Tổng quan nghiên cứu

Ung thư là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu với khoảng 10 triệu ca tử vong mỗi năm. Năm 2020, thế giới ghi nhận khoảng 19 triệu ca ung thư mới, trong đó ung thư đại trực tràng chiếm khoảng 1,93 triệu ca, đứng thứ ba về số ca mắc mới. Tại Việt Nam, theo WHO, năm 2020 có khoảng 183.000 ca ung thư mới và 123.000 ca tử vong do ung thư, với tỷ lệ tử vong hiệu chỉnh theo độ tuổi là 106/100.000 dân. Hóa trị liệu là phương pháp điều trị phổ biến và quan trọng trong ung thư đại trực tràng, giúp kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng. Tuy nhiên, hóa trị cũng gây ra nhiều biến cố bất lợi (ADR) ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân, đặc biệt trên hệ tiêu hóa và huyết học.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ 01/10/2023 đến 31/01/2024 nhằm phân tích các biến cố bất lợi của hóa trị liệu trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích biến cố bất lợi trên hệ tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc miệng; (2) phân tích biến cố bất lợi trên hệ huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu. Kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở xây dựng các biện pháp can thiệp nhằm phòng tránh và giảm thiểu ADR, nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng chăm sóc tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phản ứng có hại của thuốc (ADR): Được định nghĩa theo Luật Dược 2016 và WHO là phản ứng không mong muốn, có hại xảy ra ở liều dùng bình thường, ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân.
  • Mô hình phân loại mức độ ADR: Phân loại mức độ nghiêm trọng từ 1 đến 5, từ nhẹ đến tử vong, áp dụng cho các biến cố trên hệ tiêu hóa và huyết học.
  • Mô hình phân tích hồi quy logistic đơn biến: Được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến sự xuất hiện của các biến cố bất lợi, bao gồm đặc điểm bệnh nhân (tuổi, giới, bệnh mắc kèm), đặc điểm bệnh lý (loại ung thư, giai đoạn), và đặc điểm điều trị (phác đồ hóa trị).

Các khái niệm chính bao gồm: ung thư đại trực tràng, hóa trị liệu, biến cố bất lợi trên hệ tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc miệng), biến cố bất lợi trên hệ huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu), và các phác đồ hóa trị phổ biến như mFOLFOX6, XELOX, FOLFIRI.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 195 bệnh nhân ung thư đại trực tràng điều trị hóa chất tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ 01/10/2023 đến 31/01/2024, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin từ bệnh án điện tử, bệnh án giấy, phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân, bác sĩ, điều dưỡng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày đặc điểm mẫu và tỷ lệ biến cố; phân tích hồi quy logistic đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến biến cố bất lợi. Phần mềm SPSS 20 và Microsoft Excel 2016 được sử dụng để xử lý số liệu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 4 tháng (10/2023 - 01/2024), xử lý và phân tích số liệu ngay sau đó.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trung vị tuổi 61 (21-86), 54,9% trên 60 tuổi, nam chiếm 61%. Phần lớn bệnh nhân ở giai đoạn IV (87,2%), 30,3% có bệnh mắc kèm. Gần một nửa đã phẫu thuật (48,7%), 15,4% đã xạ trị. Phác đồ mFOLFOX6 được sử dụng nhiều nhất (28,7%), hóa chất phổ biến là Oxaliplatin (71,3%) và 5-Fluorouracil (66,2%).

  2. Biến cố tiêu hóa:

    • Tiêu chảy: 6,1% bệnh nhân gặp, chủ yếu mức độ nhẹ (độ 1 chiếm 5,1%), không có trường hợp nặng. Không có yếu tố nào liên quan đến nguy cơ tiêu chảy được xác định (p>0,05).
    • Buồn nôn: 61,5% bệnh nhân gặp, trong đó 48,7% mức độ 2. Phác đồ chứa 5-Fluorouracil làm tăng nguy cơ buồn nôn gấp 3 lần (OR=3,06; p<0,001), trong khi phác đồ chứa Tegafur và Uracil giảm nguy cơ (OR=0,25; p=0,004).
    • Nôn: 38,5% bệnh nhân gặp, chủ yếu mức độ nhẹ (33,9%). Biến cố nôn liên quan đến bệnh mắc kèm (p=0,006), đã phẫu thuật (p=0,002), và phác đồ chứa 5-Fluorouracil tăng nguy cơ (OR=4,92; p<0,001). Phác đồ chứa Capecitabine và Tegafur/Uracil giảm nguy cơ nôn (p<0,01).
    • Viêm niêm mạc miệng: 9,7% bệnh nhân gặp, chủ yếu mức độ nhẹ. Bệnh nhân không có bệnh mắc kèm và chưa phẫu thuật có nguy cơ cao hơn (p<0,05).
  3. Biến cố huyết học (tóm tắt từ nghiên cứu):

    • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu là các biến cố phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng điều trị và tiên lượng bệnh.
    • Các thuốc dự phòng như Filgrastim và Pegfilgrastim được sử dụng để giảm thiểu biến cố giảm bạch cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy biến cố bất lợi trên hệ tiêu hóa và huyết học vẫn phổ biến ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng điều trị hóa chất, đặc biệt với phác đồ chứa 5-Fluorouracil. Tỷ lệ buồn nôn và nôn cao phản ánh tính độc tính của hóa chất, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị. Việc phát hiện không có yếu tố liên quan đến tiêu chảy có thể do tỷ lệ biến cố thấp và mức độ nhẹ trong mẫu nghiên cứu.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ biến cố buồn nôn và nôn tương tự hoặc thấp hơn nhờ áp dụng phác đồ dự phòng chống nôn hiện đại. Việc giảm thiểu biến cố viêm niêm mạc miệng ở bệnh nhân có bệnh mắc kèm và đã phẫu thuật có thể liên quan đến sự chăm sóc y tế tích cực hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các biến cố theo mức độ, bảng phân tích hồi quy logistic cho thấy các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa phác đồ điều trị và biến cố bất lợi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và quản lý ADR: Thiết lập quy trình giám sát ADR chặt chẽ tại bệnh viện, đặc biệt tập trung vào các biến cố tiêu hóa và huyết học, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, khoa Dược lâm sàng.

  2. Áp dụng phác đồ dự phòng chống nôn hiệu quả: Khuyến cáo sử dụng đầy đủ các thuốc chống nôn theo hướng dẫn Bộ Y tế và NCCN, đặc biệt với bệnh nhân sử dụng phác đồ chứa 5-Fluorouracil. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: Bác sĩ lâm sàng, dược sĩ.

  3. Đào tạo nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về nhận biết và xử trí ADR cho bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: Phòng đào tạo, khoa Dược.

  4. Tăng cường hỗ trợ dinh dưỡng và chăm sóc giảm nhẹ: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng, vệ sinh miệng, và chăm sóc da để giảm thiểu biến cố viêm niêm mạc miệng và các tác dụng phụ khác. Thời gian: trong suốt quá trình điều trị. Chủ thể: Khoa Dinh dưỡng, điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ung bướu và lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về biến cố bất lợi của hóa trị, giúp lựa chọn phác đồ phù hợp và quản lý tác dụng phụ hiệu quả.

  2. Dược sĩ lâm sàng và dược bệnh viện: Tham khảo để xây dựng quy trình giám sát ADR, tư vấn thuốc và phối hợp điều trị nhằm giảm thiểu biến cố bất lợi.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị ung thư, đặc biệt trong quản lý an toàn thuốc.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng biến cố bất lợi trong hóa trị ung thư đại trực tràng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa trị ung thư đại trực tràng có những biến cố bất lợi nào phổ biến?
    Biến cố phổ biến gồm buồn nôn (61,5%), nôn (38,5%), tiêu chảy (6,1%) và viêm niêm mạc miệng (9,7%). Các biến cố huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu cũng thường gặp.

  2. Phác đồ hóa trị nào liên quan nhiều nhất đến biến cố buồn nôn và nôn?
    Phác đồ chứa 5-Fluorouracil làm tăng nguy cơ buồn nôn gấp 3 lần và nôn gấp gần 5 lần so với phác đồ không chứa thuốc này.

  3. Có biện pháp dự phòng nào hiệu quả để giảm biến cố nôn và buồn nôn?
    Sử dụng thuốc chống nôn như kháng thụ thể 5-HT3, kháng NK-1 và glucocorticoid theo hướng dẫn Bộ Y tế và NCCN giúp kiểm soát tốt các biến cố này.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến nguy cơ viêm niêm mạc miệng?
    Bệnh nhân không có bệnh mắc kèm và chưa phẫu thuật có nguy cơ viêm niêm mạc miệng cao hơn, có thể do sự khác biệt trong chăm sóc và đáp ứng điều trị.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu biến cố tiêu chảy do hóa trị?
    Mặc dù tỷ lệ tiêu chảy thấp trong nghiên cứu này, việc theo dõi sát, sử dụng thuốc hỗ trợ và điều chỉnh liều hóa chất là cần thiết để phòng tránh tiêu chảy nghiêm trọng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết các biến cố bất lợi trên hệ tiêu hóa và huyết học ở 195 bệnh nhân ung thư đại trực tràng điều trị hóa chất tại Bệnh viện TWQĐ 108.
  • Biến cố buồn nôn và nôn có tỷ lệ cao, liên quan mật thiết đến phác đồ chứa 5-Fluorouracil.
  • Tiêu chảy và viêm niêm mạc miệng chủ yếu ở mức độ nhẹ, với tỷ lệ thấp hơn.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các biện pháp can thiệp nhằm giảm thiểu ADR, nâng cao chất lượng điều trị.
  • Đề xuất triển khai quy trình giám sát ADR, áp dụng phác đồ dự phòng chống nôn hiệu quả và đào tạo nhân viên y tế trong năm 2024.

Hãy áp dụng các khuyến nghị này để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng.