I. Tổng Quan Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Sinh Lời NHTM VN
Bài viết này tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTM). Luận văn gốc sử dụng dữ liệu bảng từ 18 NHTM trong giai đoạn 2007-2013 để kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố như mức độ tập trung thị trường, hiệu quả quản lý, quy mô ngân hàng và quy mô vốn chủ sở hữu (VCSH) đến khả năng sinh lời. Kết quả nghiên cứu cho thấy các NHTM hoạt động trong thị trường tập trung cao có khả năng sinh lời thấp hơn. Ngược lại, ngân hàng có hiệu quả quản lý tốt hơn lại có khả năng sinh lời ngân hàng thương mại cao hơn. Đáng chú ý, các NHTM có quy mô VCSH thấp và sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả có tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cao hơn. Ngoài ra, bài viết đề cập đến ảnh hưởng của đa dạng hóa thu nhập và chất lượng tài sản đến ROA ngân hàng thương mại.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Khả Năng Sinh Lời Ngân Hàng
Khả năng sinh lời đóng vai trò then chốt cho sự tồn tại và phát triển của NHTM. Ở cấp độ vi mô, lợi nhuận là nguồn chi trả cổ tức cho nhà đầu tư và tái đầu tư vào VCSH. Nguồn VCSH dồi dào giúp ngân hàng đảm bảo ổn định tài chính, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và công chúng, là nguồn bù đắp các khoản tổn thất khi rủi ro xảy ra. Ở cấp độ vĩ mô, hệ thống NHTM đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và hoạt động kinh tế, vì ngân hàng tái phân bổ dòng tiền từ những người có thặng dư tiền tạm thời tới người đi vay. Theo Luật Các tổ chức tín dụng, NHTM hoạt động nhằm mục tiêu lợi nhuận.
1.2. Thực Trạng Sụt Giảm Sinh Lời NHTM Tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, khả năng sinh lời của các NHTM Việt Nam có xu hướng sụt giảm. Điều này gây ra lo ngại về sự ổn định và hiệu quả của hệ thống ngân hàng. Trong giai đoạn 2000 – 2009, hệ thống NHTM Việt Nam tăng trưởng nhanh cả về số lượng ngân hàng, quy mô tài sản, quy mô vốn, tốc độ tăng trưởng tín dụng và huy động, đồng thời duy trì tăng trưởng lợi nhuận và khả năng sinh lời vượt trội. Tuy nhiên, khi khủng hoảng tài chính quốc tế xảy ra cùng với những khó khăn của nền kinh tế và những thách thức mới từ xu thế toàn cầu hóa, hệ thống NHTM Việt Nam đã bộc lộ nhiều yếu kém như quy mô vốn nhỏ, tỷ lệ nợ xấu cao, tín dụng tập trung vào lĩnh vực bất động sản với rủi ro cao, cơ cấu thu nhập chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động tín dụng (Phan Thị Hằng Nga, 2013) và lợi nhuận ngân hàng có xu hướng sụt giảm từ năm 2009.
II. Thách Thức Yếu Tố Nào Thực Sự Ảnh Hưởng Đến ROA ROE
Các nghiên cứu trước đây chưa đưa ra kết luận thống nhất về ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam. Có sự mâu thuẫn về tác động của mức độ tập trung thị trường, hiệu quả quản lý, quy mô ngân hàng, và quy mô vốn chủ sở hữu đến các chỉ số ROA và ROE. Việc xác định chính xác các yếu tố này là rất quan trọng để các nhà quản lý ngân hàng có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Đồng thời, giúp nhà quản lý ngân hàng hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng khả năng sinh lời ngân hàng để cải thiện hiệu quả hoạt động, quản lý rủi ro.
