Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn biến động mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh và sự gia tăng mạnh mẽ của người dùng Internet, với khoảng 77,9 triệu người dùng tính đến cuối năm 2023, chiếm 78,59% dân số. Thị trường chứng khoán Việt Nam, với hơn 24 năm phát triển, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư cá nhân chiếm hơn 90% tính thanh khoản. Tuy nhiên, sự biến động không rõ nguyên nhân của thị trường phần lớn bắt nguồn từ tâm lý và mức độ quan tâm của nhóm nhà đầu tư cá nhân này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google và tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam (HOSE) trong giai đoạn 2019-2023. Nghiên cứu sử dụng mô hình định giá tài sản Fama-French nhằm kiểm chứng hiệu quả và tính ứng dụng của chỉ số khối lượng tìm kiếm trong việc dự báo tỷ suất sinh lợi cổ phiếu. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung bằng chứng khoa học về tác động của tâm lý nhà đầu tư mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển thị trường tài chính hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Fama-French, một mô hình định giá tài sản được phát triển từ năm 1992 và mở rộng năm 2015, bao gồm 3 đến 5 nhân tố chính: quy mô công ty (SIZE), tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (HML), lợi nhuận (RMW), khuynh hướng đầu tư (CMA) và tỷ suất sinh lợi thị trường (MR). Mô hình này được đánh giá cao trong việc giải thích biến động tỷ suất sinh lợi cổ phiếu hơn so với mô hình CAPM truyền thống.

Bên cạnh đó, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về mức độ quan tâm của nhà đầu tư, dựa trên giả thuyết áp lực giá và giả thuyết nhận diện nhà đầu tư. Mức độ quan tâm được đo lường thông qua chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google, phản ánh trực tiếp sự chú ý và hành vi tìm kiếm thông tin của nhà đầu tư trên Internet. Google Trends được sử dụng như một công cụ đo lường hiệu quả mức độ quan tâm này, với dữ liệu được chuẩn hóa theo thang điểm từ 0 đến 100.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 291 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2019-2023, bao gồm các ngành như năng lượng, nguyên vật liệu, công nghiệp, tiêu dùng, dịch vụ truyền thông và tiện ích. Các công ty thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng và bảo hiểm được loại trừ do đặc thù kinh doanh khác biệt.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Stata với các bước: thống kê mô tả, phân tích ma trận hệ số tương quan, hồi quy Pooled OLS, FEM, REM và kiểm định F-test để lựa chọn mô hình phù hợp. Các kiểm định đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan và nội sinh được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Cuối cùng, phương pháp hồi quy GMM được áp dụng để khắc phục các khuyết tật trong mô hình và nâng cao độ tin cậy của kết quả.

Ba mô hình hồi quy được xây dựng: mô hình 1 với các biến của Fama-French, mô hình 2 bổ sung biến đại diện cho mức độ quan tâm nhà đầu tư (chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google), và mô hình 3 thêm các biến tương tác giữa mức độ quan tâm và các nhân tố của mô hình Fama-French nhằm kiểm tra ảnh hưởng điều chỉnh của chỉ số tìm kiếm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu: Kết quả hồi quy GMM cho thấy sự gia tăng mức độ quan tâm của nhà đầu tư, đo bằng khối lượng tìm kiếm trên Google, có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu. Cụ thể, khi chỉ số tìm kiếm tăng, tỷ suất sinh lợi cổ phiếu cũng tăng theo, phản ánh tâm lý tích cực và xu hướng mua vào của nhà đầu tư.

  2. Hiệu quả của mô hình Fama-French trong giải thích tỷ suất sinh lợi: Mô hình Fama-French 5 nhân tố được xác nhận có khả năng giải thích biến động tỷ suất sinh lợi cổ phiếu với hệ số R2 khoảng 31-38%. Tuy nhiên, một số biến như tính thanh khoản (LIQ) và tỷ suất sinh lợi thị trường (MR) không có ý nghĩa thống kê trong một số mô hình, cho thấy sự hạn chế trong việc giải thích toàn diện.

  3. Ảnh hưởng điều chỉnh của mức độ quan tâm nhà đầu tư lên các nhân tố Fama-French: Các biến tương tác giữa chỉ số khối lượng tìm kiếm và các nhân tố của mô hình Fama-French có dấu ngược lại so với hệ số tương quan riêng lẻ, đồng thời có ý nghĩa thống kê, cho thấy chỉ số tìm kiếm trên Google không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn điều chỉnh vai trò của các nhân tố truyền thống trong việc giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu.

  4. Sự khác biệt trong mối quan hệ giữa quy mô công ty và tỷ suất sinh lợi: Mối tương quan âm giữa quy mô công ty và tỷ suất sinh lợi được điều chỉnh thành tương quan dương khi xét đến tương tác với mức độ quan tâm nhà đầu tư, cho thấy nhà đầu tư có xu hướng quan tâm hơn đến các công ty quy mô nhỏ khi đưa ra quyết định đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết áp lực giá, theo đó nhà đầu tư cá nhân có xu hướng mua vào các cổ phiếu thu hút sự chú ý, làm tăng tỷ suất sinh lợi trong ngắn hạn. Sự gia tăng tìm kiếm trên Google phản ánh tâm lý tích cực và sự quan tâm thực sự của nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy hoạt động giao dịch và giá cổ phiếu.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Mỹ, Đức và Pháp, nhưng khác biệt với một số nghiên cứu trước đây tại Việt Nam giai đoạn 2009-2016, nơi chỉ số tìm kiếm có tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi. Sự khác biệt này có thể do sự thay đổi trong hành vi nhà đầu tư và điều kiện thị trường trong giai đoạn nghiên cứu mới.

