Những vấn đề pháp lý về chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam

Chuyên ngành

Luật Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

112
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Pháp Lý Về Chống Bán Phá Giá tại Việt Nam

Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua các hiệp định thương mại tự do như ASEAN, APEC và WTO. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải hoàn thiện hệ thống pháp luật, trong đó có pháp lý về chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu. Việc xây dựng và thực thi hiệu quả các quy định về chống bán phá giá giúp bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp. Tham gia WTO đòi hỏi thay đổi sâu sắc chính sách thương mại liên quan đến mở cửa thị trường. Một số công trình tiêu biểu đã đề cập đến lĩnh vực này như: Bán phá giá và biện pháp, chính sách chống bán phá giá hàng nhập khẩu của Đoàn Văn Trường (NXB Thống Kê – 1998); Tìm hiểu pháp luật chống bán phá giá của WTO và Hoa Kỳ của TS. Kim Thị Hạnh (2013).

1.1. Định Nghĩa Bán Phá Giá và Tác Động Tiêu Cực Đến Kinh Tế

Bán phá giá là hành vi bán hàng hóa nhập khẩu với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu. Hành vi này gây ra nhiều tác động tiêu cực, làm thiệt hại ngành sản xuất trong nước, giảm việc làm, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Theo kết quả của việc thỏa thuận này, nhiều năm người tiêu dùng Nhật Bản phải trả 700 USD cho một chiếc TV màu, trong khi công ty đó bán ở Mỹ chỉ với giá 400 USD (chi phí sản xuất ra 1 TV là 450 USD). Hiện nay, hiệp định chống bán phá giá của WTO, cũng như pháp luật chống bán phá giá của Mỹ, EU, Nhật Bản và các nước ASEAN.

1.2. Vai Trò của Pháp Luật Chống Bán Phá Giá trong Thương Mại

Pháp luật chống bán phá giá đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hành vi bán phá giá, bảo vệ lợi ích chính đáng của các doanh nghiệp trong nước, và đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Các quy định pháp luật này bao gồm các biện pháp điều tra, áp dụng thuế chống bán phá giá, và các biện pháp tự vệ thương mại khác. Năm 1995, WTO đã ban hành Hiệp định thực thi Điều VI của GATT 1994 về chống bán phá giá (thường gọi là Hiệp định chống bán phá giá của WTO - ADA). Quá trình nghiên cứu các quy định của ADA, cho thấy, định nghĩa về bán phá giá của ADA không chú ý nhiều tới khía cạnh kinh tế mà chủ yếu nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý của nó, có thể nói định nghĩa về bán phá giá của ADA là một định nghĩa mang tính pháp lý để các quốc gia có thể dựa vào đó để chống lại một hiện tượng cạnh tranh không lành mạnh trong kinh tế đang phổ biến hiện nay là bán phá giá.

II. Các Dấu Hiệu Nhận Biết và Điều Tra Chống Bán Phá Giá

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bán phá giá là rất quan trọng để có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều tra kịp thời. Các dấu hiệu này có thể bao gồm sự sụt giảm đột ngột về giá hàng hóa nhập khẩu, sự gia tăng đáng kể về số lượng hàng hóa nhập khẩu, và những tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa tương tự trong nước. Việc điều tra chống bán phá giá là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan, bao gồm cơ quan điều tra, các doanh nghiệp trong nước, và các nhà xuất khẩu nước ngoài.

2.1. Quy Trình Nộp Hồ Sơ Chống Bán Phá Giá Theo Quy Định

Để khởi kiện một vụ việc chống bán phá giá, các doanh nghiệp trong nước cần chuẩn bị một bộ hồ sơ chống bán phá giá đầy đủ và chính xác, bao gồm các bằng chứng về hành vi bán phá giá, thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, và mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này. Hồ sơ phải được nộp cho cơ quan điều tra thuộc Bộ Công Thương. Theo quy định của PLAD khi phát hiện có việc bán phá giá hàng hóa vào Việt Nam, tổ chức, cá nhân đại diện cho ngành sản xuất trong nước nộp hồ sơ yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá đến cơ quan điều tra chống bán phá giá thuộc Bộ Công Thương.

