Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Áp Dụng Kế Toán Quản Trị Môi Trường (EMA) Tại Doanh Nghiệp Sản Xuất Khu Vực Phía Nam Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2016

119
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Kế Toán Quản Trị Môi Trường KTQTMT Hiện Nay

Kế toán Quản Trị Môi Trường (KTQTMT) đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm với môi trường. KTQTMT cung cấp thông tin hữu ích giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế. Theo IFAC (2005), KTQTMT giúp doanh nghiệp đạt được sự bền vững bằng cách cung cấp thông tin để cải thiện hiệu quả kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, việc áp dụng kế toán quản trị môi trường tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Nam Việt Nam, vẫn còn nhiều thách thức. Các nghiên cứu trước đây cho thấy cần có sự hiểu biết sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT để thúc đẩy việc triển khai rộng rãi hơn. KTQTMT không chỉ đơn thuần là hạch toán chi phí mà còn bao gồm các công cụ, kỹ thuật quản lý môi trường khác.

1.1. Định Nghĩa và Phạm Vi Của Kế Toán Quản Trị Môi Trường

Kế toán Quản Trị Môi trường (KTQTMT) là một lĩnh vực kế toán quản trị hiện đại, tập trung vào việc quản lý và báo cáo thông tin liên quan đến môi trường. Nó không chỉ bao gồm việc hạch toán chi phí môi trường, mà còn bao gồm việc đo lường và đánh giá hiệu quả môi trường, cũng như cung cấp thông tin cho việc ra quyết định quản lý. KTQTMT cung cấp cho doanh nghiệp những thông tin cần thiết cho mục đích giảm thiểu những tác động tới môi trường, cải thiện về cả hiệu quả kinh tếhiệu quả môi trường, đạt được sự bền vững. Theo IFAC (2005), kế toán quản trị môi trường (EMA) cung cấp cho doanh nghiệp những thông tin cần thiết cho mục đích giảm thiểu những tác động tới môi trường, cải thiện về cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả môi trường, đạt được sự bền vững.

1.2. Lợi Ích Của Việc Áp Dụng KTQTMT Cho Doanh Nghiệp

Việc áp dụng KTQTMT mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp sản xuất. Nó giúp doanh nghiệp xác định và giảm thiểu chi phí môi trường, cải thiện hiệu quả sản xuất, tăng cường uy tín thương hiệu và đáp ứng các quy định pháp luật về môi trường. Ngoài ra, KTQTMT cũng giúp doanh nghiệp cải thiện quản lý chuỗi cung ứng xanh và thực hiện báo cáo phát triển bền vững. Elkington (1994) đã đưa ra một khuôn khổ về bộ ba cốt lõi (Trip bottom line -TBL) được sử dụng để đo lường sự bền vững của một tổ chức. Ông cho rằng doanh nghiệp không nên chỉ quan tâm đến lợi nhuận kế toán, mà phải quan tâm đến cả trách nhiệm môi trường và xã hội của họ, và họ nên quản lý cũng như báo cáo về chúng.

1.3. Thực Trạng Áp Dụng KTQTMT Tại Nam Việt Nam Hiện Nay

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc áp dụng KTQTMT tại Nam Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) còn thiếu kiến thức và nguồn lực để triển khai KTQTMT. Các yếu tố như nhận thức, áp lực từ bên ngoài và năng lực nội tại của doanh nghiệp đều ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT. Do đó, cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định các nhân tố này và đề xuất các giải pháp phù hợp. Nghiên cứu này hướng đến việc áp dụng hệ thống kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất đang hoạt động tại khu vực phía Nam Việt Nam.

II. Thách Thức Rào Cản Áp Dụng KTQTMT Tại Doanh Nghiệp Sản Xuất

Việc áp dụng KTQTMT không phải lúc nào cũng dễ dàng. Các doanh nghiệp sản xuất thường đối mặt với nhiều thách thức và rào cản, bao gồm thiếu nguồn lực tài chính, thiếu kiến thức chuyên môn, thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ và áp lực cạnh tranh. Ngoài ra, các yếu tố như văn hóa doanh nghiệp, cấu trúc tổ chứccông nghệ sản xuất cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng KTQTMT. Việc xác định và vượt qua những rào cản này là rất quan trọng để thúc đẩy việc triển khai KTQTMT hiệu quả. Jamil, Mohamed, Muhammed và Ali (2014) trong nghiên cứu “Environmental management accounting practices in small medium manufacuring firms”, đã sử dụng lý thuyết thể chế để điều tra các nhân tố và rào cản ảnh hưởng đến EMA trong thực tiễn.

