Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, sử dụng hơn 62% lao động và đóng góp khoảng 45% GDP cùng 33% nguồn thu ngân sách Nhà nước. Tuy nhiên, DNNVV thường gặp nhiều khó khăn như quy mô nhỏ, trình độ quản lý thấp, hạn chế trong tiếp cận vốn vay và áp lực từ nghĩa vụ thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Chi phí thuế TNDN không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận giữ lại mà còn tạo ra gánh nặng tài chính, kìm hãm sự phát triển của DNNVV.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thuế TNDN của các DNNVV trên địa bàn quận Bình Thạnh trong giai đoạn 2011-2015, với mục tiêu xác định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố này nhằm đề xuất giải pháp giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế, tăng lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư và phát triển. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong quản lý kinh tế và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách thuế TNDN hỗ trợ DNNVV tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về gánh nặng thuế TNDN, bao gồm:

  • Lý thuyết gánh nặng thuế thực tế: Định nghĩa gánh nặng thuế là tổng chi phí thuế TNDN thực tế, gánh nặng thuế VAT ở khâu lưu thông hàng hóa và chi phí tuân thủ thuế. Gánh nặng này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp, từ đó tác động đến khả năng tái đầu tư và phát triển.

  • Lý thuyết cơ cấu vốn: Phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn (vốn chủ sở hữu và nợ vay) đến chi phí thuế TNDN, trong đó chi phí lãi vay được khấu trừ khi tính thuế giúp giảm cơ sở thuế.

  • Lý thuyết chi phí chính trị và quyền lực chính trị: Giải thích mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp và chi phí thuế TNDN, trong đó doanh nghiệp lớn có thể chịu chi phí thuế cao hơn do sự chú ý của Nhà nước (chi phí chính trị) hoặc có thể tận dụng nguồn lực để giảm chi phí thuế (quyền lực chính trị).

Các khái niệm chính bao gồm: quy mô doanh nghiệp (SIZE), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), hệ số nợ (LEV), kết cấu tài sản cố định (AS), gánh nặng thuế VAT (TTB), và biến kiểm soát năm tài chính (YEAR).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ báo cáo tài chính của 62 DNNVV trên địa bàn quận Bình Thạnh trong giai đoạn 2011-2015.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được lựa chọn theo tiêu chí doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Luật hỗ trợ DNNVV (2017), đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Stata 10.0 để thực hiện các phân tích thống kê mô tả, ma trận hệ số tương quan, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), phương sai thay đổi, tự tương quan, và lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp (Fixed Effect Model - FEM). Mô hình hồi quy được xây dựng để đo lường ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ lệ thuế suất thuế TNDN thực tế (ETR).

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của kết cấu tài sản (AS): Kết cấu tài sản cố định có tác động âm mạnh nhất đến thuế TNDN (β = -0,0841), cho thấy doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản cố định cao sẽ tận dụng được chi phí khấu hao để giảm cơ sở thuế, từ đó giảm chi phí thuế TNDN.

  2. Ảnh hưởng của hệ số nợ (LEV): Hệ số nợ cũng có tác động âm đáng kể (β = -0,0372), phản ánh việc sử dụng nợ vay giúp doanh nghiệp tận dụng lá chắn thuế từ chi phí lãi vay, giảm chi phí thuế TNDN.

  3. Ảnh hưởng của tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE): Tỷ suất sinh lời có tác động âm (β = -0,0169), cho thấy doanh nghiệp có lợi nhuận trên vốn cao có thể giảm gánh nặng thuế thông qua các chính sách thuế ưu đãi hoặc kế hoạch thuế hợp lý.

  4. Ảnh hưởng của gánh nặng thuế VAT (TTB): Gánh nặng thuế VAT ở khâu lưu thông hàng hóa có tác động âm (β = -0,0159), cho thấy doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ thuế gián thu này, làm tăng tổng gánh nặng thuế thực tế.

  5. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE): Quy mô doanh nghiệp có tác động dương nhỏ (β = 0,0098), cho thấy doanh nghiệp lớn hơn có thể chịu chi phí thuế TNDN cao hơn, phù hợp với lý thuyết chi phí chính trị.

  6. Biến kiểm soát năm tài chính (YEAR): Không có ý nghĩa thống kê, cho thấy không có sự biến động đáng kể theo năm trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết và nghiên cứu trước đây trên thế giới. Tác động âm của kết cấu tài sản và hệ số nợ thể hiện rõ vai trò của các khoản chi phí hợp lý được trừ khi tính thuế, giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuế TNDN. Tỷ suất sinh lời âm với gánh nặng thuế cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh cao có thể tận dụng các ưu đãi thuế hoặc kế hoạch thuế để giảm chi phí. Gánh nặng thuế VAT làm tăng tổng chi phí thuế thực tế, đặc biệt với các DNNVV có khả năng chuyển phần lớn gánh nặng thuế này sang người tiêu dùng còn hạn chế.

