15,2%, đa thai chiếm 10,9%, chiều dài cổ tử cung ngắn dưới 25mm chiếm 7,1%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chi phí điều trị dọa sinh non tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội chủ yếu tập trung vào chi phí trực tiếp y tế, đặc biệt là chi phí phẫu thuật và thuốc, phản ánh mức độ phức tạp và cường độ điều trị cao. Tỷ lệ người bệnh tự thanh toán chiếm phần lớn cho thấy gánh nặng tài chính trực tiếp lên bệnh nhân và gia đình, dù có sự hỗ trợ của bảo hiểm y tế.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, chi phí điều trị dọa sinh non có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia do mức sống, chính sách bảo hiểm và phương pháp điều trị khác nhau. Ví dụ, chi phí trung bình cho trẻ sinh non tại Mỹ và châu Âu cao hơn nhiều so với Việt Nam, nhưng tỷ lệ chi trả bảo hiểm cũng cao hơn. Các thuốc giảm gò như Atosiban được đánh giá tiết kiệm chi phí hơn so với các thuốc beta-mimetic nhờ hiệu quả và ít tác dụng phụ, phù hợp với khuyến cáo quốc tế.
Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí giúp nhận diện nhóm bệnh nhân có nguy cơ chi phí cao, từ đó có thể xây dựng các chiến lược can thiệp sớm, tối ưu hóa phác đồ điều trị và chính sách hỗ trợ tài chính. Dữ liệu cũng cho thấy thời gian nằm viện là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các loại chi phí, bảng phân tích hồi quy tuyến tính các yếu tố ảnh hưởng, và biểu đồ phân bố thời gian nằm viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chẩn đoán và can thiệp sớm: Áp dụng các biện pháp sàng lọc và chẩn đoán chính xác dọa sinh non nhằm giảm số ngày nằm viện và chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; chủ thể: Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, các cơ sở y tế tuyến dưới.
Tối ưu hóa phác đồ điều trị: Ưu tiên sử dụng thuốc giảm gò có hiệu quả và ít tác dụng phụ như Atosiban, kết hợp với liệu pháp corticoid đúng chỉ định để giảm chi phí và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Bộ Y tế, bệnh viện, bác sĩ chuyên khoa.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả bảo hiểm y tế: Đề xuất tăng tỷ lệ chi trả bảo hiểm cho các chi phí điều trị dọa sinh non, giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân: Nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ dọa sinh non, hướng dẫn chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, phòng ngừa tại cộng đồng để giảm tỷ lệ sinh non và chi phí điều trị. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện, cộng đồng.
Nâng cao năng lực quản lý chi phí tại bệnh viện: Xây dựng hệ thống quản lý chi phí hiệu quả, kiểm soát sử dụng thuốc và dịch vụ y tế hợp lý, giảm lãng phí. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, phòng tài chính kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành sản phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về chi phí điều trị dọa sinh non, giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị và quản lý bệnh nhân hiệu quả hơn.
Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về cơ cấu chi phí và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ xây dựng chính sách tài chính, bảo hiểm y tế và quản lý nguồn lực y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học, quản lý y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chi phí y tế, thiết kế nghiên cứu và ứng dụng thống kê trong lĩnh vực sản phụ khoa.
Bệnh nhân và gia đình có thai phụ dọa sinh non: Hiểu rõ về chi phí điều trị, các yếu tố ảnh hưởng giúp chuẩn bị tài chính và phối hợp tốt hơn với đội ngũ y tế trong quá trình điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Dọa sinh non là gì và tại sao cần điều trị sớm?
Dọa sinh non là tình trạng có các dấu hiệu chuyển dạ trước 37 tuần tuổi thai, có nguy cơ sinh non. Điều trị sớm giúp trì hoãn sinh, giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật cho trẻ sơ sinh non tháng.Chi phí điều trị dọa sinh non bao gồm những gì?
Chi phí gồm chi phí trực tiếp y tế (thuốc, xét nghiệm, phẫu thuật), chi phí trực tiếp ngoài y tế (đi lại, ăn uống, ở trọ) và chi phí gián tiếp (mất thu nhập do nghỉ làm).Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chi phí điều trị?
Thời gian nằm viện là yếu tố quan trọng nhất, càng nằm viện lâu chi phí càng tăng. Ngoài ra, tiền căn sinh non, đa thai, chiều dài cổ tử cung ngắn cũng làm tăng chi phí.Bảo hiểm y tế chi trả bao nhiêu phần trăm chi phí điều trị?
Tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, bảo hiểm y tế chi trả khoảng 29,52% chi phí trực tiếp y tế, phần còn lại bệnh nhân tự thanh toán.Có những giải pháp nào để giảm chi phí điều trị dọa sinh non?
Giải pháp gồm chẩn đoán và can thiệp sớm, tối ưu phác đồ điều trị, mở rộng bảo hiểm y tế, giáo dục phòng ngừa và nâng cao quản lý chi phí tại bệnh viện.
Kết luận
- Chi phí điều trị dọa sinh non tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội chủ yếu là chi phí trực tiếp y tế, chiếm hơn 76% tổng chi phí.
- Chi phí phẫu thuật, thủ thuật và thuốc là hai thành phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi phí trực tiếp y tế.
- Người bệnh tự thanh toán phần lớn chi phí điều trị, bảo hiểm y tế chỉ chi trả khoảng 30%.
- Các yếu tố như thời gian nằm viện, tiền căn sinh non, đa thai và chiều dài cổ tử cung ngắn ảnh hưởng đáng kể đến chi phí điều trị.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc hoạch định chính sách, quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị dọa sinh non tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai các giải pháp can thiệp sớm, tối ưu phác đồ điều trị và chính sách bảo hiểm y tế; mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và đa trung tâm.
Call to action: Các nhà quản lý y tế, bác sĩ và nhà nghiên cứu cần phối hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm giảm gánh nặng chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ và trẻ sơ sinh non tháng.