I. Nhận Thức Luận Tổng Quan và Các Hình Thức Cơ Bản Nhất
Nhận thức luận là lý luận bàn về nguồn gốc, bản chất, mục đích, đối tượng, quy luật, con đường, cách thức nhận thức. Nó xem xét mối quan hệ giữa tri thức và thực tại, về chân lý và điều kiện, tiêu chuẩn của chân lý, sai lầm. Có nhiều trường phái nhận thức luận khác nhau, bao gồm cả duy tâm và duy vật. Nhận thức luận duy tâm cho rằng nhận thức là sự phản ánh thế giới tinh thần, trong khi nhận thức luận duy vật xem nhận thức là sự phản ánh thế giới vật chất khách quan. Sự khác biệt này dẫn đến những phương pháp và kết luận khác nhau về bản chất của tri thức và khả năng nhận thức của con người. Các nhà triết học như Plato, Descartes, và Kant đã có những đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này.
1.1. Định Nghĩa và Phạm Vi Nghiên Cứu của Nhận Thức Luận
Nhận thức luận, hay còn gọi là triết học nhận thức, tập trung vào việc khám phá bản chất của tri thức, cách thức con người thu nhận tri thức, và giới hạn của tri thức. Nó bao gồm các câu hỏi về nguồn gốc của tri thức (tri thức tiên nghiệm, tri thức hậu nghiệm), tính xác thực của tri thức, và mối quan hệ giữa tri thức và thực tại. Nhận thức luận cũng xem xét các phương pháp luận khác nhau được sử dụng để đạt được tri thức, chẳng hạn như chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa kinh nghiệm.
1.2. Các Hình Thức Cơ Bản của Nhận Thức Cảm Tính và Lý Tính
Nhận thức thường được chia thành hai hình thức cơ bản: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính. Nhận thức cảm tính liên quan đến việc thu nhận thông tin thông qua các giác quan, trong khi nhận thức lý tính liên quan đến việc sử dụng lý trí và tư duy để hiểu và giải thích thông tin đó. Cả hai hình thức này đều quan trọng trong quá trình nhận thức, và chúng thường tương tác với nhau để tạo ra tri thức. Ví dụ, Aristotle cho rằng lý tính mới phát hiện ra chân lý (cái phổ biến, cái tất yếu), tức các quy luật, bản chất của sự vật và xây dựng các khoa học.
II. Lịch Sử Triết Học Nội Dung Nhận Thức Luận Qua Các Thời Kỳ
Lịch sử triết học chứa đựng nhiều quan điểm khác nhau về nhận thức luận, từ thời cổ đại đến hiện đại. Các nhà triết học như Plato và Aristotle đã đưa ra những lý thuyết về tri thức và cách thức đạt được tri thức. Trong thời kỳ cận đại, các nhà triết học như Descartes, Locke, và Hume đã tranh luận về vai trò của lý trí và kinh nghiệm trong quá trình nhận thức. Đến thời hiện đại, các nhà triết học như Kant, Hegel, và Nietzsche đã tiếp tục khám phá các vấn đề liên quan đến tri thức, chân lý, và sự thật. Mỗi thời kỳ đều có những đóng góp riêng vào sự phát triển của nhận thức luận.
2.1. Nhận Thức Luận Thời Cổ Đại Từ Trực Giác Thần Bí Đến Lý Tính
Trong thời cổ đại, Plato cho rằng nhận thức là sự hồi tưởng lại (trực giác thần bí) của linh hồn bất tử (lý trí) về những gì mà nó đã từng chiêm ngưỡng trong thế giới ý niệm nhưng bị lãng quên. Ngược lại, Democritus cho rằng mọi nhận thức đều có nội dung chân thực, nhưng có độ rõ ràng, đầy đủ khác nhau. Có hai dạng nhận thức là nhận thức mờ tối - nhận thức cảm tính & nhận thức sáng suốt - nhận thức lý tính.
