I. Khảo sát hệ thống quản lý khách sạn hiện tại
Phần này tập trung vào phân tích hệ thống quản lý khách sạn hiện hữu, cụ thể là JW Marriott Hà Nội. Báo cáo đề cập đến khảo sát bằng nhiều phương pháp: quan sát trực tiếp, phỏng vấn quản lý, điều tra bằng bảng hỏi và nghiên cứu tài liệu. Khách sạn JW Marriott Hà Nội, với quy mô 450 phòng, được chọn làm đối tượng nghiên cứu. Báo cáo chi tiết quy trình nghiệp vụ, từ đặt phòng, nhận phòng đến trả phòng và hủy phòng, bao gồm cả các quy định về phí. Ưu điểm của hệ thống hiện tại là khả năng quản lý dữ liệu trên máy tính, tăng hiệu quả công việc và bảo mật thông tin. Tuy nhiên, nhược điểm cũng được chỉ ra, đó là hệ thống chưa tối ưu, vẫn còn sử dụng giấy tờ gây bất tiện. Yêu cầu chức năng và phi chức năng cho hệ thống mới được đề xuất, nhằm khắc phục những hạn chế hiện có. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống phần mềm quản lý khách sạn đồng bộ, hiệu quả, đáp ứng đặc thù của khách sạn và đảm bảo an toàn thông tin khách hàng.
1.1 Phương pháp khảo sát và thu thập dữ liệu
Báo cáo sử dụng kết hợp nhiều phương pháp khảo sát để đảm bảo tính toàn diện và khách quan. Quan sát trực tiếp tại khách sạn JW Marriott Hà Nội giúp ghi nhận quy trình vận hành thực tế, từ đó xác định các điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống hiện tại. Phỏng vấn với quản lý khách sạn cung cấp thông tin sâu sắc về những thách thức và mong muốn đối với một hệ thống quản lý mới. Điều tra bằng bảng hỏi thu thập ý kiến từ nhiều nguồn, bao gồm cả nhân viên và quản lý, giúp đa dạng hóa dữ liệu và đánh giá tổng quan. Cuối cùng, nghiên cứu tài liệu về tập đoàn Marriott và các hệ thống quản lý khách sạn khác bổ sung kiến thức nền tảng và so sánh, giúp định hướng cho việc thiết kế hệ thống mới. Việc sử dụng đa phương pháp này tăng cường độ tin cậy và chính xác của báo cáo, đảm bảo phân tích hệ thống được thực hiện một cách khoa học và bài bản. Dữ liệu thu thập được được sử dụng để phân tích các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống quản lý phòng khách sạn mới.
1.2 Phân tích hệ thống hiện tại và xác định vấn đề
Phân tích hệ thống hiện tại của khách sạn JW Marriott Hà Nội cho thấy sự kết hợp giữa hệ thống máy tính và giấy tờ. Mặc dù đã ứng dụng công nghệ, nhưng hệ thống chưa được tối ưu hóa, dẫn đến một số vấn đề. Quản lý đặt phòng, quản lý phòng, quản lý khách hàng và quản lý nhân viên đều gặp khó khăn do thiếu sự tích hợp và tự động hóa. Việc sử dụng giấy tờ gây ra sự chậm trễ, thiếu chính xác và khó khăn trong việc truy xuất thông tin. Báo cáo thống kê cũng gặp trở ngại do dữ liệu chưa được tập trung và xử lý hiệu quả. Do đó, yêu cầu chức năng của hệ thống mới cần tập trung vào việc khắc phục những vấn đề này. Báo cáo đề cập đến các nhược điểm của hệ thống cũ như thiếu sự tích hợp, không hiệu quả, mất nhiều thời gian, và dễ xảy ra sai sót. Hệ thống mới cần giải quyết những vấn đề này. Yêu cầu phi chức năng tập trung vào hiệu suất, bảo mật, và khả năng mở rộng của hệ thống.
II. Thiết kế hệ thống quản lý phòng khách sạn mới
Phần này trình bày thiết kế hệ thống phần mềm quản lý phòng khách sạn mới dựa trên phân tích ở chương trước. Báo cáo đề cập đến thiết kế hướng đối tượng, sử dụng ngôn ngữ lập trình C# và cơ sở dữ liệu SQL Server. Các use case chính được mô tả chi tiết, bao gồm quản lý khách hàng, quản lý phòng, quản lý đặt phòng, quản lý tiện nghi, quản lý nhân viên, và quản lý tài khoản. Mô hình dữ liệu được thiết kế để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Giao diện người dùng được chú trọng để dễ sử dụng và thân thiện. Tích hợp thanh toán online và các chức năng khác được đề xuất để tăng cường tính năng và tiện ích của hệ thống. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống mạnh mẽ, đáp ứng đầy đủ yêu cầu chức năng và phi chức năng đã đề ra.
