Tổng quan nghiên cứu

Giao tiếp đóng vai trò thiết yếu trong đời sống con người, từ công việc đến các mối quan hệ xã hội và gia đình. Trong đó, hội thoại là phương tiện chính để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và xây dựng mối quan hệ. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều trường hợp người nói không thể trực tiếp bày tỏ ý muốn, dẫn đến sự gián đoạn trong giao tiếp. Khái niệm cặp kế cận (adjacency pairs) – những cặp lời nói liên kết giữa người nói thứ nhất và người nói thứ hai – được xem là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự liên kết trong hội thoại. Luận văn này tập trung nghiên cứu các loại cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ trong việc thực hiện phần thứ hai không được ưu tiên (dispreferred second parts) trong các đoạn hội thoại trích từ bộ phim “Call Me by Your Name” của đạo diễn Luca Guadagnino.

Dữ liệu nghiên cứu gồm 250 cặp kế cận với tổng số 4327 từ, thu thập từ 85 đoạn hội thoại trong phim. Mục tiêu chính là phân tích tần suất và loại hình cặp kế cận, đồng thời khảo sát các chiến lược ngôn ngữ được sử dụng để thực hiện phần thứ hai không được ưu tiên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đoạn hội thoại trong phim, dựa trên khung lý thuyết của Yule (1996), Schegloff (2007) và Rymes (2008). Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp hiểu biết sâu sắc về cấu trúc hội thoại, hỗ trợ người học tiếng Anh tại Việt Nam nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về cặp kế cận và cấu trúc ưu tiên trong hội thoại. Đầu tiên, Yule (1996) định nghĩa cặp kế cận là chuỗi hai lời nói liên quan, do hai người khác nhau phát biểu, trong đó phần thứ hai là phản hồi cho phần thứ nhất. Tiếp theo, Schegloff (2007) nhấn mạnh tính kế cận và sự liên kết chặt chẽ giữa hai phần trong cặp kế cận, đồng thời đề cập đến hiện tượng chèn các chuỗi hội thoại khác giữa hai phần. Cuối cùng, Rymes (2008) mở rộng khái niệm về các loại cặp kế cận, đề xuất 16 loại phổ biến như: Greeting-Greeting (chào hỏi), Question-Answer (hỏi đáp), Offer-Acceptance (đề nghị-chấp nhận), Request-Refusal (yêu cầu-từ chối), v.v.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về cấu trúc ưu tiên của Levinson (1983) và Yule (1996), phân biệt giữa các hành vi xã hội được ưu tiên (preferred) và không được ưu tiên (dispreferred) trong phần thứ hai của cặp kế cận. Các chiến lược ngôn ngữ để thực hiện phần thứ hai không được ưu tiên gồm 11 loại, như trì hoãn, sử dụng lời mở đầu, biểu lộ nghi ngờ, xin lỗi, giải thích, v.v.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu gồm 250 cặp kế cận được thu thập từ 85 đoạn hội thoại trong phim “Call Me by Your Name”. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện và sự đa dạng của các đoạn hội thoại nhằm đảm bảo tính toàn diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các cặp kế cận xuất hiện trong các đoạn hội thoại được trích xuất.

Phân tích định lượng được thực hiện bằng cách thống kê tần suất và tỷ lệ phần trăm các loại cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ. Phân tích định tính nhằm mô tả chi tiết các loại cặp kế cận, minh họa bằng ví dụ cụ thể và giải thích ý nghĩa giao tiếp của các chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên. Các công cụ hỗ trợ gồm Microsoft Word và Excel để mã hóa và xử lý dữ liệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng một học kỳ, bao gồm các bước thu thập, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố các loại cặp kế cận: Trong tổng số 250 cặp kế cận, có 16 loại được xác định. Loại phổ biến nhất là Question-Answer chiếm 38.4% (96 trường hợp), tiếp theo là Greeting-Greeting với 11.6% (29 trường hợp), Assessment-Agreement 9.2% (23 trường hợp), và Assessment-Disagreement 8.8% (22 trường hợp). Các loại ít xuất hiện nhất là Offer-Decline và Thanking-Response, mỗi loại chỉ chiếm khoảng 0.4% (1 trường hợp).

  2. Chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên: Trong 11 chiến lược được đề xuất, có 9 chiến lược được tìm thấy trong phim. Chiến lược phổ biến nhất là biểu lộ nghi ngờ (expressing doubt) với 10 trường hợp, chiếm 27.03%. Các chiến lược ít xuất hiện nhất gồm sử dụng lời mở đầu (using preface), sử dụng từ đồng ý (token yes), phi cá nhân hóa (making it non-personal), sử dụng từ giảm nhẹ (mitigators) và che giấu sự phủ định (hedging the negative), mỗi loại có 2 trường hợp (5.41%).

