Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống đê điều tại Việt Nam, đặc biệt là tuyến đê hữu sông Hồng tỉnh Nam Định, đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng chống lũ, bảo vệ an toàn cho dân cư và đất đai rộng lớn. Với chiều dài 663 km, trong đó có 365 km đê cấp I và 298 km đê cấp II, hệ thống đê điều Nam Định chịu ảnh hưởng trực tiếp của thủy triều Vịnh Bắc Bộ và các yếu tố tự nhiên như mưa bão, sóng gió, cùng các hoạt động khai thác cát sỏi lòng sông trái phép. Từ năm 2000 đến 2012, trên tuyến đê hữu Hồng đã xảy ra hàng chục sự cố sạt trượt mái đê, tiêu tốn hàng trăm tỷ đồng ngân sách để sửa chữa và duy tu.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định nguyên nhân gây ra sự cố sạt trượt mái đê, kè trên tuyến đê hữu Hồng, tỉnh Nam Định, đồng thời đề xuất các biện pháp xử lý hiệu quả nhằm đảm bảo an toàn đê điều, phục vụ công tác phòng chống lụt bão. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đoạn đê hữu Hồng trong tỉnh Nam Định, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn gần đây, bao gồm thông tin địa chất, địa hình, khí tượng thủy văn và các sự cố đã xảy ra.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao độ bền vững của hệ thống đê điều, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, đồng thời góp phần tối ưu hóa chi phí đầu tư và bảo trì công trình đê điều. Các chỉ số an toàn và ổn định mái đê được đánh giá thông qua các mô hình toán học và phân tích kỹ thuật, giúp định hướng các giải pháp kỹ thuật phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: phân tích thấm và phân tích ổn định mái dốc.

  1. Phân tích thấm: Nghiên cứu vận động của dòng nước thấm qua đất bão hòa và không bão hòa, dựa trên định luật Darcy và các mô hình toán học mô tả gradient áp lực nước lỗ rỗng, cột nước thủy lực. Các khái niệm chính bao gồm:

    • Đất bão hòa và đất không bão hòa với các pha rắn, nước và khí.
    • Gradient áp lực và gradient cao trình ảnh hưởng đến dòng thấm.
    • Đường cong đặc trưng nước-đất mô tả mối quan hệ giữa độ ẩm và lực hút dính.
    • Hệ số thấm biến đổi theo độ ẩm đất và điều kiện môi trường.
  2. Phân tích ổn định mái dốc: Tập trung vào các dạng chuyển động của khối đất đá như sụt lở, trượt tịnh tiến, trượt xoay và trượt đồng. Phương pháp phân tích dựa trên:

    • Phương pháp phân thỏi (limit equilibrium method) với các giả thiết về mặt trượt (trụ tròn, hỗn hợp, bất kỳ).
    • Sử dụng các thuyết bền như Mohr-Coulomb để xác định lực kháng cắt.
    • Tính toán hệ số an toàn (Fs) dựa trên tỷ số lực chống trượt và lực gây trượt.
    • Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng và đánh giá ổn định mái đê.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: gradient áp lực nước lỗ rỗng, cột nước thủy lực, hệ số thấm, mặt trượt trụ tròn, hệ số an toàn, phương pháp phân thỏi, phương pháp phần tử hữu hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu địa chất công trình, khí tượng thủy văn, mực nước sông, các sự cố sạt trượt đã được thống kê từ năm 2000 đến 2012 trên tuyến đê hữu Hồng tỉnh Nam Định. Dữ liệu được thu thập từ Chỉ cục Đê điều và Phòng chống lụt bão tỉnh Nam Định, kết hợp với khảo sát thực địa và tài liệu nghiên cứu trước đó.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp mô hình toán học giải bài toán thấm và bài toán ổn định mái dốc. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các đoạn đê có hiện tượng sạt trượt điển hình, với lựa chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm tập trung vào các vị trí xung yếu.

