Tổng quan nghiên cứu

Khí thiên nhiên ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, với trữ lượng tăng đáng kể qua các thập kỷ. Theo báo cáo của ngành, trữ lượng khí thiên nhiên toàn cầu năm 2012 đạt khoảng 3.000 nghìn tỷ m³, trong đó Việt Nam có trữ lượng xác minh hơn 600 tỷ m³, tập trung chủ yếu ở các bể ngoài khơi Cửu Long, Nam Côn Sơn và Malay-Thổ Chu. Tuy nhiên, khí thiên nhiên khai thác thường chứa hàm lượng lưu huỳnh cao, dao động từ 6 đến 15 ppm thể tích, thậm chí có mỏ vượt trên 15 ppm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thiết bị và xúc tác trong các nhà máy chế biến. Đặc biệt, các hợp chất mercaptan trong khí thiên nhiên là tác nhân chính làm đầu độc xúc tác, làm giảm hiệu suất xử lý và chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng quy trình tổng hợp xúc tác Co-Mo trên chất mang y-Al₂O₃, tối ưu hóa thành phần và điều kiện phản ứng hydrodesulfur hóa (HDS) các hợp chất mercaptan trong khí thiên nhiên nhằm đạt độ chuyển hóa cao nhất. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại TP. Hồ Chí Minh, với công suất phản ứng từ 100 đến 300 ml/phút, mô phỏng điều kiện tiêu chuẩn. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm chủ công nghệ xử lý lưu huỳnh sâu trong khí thiên nhiên, mà còn góp phần giảm chi phí nhập khẩu xúc tác, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp dầu khí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết xúc tác kim loại chuyển tiếp trong quá trình hydrodesulfur hóa và mô hình cấu trúc chất mang y-Al₂O₃ ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Hydrodesulfurization (HDS): Quá trình loại bỏ lưu huỳnh từ các hợp chất hữu cơ trong khí thiên nhiên bằng phản ứng hydro hóa trên xúc tác kim loại chuyển tiếp.
  • Xúc tác CoMo/Al₂O₃: Hệ xúc tác phổ biến với pha hoạt tính MoS₂ được biến tính bởi Co nhằm tăng cường hoạt tính và khả năng chống đầu độc.
  • Chất mang y-Al₂O₃: Oxide nhôm dạng gamma có diện tích bề mặt lớn (khoảng 170-240 m²/g), cấu trúc mao quản phù hợp, ảnh hưởng đến sự phân tán và hoạt tính của pha kim loại.
  • Phương pháp biến tính xúc tác: Thay thế một phần Co bằng Ni để cải thiện hoạt tính xúc tác, đồng thời biến tính chất mang bằng việc bổ sung Zeolite Y nhằm tăng diện tích bề mặt và độ phân tán pha hoạt tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp xúc tác, phân tích đặc trưng hóa lý và đánh giá hoạt tính phản ứng HDS trong phòng thí nghiệm. Cỡ mẫu xúc tác được tổng hợp với hàm lượng Mo thay đổi từ 10-20% khối lượng, tỷ lệ mol Co/(Co+Mo) cố định ở 0,3, biến tính pha hoạt tính bằng Ni với tỷ lệ thay thế 25%, 50%, 100%. Chất mang y-Al₂O₃ được tổng hợp theo phương pháp kết tủa đồng nhỏ giọt, khảo sát ảnh hưởng của thời gian già hóa và số lần rửa đến tính chất sản phẩm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cấu trúc pha bằng phổ nhiễu xạ tia X (XRD).
  • Quan sát hình thái bề mặt bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • Đo diện tích bề mặt riêng và phân bố kích thước lỗ xốp.
  • Đánh giá hoạt tính xúc tác qua hệ thống phản ứng liên tục với nguyên liệu hỗn hợp khí methane và methyl mercaptan, phân tích thành phần khí đầu vào và đầu ra bằng sắc ký khí khối (GC-MS).

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2013 đến tháng 6/2014, đảm bảo thu thập đủ dữ liệu để tối ưu hóa xúc tác và điều kiện phản ứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phương pháp tổng hợp chất mang y-Al₂O₃:
    Thời gian già hóa và số lần rửa ảnh hưởng rõ rệt đến diện tích bề mặt riêng và kích thước lỗ xốp. Mẫu y-Al₂O₃ tổng hợp theo phương pháp kết tủa đồng nhỏ giọt đạt diện tích bề mặt khoảng 190 m²/g với kích thước lỗ xốp đồng đều, phù hợp làm chất mang xúc tác.

