Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển: Lý Luận và Thực Tiễn tại Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2017

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển Tổng Quan Lý Luận Định Nghĩa

Mục tiêu phát triển của Việt Nam được khẳng định trong Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII. Để đạt mục tiêu này, việc chuyển đổi phương thức quản trị là tất yếu. Mô hình Nhà nước kiến tạo được xem là phù hợp nhất. Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng nhận định cần chuyển mạnh từ nhà nước điều hành sang nhà nước kiến tạo. Nhà nước kiến tạo xây dựng quy hoạch phát triển, tạo môi trường cho các thành phần kinh tế, tăng cường giám sát, bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và nhận được sự quan tâm của các diễn đàn học thuật. Cần nghiên cứu lý luận và thực tiễn về nhà nước kiến tạo phát triển trên thế giới và khả năng áp dụng ở Việt Nam.

1.1. Nguồn Gốc Khái Niệm Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển

Khái niệm "nhà nước kiến tạo phát triển" không có từ gốc hoàn toàn khớp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, xét về nội hàm, khái niệm tương đương chính là “developmental state”. Thuật ngữ này được Chalmers Johnson nêu ra trong cuốn “MITI và sự Thần kỳ của Nhật bản”. Johnson phân tích những yếu tố dẫn đến “sự thần kỳ của Nhật Bản”. Ông sử dụng thuật ngữ “developmental state” để chỉ mô hình phát triển mà chính quyền Nhật Bản đã áp dụng. Thuật ngữ này sau đó được Amsden, Wade và Evans phát triển thêm và áp dụng để phân tích các trường hợp phát triển kinh tế thần kỳ của Đài Loan và Hàn Quốc.

1.2. Sự Phát Triển Của Lý Thuyết Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển

Trong giai đoạn đầu, vai trò can thiệp của Nhà nước được các lý thuyết gia kinh tế đề cao. Vai trò can thiệp của Nhà nước được các lý thuyết gia kinh tế giảm nhẹ đi sau khi Nhật Bản rơi vào thập kỷ mất mát. Nhà nước cần “hòa mình” vào xã hội để có thể hiểu được xã hội và nâng cao năng lực của mình để phục vụ xã hội và nền kinh tế. Với sự xuất hiện của xu hướng toàn cầu hóa mạnh mẽ, vai trò can thiệp tích cực của nhà nước trong mô hình nhà nước kiến tạo phát triển tiếp tục được giảm nhẹ hơn nữa.

1.3. Định Nghĩa Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển Theo Các Tổ Chức Quốc Tế

Trong một báo cáo của UNDP năm 2012 có ghi nhận rằng: “nhà nước kiến tạo phát triển, theo nghĩa giản dị, đó là một nhà nước đóng vai trò mạnh mẽ trong nền kinh tế quốc gia với mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế”. Còn trong một báo cáo của Hội đồng kinh tế cho Châu Phi của Liên hợp quốc (UN Economic Commission for Africa – UN ECA) và Liên minh Châu Phi (African Union - AU) khẳng định rằng, nhà nước kiến tạo phát triển là một nhà nước mà “đặt sự phát triển kinh tế là mục tiêu cao nhất trong chính sách của mình và có khả năng thiết kế các công cụ để thúc đẩy mục tiêu đó”.

II. Đặc Điểm Của Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển Phân Tích Chi Tiết

Khi đề cập đến những đặc điểm cụ thể của nhà nước kiến tạo phát triển, trên cơ sở kinh nghiệm của Nhật Bản, Chalmers Johnson đã chỉ ra 04 yếu tố cơ bản. Có các quy tắc quản trị ổn định và vững chắc do giới tinh hoa chính trị - quan liêu thiết lập nên. Có sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực công và khu vực tư. Nhà nước đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế và thực hiện các chính sách nhằm đảm bảo công bằng xã hội. Có một Chính phủ mạnh, thậm chí là chuyên chế, song nắm rõ và vận dụng tốt các quy luật của kinh tế thị trường.

2.1. Các Yếu Tố Cơ Bản Theo Chalmers Johnson

Chalmers Johnson chỉ ra 4 yếu tố cơ bản của nhà nước kiến tạo phát triển. Thứ nhất, có các quy tắc quản trị ổn định và vững chắc do giới tinh hoa chính trị - quan liêu thiết lập nên. Thứ hai, có sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực công và khu vực tư. Thứ ba, nhà nước đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế và thực hiện các chính sách nhằm đảm bảo công bằng xã hội. Thứ tư, có một Chính phủ mạnh, thậm chí là chuyên chế, song nắm rõ và vận dụng tốt các quy luật của kinh tế thị trường.

