PHÂN LẬP VÀ SÀNG LỌC CÁC CHỦNG VI NẤM NỘI SINH CÓ KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP CAMPTOTHECIN TỪ CÂY MẪU ĐƠN ĐỎ (Ixora coccinea L) TẠI VIỆT NAM

2022

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan về Camptothecin Tiềm Năng từ Cây Mẫu Đơn Đỏ 55 ký tự

Camptothecin (CPT) là một alkaloid có giá trị y học cao, đặc biệt trong điều trị ung thư. Hợp chất này được xem là một 'vũ khí' tiềm năng đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong hơn nửa thế kỷ qua. CPT có nguồn gốc từ cây Hỷ thụ (Camptotheca acuminata), một loài cây đặc hữu của Trung Quốc. Người Trung Quốc xưa đã sử dụng các bộ phận của loài cây này để chữa ung thư. CPT được chứng minh có khả năng ức chế sự tăng trưởng và tái phát ở một số bệnh ung thư như ung thư vú, dạ dày, buồng trứng. Tuy nhiên, nguồn cung CPT từ cây Hỷ thụ tự nhiên đang cạn kiệt, thúc đẩy việc tìm kiếm các nguồn thay thế tiềm năng, trong đó có vi nấm nội sinh từ cây Mẫu Đơn Đỏ (Ixora coccinea L) tại Việt Nam. Nghiên cứu của Saravanan và cộng sự năm 2011 công bố thành phần CPT trong mẫu lá non và lá trưởng thành của Ixora coccinea L là 2,8% [68].

1.1. Cấu Trúc Hóa Học và Đặc Tính Sinh Học của Camptothecin

Camptothecin (CPT) có công thức hoá học là C20H16N2O4, khối lượng phân tử 348.352 g/mol. Về cấu trúc, CPT là một monoterpenoid indole alkaloid. CPT có một đặc tính là khó tan trong nước, có độc tính cao và nhanh bị mất hoạt tính do bị thủy phân vòng lactone ở ngay điều kiện pH sinh lý. Do vậy, CPT được muối hóa với natri để khắc phục tính khó tan, tuy nhiên muối này có hiệu quả kém hơn so với CPT ban đầu [27]. Ngoài ra, CPT còn có nhiều hoạt tính khác như: kháng virus, hoạt tính trừ sâu, hoạt tính chống ký sinh trùng, hoạt tính chữa vảy nến và khả năng kháng nấm.

1.2. Lịch Sử Phát Hiện và Ứng Dụng Camptothecin trong Y Học

Camptothecin được phát hiện vào những năm 50 khi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) sàng lọc thực vật để tìm phytosteroid. Trong quá trình thử nghiệm khả năng chống ung thư tại Viện ung thư quốc gia (NCI), chiết xuất từ Camptotheca acuminata thể hiện hoạt tính đáng kể. Sau đó, CPT đã được tìm thấy vào năm 1966. CPT không chỉ có khả năng kháng lại các tế bào L1210 leukemia mà còn có hiệu quả đối với các tế bào p338 leukemia. Mặc dù được phát hiện từ năm 1966 và đã có nhiều thử nghiệm lâm sàng chống ung thư nhưng các thử nghiệm của CPT đã bị ngừng do một số hạn chế như khả năng hoà tan trong nước kém, độc tính gây tác dụng phụ không mong muốn như suy tuỷ, tiêu chảy và viêm bàng quang xuất huyết.

II. Thách Thức Tìm Nguồn Camptothecin và Vai Trò Vi Nấm 57 ký tự

Nguồn cung Camptothecin chủ yếu từ cây Hỷ thụ đang đối mặt với nhiều thách thức. Số lượng cây ngoài tự nhiên giảm sút, trong khi nhu cầu thị trường ngày càng tăng. Việc nuôi cấy và nhân giống cây Hỷ thụ trong phòng thí nghiệm gặp nhiều khó khăn, hiệu suất sản xuất thấp và thời gian kéo dài. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tìm kiếm các nguồn sản xuất CPT thay thế, trong đó vi nấm nội sinh được xem là một giải pháp tiềm năng. Các nghiên cứu cho thấy CPT và các chất có cấu trúc tương tự CPT được tìm thấy ở nhiều họ thực vật với vị trí địa lý cách biệt trong các điều kiện khí hậu khác so với cây Hỷ thụ khiến nhiều nhóm nghiên cứu đặt giả thuyết rằng CPT có nguồn gốc từ các loài vi nấm nội sinh đã xâm nhập vào các cây ở vùng nhiệt đới.

2.1. Tại Sao Vi Nấm Nội Sinh Là Nguồn Cung Camptothecin Tiềm Năng

Vi nấm nội sinh là một nguồn cung cấp các dẫn xuất tự nhiên quan trọng của nhiều chất, hợp chất được dùng trong Y học hiện đại (penicillin, cyclosporine, statin,…). Ưu điểm của vi nấm là thời gian sinh trưởng nhanh và có khả năng nhân sinh khối lớn.Việc sử dụng vi nấm thay cho nuôi trồng và khai thác các loài thực vật khác nói riêng và cho các hợp chất tự nhiên nói chung sẽ giúp làm giảm gánh nặng lên môi trường trước nhu cầu ngày càng lớn của con người. Các nghiên cứu đã phát hiện được nhiều loài vi nấm nội sinh có khả năng sản xuất camptothecin trên nhiều đối tượng ký chủ thực vật khác nhau.