Việc chỉ số tìm kiếm điều chỉnh vai trò của các nhân tố Fama-French cho thấy mức độ quan tâm của nhà đầu tư là một yếu tố mới có thể cải thiện hiệu quả mô hình định giá tài sản truyền thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa chỉ số tìm kiếm và tỷ suất sinh lợi, cũng như bảng hệ số hồi quy thể hiện ý nghĩa thống kê và dấu hiệu của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng dữ liệu tìm kiếm Internet trong phân tích đầu tư: Các công ty chứng khoán và nhà đầu tư nên tích hợp chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google vào hệ thống phân tích kỹ thuật và định giá tài sản nhằm nâng cao độ chính xác trong dự báo tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển công cụ phân tích tâm lý nhà đầu tư dựa trên dữ liệu số: Các tổ chức nghiên cứu và quản lý thị trường cần xây dựng các mô hình phân tích tâm lý nhà đầu tư dựa trên dữ liệu tìm kiếm và mạng xã hội, nhằm hỗ trợ dự báo biến động thị trường và giảm thiểu rủi ro đầu tư trong trung hạn.

  3. Đẩy mạnh minh bạch thông tin và truyền thông doanh nghiệp: Các công ty niêm yết cần chú trọng xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, nâng cao hình ảnh và sự hiện diện trên Internet để thu hút sự quan tâm tích cực từ nhà đầu tư, qua đó cải thiện tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trong 1-3 năm tới.

  4. Tăng cường đào tạo kiến thức tài chính cho nhà đầu tư cá nhân: Các cơ quan quản lý và tổ chức tài chính nên tổ chức các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức về tài chính và tâm lý đầu tư, giúp nhà đầu tư tránh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tâm lý đám đông và thông tin sai lệch, góp phần ổn định thị trường trong dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Nghiên cứu cung cấp công cụ đánh giá tâm lý thị trường thông qua dữ liệu tìm kiếm, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời, đặc biệt trong các giai đoạn biến động.

  2. Các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư: Thông tin về mối quan hệ giữa mức độ quan tâm nhà đầu tư và tỷ suất sinh lợi giúp các tổ chức này phát triển các chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

  3. Cơ quan quản lý thị trường tài chính: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc xây dựng chính sách minh bạch thông tin và phát triển thị trường chứng khoán bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả giám sát thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tâm lý nhà đầu tư và mô hình định giá tài sản tại thị trường mới nổi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google có thực sự phản ánh tâm lý nhà đầu tư không?
    Có, chỉ số này đo lường trực tiếp hành vi tìm kiếm thông tin của nhà đầu tư trên Internet, phản ánh mức độ quan tâm và tâm lý tích cực hoặc tiêu cực đối với cổ phiếu cụ thể, được chứng minh qua các nghiên cứu thực nghiệm.

  2. Mô hình Fama-French có phù hợp để áp dụng tại thị trường Việt Nam?
    Mô hình Fama-French 5 nhân tố được đánh giá là phù hợp và có hiệu quả tương đối trong giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại Việt Nam, tuy nhiên cần bổ sung các yếu tố mới như mức độ quan tâm nhà đầu tư để nâng cao tính chính xác.

  3. Tại sao có sự khác biệt về tác động của chỉ số tìm kiếm trên Google giữa các giai đoạn nghiên cứu?
    Sự khác biệt có thể do thay đổi trong hành vi nhà đầu tư, điều kiện kinh tế vĩ mô, mức độ minh bạch thông tin và sự phát triển của công nghệ thông tin qua các thời kỳ khác nhau.

  4. Làm thế nào để nhà đầu tư cá nhân sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà đầu tư có thể theo dõi chỉ số tìm kiếm trên Google để nhận biết xu hướng quan tâm của thị trường, từ đó đưa ra quyết định mua bán phù hợp, kết hợp với phân tích các yếu tố cơ bản và kỹ thuật khác.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các thị trường chứng khoán khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào thị trường Việt Nam, nhưng phương pháp và kết quả có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các thị trường mới nổi có đặc điểm tương tự về hành vi nhà đầu tư và mức độ phát triển Internet.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận chỉ số khối lượng tìm kiếm trên Google có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2019-2023.
  • Mô hình Fama-French 5 nhân tố được cải thiện hiệu quả giải thích khi bổ sung biến đại diện cho mức độ quan tâm nhà đầu tư.
  • Các biến tương tác giữa chỉ số tìm kiếm và nhân tố Fama-French cho thấy chỉ số tìm kiếm điều chỉnh vai trò của các nhân tố truyền thống trong mô hình.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của tâm lý nhà đầu tư và mức độ quan tâm trong biến động thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng dữ liệu tìm kiếm Internet trong phân tích đầu tư, phát triển công cụ phân tích tâm lý nhà đầu tư và nâng cao minh bạch thông tin doanh nghiệp.

Tiếp theo, các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các thị trường khác và tích hợp thêm các nguồn dữ liệu mạng xã hội để nâng cao độ chính xác của mô hình dự báo. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro.