Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, việc thu hút tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân trở thành một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động cho vay và phát triển kinh doanh. Tại thành phố Cần Thơ, VietinBank chi nhánh Cần Thơ đã hoạt động hơn 30 năm và đang đối mặt với thách thức tăng thị phần huy động vốn cá nhân trong khi các ngân hàng khác áp dụng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn. Theo báo cáo thường niên, nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm của VietinBank Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018 đạt khoảng 2.38 nghìn tỷ đồng năm 2016, tăng lên 3.4 nghìn tỷ đồng năm 2017 và 3.3 nghìn tỷ đồng năm 2018, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của ban lãnh đạo.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn và quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại VietinBank chi nhánh Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2019. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút tiền gửi tiết kiệm, góp phần tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trên địa bàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ, với cỡ mẫu khảo sát 100 khách hàng, sử dụng phương pháp phân tích định lượng kết hợp định tính nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và lý thuyết để ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về hành vi khách hàng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, tập trung vào các khái niệm chính sau:
Dịch vụ ngân hàng và dịch vụ tiền gửi tiết kiệm: Dịch vụ ngân hàng được hiểu là các hoạt động phi tín dụng như huy động vốn, thanh toán, bảo lãnh, trong đó tiền gửi tiết kiệm là sản phẩm tài chính quan trọng, bao gồm tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, với các đặc điểm về lãi suất, kỳ hạn và tính thanh khoản khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng: Theo mô hình của Philip Kotler, hành vi khách hàng chịu tác động bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Cụ thể, các yếu tố như uy tín ngân hàng, sản phẩm tiết kiệm, sự thuận tiện, chất lượng nhân viên, khuyến mãi, cơ sở vật chất, quảng bá và yếu tố xã hội được xem xét trong nghiên cứu.
Tiến trình ra quyết định của khách hàng: Quá trình gồm nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các phương án, quyết định mua và đánh giá sau mua, giúp hiểu rõ cách khách hàng lựa chọn sản phẩm tiết kiệm tại ngân hàng.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 yếu tố tác động đến thu hút tiền gửi tiết kiệm: uy tín ngân hàng, sản phẩm tiết kiệm, thuận tiện, nhân viên, khuyến mãi, cơ sở vật chất và quảng bá, trong đó uy tín ngân hàng được loại bỏ do không phù hợp với mô hình hồi quy.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên của VietinBank chi nhánh Cần Thơ giai đoạn 2016-2018 và các nguồn thống kê chính thức. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 100 khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ năm 2019.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu hạn mức dựa trên tiêu chí nghề nghiệp, chia thành 5 nhóm chính (làm công ăn lương, chủ cơ sở sản xuất kinh doanh, tự làm, lao động gia đình, người học việc) với tỷ lệ đại diện tương ứng theo số liệu thống kê địa phương. Mẫu thuận tiện được áp dụng trong từng nhóm để đảm bảo tính khả thi và đại diện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu. Các kỹ thuật bao gồm thống kê mô tả, kiểm định T-Test và Anova để kiểm tra sự khác biệt nhân khẩu học, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến thu hút tiền gửi tiết kiệm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2016 đến 2019, với khảo sát thực hiện trong năm 2019 nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng gần nhất của khách hàng cá nhân tại VietinBank Cần Thơ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Loại hình gửi tiết kiệm phổ biến: Khách hàng cá nhân tại VietinBank Cần Thơ chủ yếu lựa chọn gửi tiết kiệm có kỳ hạn (48.3%), tiếp theo là tiết kiệm tích lũy (23.8%), tiết kiệm không kỳ hạn (15.4%) và tiết kiệm trực tuyến (12%). Điều này phản ánh nhu cầu đa dạng về kỳ hạn và tính linh hoạt trong gửi tiền.
Mục đích gửi tiết kiệm: 38.1% khách hàng gửi tiết kiệm với mục đích an toàn vốn, 29.5% để nhận lãi, 20.5% để tích lũy và 11% để chờ cơ hội làm ăn. Tỷ lệ khách hàng quan tâm đến an toàn vốn cao hơn so với lợi nhuận, cho thấy yếu tố uy tín và bảo đảm vốn được đánh giá cao.