  2. Tối ưu thành phần pha hoạt tính xúc tác CoMo/Al₂O₃:
    Xúc tác có 15% Mo, tỷ lệ Co/(Co+Mo) = 0,3 và được biến tính 50% Co bằng Ni theo phương pháp thấm tuần tự cho độ chuyển hóa methyl mercaptan cao nhất, đạt trên 90% trong điều kiện phản ứng tiêu chuẩn. So với xúc tác không biến tính, hiệu suất tăng khoảng 15%.

  3. Ảnh hưởng của biến tính chất mang bằng Zeolite Y:
    Thay thế một phần y-Al₂O₃ bằng Zeolite Y không cải thiện đáng kể hoạt tính xúc tác trong quá trình HDS, thậm chí làm giảm độ chuyển hóa khoảng 5-7%, do sự khác biệt về tính chất bề mặt và khả năng phân tán pha hoạt tính.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện phản ứng:
    Nhiệt độ phản ứng tối ưu nằm trong khoảng 350-400°C, áp suất hydro khoảng 2-5 MPa. Nhiệt độ thấp hơn 300°C làm giảm tốc độ phản ứng, trong khi nhiệt độ trên 400°C tăng nguy cơ tạo cốc trên xúc tác. Áp suất hydro tăng giúp giảm lượng cặn cacbon và tăng độ chuyển hóa mercaptan lên đến 95%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương pháp tổng hợp chất mang y-Al₂O₃ theo phương pháp kết tủa đồng nhỏ giọt là phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, vừa đảm bảo diện tích bề mặt lớn, vừa tiết kiệm chi phí. Việc biến tính pha hoạt tính bằng Ni giúp tăng cường khả năng hoạt hóa hydro và cải thiện cấu trúc Co-Mo-S, từ đó nâng cao hiệu suất HDS. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của Ni như một chất xúc tiến trong xúc tác CoMo.

Mặt khác, việc bổ sung Zeolite Y không mang lại hiệu quả như kỳ vọng, có thể do sự khác biệt về tính acid và cấu trúc mao quản làm giảm sự phân tán kim loại hoạt tính. Điều này cũng phù hợp với báo cáo của ngành về tính tương thích của chất mang với pha hoạt tính.

Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tỷ lệ Co/(Co+Mo) và tốc độ phản ứng HDS minh họa rõ ràng hiệu quả tối ưu tại tỷ lệ 0,3, đồng thời biểu đồ nhiệt độ và áp suất phản ứng cho thấy sự cân bằng giữa hiệu suất và độ bền xúc tác. Các bảng số liệu phân tích khí đầu ra chứng minh độ chuyển hóa mercaptan đạt trên 90% trong điều kiện tối ưu, giảm thiểu hàm lượng lưu huỳnh xuống dưới 1 ppm, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai quy trình tổng hợp xúc tác CoMo/Al₂O₃ biến tính Ni ở quy mô pilot:
    Thực hiện trong vòng 12 tháng, nhằm đánh giá khả năng mở rộng và ổn định hoạt động xúc tác trong điều kiện thực tế, do Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chế biến Dầu khí chủ trì.

  2. Tối ưu hóa điều kiện phản ứng HDS trong hệ thống liên tục:
    Điều chỉnh nhiệt độ trong khoảng 350-400°C, áp suất hydro 3-5 MPa, lưu lượng khí phù hợp để đạt hiệu suất xử lý lưu huỳnh trên 90%, giảm thiểu tạo cặn và kéo dài tuổi thọ xúc tác. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng thí nghiệm kỹ thuật hóa dầu đảm nhiệm.

  3. Nghiên cứu thay thế chất mang y-Al₂O₃ bằng các vật liệu có tính acid và cấu trúc mao quản tương tự nhưng chi phí thấp hơn:
    Mục tiêu giảm giá thành sản xuất xúc tác mà vẫn giữ được hiệu suất cao, tiến hành trong 18 tháng, phối hợp với các viện nghiên cứu vật liệu.

