I. Giải mã ngôn ngữ Tại sao lại là một hiện tượng xã hội
Ngôn ngữ là nền tảng của nền văn minh nhân loại, nhưng bản chất thực sự của nó thường bị hiểu lầm. Đây không phải là một hiện tượng tự nhiên như mưa hay nắng, cũng không phải một đặc tính sinh học được di truyền. Thay vào đó, ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt, ra đời và phát triển song hành cùng với sự hình thành của xã hội loài người. Nó là tài sản chung của cả một cộng đồng ngôn ngữ, được quy ước, gìn giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ. Nếu không có xã hội, ngôn ngữ không thể tồn tại; ngược lại, nếu không có ngôn ngữ, xã hội không thể hình thành và phát triển. Việc tìm hiểu sâu về bản chất xã hội của ngôn ngữ là bước đầu tiên để thấu hiểu sức mạnh của nó trong việc kết nối con người và kiến tạo thế giới. Mỗi từ ngữ, mỗi cấu trúc câu đều mang trong mình dấu ấn của lịch sử, văn hóa và các mối quan hệ xã hội phức tạp. Do đó, việc phân tích ngôn ngữ dưới góc độ xã hội học giúp chúng ta nhận ra rằng nó không chỉ là công cụ để mô tả thực tại, mà còn là phương tiện để định hình và thay đổi chính thực tại đó.
1.1. Khám phá ngôn ngữ như một hệ thống ký hiệu xã hội
Theo F. de Saussure, ngôn ngữ về cơ bản là một hệ thống ký hiệu phức tạp. Mỗi ký hiệu ngôn ngữ là sự hợp nhất của hai mặt: cái biểu hiện (hình thức âm thanh/chữ viết) và cái được biểu hiện (khái niệm, ý nghĩa). Mối quan hệ giữa hai mặt này mang tính võ đoán, nghĩa là không có lý do tự nhiên nào khiến âm [meo] lại chỉ con vật bốn chân kêu "meo meo". Chính cộng đồng ngôn ngữ đã cùng nhau quy ước và chấp nhận mối liên kết này. Điều này chứng tỏ bản chất xã hội sâu sắc của ngôn ngữ. Các quy tắc kết hợp ký hiệu (ngữ pháp, cú pháp) cũng là những quy ước xã hội chặt chẽ. Mọi thành viên trong cộng đồng phải tuân theo những chuẩn mực ngôn ngữ này để có thể thực hiện vai trò giao tiếp một cách hiệu quả. Nếu không có sự đồng thuận và quy ước chung này, hệ thống ký hiệu sẽ sụp đổ, và giao tiếp sẽ trở nên bất khả thi.
1.2. Phân biệt Ngôn ngữ Langue và Lời nói Parole
Để hiểu rõ hơn về bản chất xã hội của ngôn ngữ, cần phân biệt giữa Ngôn ngữ (Langue) và Lời nói (Parole). Ngôn ngữ là hệ thống trừu tượng, là tài sản chung của cả cộng đồng, bao gồm các quy tắc, từ vựng và cấu trúc tồn tại tiềm tàng trong ý thức của mỗi cá nhân. Ngược lại, lời nói là sự hiện thực hóa của ngôn ngữ trong hành vi giao tiếp cụ thể của một cá nhân, mang tính riêng lẻ, tức thời. Ngôn ngữ là cái xã hội, còn lời nói là cái cá nhân. Lời nói chỉ có thể tồn tại và được hiểu khi nó dựa trên nền tảng của ngôn ngữ chung. Chính thông qua vô số hành vi lời nói của các cá nhân mà ngôn ngữ được duy trì, củng cố và dần dần thay đổi theo thời gian, phản ánh sự biến đổi của chính xã hội tạo ra nó.
II. Top 3 đặc tính chứng minh bản chất xã hội của ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt vì nó không giống với các hiện tượng xã hội khác như kinh tế, chính trị hay pháp luật. Nó không thuộc về cơ sở hạ tầng (cơ cấu kinh tế) hay kiến trúc thượng tầng (hệ tư tưởng, thể chế). Thay vào đó, ngôn ngữ tồn tại xuyên suốt các chế độ, phục vụ cho mọi tầng lớp và giai cấp. Để làm rõ hơn, việc phân tích các đặc tính cốt lõi của nó là vô cùng cần thiết. Các đặc tính này cho thấy ngôn ngữ không phải là một thuộc tính cố định mà là một sản phẩm năng động, gắn bó hữu cơ với đời sống và sự phát triển của con người trong tập thể. Hiểu rõ các đặc tính này giúp chúng ta nhận thức được rằng mỗi cá nhân khi sinh ra đều "thừa hưởng" một di sản ngôn ngữ chung, và chính quá trình học hỏi, sử dụng ngôn ngữ là quá trình hòa nhập vào xã hội.
2.1. Đặc tính 1 Ngôn ngữ không có tính di truyền sinh học
Một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất chống lại quan niệm ngôn ngữ là hiện tượng sinh vật là nó không mang tính di truyền. Một đứa trẻ sinh ra từ cha mẹ người Việt nhưng được nuôi dưỡng từ nhỏ trong một môi trường nói tiếng Anh sẽ nói tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Các đặc điểm sinh học như màu da, màu mắt, vóc dáng thì được di truyền, nhưng ngôn ngữ thì không. Con người có năng lực bẩm sinh để tiếp thu ngôn ngữ (bộ máy phát âm, cấu trúc não bộ), nhưng ngôn ngữ cụ thể nào được tiếp thu hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường xã hội mà đứa trẻ đó lớn lên. Điều này khẳng định, ngôn ngữ là hiện tượng xã hội được học hỏi và tiếp thu thông qua tương tác xã hội, chứ không phải được kế thừa qua gen.
2.2. Đặc tính 2 Ngôn ngữ không thuộc kiến trúc thượng tầng
Khác với các thể chế chính trị, pháp luật hay tôn giáo, ngôn ngữ không bị thay đổi hay xóa bỏ khi một chế độ xã hội sụp đổ. Tài liệu nghiên cứu cho thấy, khi cơ sở hạ tầng kinh tế và kiến trúc thượng tầng của chế độ phong kiến Việt Nam mất đi, thay bằng chế độ mới, tiếng Việt vẫn tồn tại và tiếp tục phát triển. Ngôn ngữ phục vụ cho toàn thể cộng đồng, không phải là công cụ riêng của một giai cấp nào. Mặc dù một giai cấp có thể tạo ra một số biến thể ngôn ngữ hay biệt ngữ riêng, nhưng chúng chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong kho tàng từ vựng chung của toàn dân. Do đó, ngôn ngữ có sức sống bền bỉ, vượt trên các cấu trúc chính trị - kinh tế, thể hiện rõ bản chất xã hội của ngôn ngữ.
2.3. Đặc tính 3 Sự phát triển ngôn ngữ gắn liền với lịch sử
Ngôn ngữ không phát triển bằng những bước nhảy đột biến mà biến đổi từ từ cùng với lịch sử phát triển của xã hội. Khi xã hội xuất hiện những sự vật, hiện tượng mới, ngôn ngữ sẽ tạo ra những từ mới để định danh chúng (ví dụ: internet, smartphone, trí tuệ nhân tạo). Ngược lại, khi một số khái niệm trở nên lỗi thời, các từ ngữ tương ứng cũng dần mất đi. Sự phát triển này là một quá trình lịch sử-xã hội, được toàn bộ cộng đồng ngôn ngữ vun đắp. Nó phản ánh quá trình nhận thức và phát triển của cả một dân tộc. Do đó, nghiên cứu lịch sử của một ngôn ngữ cũng chính là nghiên cứu lịch sử của xã hội đã sản sinh ra nó, cho thấy mối liên kết không thể tách rời giữa ngôn ngữ và cộng đồng.
III. Vai trò giao tiếp của ngôn ngữ trong mọi tương tác xã hội
Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của ngôn ngữ chính là làm công cụ giao tiếp. Trong mọi hoạt động của đời sống, con người luôn có nhu cầu trao đổi thông tin, tư tưởng, tình cảm. Mặc dù có nhiều phương tiện giao tiếp khác như cử chỉ, điệu bộ, tín hiệu, nhưng ngôn ngữ vẫn là công cụ toàn năng, hiệu quả và tinh vi nhất. Vai trò giao tiếp của ngôn ngữ thể hiện ở khả năng diễn đạt vô hạn, từ những thông tin đơn giản nhất đến những tư tưởng triết học, khoa học phức tạp, những tình cảm sâu sắc, tế nhị nhất. Nó không chỉ giúp con người hiểu nhau mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự hợp tác, tổ chức và duy trì các mối quan hệ, từ đó hình thành nên cấu trúc xã hội. Thông qua giao tiếp bằng ngôn ngữ, bản sắc cá nhân và cộng đồng được hình thành và củng cố, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên.