2.1. Thiếu Hụt Nguồn Lực Tài Chính Và Nguồn Nhân Lực

Nguồn lực tài chính hạn chế là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng KTQTMT, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Việc đầu tư vào các công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường đòi hỏi chi phí ban đầu lớn. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về KTQTMT cũng là một thách thức lớn. Yếu kém trong kiến thức và kỹ năng liên quan đến môi trường cũng như không có một hướng dẫn nào về EMA đã hạn chế việc tích hợp các vấn đề môi trường vào hệ thống kế toán.

2.2. Áp Lực Từ Cạnh Tranh Và Quy Định Pháp Luật

Áp lực cạnh tranh và các quy định pháp luật về môi trường ngày càng khắt khe cũng tạo ra những thách thức cho các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp phải cân bằng giữa việc đáp ứng các yêu cầu về môi trường và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường như ISO 14001EMAS cũng đòi hỏi chi phí và nỗ lực đáng kể. Thực tế hiện nay cho thấy, phần lớn doanh nghiệp ngày càng có ý thức và trách nhiệm hơn đối với vấn đề mang tính chất thời sự toàn cầu này.

2.3. Rào Cản Về Nhận Thức Và Văn Hóa Doanh Nghiệp

Nhận thức về lợi ích của KTQTMTvăn hóa doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng KTQTMT. Nếu các nhà quản lý không nhận thức được lợi ích của KTQTMT, hoặc nếu văn hóa doanh nghiệp không khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường, việc triển khai KTQTMT sẽ gặp nhiều khó khăn. Do đó, cần có những nỗ lực nâng cao nhận thức và xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh đó, sự ra đời của kế toán môi trường như là một tất yếu nhằm đáp ứng các đòi hỏi về thông tin môi trường trong hoạt động của các doanh nghiệp về cả lý luận và thực tiễn.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Ý Định Áp Dụng

Để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT, cần có một phương pháp nghiên cứu khoa học và bài bản. Nghiên cứu này sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được sử dụng để xác định các nhân tố tiềm năng, trong khi nghiên cứu định lượng được sử dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Các công cụ như khảo sát, phỏng vấn và phân tích thống kê được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu. Đề tài được thực hiện theo phương pháp định lượng là chủ yếu. Cụ thể, sử dụng công cụ khảo sát để tập hợp dữ liệu bằng cách chọn mẫu và gửi bảng khảo sát đến các đối tượng có liên quan đến việc vận dụng EMA trong các DNSX khu vực phía Nam.

3.1. Xây Dựng Mô Hình Nghiên Cứu Và Giả Thuyết

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết kinh tế và quản lý, như lý thuyết thể chế (Institutional Theory) và thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB). Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nhân tố tiềm năng được xác định từ nghiên cứu định tính. Các công cụ sử dụng bao gồm Conbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến.

3.2. Thu Thập Dữ Liệu Thông Qua Khảo Sát Và Phỏng Vấn

Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát các nhà quản lý, kế toán viên và nhân viên liên quan đến KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuấtNam Việt Nam. Phỏng vấn được thực hiện với một số chuyên gia và nhà quản lý để thu thập thông tin sâu hơn về các nhân tố ảnh hưởng. Đối tượng khảo sát đôi khi không có nhận thức đầy đủ về hoạt động môi trường của doanh nghiệp cũng như nghiên cứu đã không phân biệt số năm làm việc và vị trí của người tham gia khảo sát.

3.3. Phân Tích Dữ Liệu Bằng Các Phương Pháp Thống Kê

Dữ liệu thu thập được phân tích bằng các phương pháp thống kê như phân tích hồi quy, phân tích tương quan và phân tích phương sai để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định áp dụng KTQTMT. Các kết quả phân tích được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đưa ra kết luận.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Các Nhân Tố Tác Động Ý Định Áp Dụng

Kết quả nghiên cứu cho thấy có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuấtNam Việt Nam. Các nhân tố này có thể được chia thành ba nhóm chính: áp lực từ bên ngoài, năng lực nội tại của doanh nghiệpnhận thức về lợi ích của KTQTMT. Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng doanh nghiệp và ngành công nghiệp.

