Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội bền vững, việc bảo vệ môi trường trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt tại khu vực phía Nam Việt Nam. Theo báo cáo của Đại học Yale năm 2016, chỉ số kết quả thực hiện về môi trường (EPI) của Việt Nam còn nhiều thách thức, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao ý thức và áp dụng các công cụ quản lý môi trường hiệu quả. Kế toán quản trị môi trường (Environmental Management Accounting - EMA) được xem là một giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường, kiểm soát chi phí và tác động môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng EMA tại các doanh nghiệp sản xuất ở TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bình Dương trong giai đoạn tháng 9 đến tháng 10 năm 2016. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố bên ngoài và nhận thức cá nhân tác động đến ý định áp dụng EMA, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tính khả thi của việc áp dụng EMA trong thực tiễn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý môi trường xây dựng chính sách phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành sản xuất.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để giải thích và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng EMA:
Lý thuyết thể chế (Institutional Theory): Nhấn mạnh vai trò của các áp lực bên ngoài như áp lực cưỡng chế, áp lực mô phỏng và áp lực tuân thủ quy chuẩn trong việc thúc đẩy doanh nghiệp thay đổi hệ thống kế toán quản trị môi trường nhằm phù hợp với các yêu cầu xã hội, pháp lý và cạnh tranh.
Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong nghiên cứu này, nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi được cụ thể hóa thành nhận thức về rào cản khi áp dụng EMA.
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng của EMA, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định áp dụng của người làm kế toán trong doanh nghiệp.
Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức sự hữu ích của EMA, áp lực cưỡng chế, áp lực mô phỏng, áp lực tuân thủ quy chuẩn, nhận thức về rào cản khi áp dụng EMA và ý định áp dụng EMA.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng chủ yếu với quy trình gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát gửi đến các nhân viên kế toán và quản lý tại các doanh nghiệp sản xuất ở TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bình Dương trong khoảng thời gian tháng 9 - 10 năm 2016. Cỡ mẫu sơ bộ là 50 doanh nghiệp, sau đó mở rộng khảo sát chính thức với khoảng 200 mẫu.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đối tượng khảo sát là những người có liên quan trực tiếp đến việc áp dụng EMA trong doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định áp dụng EMA. Ngoài ra, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp cũng được thực hiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức sự hữu ích của EMA có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định áp dụng EMA. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tác động của nhân tố này đạt mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01), với mức độ ảnh hưởng khoảng 35%, cho thấy khi người làm kế toán nhận thấy EMA mang lại lợi ích rõ ràng, họ có xu hướng áp dụng cao hơn.
Áp lực cưỡng chế từ các cơ quan quản lý và pháp luật cũng tác động tích cực đến ý định áp dụng EMA. Mức độ ảnh hưởng của áp lực cưỡng chế chiếm khoảng 25%, phản ánh vai trò quan trọng của các quy định pháp lý và sự giám sát trong việc thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng EMA.
Áp lực tuân thủ quy chuẩn có tác động ngược chiều và yếu hơn đến ý định áp dụng EMA. Kết quả cho thấy áp lực này có thể gây ra sự e ngại hoặc khó khăn trong việc áp dụng EMA, với mức ảnh hưởng khoảng -10%, có thể do các quy chuẩn nghiệp vụ chưa được phổ biến rộng rãi hoặc gây áp lực quá lớn cho doanh nghiệp.
Áp lực mô phỏng không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định áp dụng EMA. Điều này cho thấy các doanh nghiệp sản xuất tại khu vực nghiên cứu chưa thực sự bị ảnh hưởng bởi việc mô phỏng các doanh nghiệp đi đầu trong ngành về EMA.
Nhận thức về rào cản khi áp dụng EMA có tác động tiêu cực rõ rệt đến ý định áp dụng. Các rào cản về tài chính, kiến thức và kỹ năng được đánh giá là những yếu tố hạn chế chính, với mức độ ảnh hưởng khoảng -30%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy nhận thức về lợi ích và áp lực pháp lý là những động lực chính thúc đẩy việc áp dụng EMA. Việc áp lực tuân thủ quy chuẩn gây tác động ngược chiều có thể do các quy định chưa thực sự phù hợp hoặc gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Áp lực mô phỏng không đáng kể phản ánh thực tế tại Việt Nam, nơi EMA còn là lĩnh vực mới mẻ và chưa được phổ biến rộng rãi. Nhận thức về rào cản tài chính và kỹ năng là thách thức lớn cần được giải quyết để nâng cao ý định áp dụng EMA.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (%) của từng nhân tố lên ý định áp dụng EMA, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia và Kenya, kết quả tương đồng về vai trò của áp lực cưỡng chế và nhận thức lợi ích, đồng thời nhấn mạnh đặc thù của môi trường kinh doanh Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức về lợi ích của EMA. Các cơ quan quản lý phối hợp với hiệp hội ngành nghề tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo trong vòng 12 tháng tới nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cho nhân viên kế toán và quản lý doanh nghiệp.
Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ áp dụng EMA. Bộ Tài chính và Bộ Tài nguyên Môi trường cần phối hợp rà soát, ban hành các quy định rõ ràng, đồng bộ về kế toán quản trị môi trường trong 18 tháng tới, tạo áp lực cưỡng chế hợp lý và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện.
Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi, tư vấn kỹ thuật về EMA nên được triển khai bởi các tổ chức tài chính và cơ quan chuyên môn trong 24 tháng tới nhằm giảm bớt rào cản tài chính và kỹ thuật.
Khuyến khích xây dựng mô hình mẫu và chia sẻ kinh nghiệm áp dụng EMA. Các doanh nghiệp đi đầu trong áp dụng EMA cần được công nhận và hỗ trợ để trở thành hình mẫu, đồng thời tổ chức các diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm trong khu vực phía Nam trong vòng 12 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng EMA, từ đó xây dựng chiến lược quản lý môi trường hiệu quả, nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định thúc đẩy áp dụng EMA, đồng thời thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị môi trường: Là tài liệu tham khảo quan trọng về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn áp dụng EMA tại Việt Nam.
Tổ chức tài chính và tư vấn: Giúp đánh giá rủi ro, tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp sản xuất có áp dụng EMA, đồng thời phát triển các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
EMA là gì và tại sao doanh nghiệp sản xuất cần áp dụng?
EMA là hệ thống kế toán quản trị môi trường giúp doanh nghiệp đo lường chi phí và tác động môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp sản xuất có nhiều tác động môi trường nên việc áp dụng EMA giúp kiểm soát chi phí và tuân thủ quy định pháp luật.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định áp dụng EMA?
Nhận thức sự hữu ích của EMA và áp lực cưỡng chế từ pháp luật là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất, trong khi nhận thức về rào cản tài chính và kỹ năng có tác động tiêu cực.Áp lực mô phỏng có quan trọng trong việc áp dụng EMA không?
Nghiên cứu cho thấy áp lực mô phỏng không có ảnh hưởng đáng kể tại các doanh nghiệp sản xuất khu vực phía Nam Việt Nam, có thể do EMA còn mới và chưa phổ biến rộng rãi.Làm thế nào để giảm bớt rào cản khi áp dụng EMA?
Doanh nghiệp cần được hỗ trợ về tài chính, đào tạo nâng cao kiến thức và kỹ năng, đồng thời có chính sách hỗ trợ từ nhà nước để giảm chi phí và khó khăn kỹ thuật khi áp dụng EMA.EMA có thể giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh như thế nào?
EMA giúp doanh nghiệp quản lý chi phí môi trường hiệu quả, cải thiện hình ảnh thương hiệu, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và nhà đầu tư về phát triển bền vững, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường được năm nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định áp dụng EMA tại các doanh nghiệp sản xuất khu vực phía Nam Việt Nam.
- Nhận thức sự hữu ích và áp lực cưỡng chế là những động lực tích cực quan trọng nhất thúc đẩy việc áp dụng EMA.
- Nhận thức về rào cản tài chính, kỹ năng và áp lực tuân thủ quy chuẩn là những thách thức cần được giải quyết.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách và giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng EMA hiệu quả hơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ tài chính kỹ thuật nhằm thúc đẩy áp dụng EMA trong thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý môi trường nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao nhận thức và khả năng áp dụng EMA, góp phần phát triển bền vững ngành sản xuất tại Việt Nam.