2.2. Nhận Thức Luận Thời Cận Đại Kinh Nghiệm và Lý Trí trong Tri Thức
Thời cận đại chứng kiến sự trỗi dậy của chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa duy lý. Bacon nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm cảm tính trong việc thu thập tri thức, trong khi Descartes tin vào sức mạnh của lý trí và trực giác. Bacon cho rằng chỉ có khoa học thực nghiệm – khoa học sử dụng tư duy tổng hợp & phương pháp quy nạp khoa học mới là khoa học thật sự. Descartes lại cho rằng nhận thức (hoạt động bản chất của linh hồn) là nghi ngờ, tư duy (dấu hiệu không hoàn thiện vươn tới sự hoàn thiện), là quá trình lý trí tự xâm nhập vào mình, khám phá ra tư tưởng bẩm sinh trong mình, sử dụng chúng để tiếp cận thế giới.
2.3. Nhận Thức Luận Thời Hiện Đại Phủ Chứng và Lý Tính Phê Phán
Thời hiện đại đánh dấu sự xuất hiện của các lý thuyết nhận thức luận mới, chẳng hạn như lý thuyết phủ chứng của Popper. Popper cho rằng con người không bao giờ đạt tới chân lý, mọi tri thức đều không đầy đủ, mọi lý luận khoa học đều là những suy đoán giả thuyết khả phủ chứng. Khoa học không truy tìm tính chân lý để xác chứng mà là truy tìm tính sai lầm để phủ chứng lý luận.
III. Nhận Thức Luận Duy Vật Biện Chứng Cơ Sở và Các Hình Thức
Nhận thức luận duy vật biện chứng, dựa trên nguyên lý phản ánh, xem nhận thức là một dạng ý thức đặc biệt, mang lại tri thức về thế giới vật chất khách quan. Đây là sự phản ánh năng động, sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người, quá trình lý trí xâm nhập sâu rộng vào thế giới xung quanh để tìm hiểu, nắm bắt các cấp độ quy luật, bản chất của đối tượng. Mọi hoạt động nhận thức của con người, mọi tri thức do nhận thức mang lại đều là sự phản ánh thế giới vật chất khách quan vào trong đời sống tinh thần của con người với những trình độ và cách thức phản ánh khác nhau.
3.1. Nguyên Lý Phản Ánh Nền Tảng của Nhận Thức Luận Duy Vật
Nguyên lý phản ánh khẳng định rằng nhận thức là sự phản ánh thế giới vật chất khách quan vào bộ óc con người. Sự phản ánh này không phải là một quá trình thụ động, mà là một quá trình năng động và sáng tạo. Con người không chỉ đơn thuần sao chép thế giới bên ngoài, mà còn chủ động lựa chọn, sắp xếp, và giải thích thông tin để tạo ra tri thức. Mọi hoạt động nhận thức của con người, mọi tri thức do nhận thức mang lại đều là sự phản ánh thế giới vật chất khách quan vào trong đời sống tinh thần của con người với những trình độ và cách thức phản ánh khác nhau.
3.2. Các Hình Thức Cơ Bản của Nhận Thức Duy Vật Biện Chứng
Nhận thức duy vật biện chứng bao gồm nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như nhận thức cảm tính, nhận thức lý tính, nhận thức kinh nghiệm, và nhận thức lý luận. Nhận thức cảm tính mang lại tri thức sinh động, cụ thể về tính muôn vẻ của môi trường xung quanh & mối quan hệ của con người. Nhận thức khoa học mang lại tri thức trừu tượng, khái quát về thuộc tính, quy luật bên trong của hiện thực khách quan. Nhận thức kinh nghiệm nảy sinh trực tiếp từ thực tiễn, mang lại tri thức kinh nghiệm (đời thường hay khoa học) về sự kiện; dựa trên việc miêu tả, so sánh, đối chiếu, phân loại các tài liệu thu được trong quan sát & thí nghiệm.
