Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp trực tuyến đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh bùng nổ công nghệ thông tin và Internet tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành thương mại điện tử năm 2016, thị trường thương mại điện tử B2C đạt khoảng 5 tỷ USD, tăng 20% so với năm trước và chiếm khoảng 3% tổng mức bán lẻ cả nước. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, sinh viên đại học là nhóm đối tượng năng động, có tiềm năng lớn trong việc khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào mô hình kinh doanh truyền thống hoặc hành vi người dùng dịch vụ trực tuyến.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học tại TP.HCM, đồng thời kiểm định sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính, ngành học và kinh nghiệm mua hàng trực tuyến. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, khảo sát 350 sinh viên năm cuối tại 10 trường đại học trên địa bàn TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các trường đại học và cơ quan quản lý giáo dục xây dựng chính sách thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trực tuyến, góp phần phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo trong giới trẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi. TPB cho thấy ý định là yếu tố trung gian quan trọng dẫn đến hành vi thực tế, tuy nhiên chỉ giải thích khoảng 40% biến đổi ý định, do đó cần bổ sung các yếu tố khác.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), tập trung vào nhận thức về tính hữu dụng và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ thông tin, phù hợp với bối cảnh khởi nghiệp trực tuyến.
Mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) của Venkatesh et al. (2003), tích hợp các lý thuyết trước đó, gồm bốn nhân tố chính: kết quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cùng bốn biến điều tiết như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm và tự nguyện sử dụng, giúp giải thích đến 70% sự thay đổi ý định sử dụng công nghệ.
Ngoài ra, lý thuyết khuếch tán đổi mới (IDT) của Rogers (1983) được sử dụng để phân tích các đặc điểm của đổi mới công nghệ ảnh hưởng đến việc chấp nhận khởi nghiệp trực tuyến, gồm tính phức tạp, khả năng tương thích, tính dễ thử nghiệm và tính dễ quan sát.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tính phức tạp, ý kiến người xung quanh, thái độ, sự tự tin, giáo dục khởi nghiệp, hoạt động ngoại khóa, điều kiện cơ sở vật chất và ý định khởi nghiệp trực tuyến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ:
- Định tính với nhóm thảo luận gồm 10 sinh viên năm cuối từ các ngành Kinh tế, Công nghệ thông tin và Kỹ thuật tại TP.HCM nhằm điều chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu.
- Định lượng sơ bộ khảo sát 206 sinh viên năm cuối tại TP.HCM bằng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện, sử dụng bảng câu hỏi để kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Nghiên cứu chính thức:
- Khảo sát định lượng với 350 sinh viên năm cuối tại 10 trường đại học ở TP.HCM, sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện.
- Phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật thống kê: Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội, kiểm định t-test và ANOVA để kiểm định mô hình và các giả thiết nghiên cứu.
- Thời gian thực hiện nghiên cứu chính thức vào tháng 7 năm 2018.
Nguồn dữ liệu chính là bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp sinh viên đại học. Cỡ mẫu 350 đảm bảo độ tin cậy và khả năng phân tích đa biến. Phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính bội được lựa chọn nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến ý định khởi nghiệp trực tuyến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính phức tạp có ảnh hưởng ngược chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến. Sinh viên đánh giá việc khởi nghiệp trực tuyến đòi hỏi nhiều nỗ lực (điểm trung bình 3.94/5) và là khó khăn (3.8/5), do đó tính phức tạp làm giảm ý định khởi nghiệp.
Ý kiến người xung quanh tác động thuận chiều đến ý định khởi nghiệp. Gia đình có ảnh hưởng lớn nhất (điểm trung bình 3.21/5), tiếp theo là bạn bè và xu hướng kinh doanh hiện nay. Sự ủng hộ từ người thân thúc đẩy sinh viên quyết định khởi nghiệp trực tuyến.
Thái độ tích cực với kinh doanh trực tuyến là nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Sinh viên thể hiện niềm đam mê và nỗ lực cao trong việc khởi nghiệp trực tuyến, thường xuyên tìm kiếm thông tin liên quan.
Sự tự tin về khả năng bản thân và các mối quan hệ xã hội hỗ trợ kinh doanh trực tuyến cũng có tác động thuận chiều rõ rệt đến ý định khởi nghiệp.
Giáo dục khởi nghiệp tại trường đại học, bao gồm kiến thức, kỹ năng và các hoạt động định hướng, góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên.
Hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên tiếp xúc với môi trường kinh doanh, học hỏi kinh nghiệm và tăng sự tự tin, từ đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
Điều kiện cơ sở vật chất như máy tính, Internet, hỗ trợ kỹ thuật và môi trường học tập thuận lợi cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp.
Sự khác biệt nhân khẩu học:
- Sinh viên nữ có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn sinh viên nam (tỷ lệ ý định trung bình cao hơn đáng kể).
- Không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa các ngành Kinh tế, Công nghệ thông tin và Kỹ thuật.
- Sinh viên từng mua hàng trực tuyến có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn nhóm chưa từng mua hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường học tập đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên. Tính phức tạp được đánh giá là rào cản chính, phù hợp với lý thuyết khuếch tán đổi mới khi công nghệ phức tạp làm giảm khả năng chấp nhận. Ý kiến người xung quanh, đặc biệt là gia đình, có ảnh hưởng lớn trong văn hóa Việt Nam, đồng thuận với các nghiên cứu trước đây.