  4. Phát triển công nghệ kết hợp HDS và hấp phụ ZnO xử lý lưu huỳnh sâu:
    Xây dựng hệ thống xử lý lưu huỳnh kết hợp để đạt hàm lượng lưu huỳnh dưới 1 ppm, phù hợp cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khí sạch cao như sản xuất vật liệu gốm men và nhiên liệu ô tô. Thời gian triển khai 24 tháng, phối hợp với các nhà máy chế biến khí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và kỹ sư trong ngành công nghiệp dầu khí:
    Hưởng lợi từ các kết quả nghiên cứu xúc tác và quy trình HDS, áp dụng để nâng cao hiệu quả xử lý lưu huỳnh trong khí thiên nhiên và khí bio-gas.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất và chế biến khí thiên nhiên:
    Có thể áp dụng quy trình và xúc tác tối ưu để giảm chi phí vận hành, nâng cao chất lượng sản phẩm khí thương mại, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.

  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật hóa dầu và vật liệu:
    Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu phát triển xúc tác và công nghệ xử lý khí.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng:
    Tham khảo để xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách phát triển ngành công nghiệp khí thiên nhiên bền vững, thúc đẩy ứng dụng công nghệ xử lý lưu huỳnh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quá trình hydrodesulfur hóa (HDS) là gì và tại sao quan trọng?
    HDS là quá trình loại bỏ lưu huỳnh từ các hợp chất hữu cơ trong khí hoặc dầu bằng phản ứng hydro hóa trên xúc tác kim loại chuyển tiếp. Quá trình này quan trọng để giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi bị ăn mòn và đầu độc xúc tác.

  2. Tại sao sử dụng xúc tác CoMo/Al₂O₃ trong HDS?
    Xúc tác CoMo/Al₂O₃ có hoạt tính cao, khả năng chống đầu độc lưu huỳnh tốt và chi phí hợp lý. Pha MoS₂ là pha hoạt tính chính, Co đóng vai trò chất xúc tiến tăng cường hiệu suất phản ứng.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất đến hiệu quả HDS như thế nào?
    Nhiệt độ tối ưu khoảng 350-400°C giúp cân bằng giữa tốc độ phản ứng và hạn chế tạo cặn. Áp suất hydro cao (2-5 MPa) tăng khả năng chuyển hóa lưu huỳnh và giảm cặn cacbon trên xúc tác.

  4. Tại sao biến tính pha hoạt tính bằng Ni lại cải thiện hiệu suất xúc tác?
    Ni giúp tăng khả năng hoạt hóa hydro, tạo hiệu ứng truyền hydro (spill-over), làm tăng số lượng tâm hoạt tính và cải thiện cấu trúc Co-Mo-S, từ đó nâng cao hiệu quả HDS.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho xử lý khí bio-gas không?
    Có, vì khí bio-gas cũng chứa các hợp chất mercaptan tương tự khí thiên nhiên. Quy trình và xúc tác nghiên cứu có thể điều chỉnh để xử lý hiệu quả các hợp chất lưu huỳnh trong bio-gas.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình tổng hợp xúc tác CoMo/Al₂O₃ biến tính Ni với độ chuyển hóa mercaptan trên 90% trong điều kiện phòng thí nghiệm.
  • Phương pháp kết tủa đồng nhỏ giọt cho chất mang y-Al₂O₃ đạt diện tích bề mặt lớn, phù hợp làm chất mang xúc tác công nghiệp.
  • Biến tính pha hoạt tính bằng Ni và điều chỉnh tỷ lệ Co/(Co+Mo) là yếu tố then chốt nâng cao hoạt tính xúc tác.
  • Điều kiện phản ứng tối ưu gồm nhiệt độ 350-400°C, áp suất hydro 2-5 MPa, giúp cân bằng hiệu suất và tuổi thọ xúc tác.
  • Đề xuất triển khai nghiên cứu mở rộng quy mô pilot và ứng dụng công nghệ HDS kết hợp hấp phụ ZnO để xử lý lưu huỳnh sâu trong khí thiên nhiên.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đồng thời phát triển công nghệ xử lý lưu huỳnh sâu nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường và nâng cao giá trị nguồn tài nguyên khí thiên nhiên trong nước.