Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội tự nguyện (BHXHTN) là chính sách an sinh xã hội quan trọng của Nhà nước Việt Nam, nhằm hỗ trợ người lao động ổn định cuộc sống khi hết tuổi lao động. Tính đến năm 2018, toàn quốc mới có khoảng 360.000 người tham gia BHXHTN, trong khi tiềm năng lên đến hơn 30 triệu người. Tại tỉnh Long An, số người tham gia BHXHTN tăng trưởng nhanh với 2.747 người vào cuối năm 2018, tăng 273,23% so với năm 2017, nhưng phần lớn là lao động đã từng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (BHXHBB), còn lao động tự do và nông dân tham gia rất ít. Điều này đặt ra vấn đề về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định hành vi tham gia BHXHTN của người dân trên địa bàn tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXHTN của người dân tỉnh Long An trong giai đoạn từ tháng 11/2019 đến tháng 4/2020. Nghiên cứu tập trung đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, phân tích sự khác biệt ý định tham gia theo các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách nhằm tăng tỷ lệ tham gia BHXHTN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội, góp phần nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của người dân, đặc biệt là nhóm lao động tự do và khu vực phi chính thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen, cùng với mô hình học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Trách nhiệm đạo lý: Ý thức của người dân về trách nhiệm cá nhân trong việc tham gia BHXHTN nhằm bảo đảm an sinh cho bản thân và gia đình.
  • Thái độ: Cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người dân đối với việc tham gia BHXHTN, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định tham gia.
  • Hiểu biết về BHXHTN: Mức độ nhận thức và kiến thức của người dân về chính sách, quyền lợi và thủ tục tham gia BHXHTN.
  • Truyền thông: Tác động của các kênh thông tin đại chúng, truyền thông liên cá nhân và các tổ chức địa phương trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy tham gia BHXHTN.
  • Ảnh hưởng xã hội: Áp lực và sự khuyến khích từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp ảnh hưởng đến quyết định tham gia BHXHTN.
  • Thu nhập: Mức thu nhập và tính ổn định của người dân ảnh hưởng đến khả năng và ý định tham gia BHXHTN.

Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm 6 biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc là ý định tham gia BHXHTN, được biểu diễn bằng hàm hồi quy tuyến tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với người dân chưa tham gia BHXHTN để điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 350 mẫu người dân chưa tham gia BHXHTN trên địa bàn tỉnh Long An từ tháng 11/2019 đến tháng 4/2020.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật phân tích:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
  • Phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Kiểm định T-Test và ANOVA để phân tích sự khác biệt ý định tham gia theo giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp.

Timeline nghiên cứu được thực hiện trong vòng 6 tháng, bao gồm các bước chuẩn bị, khảo sát, xử lý dữ liệu và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ba nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXHTN: Truyền thông, thái độ và ảnh hưởng xã hội được xác định là các yếu tố có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tham gia BHXHTN. Trong đó, truyền thông có hệ số hồi quy cao nhất, cho thấy vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi tham gia.

  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Thái độ tích cực làm tăng ý định tham gia BHXHTN lên khoảng 35%, ảnh hưởng xã hội tăng khoảng 28%, và truyền thông tăng khoảng 40% so với các nhóm có mức độ thấp hơn. Các nhân tố khác như trách nhiệm đạo lý, hiểu biết về BHXHTN và thu nhập tuy có tác động nhưng không đạt mức ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy cuối cùng.

  3. Sự khác biệt ý định tham gia theo nhân khẩu học: Kết quả kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy ý định tham gia BHXHTN không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính và độ tuổi, nhưng có sự khác biệt theo nghề nghiệp. Người lao động trong khu vực chính thức có ý định tham gia cao hơn so với khu vực phi chính thức, phản ánh sự ổn định thu nhập và nhận thức về BHXHTN.

  4. Tình hình thực tế tại Long An: Mặc dù số người tham gia BHXHTN tăng nhanh trong giai đoạn 2017-2018 (tăng 273,23%), tỷ lệ tham gia so với tổng dân số tiềm năng vẫn còn rất thấp, chỉ đạt khoảng 22% vào năm 2018. Điều này cho thấy còn nhiều rào cản trong việc thu hút người dân, đặc biệt là nhóm lao động tự do và nông dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của truyền thông trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi tham gia BHXHTN. Thái độ tích cực và ảnh hưởng xã hội cũng là những nhân tố then chốt, thể hiện sự tác động của môi trường xã hội và nhận thức cá nhân đến quyết định tham gia.