Thái độ tích cực và sự tự tin là động lực nội tại thúc đẩy hành vi khởi nghiệp, phù hợp với lý thuyết hành vi dự định. Giáo dục khởi nghiệp và hoạt động ngoại khóa tạo điều kiện phát triển kỹ năng và kiến thức thực tiễn, góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp. Điều kiện cơ sở vật chất thuận lợi giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và vận dụng công nghệ trong kinh doanh trực tuyến.
Sự khác biệt về giới tính phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến động lực khởi nghiệp. Việc không có sự khác biệt giữa các ngành học cho thấy khởi nghiệp trực tuyến là lĩnh vực mở, không giới hạn ngành nghề. Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến giúp sinh viên quen thuộc với môi trường số, từ đó tăng khả năng khởi nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhân tố ảnh hưởng, bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ tác động và ý nghĩa thống kê, cũng như biểu đồ phân phối ý định khởi nghiệp theo giới tính và kinh nghiệm mua hàng trực tuyến.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm tính phức tạp của khởi nghiệp trực tuyến:
- Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ và quản lý kinh doanh trực tuyến trong chương trình học.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể: Các trường đại học phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Tăng cường sự ủng hộ từ người thân và xã hội:
- Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo dành cho gia đình sinh viên nhằm nâng cao nhận thức về khởi nghiệp trực tuyến.
- Thời gian: 3-6 tháng.
- Chủ thể: Cơ quan quản lý giáo dục, trường đại học và các tổ chức xã hội.
Nâng cao chất lượng giáo dục khởi nghiệp và hoạt động ngoại khóa:
- Đa dạng hóa các hoạt động thực tiễn, cuộc thi ý tưởng kinh doanh trực tuyến, câu lạc bộ khởi nghiệp.
- Thời gian: liên tục hàng năm.
- Chủ thể: Trường đại học, các câu lạc bộ sinh viên.
Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật:
- Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, cung cấp thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên.
- Thời gian: 12 tháng.
- Chủ thể: Ban giám hiệu các trường đại học, nhà tài trợ.
Khuyến khích sinh viên nữ và nhóm chưa có kinh nghiệm mua hàng trực tuyến tham gia khởi nghiệp:
- Tổ chức các chương trình đào tạo, mentoring dành riêng cho sinh viên nữ và nhóm chưa có kinh nghiệm.
- Thời gian: 6 tháng.
- Chủ thể: Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học:
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến, từ đó chủ động phát triển kỹ năng và chuẩn bị tâm thế khởi nghiệp.
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học:
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, hoạt động ngoại khóa và chính sách hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp trực tuyến hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp:
- Xây dựng các chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong giới trẻ, đặc biệt là khởi nghiệp trực tuyến.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghệ và thương mại điện tử:
- Nắm bắt xu hướng và tiềm năng khởi nghiệp trực tuyến từ sinh viên, từ đó có chiến lược hợp tác, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp trực tuyến là gì?
Ý định khởi nghiệp trực tuyến là mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc bắt đầu và sở hữu một doanh nghiệp hoạt động trên nền tảng Internet. Đây là bước đầu tiên để hình thành hành vi khởi nghiệp thực tế.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên?
Các nhân tố chính gồm thái độ tích cực với kinh doanh trực tuyến, sự tự tin, ý kiến người xung quanh và điều kiện cơ sở vật chất. Ví dụ, sinh viên có thái độ tích cực và được gia đình ủng hộ thường có ý định khởi nghiệp cao hơn.Tại sao sinh viên nữ có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn sinh viên nam?
Điều này có thể do sinh viên nữ có xu hướng tìm kiếm cơ hội kinh doanh linh hoạt, phù hợp với khả năng và môi trường xã hội. Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp dành cho nữ cũng góp phần nâng cao ý định này.Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến ảnh hưởng thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Sinh viên từng mua hàng trực tuyến quen thuộc với môi trường số, hiểu được hành vi khách hàng và quy trình giao dịch trực tuyến, từ đó tăng khả năng và ý định khởi nghiệp kinh doanh trên Internet.Làm thế nào để giảm tính phức tạp trong khởi nghiệp trực tuyến?
Có thể giảm tính phức tạp bằng cách đào tạo kỹ năng công nghệ, cung cấp hướng dẫn chi tiết, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng cộng đồng khởi nghiệp để chia sẻ kinh nghiệm, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và thực hiện ý tưởng kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên tại TP.HCM, bao gồm tính phức tạp, ý kiến người xung quanh, thái độ, sự tự tin, giáo dục khởi nghiệp, hoạt động ngoại khóa và điều kiện cơ sở vật chất.
- Sinh viên nữ và nhóm có kinh nghiệm mua hàng trực tuyến có ý định khởi nghiệp cao hơn, trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành học.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh khởi nghiệp trực tuyến tại Việt Nam, hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp.
- Các đề xuất nhằm giảm rào cản, tăng cường hỗ trợ xã hội và nâng cao năng lực cá nhân được đưa ra nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong giới sinh viên.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và nhóm đối tượng đa dạng hơn để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp trực tuyến nhằm phát huy tiềm năng của sinh viên, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.