2.2. Các Bước Điều Tra Chống Bán Phá Giá của Cơ Quan Điều Tra

Sau khi nhận được hồ sơ chống bán phá giá, cơ quan điều tra sẽ tiến hành một quy trình điều tra kỹ lưỡng để xác định xem có hành vi bán phá giá hay không, và liệu hành vi này có gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước hay không. Quy trình này bao gồm việc thu thập thông tin, phân tích dữ liệu, và tổ chức các buổi tham vấn với các bên liên quan. Trong thời hạn sáu mươi ngày, kể từ ngày nhận được hồ sơ có đầy đủ nội dung quy định tại Điều 9 của PLAD thì Bộ trưởng 63 Bộ Công Thương ra quyết định điều tra , trường hợp đặc biệt, thời hạn ra quyết định điều tra có thể được gia hạn nhưng không được quá ba mươi ngày.

2.3. Xác Định Mức Bán Phá Giá và Thiệt Hại Ngành Sản Xuất

Trong quá trình điều tra, cơ quan có thẩm quyền phải xác định chính xác mức bán phá giá và mức độ thiệt hại mà ngành sản xuất trong nước phải chịu. Việc này đòi hỏi phân tích dữ liệu phức tạp và đánh giá tác động kinh tế một cách khách quan. Các kết quả này là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định về việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá. Theo khoản 2 Điều 2 PLAD, biên độ bán phá giá được xác định là khoản chênh lệch có thể tính được giữa GTT của hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam so với GXK hàng hóa đó vào Việt Nam. Như vậy, khoảng chênh lệch có thể tính toán được giữa hai loại GTT và GXK, tính theo tỷ lệ phần trăm đối với GXK, sẽ là biên độ bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.

III. Các Biện Pháp Chống Bán Phá Giá và Thuế Chống Bán Phá Giá

Khi kết quả điều tra cho thấy có hành vi bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, cơ quan điều tra có thể áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, bao gồm áp dụng thuế chống bán phá giá, cam kết giá, hoặc các biện pháp khác. Mục tiêu của các biện pháp này là loại bỏ tác động tiêu cực của hành vi bán phá giá, và khôi phục môi trường cạnh tranh công bằng.

3.1. Quy Định Về Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá ở Việt Nam

Thuế chống bán phá giá là một trong những biện pháp chống bán phá giá phổ biến nhất. Mức thuế này được tính toán dựa trên mức bán phá giáthiệt hại gây ra cho ngành sản xuất trong nước. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá phải tuân thủ các quy định của WTO và pháp luật Việt Nam. Thứ nhất, biện pháp chống bán phá giá chỉ được áp dụng ở mức độ cần thiết hợp lý nhằm ngăn ngừa hoặc hạn chế thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước .

3.2. Thời Hạn Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá và Xem Xét Lại

Thời hạn áp dụng thuế chống bán phá giá thường là 5 năm, sau đó có thể được xem xét lại để gia hạn hoặc hủy bỏ. Việc xem xét lại được thực hiện dựa trên đánh giá về tình hình bán phá giá và tác động của nó đến ngành sản xuất trong nước. Rà soát do thay đổi hoàn cảnh: do DOC và ITC tiến hành. - Rà soát hoàng hôn (sunset review): năm năm sau khi quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá được ban hành, DOC và ITC sẽ phải tiến hành rà soát lại để xem xét việc có hủy bỏ hay không hủy bỏ biện pháp chống bán phá giá.

3.3. Các Hình Thức Cam Kết Giá và Biện Pháp Thay Thế Thuế

Ngoài thuế chống bán phá giá, các nhà xuất khẩu có thể cam kết điều chỉnh giá để loại bỏ hành vi bán phá giá. Nếu cam kết này được chấp nhận, cơ quan điều tra có thể không áp dụng thuế chống bán phá giá. Tuy nhiên, nếu cam kết không được thực hiện đúng, thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng. Trên cơ sở đó, Bộ trưởng Bộ Công thương có thể chấp nhận , không chấp nhận hoặc đề nghị điều chỉnh nội dung cam kết cho phù hợp hơn nhưng không được phép ép buộc họ phải cam kết. Trong trường hợp đã đưa ra cam kết và được Bộ trưởng Bộ Công thương chấp nhận cam kết nhưng các bên liên quan không thực hiện đúng theo cam kết , gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, Bộ trưởng Bộ Công thương ra quyết định tiếp tục điều tra để áp dụng biện pháp chống bán phá giá hoặc quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá.