2.1 Thiết kế cơ sở dữ liệu và mô hình dữ liệu
Thiết kế cơ sở dữ liệu là phần cốt lõi của hệ thống. Báo cáo sử dụng SQL Server làm hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Mô hình dữ liệu được thiết kế theo hướng đối tượng, đảm bảo tính chuẩn hóa và hiệu quả. Các bảng dữ liệu được thiết kế để lưu trữ thông tin về khách hàng, phòng, đặt phòng, tiện nghi, nhân viên, và tài khoản. Quan hệ giữa các bảng được xác định rõ ràng, giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Các ràng buộc dữ liệu được áp dụng để duy trì tính chính xác và nhất quán. Hiệu suất truy vấn được tối ưu hóa bằng cách thiết kế chỉ mục và sử dụng các câu lệnh SQL hiệu quả. Bảo mật dữ liệu được đảm bảo bằng các cơ chế kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu. Mô hình dữ liệu này là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng và vận hành hệ thống.
2.2 Thiết kế giao diện người dùng và chức năng chính
Thiết kế giao diện người dùng (GUI) hướng tới sự đơn giản, trực quan và dễ sử dụng. Giao diện được thiết kế để người dùng có thể dễ dàng thao tác và truy cập thông tin. Các chức năng chính của hệ thống bao gồm: quản lý đặt phòng, quản lý phòng, quản lý khách hàng, quản lý nhân viên, quản lý doanh thu, và báo cáo thống kê. Mỗi chức năng được thiết kế với các màn hình và nút bấm rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các tác vụ. Tích hợp thanh toán online được xem xét để tăng cường tiện ích cho khách hàng. Báo cáo thống kê được thiết kế để cung cấp các thông tin hữu ích cho việc quản lý và ra quyết định. Thiết kế GUI này nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và hiệu quả công việc.
III. Triển khai và đánh giá hệ thống
Phần này trình bày quá trình triển khai hệ thống, bao gồm việc cài đặt, cấu hình và thử nghiệm. Công cụ sử dụng bao gồm Visual Studio và SQL Server. Mô hình phát triển phần mềm được áp dụng. Kết quả thử nghiệm được trình bày, bao gồm các chỉ số về hiệu suất và độ tin cậy. Đánh giá hệ thống được thực hiện dựa trên các tiêu chí về hiệu quả, độ an toàn, và khả năng mở rộng. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống được phân tích. Đề xuất các cải tiến cho các phiên bản tiếp theo. Mục tiêu là đánh giá toàn diện hiệu quả của hệ thống và đề xuất các giải pháp tối ưu.
3.1 Quá trình triển khai và thử nghiệm hệ thống
Sau khi thiết kế hoàn thiện, hệ thống được triển khai bằng cách cài đặt và cấu hình các phần mềm cần thiết, bao gồm Visual Studio và SQL Server. Quá trình cài đặt và cấu hình được thực hiện theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Sau khi cài đặt, hệ thống được thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả. Các bài kiểm thử bao gồm kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp, và kiểm thử hệ thống. Kết quả thử nghiệm được ghi nhận và phân tích để đánh giá hiệu suất của hệ thống. Các chỉ số hiệu suất như thời gian đáp ứng, dung lượng bộ nhớ sử dụng, và số lượng giao dịch được theo dõi và đánh giá. Báo cáo thử nghiệm cung cấp thông tin chi tiết về quá trình thử nghiệm và kết quả đạt được. Việc thử nghiệm kỹ lưỡng giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của hệ thống.
3.2 Đánh giá hệ thống và đề xuất cải tiến
Sau khi triển khai và thử nghiệm, hệ thống được đánh giá dựa trên các tiêu chí về hiệu quả, độ an toàn, và khả năng mở rộng. Hiệu quả được đánh giá dựa trên thời gian xử lý, độ chính xác và sự tiện lợi cho người dùng. Độ an toàn được đánh giá dựa trên khả năng bảo mật thông tin và ngăn chặn các cuộc tấn công. Khả năng mở rộng được đánh giá dựa trên khả năng xử lý số lượng lớn dữ liệu và người dùng. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống được xác định rõ ràng. Dựa trên kết quả đánh giá, các đề xuất cải tiến cho các phiên bản tiếp theo được đưa ra. Các đề xuất này bao gồm việc tối ưu hóa hiệu suất, nâng cao tính bảo mật, và bổ sung thêm các tính năng mới. Mục tiêu là làm cho hệ thống hoàn thiện hơn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.