Mối quan hệ dương giữa quy mô doanh nghiệp và chi phí thuế TNDN phản ánh chi phí chính trị tăng theo quy mô, khi doanh nghiệp lớn hơn thường bị chú ý nhiều hơn từ cơ quan thuế và xã hội. Kết quả này cũng cho thấy các DNNVV cần có chính sách hỗ trợ riêng biệt để giảm gánh nặng thuế, giúp tăng lợi nhuận giữ lại và khả năng tái đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện hệ số β của từng nhân tố và bảng phân tích thống kê mô tả các biến trong mô hình, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục kê khai và quản lý thuế TNDN cho DNNVV: Giảm chi phí tuân thủ thuế bằng cách áp dụng các mẫu biểu kê khai đơn giản, giảm tần suất kê khai, và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện: Cơ quan Thuế quận Bình Thạnh và Bộ Tài chính. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Ưu đãi thuế suất và mở rộng các khoản được trừ thuế cho DNNVV: Áp dụng mức thuế suất ưu đãi thấp hơn cho DNNVV và mở rộng các khoản chi phí hợp lý được trừ khi tính thuế, đặc biệt là chi phí khấu hao tài sản cố định và chi phí lãi vay. Chủ thể thực hiện: Chính phủ và Quốc hội. Thời gian: 2-3 năm.

  3. Hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi và tư vấn tài chính, thuế: Tạo điều kiện cho DNNVV tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất ưu đãi và cung cấp dịch vụ tư vấn thuế, kế toán nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng và các trung tâm tư vấn doanh nghiệp. Thời gian: liên tục.

  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực quản trị tài chính cho DNNVV: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, kế toán và thuế cho chủ doanh nghiệp và nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả quản trị dòng tiền và giảm thiểu rủi ro thuế. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các trường đại học và tổ chức đào tạo. Thời gian: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ sở hữu và nhà quản lý DNNVV: Nhận biết các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí thuế TNDN để áp dụng các giải pháp tiết kiệm thuế, nâng cao lợi nhuận và khả năng tái đầu tư.

  2. Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách thuế, thiết kế các ưu đãi phù hợp nhằm hỗ trợ phát triển DNNVV.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ đặc điểm tài chính và gánh nặng thuế của DNNVV để xây dựng các sản phẩm tín dụng và dịch vụ tư vấn phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thuế và doanh nghiệp nhỏ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế TNDN ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận của DNNVV?
    Chi phí thuế TNDN làm giảm trực tiếp lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp, vốn là nguồn lực chính để tái đầu tư và phát triển. Gánh nặng thuế cao có thể kìm hãm sự phát triển của DNNVV.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chi phí thuế TNDN của DNNVV?
    Kết cấu tài sản cố định và hệ số nợ có ảnh hưởng âm mạnh nhất, giúp giảm chi phí thuế thông qua khấu hao và chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế.

  3. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại có tác động dương đến chi phí thuế TNDN?
    Doanh nghiệp lớn hơn thường chịu chi phí chính trị cao hơn, bị chú ý nhiều hơn từ cơ quan thuế và xã hội, dẫn đến chi phí thuế TNDN cao hơn.

  4. Gánh nặng thuế VAT ảnh hưởng thế nào đến DNNVV?
    DNNVV chịu gánh nặng thuế VAT ở khâu lưu thông hàng hóa, đặc biệt khi không thể chuyển phần lớn thuế này sang người tiêu dùng, làm tăng tổng chi phí thuế thực tế.

  5. Làm thế nào để DNNVV giảm được chi phí thuế TNDN?
    Doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi thuế, tối ưu cấu trúc vốn, tăng tỷ lệ tài sản cố định để hưởng lợi từ khấu hao, đồng thời nâng cao quản trị tài chính và sử dụng dịch vụ tư vấn thuế hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến chi phí thuế TNDN của DNNVV trên địa bàn quận Bình Thạnh: kết cấu tài sản, hệ số nợ, tỷ suất sinh lời, gánh nặng thuế VAT và quy mô doanh nghiệp.
  • Kết cấu tài sản và hệ số nợ có tác động giảm chi phí thuế TNDN mạnh nhất, trong khi quy mô doanh nghiệp có tác động tăng chi phí thuế.
  • Gánh nặng thuế VAT và chi phí tuân thủ thuế cũng góp phần làm tăng tổng gánh nặng thuế thực tế của DNNVV.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hỗ trợ DNNVV giảm chi phí thuế, tăng lợi nhuận giữ lại và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các kiến nghị chính sách, đào tạo nâng cao năng lực quản trị thuế cho DNNVV và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các chủ doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chi phí thuế và hoàn thiện chính sách hỗ trợ DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.