IV. Lẩn Tránh Biện Pháp Chống Bán Phá Giá và Xử Lý Vi Phạm

Các doanh nghiệp có thể tìm cách lẩn tránh biện pháp chống bán phá giá bằng cách thay đổi xuất xứ hàng hóa, thay đổi cấu trúc doanh nghiệp, hoặc thực hiện các hành vi gian lận thương mại khác. Các hành vi này cần được phát hiện và xử lý nghiêm minh để đảm bảo tính hiệu quả của các biện pháp chống bán phá giá. Việc phát hiện lẩn tránh biện pháp chống bán phá giá là một thách thức lớn, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng.

4.1. Các Hành Vi Lẩn Tránh Thuế Chống Bán Phá Giá Phổ Biến

Các hành vi lẩn tránh thuế chống bán phá giá có thể bao gồm khai sai xuất xứ hàng hóa, thay đổi nhãn mác, hoặc sử dụng các công ty trung gian để nhập khẩu hàng hóa. Những hành vi này gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước và làm suy yếu hiệu quả của các biện pháp chống bán phá giá. Tóm lại, qua việc tìm hiểu pháp luật chống bán phá giá của một số 39 nước nêu trên, cho thấy pháp luật chống bán phá giá ở hầu hết các nước này đều tuân thủ theo những quy định của WTO, chỉ khác nhau những vấn đề mà WTO chưa quy định, không quy định rõ hoặc cho phép các chính phủ được quyền quyết định.

4.2. Cơ Chế Phát Hiện và Xử Lý Hành Vi Lẩn Tránh Biện Pháp

Để phát hiện các hành vi lẩn tránh biện pháp chống bán phá giá, các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát, và thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Khi phát hiện vi phạm, các biện pháp xử lý nghiêm khắc cần được áp dụng, bao gồm phạt tiền, tịch thu hàng hóa, hoặc truy tố hình sự. cụ thể là: Việt Nam đã có quan hệ thương mại với trên 160 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới , trong đó đã ký hiệp định thương mại với 61 quốc gia , trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN đồng thời nộp đơn xin gia nhập WTO vào năm 1995.

V. Thực Thi Pháp Luật Chống Bán Phá Giá tại Việt Nam Đánh Giá

Việc thực thi pháp luật chống bán phá giá tại Việt Nam đã đạt được một số kết quả nhất định, góp phần bảo vệ ngành sản xuất trong nước và tạo môi trường cạnh tranh công bằng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm sự phức tạp của các vụ việc bán phá giá, sự hạn chế về nguồn lực, và sự thiếu kinh nghiệm của các doanh nghiệp trong nước. Bằng việc giới hạn phạm vi điều chỉnh đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam bị bán phá giá, các quy định của PLAD đã phù hợp với phạm vi điều chỉnh của những quy định về chống bán phá giá của WTO cũng như luật chống bán phá giá, để trừng phạt sự phân biệt đối xử về giá trị thị trường nội địa ( của nước đó) và thị trường của nước chủ nhà của nhà sản xuất , cho dù hành động đó là hợp lý hay không hợp lý dựa trên các vấn đề kinh tế và không tính đến lợi ích mà người tiêu dùng có thể được hưởng.

5.1. Những Thành Tựu và Hạn Chế trong Công Tác Điều Tra

Công tác điều tra chống bán phá giá tại Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể về năng lực và kinh nghiệm. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế về nguồn lực, kỹ năng, và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Pháp luật của Hoa Kỳ quy định , thời hạn điều tra để ra quyết định cuối cùng của ITC là 280 ngày và có thể gia hạn nhưng tối đa không quá 390 ngày, còn Pháp luật của EU quy định thời hạn tối đa ( cả trường hợp đã gia hạn ) là 445 ngày [19].