IV. Quá Trình Nhận Thức Tính Biện Chứng và Các Giai Đoạn Cơ Bản
Quá trình nhận thức là một quá trình biện chứng, đi từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn. Đây là con đường biện chứng của sự nhận thức chân lý, của sự nhận thức thực tại khách quan. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn cơ bản: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính. Nhận thức cảm tính là giai đoạn đầu tiên, trong đó con người thu nhận thông tin thông qua các giác quan. Nhận thức lý tính là giai đoạn thứ hai, trong đó con người sử dụng lý trí và tư duy để hiểu và giải thích thông tin đó.
4.1. Giai Đoạn Nhận Thức Cảm Tính Cảm Giác Tri Giác Biểu Tượng
Nhận thức cảm tính là giai đoạn thấp của quá trình nhận thức; phản ánh trực tiếp, cụ thể, sinh động nhưng hời hợt các tính chất bên ngoài của sự vật vào bộ óc của con người (trực quan sinh động). Nó bao gồm cảm giác, tri giác, và biểu tượng. Cảm giác là sự phản ánh từng tính chất riêng lẻ của sự vật khi sự vật tác động trực tiếp lên từng giác quan cảm giác của con người. Tri giác là sự phản ánh khá toàn vẹn về sự vật khi nó tác động lên nhiều giác quan của con người; là sự liên kết, tổng hợp nhiều cảm giác. Biểu tượng là sự tái hiện hình ảnh về sự vật mà trước đó đã được phản ánh bởi cảm giác, tri giác; Là sự phản ánh cao nhất, phức tạp nhất của cảm tính, bắt đầu mang tính trừu tượng, khái quát.
4.2. Giai Đoạn Nhận Thức Lý Tính Khái Niệm Phán Đoán Suy Lý
Nhận thức lý tính là giai đoạn cao của quá trình nhận thức, phản ánh gián tiếp, khái quát, trừu tượng các đặc điểm bản chất, bên trong của sự vật vào bộ óc của con người, dựa vào ngôn ngữ (tư duy trừu tượng). Nó bao gồm khái niệm, phán đoán, và suy lý. Khái niệm là sự phản ánh những tính chất, quan hệ mang tính bản chất của đối tượng được tư tưởng (dựa vào từ hay cụm từ). Phán đoán là sự phản ánh tính chất hay quan hệ của đối tượng được tư tưởng dưới dạng khẳng định hay phủ định cơ bản & có giá trị lôgích xác định (dựa vào câu). Suy lý là thao tác lôgích dựa vào một hay vài phán đoán làm tiền đề rút ra một phán đoán mới làm kết luận (dựa vào đoạn).
V. Chân Lý Quan Điểm Duy Vật Biện Chứng và Tính Khách Quan
Quan điểm duy vật biện chứng về chân lý cho rằng chân lý là sự phù hợp giữa tri thức của con người và thực tại khách quan. Chân lý có tính khách quan, nghĩa là nó không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người. Tuy nhiên, chân lý cũng có tính tương đối, nghĩa là nó có thể thay đổi và phát triển theo thời gian và sự phát triển của tri thức. Chân lý là một quá trình, không phải là một điểm dừng.
5.1. Tính Khách Quan và Tính Tương Đối của Chân Lý
Chân lý khách quan là nội dung của tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được thực tiễn kiểm nghiệm; nó không phụ thuộc vào ý thức của con người. Chân lý tương đối là tri thức phù hợp với khách quan trong một phạm vi, điều kiện nhất định; nó chưa phản ánh đầy đủ, sâu sắc về đối tượng. Chân lý tuyệt đối là tri thức đầy đủ, hoàn chỉnh về đối tượng; nó phản ánh đúng bản chất, quy luật vận động và phát triển của đối tượng.
5.2. Vai Trò của Thực Tiễn trong Việc Kiểm Nghiệm Chân Lý
Thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan duy nhất để kiểm nghiệm chân lý. Tri thức chỉ được coi là chân lý khi nó được thực tiễn chứng minh là đúng đắn. Thực tiễn không chỉ là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lý, mà còn là nguồn gốc, động lực, và mục đích của nhận thức. Nhận thức bắt nguồn từ thực tiễn, phục vụ cho thực tiễn, và được kiểm nghiệm bởi thực tiễn.