2.1. Mâu Thuẫn Về Tác Động Của Tập Trung Thị Trường
Một số nghiên cứu cho rằng ngân hàng hoạt động trong thị trường tập trung cao có khả năng sinh lời cao (Yu và các cộng sự, 2006; Tregena, 2009; Bhatti và Hussain, 2010; Ardianty và Viverita, 2011; Sufian, 2011; Phan Thu Hiền và Phan Thị Mỹ Hạnh, 2013). Một số khác lại cho rằng, ngân hàng hoạt động trong thị trường tập trung cao có khả năng sinh lời thấp so với thị trường cạnh tranh (Fu và Heffernan, 2009; Zouari và cộng sự, 2011; Mehdi Behname, 2012; Ayadi và Ellouze, 2013).
2.2. Bất Đồng Về Ảnh Hưởng Của Hiệu Quả Quản Lý
Tương tự như quan hệ giữa mức độ tập trung thị trường và khả năng sinh lời, các nghiên cứu về ảnh hưởng của hiệu quả quản lý đến khả năng sinh lời của ngân hàng cũng không có kết quả thống nhất. Một số nghiên cứu cho rằng hiệu quả quản lý không có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng (Tregena, 2009; Ardianty và Viverita, 2011; Phan Thu Hiền và Phan Thị Mỹ Hạnh). Các nghiên cứu khác lại cho thấy ngân hàng có hiệu quả quản lý cao có khả năng sinh lời cao (Naceur, 2003; Lalith Seelanatha, 2010; Mehdi Behname, 2012; Ayadi và Ellouze, 2013; Pulungan và Yustika, 2014).
2.3. Chính sách hợp nhất sáp nhập của Ngân hàng nhà nước
Tái cấu trúc hệ thống NHTM với xu hướng hợp nhất, sáp nhập của NHNN làm cho thị trường ngân hàng trở nên tập trung và quy mô ngân hàng lớn hơn. Thống đốc NHNN Nguyễn Văn Bình đã phát biểu “Nhiều ngân hàng sẽ hợp nhất, sáp nhập và cũng sẽ có một số ngân hàng được NHNN mua lại như Ngân hàng xây dựng. Kể cả những ngân hàng đang khỏe mạnh cũng sáp nhập lại với nhau để tạo ra một ngân hàng có quy mô lớn hơn và có khả năng hoạt động tốt hơn” (Văn Hiếu, 2015).
III. Cách Phân Tích Hiệu Quả Các Yếu Tố Ảnh Hưởng ROA ROE
Luận văn gốc sử dụng mô hình hồi quy đa biến để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam. ROA và ROE được sử dụng làm biến phụ thuộc, đại diện cho khả năng sinh lời trên tài sản và vốn chủ sở hữu. Các biến độc lập bao gồm mức độ tập trung thị trường, hiệu quả quản lý, quy mô ngân hàng, quy mô vốn chủ sở hữu, và một số biến kiểm soát khác. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 18 NHTM trong giai đoạn 2007-2013.
3.1. Lựa Chọn Biến Phụ Thuộc ROA và ROE
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là hai chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng. ROA cho biết ngân hàng sử dụng tài sản của mình hiệu quả như thế nào để tạo ra lợi nhuận. ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng để tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông.
3.2. Các Biến Độc Lập Tập Trung Quản Lý Quy Mô
Các biến độc lập trong mô hình bao gồm: (1) Mức độ tập trung thị trường (BC) - đo lường mức độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng. (2) Hiệu quả quản lý (XE) - phản ánh khả năng quản lý chi phí và hoạt động của ngân hàng. (3) Quy mô ngân hàng (SIZE) - đo lường kích thước của ngân hàng. (4) Quy mô VCSH (EQUITY) - phản ánh mức độ vốn tự có của ngân hàng.
3.3. Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) hồi quy mô hình tác động cố định (FEM) với dữ liệu bảng tổng hợp từ 18 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2013 cho kết quả thực nghiệm các NHTM Việt Nam hoạt động trong thị trường có mức tập trung cao có khả năng sinh lời thấp, các NHTM có quy mô càng lớn thì khả năng sinh lời càng thấp trong khi ngân hàng có hiệu quả quản lý cao thì khả năng sinh lời cao.
IV. Kết Quả Ảnh Hưởng Thực Tế Đến Khả Năng Sinh Lời
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tập trung thị trường có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA của NHTM Việt Nam. Ngân hàng hoạt động trong thị trường tập trung cao có khả năng sinh lời ngân hàng thương mại thấp hơn. Ngược lại, hiệu quả quản lý có tác động tích cực đến ROA. Ngân hàng có hiệu quả hoạt động ngân hàng cao hơn có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt hơn. Quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, cho thấy các ngân hàng lớn có thể gặp khó khăn trong việc quản lý hiệu quả tài sản của mình.
4.1. Tập Trung Thị Trường và ROA Mối Quan Hệ Ngược Chiều
Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ tập trung thị trường cao hơn dẫn đến ROA thấp hơn. Điều này có thể là do các ngân hàng trong thị trường tập trung ít chịu áp lực cạnh tranh hơn và do đó ít nỗ lực cải thiện hiệu quả hoạt động. Cũng có thể là do các ngân hàng lớn hơn có xu hướng rủi ro hơn trong các quyết định tín dụng ngân hàng.
4.2. Hiệu Quả Quản Lý Chìa Khóa Nâng Cao ROA
Hiệu quả quản lý có tác động tích cực đáng kể đến ROA. Ngân hàng có khả năng quản lý chi phí hiệu quả hơn và vận hành trơn tru hơn sẽ có lợi nhuận trước thuế ngân hàng cao hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro ngân hàng.
4.3. Quy Mô và ROA Ngân Hàng Lớn Chưa Chắc Hiệu Quả Hơn
Quy mô ngân hàng lớn hơn có thể không đồng nghĩa với ROA cao hơn. Trên thực tế, nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng lớn hơn có thể dẫn đến ROA thấp hơn. Điều này có thể là do các ngân hàng lớn gặp khó khăn hơn trong việc quản lý hiệu quả tài sản và chi phí của mình. Ngoài ra, một ngân hàng có chất lượng tài sản ngân hàng tốt cũng ảnh hưởng đến ROA ngân hàng thương mại.
V. Kết Luận Gợi Ý Chính Sách Để Tăng Sinh Lời NHTM
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam. Kết quả cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm mức độ tập trung thị trường. Các nhà hoạch định chính sách nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường cạnh tranh hơn và khuyến khích các ngân hàng cải thiện hiệu quả hoạt động ngân hàng của mình.
5.1. Ưu Tiên Nâng Cao Hiệu Quả Quản Lý Nội Tại
Thay vì chỉ tập trung vào quy mô ngân hàng, các nhà quản lý và hoạch định chính sách nên ưu tiên nâng cao hiệu quả quản lý nội tại. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện quy trình quản lý rủi ro, tăng cường kiểm soát chi phí, và đầu tư vào công nghệ để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
5.2. Khuyến Khích Cạnh Tranh Lành Mạnh Trong Ngành
Chính sách nên hướng đến việc khuyến khích cạnh tranh lành mạnh trong ngành ngân hàng. Điều này có thể bao gồm việc giảm bớt các rào cản gia nhập thị trường và thúc đẩy sự minh bạch và công bằng trong hoạt động ngân hàng. Cần chú ý đến tỷ lệ nợ xấu và chi phí hoạt động ngân hàng.
5.3. Hạn chế nghiên cứu và gợi ý nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này có một số hạn chế cần lưu ý. Thứ nhất, dữ liệu chỉ giới hạn trong giai đoạn 2007-2013, có thể không phản ánh đầy đủ tình hình hiện tại của ngành ngân hàng Việt Nam. Thứ hai, mô hình nghiên cứu có thể bỏ sót một số biến số quan trọng khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Thứ ba, kết quả nghiên cứu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô khác chưa được kiểm soát.