2.2. Nghiên Cứu Về Khả Năng Sinh Tổng Hợp Camptothecin của Vi Nấm Nội Sinh

Giới khoa học đã phát hiện được nhiều loài vi nấm nội sinh có khả năng sản xuất camptothecin trên nhiều đối tượng ký chủ thực vật khác nhau. Năm 1998, Latha PG và Panikkar KR đã báo cáo khả năng kháng u và gây độc khối u của dịch chiết hoa mẫu đơn đỏ Ixora coccinea L khi tiêm màng bụng chuột mang Dalton's lymphoma và chuột mang khối u biểu mô cổ trướng Ehrlich. Từ đó đã có nhiều nghiên cứu với nỗ lực xác định sự có mặt của CPT trong loài cây này. Năm 2011, Saravanan và cộng sự đã công bố thành phần CPT trong mẫu lá non và lá trưởng thành của Ixora coccinea L là 2,8%.

III. Phương Pháp Phân Lập Vi Nấm Sinh Tổng Hợp Camptothecin 59 ký tự

Để khai thác tiềm năng của vi nấm nội sinh, quá trình phân lập vi nấm đóng vai trò quan trọng. Các mẫu cây Mẫu Đơn Đỏ (Ixora coccinea L) được thu thập, khử trùng bề mặt và nuôi cấy trên môi trường phù hợp. Sau đó, các chủng vi nấm được định danh bằng giải trình tự gen ITS1-5,8S rRNA-ITS2. Cuối cùng, quá trình sàng lọc vi nấm được thực hiện để chọn ra các chủng có khả năng sinh tổng hợp Camptothecin cao.

3.1. Thu Thập Mẫu Thực Vật và Khử Trùng Bề Mặt Hiệu Quả

Việc thu thập mẫu cây mẫu đơn đỏ cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính đại diện và tránh nhiễm tạp. Sau khi thu thập, mẫu vật cần được khử trùng bề mặt để loại bỏ các vi sinh vật ngoại sinh, chỉ giữ lại vi nấm nội sinh. Phương pháp khử trùng bề mặt thường bao gồm sử dụng các chất khử trùng như ethanol, sodium hypochlorite (nước javel), hoặc hydrogen peroxide. Quy trình khử trùng cần tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả.

3.2. Nuôi Cấy và Phân Lập Vi Nấm Nội Sinh từ Cây Mẫu Đơn Đỏ

Sau khi khử trùng, các mẫu thực vật được nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng phù hợp để khuyến khích sự phát triển của vi nấm nội sinh. Môi trường nuôi cấy thường chứa các chất dinh dưỡng như glucose, peptone, và agar. Sau khi vi nấm phát triển, các chủng khác nhau được phân lập bằng cách cấy chuyển đơn khuẩn lạc. Mỗi chủng vi nấm sau đó được nuôi cấy riêng biệt để đảm bảo sự thuần khiết.

3.3. Định Danh Vi Nấm Bằng Giải Trình Tự Gen ITS1 5 8S rRNA ITS2

Để xác định chính xác các chủng vi nấm phân lập được, phương pháp định danh bằng giải trình tự gen ITS1-5,8S rRNA-ITS2 được sử dụng. Đoạn ITS (Internal Transcribed Spacer) là một vùng DNA nằm giữa các gen rRNA, có tính đa hình cao và được sử dụng rộng rãi trong định danh nấm. Trình tự gen ITS của mỗi chủng vi nấm được so sánh với cơ sở dữ liệu gen để xác định loài.

IV. Sàng Lọc và Đánh Giá Khả Năng Sinh Tổng Hợp CPT 58 ký tự

Sau khi phân lậpđịnh danh, các chủng vi nấm nội sinh được sàng lọc để xác định khả năng sinh tổng hợp Camptothecin. Các phương pháp sàng lọc bao gồm sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và khối phổ phân giải cao (MS). Các chủng có khả năng sinh tổng hợp CPT cao sẽ được nghiên cứu sâu hơn về đặc điểm sinh học và khả năng ứng dụng.

4.1. Phát Hiện Camptothecin Bằng Phương Pháp Sắc Ký Lớp Mỏng TLC

Sắc ký lớp mỏng (TLC) là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả để phát hiện sự có mặt của Camptothecin trong dịch chiết từ vi nấm nội sinh. Dịch chiết được chấm lên bản mỏng TLC và chạy với dung môi thích hợp. Sau đó, bản mỏng được quan sát dưới ánh sáng UV để phát hiện các vết có màu sắc và Rf tương tự với chất chuẩn Camptothecin.

