Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có khoảng 7,2 triệu người khuyết tật (NKT) từ 5 tuổi trở lên, chiếm 7,8% dân số. Trong đó, NKT đặc biệt nặng và nặng chiếm khoảng 28,9%, 58% là nữ, 28,3% là trẻ em và 15% thuộc hộ nghèo. Tại xã Đại Tập và xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, nhu cầu hỗ trợ việc làm của NKT trong độ tuổi lao động là vấn đề cấp thiết, bởi phần lớn NKT không có thu nhập ổn định, sống dựa vào trợ cấp xã hội hoặc gia đình. Luận văn nhằm đánh giá thực trạng nhu cầu hỗ trợ việc làm của NKT tại hai xã này, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ, góp phần giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, với phạm vi tập trung tại hai xã nông thôn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù, nơi NKT gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận việc làm. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý, tổ chức xã hội trong việc thiết kế các chương trình hỗ trợ việc làm cho NKT phù hợp với thực tiễn địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết sau để phân tích nhu cầu hỗ trợ việc làm của NKT:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc thang từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu phát triển bản thân. NKT có nhu cầu được thừa nhận, tôn trọng và phát huy năng lực cá nhân, trong đó việc làm là yếu tố quan trọng giúp họ khẳng định giá trị bản thân và hòa nhập xã hội.

  • Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa các hệ thống như gia đình, cộng đồng, cơ quan xã hội và cá nhân NKT. Gia đình và cộng đồng là các tiểu hệ thống có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận việc làm của NKT.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái (Ecology systems): Mô hình này xem xét mối quan hệ đa chiều giữa cá nhân NKT với gia đình, cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn, giúp hiểu rõ các yếu tố tác động đến hành vi và nhu cầu của NKT trong môi trường sống.

  • Lý thuyết vai trò (Role theory): Phân tích các vai trò xã hội mà NKT đảm nhận, những mong đợi và áp lực từ xã hội, gia đình, từ đó giải thích các mâu thuẫn và khó khăn trong việc thực hiện vai trò lao động của NKT.

Các khái niệm chính bao gồm: người khuyết tật, nhu cầu việc làm, nhu cầu hỗ trợ việc làm, công tác xã hội với NKT, hệ thống xã hội, hòa nhập xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ 175 NKT trong độ tuổi lao động tại xã Đại Tập và xã Liên Khê thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu; dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật và nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối quan hệ giữa các biến. Phân tích định tính từ 16 cuộc phỏng vấn sâu với NKT, đại diện gia đình, cán bộ chính sách và doanh nghiệp nhằm làm rõ các yếu tố tác động và nhu cầu thực tế.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp điều tra bảng hỏi giúp thu thập thông tin đại diện, phản ánh chính xác nhu cầu và thực trạng; phỏng vấn sâu cung cấp góc nhìn sâu sắc về tâm lý, xã hội và các rào cản trong việc làm của NKT. Kết hợp hai phương pháp giúp nghiên cứu có tính toàn diện và ứng dụng cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu xã hội của NKT: Trong 175 NKT được khảo sát, tỷ lệ nam và nữ gần tương đương, độ tuổi chủ yếu từ 15 đến 55 tuổi. Dạng khuyết tật phổ biến là khuyết tật vận động (chiếm khoảng 34%), tiếp theo là khuyết tật thần kinh, trí tuệ và các dạng khác. Khoảng 60% NKT có trình độ học vấn dưới trung học cơ sở, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm có kỹ năng.

  2. Thực trạng việc làm của NKT: Chỉ khoảng 20% NKT có việc làm ổn định, chủ yếu làm các công việc thủ công như nghề mộc, may mặc, làm hương, mây tre đan với thu nhập trung bình từ 700.000 đến 1.500.000 đồng/tháng. Phần lớn NKT làm việc tự tạo hoặc làm thời vụ, không có hợp đồng lao động chính thức, không được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.

  3. Nhu cầu hỗ trợ việc làm: Hơn 70% NKT mong muốn được hỗ trợ đào tạo nghề phù hợp với khả năng, giới thiệu việc làm và hỗ trợ vốn để tự tạo việc làm. Khoảng 65% NKT cần hỗ trợ về phương tiện đi lại và môi trường làm việc phù hợp. Nhu cầu hỗ trợ việc làm của NKT tại xã Đại Tập và Liên Khê chưa được đáp ứng đầy đủ, chỉ khoảng 30% nhu cầu được thỏa mãn.

  4. Yếu tố tác động đến nhu cầu hỗ trợ việc làm: Tình trạng gia đình, điều kiện kinh tế hộ gia đình, mức độ tham gia các hoạt động cộng đồng và nhận thức của xã hội là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến nhu cầu và khả năng tiếp cận việc làm của NKT. Gia đình có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo điều kiện cho NKT tham gia lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy NKT tại địa bàn nghiên cứu gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận việc làm ổn định do hạn chế về trình độ, kỹ năng, môi trường làm việc chưa phù hợp và sự kỳ thị xã hội. So với báo cáo của Bộ LĐ TB & XH và các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ NKT có việc làm ổn định tại hai xã thấp hơn mức trung bình toàn quốc, phản ánh đặc thù vùng nông thôn và điều kiện kinh tế còn hạn chế. Việc làm chủ yếu là lao động phổ thông, thủ công, chưa phát huy được năng lực và sở thích của NKT.

Phân tích dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ dạng khuyết tật, bảng phân bố trình độ học vấn và mức độ hài lòng với công việc hiện tại của NKT. Các số liệu minh họa rõ ràng sự chênh lệch về cơ hội việc làm giữa NKT và người bình thường, đồng thời làm nổi bật nhu cầu hỗ trợ đa dạng từ đào tạo nghề đến hỗ trợ vốn và môi trường làm việc.

Kết quả cũng khẳng định vai trò quan trọng của gia đình và cộng đồng trong việc hỗ trợ NKT, phù hợp với lý thuyết hệ thống và hệ thống sinh thái. Sự thay đổi nhận thức xã hội và chính sách hỗ trợ việc làm cho NKT là cần thiết để tạo điều kiện bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề chuyên biệt cho NKT: Xây dựng các chương trình đào tạo nghề phù hợp với từng dạng khuyết tật và năng lực cá nhân, ưu tiên đào tạo kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở LĐ TB & XH phối hợp với các trung tâm dạy nghề địa phương.

  2. Hỗ trợ vốn và tư vấn khởi nghiệp cho NKT tự tạo việc làm: Cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ năng quản lý sản xuất kinh doanh và tiếp cận thị trường. Thời gian: 1 năm triển khai thí điểm, mở rộng sau đó. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức phi chính phủ.

  3. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, phù hợp với NKT: Cải tạo cơ sở vật chất, trang thiết bị hỗ trợ, đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh môi trường. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp, cơ sở sản xuất kinh doanh, chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo nhằm xóa bỏ định kiến, khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng NKT. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội, truyền thông địa phương.

  5. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ việc làm cho NKT: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các chính sách ưu đãi, chế độ bảo hiểm, hỗ trợ đào tạo và tạo việc làm bền vững cho NKT. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ LĐ TB & XH, các cơ quan lập pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ chính sách xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chương trình hỗ trợ việc làm cho NKT, nâng cao hiệu quả công tác xã hội.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Thông tin chi tiết về nhu cầu và thực trạng việc làm của NKT giúp xây dựng chính sách phù hợp, đảm bảo quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho NKT.

  3. Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh: Hiểu rõ đặc điểm, năng lực và nhu cầu của NKT để tạo điều kiện tuyển dụng, đào tạo và phát huy hiệu quả lao động của nhóm đối tượng này.

  4. Sinh viên, học viên ngành công tác xã hội và các ngành liên quan: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn hỗ trợ NKT trong lĩnh vực việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu hỗ trợ việc làm của người khuyết tật là gì?
    Nhu cầu bao gồm đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, hỗ trợ vốn, phương tiện đi lại và môi trường làm việc phù hợp. Ví dụ, hơn 70% NKT tại xã Đại Tập và Liên Khê mong muốn được đào tạo nghề phù hợp với khả năng.

  2. Nguyên nhân chính khiến NKT khó tiếp cận việc làm ổn định?
    Bao gồm trình độ học vấn thấp, kỹ năng nghề hạn chế, môi trường làm việc chưa thân thiện và định kiến xã hội. Các doanh nghiệp thường chỉ tuyển dụng NKT làm công việc phổ thông, thời vụ.

  3. Gia đình và cộng đồng ảnh hưởng thế nào đến nhu cầu việc làm của NKT?
    Gia đình là hệ thống hỗ trợ chính, giúp NKT tự tin và có điều kiện tham gia lao động. Cộng đồng có nhận thức tích cực sẽ tạo môi trường thuận lợi cho NKT hòa nhập và tìm việc.

  4. Chính sách hiện hành hỗ trợ việc làm cho NKT ra sao?
    Luật Người khuyết tật và Bộ luật Lao động quy định ưu đãi về đào tạo nghề, tuyển dụng, quỹ việc làm và bảo vệ quyền lợi NKT. Tuy nhiên, việc thực thi còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể hỗ trợ tốt hơn cho NKT?
    Doanh nghiệp cần cải tạo môi trường làm việc, tổ chức đào tạo kỹ năng, tạo điều kiện làm việc phù hợp và nâng cao nhận thức về quyền lợi của NKT. Ví dụ, một số cơ sở sản xuất tại huyện Khoái Châu đã nhận NKT làm việc và hỗ trợ đào tạo nghề.

Kết luận

  • Nhu cầu hỗ trợ việc làm của NKT tại xã Đại Tập và Liên Khê là rất lớn, trong khi khả năng đáp ứng còn hạn chế, chỉ khoảng 30% nhu cầu được thỏa mãn.
  • Đặc điểm nhân khẩu xã hội và dạng khuyết tật ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận việc làm và nhu cầu hỗ trợ của NKT.
  • Gia đình, cộng đồng và môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ NKT hòa nhập và tìm kiếm việc làm ổn định.
  • Các chính sách hiện hành cần được hoàn thiện và thực thi hiệu quả hơn để tạo điều kiện bình đẳng cho NKT trong thị trường lao động.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao nhận thức xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng tự lập của NKT.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, xây dựng mô hình hỗ trợ việc làm bền vững cho NKT tại địa phương trong vòng 1-3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp hỗ trợ việc làm cho NKT, góp phần xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.