2.2. Đặc Trưng Của Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển Theo Adrian Leftwith

Theo Adrian Leftwith, nhà nước kiến tạo phát triển có đặc điểm cơ bản sau. Có một tầng lớp quan liêu tinh hoa gần gũi với nhà nước, tạo thành hạt nhân vững chắc và đoàn kết, hỗ trợ cho nhà nước. Nhà nước có tính tự chủ tương đối trước áp lực của các giai cấp, tầng lớp, nhóm xã hội, và đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích của các nhóm này. Nhà nước điều phối kinh tế thông qua một số thiết chế tổ chức chuyên biệt. Các thiết chế này có thực quyền và năng lực cao trong việc xây dựng và áp dụng các chính sách phát triển.

2.3. Vai Trò Của Nhà Nước Trong Phát Triển Kinh Tế

Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế. Nhà nước cần tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển. Nhà nước cần đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng. Nhà nước cần đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Nhà nước cần có năng lực quản lý và điều hành hiệu quả.

III. Mô Hình Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển Phân Loại Ví Dụ

Có nhiều cách phân loại mô hình nhà nước kiến tạo phát triển. Dựa trên mức độ can thiệp của nhà nước, có thể chia thành mô hình mạnh và mô hình mềm. Dựa trên yếu tố địa lý, có thể chia thành mô hình Đông Á và mô hình Đông Nam Á. Dựa trên mức độ áp dụng thành công, có thể chia thành mô hình thành công và mô hình kém thành công. Nhật Bản và Hàn Quốc là những ví dụ điển hình về mô hình thành công. Thái Lan và Malaysia là những ví dụ về mô hình kém thành công.

3.1. Phân Loại Theo Mức Độ Can Thiệp Của Nhà Nước

Dựa trên mức độ can thiệp của nhà nước, có thể chia thành mô hình mạnh và mô hình mềm. Mô hình mạnh là mô hình mà nhà nước can thiệp sâu vào nền kinh tế, định hướng mục tiêu phát triển và kết nối các cơ quan nhà nước lẫn các doanh nghiệp tư nhân. Mô hình mềm là mô hình mà nhà nước can thiệp ít hơn, tập trung vào nâng cao năng lực của nhà nước để thúc đẩy các hoạt động thị trường.

3.2. Phân Loại Theo Yếu Tố Địa Lý

Dựa trên yếu tố địa lý, có thể chia thành mô hình Đông Á và mô hình Đông Nam Á. Mô hình Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) có đặc điểm là nhà nước can thiệp mạnh mẽ và có hiệu quả vào nền kinh tế. Mô hình Đông Nam Á (Thái Lan, Malaysia, Indonesia) có đặc điểm là nhà nước can thiệp ít hơn và hiệu quả không cao bằng.

3.3. Phân Loại Theo Mức Độ Áp Dụng Thành Công

Dựa trên mức độ áp dụng thành công, có thể chia thành mô hình thành công và mô hình kém thành công. Mô hình thành công là mô hình mà nhà nước đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế. Mô hình kém thành công là mô hình mà nhà nước chưa đạt được những thành tựu đáng kể hoặc gặp phải những khó khăn, thách thức lớn.

IV. Bài Học Từ Nhật Bản Mô Hình Nhà Nước Kiến Tạo Thành Công

Nhật Bản là một ví dụ điển hình về mô hình nhà nước kiến tạo thành công. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã áp dụng mô hình này để khôi phục và phát triển kinh tế một cách thần kỳ. Vai trò của MITI (Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế Nhật Bản) là rất quan trọng trong quá trình này. MITI đã định hướng phát triển kinh tế, hỗ trợ các doanh nghiệp và điều phối các nguồn lực.

4.1. Vai Trò Của MITI Trong Phát Triển Kinh Tế Nhật Bản

MITI (Bộ Công nghiệp và Thương mại Quốc tế Nhật Bản) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Nhật Bản. MITI đã định hướng phát triển kinh tế, hỗ trợ các doanh nghiệp và điều phối các nguồn lực. MITI đã giúp Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế.

