Tổng quan nghiên cứu
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam chính thức ra đời từ năm 2000, trải qua hơn một thập kỷ phát triển với nhiều giai đoạn thăng trầm. Tính đến cuối năm 2012, số lượng công ty niêm yết trên hai sàn giao dịch chính là khoảng 1.458 công ty, trong đó Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HSX) chiếm 357 công ty. Giá trị vốn hóa thị trường đã tăng từ 986 tỷ đồng năm 2000 lên đến hàng trăm nghìn tỷ đồng trong những năm sau, phản ánh sự mở rộng và phát triển của TTCK Việt Nam. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thông tin kế toán trên báo cáo tài chính (BCTC) vẫn còn nhiều tranh luận và chưa được nghiên cứu sâu sắc trong bối cảnh thị trường ngày càng hoàn thiện.
Mục tiêu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thông tin kế toán được công bố trên BCTC của các công ty niêm yết tại Việt Nam, giai đoạn 2007-2012. Nghiên cứu tập trung vào việc kiểm định mô hình Ohlson – một mô hình định giá cổ phiếu dựa trên giá trị sổ sách và lợi nhuận thặng dư – trên dữ liệu thực tế của các công ty niêm yết trên sàn HSX. Qua đó, luận văn nhằm nhận diện các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao tính minh bạch, hiệu quả của thông tin kế toán trên TTCK Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các công ty cổ phần niêm yết liên tục trên sàn HSX từ năm 2007 đến 2012, với dữ liệu bảng (panel data) được xử lý bằng phần mềm Eviews. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện hệ thống công bố thông tin, góp phần nâng cao hiệu quả thị trường và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình Ohlson (1995) làm nền tảng lý thuyết chính. Mô hình này kết hợp hai thành phần: giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) và lợi nhuận thặng dư (Residual Income) để giải thích giá cổ phiếu. Mô hình Ohlson mở rộng từ mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) và mô hình chiết khấu lợi nhuận thặng dư (Residual Income Model - RIM), đồng thời bổ sung yếu tố động lực thông tin tuyến tính nhằm phản ánh các thông tin ngoài kế toán chưa được thể hiện trên BCTC nhưng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS): Phản ánh giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu.
- Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS): Thu nhập ròng được phân bổ cho mỗi cổ phiếu, thể hiện khả năng sinh lời.
- Lợi nhuận thặng dư (Abnormal Earnings): Phần lợi nhuận vượt quá chi phí vốn chủ sở hữu, tạo ra giá trị gia tăng cho cổ đông.
Ngoài ra, các quy định pháp lý về công bố thông tin kế toán, vai trò của các tổ chức kiểm toán độc lập và trách nhiệm của công ty niêm yết cũng được xem xét như các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên BCTC và mối quan hệ với giá cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng trong việc phân tích các quy định pháp lý, vai trò của các tổ chức liên quan và nhận diện các nhân tố ảnh hưởng. Phương pháp định lượng chủ yếu được sử dụng trong chương thực nghiệm kiểm định mô hình Ohlson trên dữ liệu thực tế.
Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Báo cáo tài chính công bố của các công ty niêm yết trên sàn HSX từ năm 2007 đến 2012, tập trung vào chỉ tiêu EPS và BVPS.
- Giá cổ phiếu lưu hành tại các thời điểm đầu năm, cuối quý 1, quý 2, quý 3 và cuối năm.
- Chỉ số VNindex để tính toán lãi suất thị trường, phục vụ cho việc chiết khấu trong mô hình.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ các công ty cổ phần niêm yết liên tục trên sàn HSX trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Dữ liệu được xử lý theo cấu trúc bảng cân đối thời gian (panel data) và phân tích bằng phần mềm Eviews với các mô hình hồi quy tuyến tính thông thường (Pooled OLS), mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM). Các kiểm định thống kê được thực hiện để xác định mô hình phù hợp nhất với dữ liệu Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tích cực giữa giá cổ phiếu và EPS: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số hồi quy của EPS có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa dưới 1%, cho thấy lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Cụ thể, EPS giải thích khoảng 40-43% biến động giá cổ phiếu trong giai đoạn 2007-2012.
Ảnh hưởng của BVPS đến giá cổ phiếu: Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu cũng có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá cổ phiếu, với hệ số hồi quy dao động trong khoảng 0,3-0,5 tùy theo mô hình phân tích. Điều này khẳng định vai trò của giá trị tài sản ròng trong việc định giá cổ phiếu.
Tính phù hợp của mô hình Ohlson tại Việt Nam: Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) được xác định là phù hợp nhất với dữ liệu nghiên cứu, với hệ số xác định (R2) đạt khoảng 43%, cao hơn so với mô hình hồi quy tuyến tính thông thường và mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên.
Các nhân tố pháp lý và tổ chức ảnh hưởng đến chất lượng thông tin: Quy định pháp lý về công bố thông tin, vai trò của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, trách nhiệm của công ty niêm yết và các tổ chức kiểm toán độc lập được nhận diện là các nhân tố quan trọng tác động đến mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thông tin kế toán. Ví dụ, việc công bố thông tin không đúng hạn hoặc không đầy đủ làm giảm tính minh bạch và ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế và trong nước, như nghiên cứu của Collins et al. (1997) tại Mỹ với khả năng giải thích giá cổ phiếu lên đến 54%, hay nghiên cứu của Nguyễn Thị Thục Đoan (2011) tại Việt Nam với R2 khoảng 43%. Sự khác biệt về mức độ giải thích có thể do đặc thù thị trường Việt Nam còn nhiều hạn chế về tính minh bạch và quy định pháp lý chưa hoàn chỉnh.
Việc EPS và BVPS đều có ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu phản ánh rằng nhà đầu tư tại Việt Nam vẫn dựa nhiều vào các chỉ tiêu tài chính cơ bản trong quyết định đầu tư. Tuy nhiên, các bất cập trong công bố thông tin như trình bày chưa đầy đủ, sai lệch số liệu trước và sau kiểm toán, cũng như việc công bố chậm trễ làm giảm hiệu quả của thông tin kế toán trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và EPS, BVPS theo từng năm, cũng như bảng so sánh kết quả hồi quy của các mô hình để minh họa sự phù hợp của mô hình FEM. Ngoài ra, biểu đồ diễn biến chỉ số VNindex qua các năm cũng giúp minh họa bối cảnh thị trường và tính đầu cơ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoàn thiện khung pháp lý về công bố thông tin: Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần rà soát, cập nhật các quy định nhằm đảm bảo tính minh bạch, đầy đủ và kịp thời của thông tin kế toán trên BCTC. Thời gian công bố cần được quy định chặt chẽ, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
Nâng cao trách nhiệm và năng lực của công ty niêm yết: Các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kế toán, trình bày thông tin trung thực, đầy đủ và có thể so sánh. Đồng thời, tăng cường đào tạo nhân sự kế toán và quản trị để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Tăng cường vai trò của các tổ chức kiểm toán độc lập: Các công ty kiểm toán cần thực hiện kiểm toán một cách khách quan, chính xác, đảm bảo chất lượng thông tin kế toán được công bố. Cơ quan quản lý cần giám sát chặt chẽ hoạt động kiểm toán và xử lý nghiêm các vi phạm.
Nâng cao nhận thức và kiến thức của nhà đầu tư: Các cơ quan quản lý và tổ chức đào tạo cần tổ chức các chương trình nâng cao hiểu biết về thông tin kế toán và phân tích tài chính cho nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Tài chính, UBCKNN, các công ty niêm yết, tổ chức kiểm toán và các tổ chức đào tạo. Việc thực hiện đồng bộ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thị trường, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và thúc đẩy phát triển bền vững TTCK Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin và giám sát thị trường.
Các công ty niêm yết và doanh nghiệp: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ vai trò của thông tin kế toán trong việc ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và minh bạch thông tin.
Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để phân tích, đánh giá thông tin kế toán và ra quyết định đầu tư chính xác, giảm thiểu rủi ro trên thị trường.
Giảng viên, sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa thông tin kế toán và giá cổ phiếu, cũng như ứng dụng mô hình Ohlson trong thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Ohlson là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Mô hình Ohlson là mô hình định giá cổ phiếu dựa trên giá trị sổ sách và lợi nhuận thặng dư, giúp giải thích mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thông tin kế toán. Nó được sử dụng vì tính phù hợp và khả năng dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu kế toán.Tại sao EPS và BVPS lại quan trọng trong việc định giá cổ phiếu?
EPS phản ánh khả năng sinh lời trên mỗi cổ phiếu, còn BVPS thể hiện giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu. Cả hai chỉ tiêu này cung cấp thông tin tài chính cơ bản giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị và tiềm năng của cổ phiếu.Những hạn chế chính của thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay là gì?
Thị trường còn tồn tại các bất cập về tính minh bạch thông tin, công bố thông tin chưa đầy đủ hoặc chậm trễ, cùng với sự đầu cơ cao và thiếu ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả và niềm tin của nhà đầu tư.Vai trò của các tổ chức kiểm toán độc lập trong nghiên cứu này là gì?
Kiểm toán độc lập đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán được công bố, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công bố thông tin trên TTCK Việt Nam?
Cần hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp và kiểm toán, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về thông tin kế toán và tài chính.
Kết luận
- Mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thông tin kế toán trên BCTC được xác định rõ qua mô hình Ohlson, với EPS và BVPS là hai nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu.
- Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) phù hợp nhất với dữ liệu các công ty niêm yết trên sàn HSX giai đoạn 2007-2012, với khả năng giải thích khoảng 43% biến động giá cổ phiếu.
- Các quy định pháp lý, vai trò của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, trách nhiệm của công ty niêm yết và tổ chức kiểm toán độc lập là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán và mối quan hệ với giá cổ phiếu.
- Thị trường chứng khoán Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập về công bố thông tin, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả thị trường.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao trách nhiệm doanh nghiệp và kiểm toán, cũng như tăng cường đào tạo nhà đầu tư nhằm phát triển TTCK bền vững trong 3-5 năm tới.
Luận văn khuyến khích các nhà quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nghiên cứu tiếp tục ứng dụng và phát triển mô hình Ohlson trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng hoàn thiện, góp phần nâng cao hiệu quả và minh bạch của thị trường chứng khoán.