5.2. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Thực Thi Pháp Luật

Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật chống bán phá giá tại Việt Nam, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ, đầu tư vào trang thiết bị, và tăng cường hợp tác quốc tế. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp trong nước về pháp luật chống bán phá giá và cách thức bảo vệ quyền lợi của mình. Thứ tư, các kết luận trong quá trình điều tra : Trong quá trình điều tra vụ việc chống bán phá giá , cơ quan điều tra phải đưa ra các kết luận , làm cơ sở cho Bộ trưởng Bộ Công thương ra quyết định cần thiết như quyết định chấm dứt điều tra hay quyết quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá .

VI. Xu Hướng và Tương Lai Pháp Lý Về Chống Bán Phá Giá

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, pháp luật chống bán phá giá sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nền kinh tế Việt Nam. Xu hướng phát triển của pháp luật chống bán phá giá sẽ tập trung vào việc hoàn thiện các quy định, tăng cường hiệu quả thực thi, và hài hòa hóa với các tiêu chuẩn quốc tế. Quy định số 459/68/CEE là quy định ban đầu của EU về chống bán phá giá và chống lại trợ cấp cho hàng hóa của các nước không phải là thành viên của cộng đồng kinh tế Châu Âu (EEC), và quy định này đã được sửa đổi nhiều lần nhằm điều chỉnh cho phù hợp với kết quả các cuộc đàm phán trong khuôn khổ GATT/WTO.

6.1. Cập Nhật Các Thay Đổi Trong Quy Định Của WTO và Hiệp Định

Việc cập nhật thường xuyên các thay đổi trong quy định của WTO và các hiệp định thương mại là rất quan trọng để đảm bảo pháp luật chống bán phá giá của Việt Nam phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Sự thay đổi này giúp Việt Nam chủ động ứng phó với các tranh chấp thương mại và bảo vệ quyền lợi của mình. Luật chống bán phá giá của các nước ASEAN cũng chứa đựng một vài điểm khác biệt so với quy định của WTO về định nghĩa thế nào là sản phẩm tương tự ( Malaysia và Indonesia ), quy tắc 5% ( Malaysia ), định nghĩa về nền kinh tế phi thị trường ( Malaysia ), GATTE tính toán ( của Philipin ), việc áp dụng hồi tố thuế chống bán phá giá ( Malaysia và Indonesia )…

6.2. Nâng Cao Năng Lực Của Doanh Nghiệp Trong Vụ Việc

Nâng cao năng lực của các doanh nghiệp Việt Nam trong các vụ việc chống bán phá giá là một yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình. Việc này đòi hỏi các doanh nghiệp phải chủ động tìm hiểu pháp luật, thu thập chứng cứ, và tham gia tích cực vào quá trình điều tra. Trong thời hạn mười lăm ngày , kể từ ngày có quyết định điều tra để áp dụng biện pháp chống bán phá giá, cơ quan điều tra thông báo quyết định này cho tổ chức , cá nhân có yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá , các nhà sản xuất , xuất khẩu , cơ quan có thẩm quyền của nước hoặc vùng lãnh thổ xuất khẩu hàng hóa bị yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá và công bố cho các bên liên quan khác.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Những vấn đề pháp lý về chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Những vấn đề pháp lý về chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Pháp lý về chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan đến việc bảo vệ nền kinh tế trong bối cảnh hàng hóa nhập khẩu. Tài liệu này không chỉ giải thích các khái niệm cơ bản về chống bán phá giá mà còn nêu rõ quy trình, tiêu chí và các biện pháp mà Việt Nam áp dụng để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cách thức mà các quy định này ảnh hưởng đến thị trường và doanh nghiệp, từ đó có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý hơn.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề pháp lý liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Khóa luận tốt nghiệp luật kinh doanh những vấn đề pháp lý về cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về cổ phần hóa và các vấn đề pháp lý liên quan. Ngoài ra, tài liệu Luận văn tăng cường công tác kiểm tra thuế đối với doanh nghiệp tại chi cục thuế thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biện pháp kiểm soát thuế trong bối cảnh kinh doanh hiện nay. Cuối cùng, tài liệu Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về môi trường kinh doanh tại Việt Nam.