Ảnh hưởng của lãi suất: 68% khách hàng cho rằng lãi suất không phải là yếu tố quyết định chính trong việc lựa chọn gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ, trong khi 32% còn lại xem lãi suất là một yếu tố quan trọng. Điều này cho thấy uy tín và chất lượng dịch vụ có vai trò lớn hơn trong quyết định của khách hàng.
Kênh thông tin tiếp cận khách hàng: Các kênh truyền thông hiệu quả nhất là chương trình cộng đồng (23.2%), bảng quảng cáo (21.1%), người thân (16.5%) và nhân viên ngân hàng (20.7%). Khách hàng mong muốn tiếp cận nhiều hơn qua chương trình cộng đồng (52%) và bảng quảng cáo (30%), trong khi kênh mail và thư gửi về nhà ít được quan tâm (3%).
Sự khác biệt nhân khẩu học: Kiểm định T-Test cho thấy không có sự khác biệt về mức độ thu hút tiền gửi tiết kiệm giữa nam và nữ. Kiểm định Anova chỉ ra có sự khác biệt về thu hút tiền gửi tiết kiệm theo nghề nghiệp (sig. < 0.05), độ tuổi (sig. ~0.065) và thu nhập (sig. < 0.05). Cụ thể, nhóm tuổi 23-29 có thái độ khác biệt so với nhóm 30-39 và trên 39 tuổi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút tiền gửi tiết kiệm: Mô hình hồi quy xác định 4 yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê gồm: thuận tiện, sản phẩm tiết kiệm, khuyến mãi và nhân viên. Các yếu tố này giải thích phần lớn sự biến thiên trong hành vi gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại VietinBank Cần Thơ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù lãi suất không phải là yếu tố quyết định hàng đầu, nhưng sự thuận tiện trong giao dịch, chất lượng sản phẩm tiết kiệm, chính sách khuyến mãi hấp dẫn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc thu hút khách hàng gửi tiết kiệm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm khách hàng và dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng.
Sự khác biệt về nhân khẩu học như nghề nghiệp, độ tuổi và thu nhập ảnh hưởng đến thái độ và hành vi gửi tiết kiệm, cho thấy ngân hàng cần có chiến lược phân khúc khách hàng phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả thu hút vốn. Ví dụ, nhóm khách hàng trẻ tuổi có thể ưu tiên các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt và kênh giao dịch trực tuyến, trong khi nhóm khách hàng thu nhập cao có thể quan tâm đến các chương trình khuyến mãi và dịch vụ cá nhân hóa.
Việc khách hàng ưu tiên kênh truyền thông qua chương trình cộng đồng và bảng quảng cáo cho thấy ngân hàng nên tập trung đầu tư vào các hoạt động xã hội và quảng bá trực tiếp để xây dựng hình ảnh thương hiệu và tăng cường niềm tin. Đồng thời, vai trò của nhân viên ngân hàng trong việc tư vấn và giới thiệu sản phẩm cũng được khẳng định là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược thu hút tiền gửi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố loại hình tiết kiệm, biểu đồ tròn mục đích gửi tiết kiệm, bảng phân tích kết quả kiểm định nhân khẩu học và mô hình hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao tính thuận tiện trong giao dịch: VietinBank Cần Thơ cần đẩy mạnh phát triển các kênh giao dịch điện tử, mở rộng mạng lưới ATM và POS, đồng thời cải tiến quy trình giao dịch tại quầy để giảm thời gian chờ đợi. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch trực tuyến lên 30% trong vòng 2 năm tới, do phòng giao dịch và bộ phận công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm: Thiết kế thêm các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt, phù hợp với từng nhóm khách hàng theo độ tuổi và thu nhập, như tiết kiệm tích lũy, tiết kiệm trực tuyến với lãi suất cạnh tranh và ưu đãi đặc biệt. Mục tiêu ra mắt ít nhất 2 sản phẩm mới trong 12 tháng, do phòng phát triển sản phẩm chủ trì.
Tăng cường chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Xây dựng các chương trình khuyến mãi định kỳ, ưu đãi lãi suất, quà tặng cho khách hàng gửi tiết kiệm kỳ hạn dài hoặc số tiền lớn, đồng thời tổ chức các sự kiện cộng đồng để thu hút sự chú ý. Mục tiêu tăng 15% số lượng khách hàng mới trong năm tiếp theo, do phòng marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.