4.2. Chính Sách Công Nghiệp Hóa Của Nhật Bản

Nhật Bản đã thực hiện chính sách công nghiệp hóa theo hướng tập trung vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao. Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ. Nhật Bản đã tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp.

4.3. Sự Hợp Tác Giữa Nhà Nước Và Doanh Nghiệp Tại Nhật Bản

Sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong thành công của Nhật Bản. Nhà nước cung cấp các chính sách hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển. Doanh nghiệp đóng góp vào phát triển kinh tế và thực hiện các chính sách của nhà nước.

V. Ứng Dụng Tại Việt Nam Khả Năng Xây Dựng Nhà Nước Kiến Tạo

Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước đã áp dụng thành công mô hình nhà nước kiến tạo. Tuy nhiên, Việt Nam cần phải điều chỉnh mô hình này cho phù hợp với điều kiện cụ thể của mình. Việt Nam cần xây dựng một nhà nước pháp quyền mạnh mẽ, minh bạch và hiệu quả. Việt Nam cần tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp. Việt Nam cần đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.

5.1. Bối Cảnh Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Việt Nam

Việt Nam đang trong quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế. Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Việt Nam cần phải cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và giải quyết các vấn đề xã hội.

5.2. Các Yếu Tố Cần Thiết Để Xây Dựng Nhà Nước Kiến Tạo

Để xây dựng nhà nước kiến tạo phát triển ở Việt Nam, cần có sự đồng thuận cao trong xã hội. Cần có một đội ngũ cán bộ, công chức có năng lực và phẩm chất đạo đức tốt. Cần có một hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả. Cần có sự tham gia tích cực của người dân và doanh nghiệp.

5.3. Thách Thức Và Cơ Hội Trong Quá Trình Xây Dựng

Việc xây dựng nhà nước kiến tạo phát triển ở Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức, như tham nhũng, quan liêu, năng lực cạnh tranh yếu. Tuy nhiên, cũng có nhiều cơ hội, như hội nhập kinh tế quốc tế, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.

VI. Tương Lai Nhà Nước Kiến Tạo Đổi Mới Phát Triển Bền Vững

Mô hình nhà nước kiến tạo cần tiếp tục được đổi mới và phát triển để đáp ứng yêu cầu của thời đại. Nhà nước cần tập trung vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững. Nhà nước cần khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ. Nhà nước cần bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.

6.1. Vai Trò Của Nhà Nước Trong Phát Triển Bền Vững

Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy phát triển bền vững. Nhà nước cần xây dựng các chính sách và quy định để bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Nhà nước cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ xanh và thân thiện với môi trường.

6.2. Đổi Mới Sáng Tạo Và Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ

Nhà nước cần khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và kinh doanh. Nhà nước cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và tạo ra một môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.

6.3. Bảo Vệ Môi Trường Và Đảm Bảo Công Bằng Xã Hội

Nhà nước cần bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội. Nhà nước cần xây dựng các chính sách để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Nhà nước cần đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế và nhà ở.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ mô hình nhà nước kiến tạo phát triển lý luận thực tiễn trên thế giới và ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ mô hình nhà nước kiến tạo phát triển lý luận thực tiễn trên thế giới và ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nhà Nước Kiến Tạo Phát Triển: Lý Luận và Thực Tiễn tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội tại Việt Nam. Tác giả phân tích các lý thuyết và thực tiễn liên quan đến chính sách phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự can thiệp của nhà nước trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững.

Độc giả sẽ tìm thấy nhiều lợi ích từ tài liệu này, bao gồm việc hiểu rõ hơn về cách thức mà nhà nước có thể hỗ trợ các lĩnh vực như tài chính, nông nghiệp và phát triển cộng đồng. Để mở rộng kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ ảnh hưởng phát triển tài chính theo chiều sâu đến tăng trưởng kinh tế trường hợp một số nước châu á bài học kinh nghiệm cho việt nam luận văn thạc sĩ, nơi phân tích mối liên hệ giữa phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế.

Ngoài ra, tài liệu Luận văn phát triển tài chính có giúp giảm nghèo tại các quốc gia có thu nhập trung bình và thấp sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách phát triển tài chính có thể góp phần vào việc giảm nghèo. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn giải pháp phát triển hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện ba bể tỉnh bắc kạn, một nghiên cứu về phát triển hợp tác xã nông nghiệp, một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế nông thôn.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh khác nhau của phát triển kinh tế và vai trò của nhà nước trong quá trình này.