Phương pháp phân tích thấm được thực hiện bằng phần mềm SEEP/W sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn, cho phép mô phỏng dòng thấm qua các lớp đất có tính chất khác nhau. Phân tích ổn định mái dốc áp dụng phương pháp phân thỏi với các giả thiết mặt trượt phù hợp, đồng thời so sánh kết quả với các phương pháp khác như Fellenius, Bishop đơn giản và Janbu tổng quát.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2016, bao gồm thu thập số liệu, phân tích mô hình, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp xử lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguyên nhân chủ yếu gây sạt trượt mái đê là dòng thấm bất lợi: Dòng thấm qua thân và nền đê trong mùa lũ làm giảm sức kháng cắt của đất, dẫn đến mất ổn định mái dốc. Kết quả mô phỏng cho thấy hệ số an toàn Fs giảm xuống dưới 1,0 tại nhiều vị trí khi không có biện pháp xử lý, đặc biệt trong các đợt mưa lớn và lũ cao.

  2. Đặc điểm địa chất nền đê không đồng nhất, chứa nhiều lớp đất yếu: Các lớp đất sét pha, bùn sét hữu cơ và cát pha phân bố không đều, có độ thấm khác nhau, tạo điều kiện cho dòng thấm phát triển mạnh và hình thành các mạch thấm rỉ. Độ sâu lớp đất yếu trung bình từ 2,5 đến 5 m, với độ rỗng và độ bão hòa biến động theo mùa.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và nhân tạo: Sóng gió, mưa bão, thủy triều, khai thác cát sỏi lòng sông trái phép làm thay đổi chế độ dòng chảy, gây xói lở chân đê và làm suy giảm ổn định mái đê. Hoạt động sinh vật như chuột, mối đào hang trong thân đê cũng tạo ra các khuyết tật, làm tăng nguy cơ sạt trượt.

  4. Hiệu quả của các giải pháp xử lý được mô phỏng: Khi áp dụng các biện pháp như neo đất, gia cố bằng cọc, cải tạo thoát nước mái đê, hệ số an toàn được cải thiện rõ rệt, tăng từ khoảng 0,85 lên trên 1,2 trong các điều kiện mô phỏng. Các đường đẳng thế áp lực nước lỗ rỗng giảm đáng kể, hạn chế dòng thấm gây hại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cố sạt trượt mái đê là do dòng thấm nước qua các lớp đất yếu, làm giảm sức kháng cắt và gây áp lực thủy lực lên mái đê. Kết quả mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn cho thấy sự phân bố áp lực nước lỗ rỗng và dòng thấm có tính chất phức tạp, phụ thuộc vào đặc điểm địa chất và điều kiện thủy văn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với nhận định rằng dòng thấm là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ổn định mái đê. Các phương pháp phân tích ổn định mái dốc cho thấy phương pháp phân thỏi với mặt trượt trụ tròn và hỗn hợp là phù hợp nhất với điều kiện thực tế tại Nam Định.

Việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật như neo đất, gia cố cọc bê tông, cải tạo hệ thống thoát nước mái đê không chỉ làm giảm áp lực nước lỗ rỗng mà còn tăng cường sức bền cơ học của mái đê, từ đó nâng cao hệ số an toàn. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số an toàn theo thời gian và bản đồ phân bố áp lực nước lỗ rỗng trước và sau xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện gia cố mái đê bằng neo đất và cọc bê tông: Áp dụng tại các vị trí xung yếu có nguy cơ sạt trượt cao, nhằm tăng cường sức kháng cắt và ổn định mái đê. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do các đơn vị thi công chuyên ngành đảm nhiệm.

  2. Cải tạo hệ thống thoát nước mái đê: Thiết kế và xây dựng hệ thống thoát nước hiệu quả để giảm áp lực nước lỗ rỗng, hạn chế dòng thấm gây hại. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý đê điều địa phương, với kế hoạch hoàn thành trong 12 tháng.

  3. Kiểm soát và quản lý khai thác cát sỏi lòng sông: Tăng cường phối hợp giữa các địa phương để ngăn chặn khai thác trái phép, bảo vệ lòng sông và chân đê khỏi xói lở. Thời gian triển khai liên tục, cần sự phối hợp của các cơ quan chức năng.

  4. Theo dõi, quan trắc và bảo trì định kỳ: Thiết lập hệ thống quan trắc áp lực nước lỗ rỗng, mực nước và biến dạng mái đê để phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm. Thực hiện bảo trì, sửa chữa kịp thời nhằm duy trì ổn định công trình. Chủ thể là các đơn vị quản lý đê điều, với lịch trình quan trắc hàng tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý đê điều và phòng chống thiên tai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch bảo trì, nâng cấp hệ thống đê điều, giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng thủy lợi, địa kỹ thuật: Tham khảo phương pháp phân tích thấm và ổn định mái dốc, ứng dụng phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn trong nghiên cứu công trình đê điều.

  3. Các đơn vị thi công và tư vấn thiết kế công trình thủy lợi: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật đề xuất để gia cố, xử lý sự cố sạt trượt mái đê, nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo an toàn công trình.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư vùng ven sông: Nắm bắt thông tin về nguyên nhân và biện pháp xử lý sự cố đê điều, nâng cao ý thức bảo vệ công trình và phối hợp trong công tác phòng chống thiên tai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây sạt trượt mái đê là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là dòng thấm nước qua các lớp đất yếu làm giảm sức kháng cắt, kết hợp với tác động của sóng gió, mưa bão và khai thác cát sỏi lòng sông trái phép. Ví dụ, tại Nam Định, dòng thấm được xác định là yếu tố chính làm giảm hệ số an toàn mái đê.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích ổn định mái đê?
    Phương pháp phân thỏi (limit equilibrium method) kết hợp với mô phỏng phần tử hữu hạn được sử dụng để đánh giá hệ số an toàn và xác định mặt trượt nguy hiểm nhất. Phương pháp này cho phép mô phỏng các điều kiện thực tế phức tạp của mái đê.

  3. Giải pháp kỹ thuật nào hiệu quả nhất để xử lý sạt trượt mái đê?
    Gia cố mái đê bằng neo đất và cọc bê tông, cùng với cải tạo hệ thống thoát nước mái đê là các giải pháp hiệu quả nhất, giúp tăng cường sức bền và giảm áp lực nước lỗ rỗng. Mô phỏng cho thấy hệ số an toàn tăng từ dưới 1 lên trên 1,2 sau khi áp dụng các biện pháp này.

  4. Làm thế nào để kiểm soát khai thác cát sỏi lòng sông?
    Cần tăng cường phối hợp giữa các địa phương, áp dụng các quy định pháp luật nghiêm ngặt và giám sát chặt chẽ để ngăn chặn khai thác trái phép, bảo vệ lòng sông và chân đê khỏi xói lở. Đây là biện pháp quan trọng để duy trì ổn định đê điều.

  5. Tại sao cần theo dõi và quan trắc định kỳ hệ thống đê điều?
    Theo dõi giúp phát hiện sớm các dấu hiệu biến dạng, áp lực nước lỗ rỗng tăng cao, từ đó kịp thời xử lý sự cố, tránh nguy cơ vỡ đê. Ví dụ, hệ thống quan trắc tại Nam Định đã giúp phát hiện các vị trí có nguy cơ sạt trượt cao trong mùa lũ.

Kết luận

  • Xác định rõ nguyên nhân chính gây sạt trượt mái đê là dòng thấm nước qua các lớp đất yếu, kết hợp với tác động của sóng gió, mưa bão và khai thác cát sỏi trái phép.
  • Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn và phân thỏi trong phân tích thấm và ổn định mái đê cho kết quả chính xác, phù hợp với thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật như gia cố neo đất, cọc bê tông và cải tạo hệ thống thoát nước mái đê giúp nâng cao hệ số an toàn và giảm thiểu sự cố.
  • Khuyến nghị tăng cường quản lý khai thác cát sỏi và thiết lập hệ thống quan trắc định kỳ để bảo vệ và duy trì ổn định hệ thống đê điều.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các công nghệ mới trong giám sát và xử lý sự cố đê điều nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống thiên tai.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất tại các vị trí xung yếu trên tuyến đê hữu Hồng trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời thiết lập hệ thống quan trắc và quản lý khai thác cát sỏi chặt chẽ hơn. Các cơ quan quản lý và đơn vị thi công cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn đê điều và phát triển bền vững vùng đồng bằng ven biển.