4.1. Áp Lực Từ Các Bên Liên Quan Và Quy Định

Áp lực từ các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ, có ảnh hưởng đáng kể đến ý định áp dụng KTQTMT. Các quy định pháp luật về môi trường và các tiêu chuẩn môi trường cũng tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp phải cải thiện hiệu quả môi trường. Nghiên cứu đưa ra kết quả chỉ có nhân tố áp lực cưỡng chế là ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng EMA, nếu áp lực cưỡng chế gia tăng thì các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẵn sàng thực hiện EMA.

4.2. Năng Lực Của Doanh Nghiệp Về KTQTMT

Năng lực của doanh nghiệp, bao gồm nguồn lực tài chính, kiến thức chuyên môn và công nghệ sản xuất, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng KTQTMT. Các doanh nghiệp có năng lực tốt hơn thường có khả năng triển khai KTQTMT hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, yếu kém trong kiến thức và kỹ năng liên quan đến môi trường cũng như không có một hướng dẫn nào về EMA đã hạn chế việc tích hợp các vấn đề môi trường vào hệ thống kế toán.

4.3. Nhận Thức Về Lợi Ích Của KTQTMT

Nhận thức về lợi ích của KTQTMT, bao gồm cải thiện hiệu quả kinh tế, nâng cao uy tín thương hiệu và giảm thiểu rủi ro môi trường, cũng ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT. Các doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về lợi ích của KTQTMT thường có xu hướng triển khai KTQTMT mạnh mẽ hơn. Nghiên cứu “Environmental management accounting: the significance of contigency variables for adoption” của Christ và Burritt (2012), giải thích tầm quan trọng của các biến ngẫu nhiên (contingent variables) tới việc áp dụng EMA của các doanh nghiệp tại Australia.

V. Giải Pháp Thúc Đẩy Áp Dụng KTQTMT Tại Doanh Nghiệp Sản Xuất

Để thúc đẩy việc áp dụng KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuấtNam Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ từ chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp. Các giải pháp này nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức, cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, và tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi. Từ việc nhận diện nhân tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của chúng, tác giả gợi ý một số chính sách cần thiết nhằm nâng cao tính khả thi của việc áp dụng EMA trong các doanh nghiệp.

5.1. Nâng Cao Nhận Thức Về Lợi Ích Của KTQTMT

Cần có các chương trình đào tạo và truyền thông để nâng cao nhận thức về lợi ích của KTQTMT cho các nhà quản lý và nhân viên. Các chương trình này nên tập trung vào việc trình bày các bằng chứng thực tế về hiệu quả của KTQTMT và các lợi ích kinh tế và môi trường mà nó mang lại.

5.2. Cung Cấp Hỗ Trợ Tài Chính Và Kỹ Thuật

Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), để giúp họ triển khai KTQTMT. Hỗ trợ tài chính có thể bao gồm các khoản vay ưu đãi, trợ cấp và giảm thuế. Hỗ trợ kỹ thuật có thể bao gồm các chương trình tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ.

5.3. Tạo Ra Môi Trường Pháp Lý Thuận Lợi Cho KTQTMT

Chính phủ nên tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho KTQTMT bằng cách ban hành các quy định pháp luật về môi trường rõ ràng và nhất quán, và khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện báo cáo phát triển bền vững. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu các doanh nghiệp công bố thông tin về hiệu quả môi trườngchi phí môi trường.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Phát Triển KTQTMT Tương Lai

Nghiên cứu này đã xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuấtNam Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và giải pháp nhằm thúc đẩy việc triển khai KTQTMT hiệu quả. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả thực tế của KTQTMT và xác định các yếu tố thành công trong việc triển khai KTQTMT.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Chính Về KTQTMT

Nghiên cứu chỉ ra rằng áp lực từ bên ngoài, năng lực nội tại của doanh nghiệp và nhận thức về lợi ích của KTQTMT là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định áp dụng KTQTMT. Các nhân tố này có mối quan hệ tương tác phức tạp với nhau và ảnh hưởng đến quyết định áp dụng KTQTMT của doanh nghiệp.