3.1. Chức năng truyền tải thông tin và kiến tạo thực tại xã hội
Chức năng hàng đầu của ngôn ngữ là truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Nó giúp con người chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên kho tàng tri thức của nhân loại. Tuy nhiên, ngôn ngữ không chỉ đơn thuần phản ánh thực tại khách quan. Thông qua cách chúng ta gọi tên, phân loại và mô tả thế giới, ngôn ngữ còn tham gia vào việc kiến tạo thực tại xã hội. Ví dụ, việc sử dụng các từ ngữ khác nhau để mô tả cùng một sự kiện có thể tạo ra những nhận thức và thái độ hoàn toàn khác nhau trong cộng đồng. Đây chính là một khía cạnh của mối quan hệ giữa ngôn ngữ và quyền lực trong xã hội.
3.2. Chức năng biểu cảm và xây dựng giao tiếp liên nhân
Bên cạnh việc truyền tin, ngôn ngữ còn có chức năng biểu cảm mạnh mẽ, giúp con người bộc lộ cảm xúc, thái độ, và tình cảm cá nhân. Vai trò giao tiếp của ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở nội dung thông tin mà còn ở cách thức thông tin đó được truyền đạt. Qua ngữ điệu, cách dùng từ, một câu nói có thể thể hiện sự vui mừng, giận dữ, yêu thương hay châm biếm. Chính chức năng này đã làm cho giao tiếp liên nhân trở nên phong phú và đa chiều, giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Việc thấu hiểu những sắc thái biểu cảm trong ngôn ngữ là chìa khóa để giao tiếp thành công và tạo dựng sự đồng cảm giữa người với người.
IV. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ tư duy và bảo tồn văn hóa
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp bên ngoài mà còn là công cụ cơ bản của tư duy. Con người tư duy bằng khái niệm, và khái niệm lại được cố định và vật chất hóa trong các từ ngữ. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy là một thể thống nhất nhưng không đồng nhất, chúng tác động qua lại và thúc đẩy nhau cùng phát triển. Song song đó, ngôn ngữ còn là kho tàng lưu giữ và chuyên chở văn hóa của một dân tộc. Toàn bộ các giá trị tinh thần, phong tục, tín ngưỡng, lịch sử đều được mã hóa trong ngôn ngữ. Vì vậy, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa là cực kỳ quan trọng, bởi lẽ ngôn ngữ không chỉ phản ánh văn hóa mà còn định hình cách các thành viên trong nền văn hóa đó suy nghĩ và cảm nhận về thế giới.
4.1. Ngôn ngữ và tư duy Mối quan hệ thống nhất không đồng nhất
Tài liệu gốc khẳng định ngôn ngữ và tư duy là một thể thống nhất nhưng không đồng nhất. Thống nhất vì không có ngôn ngữ thì tư duy không thể phát triển đến trình độ cao, và ngược lại, tư duy phát triển làm cho ngôn ngữ thêm phong phú, chính xác. Tuy nhiên, chúng không đồng nhất. Tư duy mang tính nhân loại (các quy luật logic là chung cho mọi người), trong khi ngôn ngữ lại mang tính dân tộc (mỗi dân tộc có một ngôn ngữ riêng). Một khái niệm có thể được biểu thị bằng nhiều từ khác nhau (từ đồng nghĩa) và một từ có thể biểu thị nhiều khái niệm (từ đa nghĩa). Hiểu rõ mối quan hệ biện chứng này giúp chúng ta nhận ra vai trò kép của ngôn ngữ: vừa là cái vỏ vật chất, vừa là công cụ để hình thành và phát triển tư tưởng.
4.2. Cách ngôn ngữ phản ánh và định hình bản sắc văn hóa
Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa là mối quan hệ hai chiều. Ngôn ngữ là một tấm gương phản chiếu văn hóa: từ vựng về màu sắc, về quan hệ gia đình, về các món ăn... đều thể hiện những đặc trưng văn hóa riêng của một cộng đồng. Ví dụ, tiếng Việt có một hệ thống từ xưng hô phức tạp, phản ánh cấu trúc xã hội coi trọng tuổi tác và thứ bậc. Đồng thời, ngôn ngữ cũng là công cụ bảo tồn văn hóa và truyền lại cho các thế hệ sau. Quan trọng hơn, theo giả thuyết Sapir-Whorf, ngôn ngữ còn có thể định hình cách chúng ta tri nhận thế giới. Cấu trúc và từ vựng của ngôn ngữ mẹ đẻ ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ và phân loại trải nghiệm, từ đó góp phần tạo nên bản sắc cá nhân và cộng đồng.