Đào tạo và nâng cao chất lượng nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn sản phẩm và xử lý tình huống cho nhân viên giao dịch, nhằm nâng cao sự hài lòng và niềm tin của khách hàng. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng khách hàng trên 85% trong khảo sát hàng năm, do phòng nhân sự và đào tạo đảm nhiệm.
Tăng cường truyền thông qua các chương trình cộng đồng: Mở rộng các hoạt động thiện nguyện, tài trợ học bổng, sự kiện xã hội để xây dựng hình ảnh ngân hàng thân thiện, uy tín. Đồng thời, tăng cường quảng bá qua bảng quảng cáo tại các vị trí chiến lược trên địa bàn Cần Thơ. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu lên 70% trong cộng đồng khách hàng mục tiêu trong 18 tháng, do phòng truyền thông và quan hệ công chúng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách phù hợp nhằm tăng trưởng nguồn vốn huy động.
Phòng marketing và phát triển sản phẩm ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về nhu cầu, thái độ khách hàng, hỗ trợ thiết kế sản phẩm mới và các chương trình khuyến mãi hiệu quả.
Nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng: Nắm bắt được các yếu tố tạo nên sự hài lòng và thỏa mãn của khách hàng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư vấn để tăng cường sự gắn bó và trung thành của khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời cung cấp mô hình nghiên cứu và kết quả thực tiễn tại thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm tại VietinBank Cần Thơ?
Các yếu tố thuận tiện, sản phẩm tiết kiệm, khuyến mãi và chất lượng nhân viên được xác định là có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi lãi suất không phải là yếu tố quyết định duy nhất.Khách hàng tại Cần Thơ ưu tiên loại hình tiết kiệm nào?
Loại hình tiết kiệm có kỳ hạn chiếm tỷ lệ cao nhất (48.3%), tiếp theo là tiết kiệm tích lũy và tiết kiệm không kỳ hạn, phản ánh nhu cầu đa dạng về kỳ hạn và mục đích gửi tiền.Làm thế nào để VietinBank tăng cường thu hút khách hàng trẻ tuổi?
Ngân hàng nên phát triển các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt, kênh giao dịch trực tuyến và chương trình khuyến mãi phù hợp với nhóm khách hàng trẻ, đồng thời tăng cường truyền thông qua mạng xã hội và các sự kiện cộng đồng.Vai trò của nhân viên ngân hàng trong việc thu hút tiền gửi tiết kiệm là gì?
Nhân viên có vai trò quan trọng trong việc tư vấn, giới thiệu sản phẩm và tạo dựng niềm tin với khách hàng, góp phần nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.Ngân hàng nên tập trung vào kênh truyền thông nào để hiệu quả nhất?
Chương trình cộng đồng và bảng quảng cáo được khách hàng đánh giá cao và mong muốn tiếp cận nhiều nhất, trong khi kênh mail và thư gửi về nhà ít hiệu quả, nên ngân hàng cần ưu tiên đầu tư vào các kênh truyền thông trực tiếp và sự kiện xã hội.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 4 yếu tố chính ảnh hưởng đến thu hút tiền gửi tiết kiệm cá nhân tại VietinBank Cần Thơ gồm: thuận tiện, sản phẩm tiết kiệm, khuyến mãi và nhân viên.
- Lãi suất không phải là yếu tố quyết định duy nhất, khách hàng ưu tiên sự an toàn và chất lượng dịch vụ.
- Có sự khác biệt về thái độ gửi tiết kiệm theo nghề nghiệp, độ tuổi và thu nhập, đòi hỏi chiến lược phân khúc khách hàng phù hợp.
- Kênh truyền thông hiệu quả nhất là chương trình cộng đồng và bảng quảng cáo, trong khi kênh mail và thư gửi về nhà ít được quan tâm.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng, đa dạng sản phẩm, tăng cường khuyến mãi và đào tạo nhân viên nhằm tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô mẫu và phạm vi địa lý để cập nhật xu hướng khách hàng.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, đồng thời khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về hành vi khách hàng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.