6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về KTQTMT

Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả thực tế của KTQTMT, xác định các yếu tố thành công trong việc triển khai KTQTMT, và nghiên cứu ảnh hưởng của KTQTMT đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Các nghiên cứu này cũng nên xem xét các đặc điểm riêng của từng ngành công nghiệp và từng loại hình doanh nghiệp. Hướng nghiên cứu tiếp theo. 87 TÀI LIỆU THAM KHẢO PHỤ LỤC 1: Chi phí môi trường PHỤ LỤC 2: Công cụ, kỹ thuật của EMA PHỤ LỤC 3: Phân tích nhân tố khám phá biến độc lập PHỤ LỤC 4: Phân tích nhân tố khám phá biến phụ thuộc PHỤ LỤC 5: Ma trận hệ số tương quan Pearson PHỤ LỤC 6: Kết quả nghiên cứu sơ bộ định lượng PHỤ LỤC 7: Bảng câu hỏi khảo sát chính thức PHỤ LỤC 8: Danh sách các doanh nghiệp có nhân viên tham gia khảo sát DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT TỪ VIẾT TẮT NỘI DUNG ABC Hệ thống phân bổ chi phí dựa trên cơ sở hoạt động ACCA Hiệp hội kế toán công chứng Anh quốc ADB Ngân hàng phát triển châu Á BCTC Báo cáo tài chính BSC Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard) CIMA Viện điều lệ kế toán quản trị DN Doanh nghiệp DNSX Doanh nghiệp sản xuất EFA Phân tích nhân tố khám phá EMA Kế toán quản trị môi trường EMS Hệ thống quản lý môi trường EPIs Chỉ số kết quả thực hiện về môi trường ICAEW Hội kế toán công chứng Anh và xứ Wales IFAC Hiệp hội kế toán quốc tế IMA Viện kế toán quản trị Hoa Kỳ ISAR Nhóm các chuyên gia về các chuẩn mực kế toán và báo cáo quốc tế IUCN Hiệp hội bảo tồn thiên nhiên và tài nguyên thiên nhiên quốc tế LCA Kỹ thuật đánh giá chu kỳ sống sản phẩm MEMA Kế toán quản trị môi trường theo tiền tệ MFA Hạch toán dòng luân chuyển nguyên vật liệ NPO Đầu ra không phải là sản phẩm NVL Nguyên vật liệu PEMA Kế toán quản trị môi trường theo vật chất SBSC Bảng điểm cân bằng bền vững SXKD Sản xuất kinh doanh TAM Mô hình chấp nhận công nghệ TCA đánh giá chi phí tổng thể TPB Thuyết hành vi dự định TRA Thuyết hành động hợp lý UNDSD Ủy ban phát triển bền vững của Liên hợp quốc.

6.3. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Nghiên Cứu Về KTQTMT

Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách và giải pháp nhằm thúc đẩy việc triển khai KTQTMT hiệu quả tại các doanh nghiệp sản xuất ở Nam Việt Nam. Các kết quả này cũng có thể được sử dụng để nâng cao nhận thức về lợi ích của KTQTMT và cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong việc triển khai KTQTMT.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng kế toán quản trị môi trường ema tại các doanh nghiệp sản xuất khu vực phía nam việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng kế toán quản trị môi trường ema tại các doanh nghiệp sản xuất khu vực phía nam việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Những Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Áp Dụng Kế Toán Quản Trị Môi Trường Tại Doanh Nghiệp Sản Xuất Ở Nam Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến việc áp dụng kế toán quản trị môi trường trong các doanh nghiệp sản xuất tại khu vực Nam Việt Nam. Tài liệu này không chỉ phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại mà còn chỉ ra những lợi ích mà kế toán quản trị môi trường mang lại cho doanh nghiệp, như cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường trách nhiệm xã hội.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Luận văn phát triển kinh tế trang trại theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang", nơi khám phá các phương pháp phát triển kinh tế bền vững. Ngoài ra, tài liệu "Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế hộ gia đình trên địa bàn huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ" cũng sẽ cung cấp những giải pháp thiết thực cho việc phát triển kinh tế trong bối cảnh hiện nay. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế nâng cao năng lực cạnh tranh tại tổng công ty đầu tư nước và môi trường Việt Nam CTCP Viwaseen", tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực môi trường.

Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các khía cạnh khác nhau của kinh tế và môi trường, từ đó mở rộng kiến thức và ứng dụng vào thực tiễn.