4.2. Định Lượng Camptothecin Bằng Sắc Ký Lỏng Hiệu Năng Cao HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là một phương pháp định lượng Camptothecin chính xác và nhạy. Dịch chiết được đưa vào cột HPLC và tách các thành phần dựa trên ái lực với pha tĩnh. Camptothecin được phát hiện bằng detector UV và định lượng dựa trên diện tích peak so với chất chuẩn.

4.3. Xác Định Cấu Trúc Camptothecin Bằng Khối Phổ Phân Giải Cao MS

Khối phổ phân giải cao (MS) là một phương pháp xác định cấu trúc phân tử chính xác. Dịch chiết chứa Camptothecin được ion hóa và phân tích khối lượng trên điện tích (m/z). Kết quả khối phổ cho phép xác định công thức phân tử của Camptothecin và các dẫn xuất của nó.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Vi Nấm Tiềm Năng từ Mẫu Đơn Đỏ 59 ký tự

Nghiên cứu đã thành công trong việc phân lậpđịnh danh các chủng vi nấm nội sinh từ cây Mẫu Đơn Đỏ (Ixora coccinea L) tại Việt Nam. Quá trình sàng lọc đã xác định được một số chủng có khả năng sinh tổng hợp Camptothecin. Các chủng này được nghiên cứu sâu hơn về đặc điểm sinh học và khả năng ứng dụng trong sản xuất CPT.

5.1. Định Danh Các Chủng Vi Nấm Nội Sinh Phân Lập Được

Các chủng vi nấm nội sinh phân lập từ cây Mẫu Đơn Đỏ đã được định danh bằng giải trình tự gen ITS. Kết quả cho thấy sự đa dạng về loài của vi nấm nội sinh trong cây Mẫu Đơn Đỏ tại Việt Nam. Việc định danh chính xác các chủng vi nấm là cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về khả năng sinh tổng hợp Camptothecin.

5.2. Khả Năng Sinh Tổng Hợp Camptothecin của Các Chủng Vi Nấm Tuyển Chọn

Một số chủng vi nấm nội sinh phân lập từ cây Mẫu Đơn Đỏ đã thể hiện khả năng sinh tổng hợp Camptothecin trong môi trường nuôi cấy. Hàm lượng Camptothecin được xác định bằng HPLC và MS. Các chủng có khả năng sinh tổng hợp Camptothecin cao được coi là ứng viên tiềm năng cho sản xuất CPT quy mô lớn.

5.3. Đặc Điểm Sinh Học của Các Chủng Vi Nấm Sinh Tổng Hợp CPT

Các chủng vi nấm có khả năng sinh tổng hợp Camptothecin được nghiên cứu về đặc điểm sinh học như tốc độ sinh trưởng, hình thái khuẩn lạc, và khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường khác nhau. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học của các chủng vi nấm giúp tối ưu hóa quá trình nuôi cấy và sinh tổng hợp Camptothecin.

VI. Ứng Dụng và Hướng Nghiên Cứu Vi Nấm Trong Tương Lai 58 ký tự

Việc phát hiện các chủng vi nấm nội sinh có khả năng sinh tổng hợp Camptothecin từ cây Mẫu Đơn Đỏ (Ixora coccinea L) tại Việt Nam mở ra tiềm năng lớn trong sản xuất CPT bền vững và hiệu quả. Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào tối ưu hóa quá trình nuôi cấy, tăng cường khả năng sinh tổng hợp CPT của vi nấm, và phát triển các ứng dụng thực tiễn của CPT trong y học và nông nghiệp.

6.1. Tối Ưu Hóa Quá Trình Nuôi Cấy và Sinh Tổng Hợp Camptothecin

Các nghiên cứu cần tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp Camptothecin của vi nấm, như môi trường nuôi cấy, nhiệt độ, pH, và ánh sáng. Các phương pháp kích thích sinh tổng hợp như sử dụng chất cảm ứng hoặc kỹ thuật di truyền có thể được áp dụng.

6.2. Nghiên Cứu Về Cơ Chế Sinh Tổng Hợp Camptothecin của Vi Nấm

Hiểu rõ cơ chế sinh tổng hợp Camptothecin của vi nấm sẽ giúp các nhà khoa học can thiệp và điều chỉnh quá trình này để tăng hiệu suất. Các nghiên cứu về enzym tham gia vào quá trình sinh tổng hợp, gen điều khiển quá trình, và con đường chuyển hóa trung gian là cần thiết.

6.3. Phát Triển Ứng Dụng Của Camptothecin Trong Y Học và Nông Nghiệp

Camptothecin có tiềm năng lớn trong điều trị ung thư và các bệnh khác. Các nghiên cứu cần tập trung vào phát triển các dẫn xuất CPT mới có hoạt tính cao hơn và ít tác dụng phụ hơn. Ngoài ra, CPT cũng có thể được ứng dụng trong nông nghiệp như một loại thuốc trừ sâu sinh học.

28/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Phân lập và sàng lọc các chủng vi nấm nội sinh có khả năng sinh tổng hợp camptothecin từ cây mẫu đơn đỏ ixora coccinea l tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Phân lập và sàng lọc các chủng vi nấm nội sinh có khả năng sinh tổng hợp camptothecin từ cây mẫu đơn đỏ ixora coccinea l tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống