I. Tổng quan về xử lý nước thải sản xuất mắm
Nghiên cứu tập trung vào xử lý nước thải từ quá trình sản xuất mắm, một ngành công nghiệp truyền thống tại Việt Nam. Nước thải từ quá trình này chứa nhiều chất hữu cơ, COD, BOD, TSS, và các hợp chất amoni, photphat. Các phương pháp xử lý truyền thống thường sử dụng hóa chất và công nghệ sinh học, nhưng nghiên cứu này đề xuất sử dụng bãi lọc ngầm trồng cỏ nến với dòng chảy ngang để tối ưu hóa hiệu quả xử lý.
1.1. Đặc điểm nước thải sản xuất mắm
Nước thải từ sản xuất mắm có tính chất ô nhiễm cao, đặc biệt là hàm lượng COD và BOD. Các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học chiếm tỷ lệ lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các phương pháp xử lý sinh học. Ngoài ra, nước thải còn chứa amoni, photphat, và độ mặn cao, đòi hỏi công nghệ xử lý phù hợp.
1.2. Công nghệ xử lý hiện tại
Công ty Cổ phần chế biến dịch vụ và thủy sản Cát Hải hiện sử dụng hệ thống xử lý kết hợp hóa lý và sinh học. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là sử dụng hóa chất, gây ảnh hưởng đến môi trường. Nghiên cứu đề xuất bãi lọc ngầm trồng cỏ nến như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.
II. Bãi lọc ngầm trồng cỏ nến dòng chảy ngang
Bãi lọc ngầm trồng cỏ nến là một công nghệ xử lý nước thải tự nhiên, sử dụng thực vật và vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ. Nghiên cứu tập trung vào mô hình dòng chảy ngang, nơi nước thải chảy qua lớp vật liệu lọc và rễ cây, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm một cách hiệu quả.
2.1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Hệ thống bãi lọc ngầm bao gồm lớp vật liệu lọc (sỏi, cát) và cây cỏ nến. Nước thải được dẫn vào hệ thống và chảy ngang qua lớp lọc, nơi các chất hữu cơ được phân hủy bởi vi sinh vật và hấp thụ bởi rễ cây. Cỏ nến đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
2.2. Hiệu quả xử lý
Kết quả nghiên cứu cho thấy bãi lọc ngầm trồng cỏ nến đạt hiệu suất xử lý cao đối với COD, TSS, amoni, và photphat. Hiệu suất xử lý COD đạt trên 80%, trong khi amoni và photphat được loại bỏ với hiệu suất lần lượt là 70% và 60%. Độ mặn cũng được giảm đáng kể nhờ quá trình hấp thụ và trao đổi ion.
III. Ứng dụng và đề xuất
Nghiên cứu khẳng định tiềm năng ứng dụng bãi lọc ngầm trồng cỏ nến trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành sản xuất mắm. Công nghệ này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
3.1. Đề xuất công nghệ
Nghiên cứu đề xuất áp dụng bãi lọc ngầm trồng cỏ nến tại các cơ sở sản xuất mắm, thay thế các phương pháp xử lý truyền thống. Hệ thống này có chi phí vận hành thấp, dễ bảo trì và không sử dụng hóa chất, giảm thiểu tác động đến môi trường.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Việc áp dụng bãi lọc ngầm trồng cỏ nến không chỉ cải thiện chất lượng nước thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong việc xử lý nước thải công nghiệp bằng các phương pháp tự nhiên và bền vững.