Việc không tìm thấy tác động rõ ràng của thu nhập và hiểu biết về BHXHTN có thể do đặc thù mẫu khảo sát chủ yếu là người chưa tham gia BHXHTN, trong đó nhiều người có thu nhập không ổn định hoặc chưa hiểu rõ chính sách. Điều này cũng phản ánh thực tế tại Long An, nơi mà lao động khu vực phi chính thức chiếm tỷ lệ lớn và gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và nguồn lực tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. Biểu đồ phân tán cũng minh họa mối quan hệ giữa thái độ, truyền thông và ý định tham gia BHXHTN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh, đa tầng: Phát triển các chiến dịch truyền thông qua phương tiện đại chúng, mạng xã hội và các tổ chức địa phương nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và quyền lợi của BHXHTN. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là BHXH tỉnh phối hợp với các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ đại lý thu BHXHTN: Tổ chức tập huấn kỹ năng tư vấn, thuyết phục và giải đáp thắc mắc cho đại lý thu tại các xã, phường, thị trấn. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân được tư vấn trực tiếp lên 50% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là BHXH tỉnh và các tổ chức hội nông dân, bưu điện.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp: Đề xuất mở rộng chính sách hỗ trợ tiền đóng BHXHTN cho các nhóm thu nhập thấp và lao động phi chính thức, đồng thời đơn giản hóa thủ tục tham gia để giảm rào cản tài chính và hành chính. Thời gian đề xuất và triển khai trong 18 tháng, chủ thể là cơ quan quản lý nhà nước và BHXH Việt Nam.

  4. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực: Khuyến khích các nhóm cộng đồng, gia đình và đồng nghiệp tham gia BHXHTN để tạo hiệu ứng lan tỏa, nâng cao sự ủng hộ và khuyến khích người dân tham gia. Thực hiện các chương trình vận động trong 12 tháng, chủ thể là các tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Bảo hiểm xã hội các cấp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển BHXHTN, nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền và vận động người dân tham gia.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và quy định pháp luật liên quan đến BHXHTN, phù hợp với đặc thù địa phương và nhóm đối tượng lao động phi chính thức.

  3. Các tổ chức xã hội, hội nông dân, bưu điện và đại lý thu BHXHTN: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao kỹ năng tư vấn, truyền thông và vận động người dân tham gia BHXHTN hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế và An sinh xã hội: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng dịch vụ BHXHTN, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các phân tích thực tiễn tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ý định tham gia BHXHTN lại quan trọng?
    Ý định tham gia là chỉ số dự báo hành vi thực tế của người dân trong tương lai. Nghiên cứu ý định giúp hiểu được các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp để tăng tỷ lệ tham gia.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia BHXHTN?
    Truyền thông, thái độ tích cực và ảnh hưởng xã hội được xác định là ba nhân tố chính có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tham gia BHXHTN.

  3. Tại sao thu nhập không phải là nhân tố ảnh hưởng chính?
    Mặc dù thu nhập là yếu tố quan trọng, nhưng trong mẫu khảo sát chủ yếu là người chưa tham gia BHXHTN với thu nhập không ổn định, nên tác động của thu nhập chưa rõ ràng. Ngoài ra, các rào cản về nhận thức và truyền thông cũng ảnh hưởng lớn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về BHXHTN?
    Cần đa dạng hóa kênh truyền thông, kết hợp truyền thông đại chúng và truyền thông liên cá nhân, tổ chức các buổi đối thoại, tư vấn trực tiếp tại cộng đồng, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ đại lý thu.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với tỉnh Long An là gì?
    Nghiên cứu giúp xác định các nhân tố cốt lõi ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXHTN, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng số lượng người tham gia, góp phần hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXHTN tại tỉnh Long An, trong đó truyền thông, thái độ và ảnh hưởng xã hội là các nhân tố chủ đạo.
  • Ý định tham gia BHXHTN không khác biệt đáng kể theo giới tính và độ tuổi, nhưng có sự khác biệt theo nghề nghiệp, phản ánh đặc điểm thu nhập và nhận thức của từng nhóm.
  • Tỷ lệ tham gia BHXHTN tại Long An còn thấp so với tiềm năng, đặc biệt trong nhóm lao động tự do và khu vực phi chính thức.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao truyền thông, phát triển đội ngũ đại lý thu, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển chính sách và chiến lược thúc đẩy BHXHTN.

Next steps: Triển khai các giải pháp truyền thông và đào tạo đại lý thu trong 12 tháng tới, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính.

Call-to-action: Các cơ quan liên quan cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường truyền thông và vận động người dân, đặc biệt nhóm lao động phi chính thức, nhằm đạt mục tiêu mở rộng diện bao phủ BHXHTN tại Long An và toàn quốc.