  3. Tần suất và ví dụ minh họa: Ví dụ về cặp Question-Answer bao gồm các dạng câu hỏi WH, câu hỏi Yes-No, câu hỏi mang tính tuyên bố và câu hỏi bằng từ ngữ. Ví dụ về chiến lược biểu lộ nghi ngờ như “I’m not sure” hoặc “I don’t know” được sử dụng để giảm bớt tính trực tiếp khi từ chối hoặc phản đối.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu về cặp kế cận trong phim khác như “Frozen” hay “Romeo and Juliet”, trong đó Question-Answer cũng là loại phổ biến nhất. Tuy nhiên, sự đa dạng về chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên phản ánh đặc thù văn hóa và bối cảnh giao tiếp trong phim “Call Me by Your Name”.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân Question-Answer chiếm ưu thế có thể do tính chất hội thoại trong phim tập trung vào việc trao đổi thông tin và phản hồi trực tiếp. Các cặp Greeting-Greeting và Assessment-Agreement/Disagreement phản ánh các tương tác xã hội thường ngày, góp phần xây dựng mối quan hệ giữa các nhân vật. Việc sử dụng đa dạng các chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên cho thấy sự tinh tế trong giao tiếp, giúp giảm thiểu xung đột và duy trì sự hòa hợp trong đối thoại.

So với các nghiên cứu trước, sự xuất hiện của 9/11 chiến lược ngôn ngữ cho thấy phim có sự phong phú về mặt ngôn ngữ giao tiếp, đồng thời phản ánh sự đa dạng trong cách thể hiện sự không đồng thuận hoặc từ chối. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại cặp kế cận và biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ các chiến lược ngôn ngữ, giúp người đọc dễ dàng hình dung sự phân bố và tầm quan trọng của từng loại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về cặp kế cận trong tiếng Anh: Các giáo viên nên tích hợp kiến thức về 16 loại cặp kế cận và 11 chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên vào chương trình giảng dạy, nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế cho học viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học; Chủ thể: các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ.

  2. Phát triển tài liệu học tập dựa trên phim ảnh: Sử dụng các đoạn hội thoại trong phim “Call Me by Your Name” và các phim tương tự để làm tài liệu minh họa, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình và giảng viên.

  3. Tổ chức các buổi hội thảo, workshop về phân tích hội thoại: Tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên trao đổi, thực hành phân tích cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích ngôn ngữ giao tiếp. Thời gian: định kỳ hàng năm; Chủ thể: các khoa ngôn ngữ và trung tâm nghiên cứu.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng văn hóa: Đề xuất các nghiên cứu tiếp theo tập trung vào sự khác biệt văn hóa trong việc sử dụng cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ, đặc biệt trong các phim đa văn hóa hoặc phim Việt Nam. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về cấu trúc hội thoại và chiến lược ngôn ngữ, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên ngành.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy, phát triển chương trình đào tạo và nghiên cứu về giao tiếp ngôn ngữ trong phim và đời sống.

  3. Người học tiếng Anh tại Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong các tình huống từ chối, phản đối hoặc trả lời không thuận lợi.

  4. Biên soạn giáo trình và phát triển tài liệu học tập: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để xây dựng các tài liệu giảng dạy sinh động, gần gũi với thực tế giao tiếp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cặp kế cận là gì và tại sao quan trọng trong giao tiếp?
    Cặp kế cận là chuỗi hai lời nói liên tiếp của hai người khác nhau, trong đó phần thứ hai phản hồi phần thứ nhất. Chúng giúp duy trì sự liên kết và mạch lạc trong hội thoại, tránh hiểu lầm và gián đoạn giao tiếp.

  2. Loại cặp kế cận nào phổ biến nhất trong phim “Call Me by Your Name”?
    Loại phổ biến nhất là Question-Answer, chiếm 38.4% tổng số cặp kế cận, phản ánh tính chất trao đổi thông tin trong các đoạn hội thoại.

  3. Phần thứ hai không được ưu tiên là gì?
    Đó là phần phản hồi trong cặp kế cận mang tính từ chối, phản đối hoặc không thuận lợi, thường được biểu hiện bằng các chiến lược ngôn ngữ nhằm giảm bớt tính trực tiếp và duy trì sự hòa hợp trong giao tiếp.

  4. Chiến lược ngôn ngữ nào được sử dụng nhiều nhất để thực hiện phần thứ hai không được ưu tiên?
    Chiến lược biểu lộ nghi ngờ (expressing doubt) được sử dụng nhiều nhất, chiếm 27.03%, giúp người nói giảm nhẹ sự từ chối hoặc phản đối.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh?
    Giáo viên có thể sử dụng các loại cặp kế cận và chiến lược ngôn ngữ làm chủ đề bài học, kết hợp với các đoạn hội thoại phim để nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế cho học viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 16 loại cặp kế cận và 9 chiến lược ngôn ngữ trong phần thứ hai không được ưu tiên xuất hiện trong phim “Call Me by Your Name”.
  • Question-Answer là loại cặp kế cận chiếm tỷ lệ cao nhất (38.4%), trong khi chiến lược biểu lộ nghi ngờ là phổ biến nhất trong các phản hồi không được ưu tiên (27.03%).
  • Kết quả góp phần làm rõ cấu trúc hội thoại và chiến lược giao tiếp trong phim, hỗ trợ người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • Đề xuất áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy, phát triển tài liệu học tập và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng văn hóa trong giao tiếp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức hội thảo, phát triển tài liệu giảng dạy và mở rộng nghiên cứu sang các ngữ cảnh giao tiếp khác.

Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và đào tạo ngôn ngữ trong bối cảnh hiện đại.