Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi lợn là ngành kinh tế quan trọng tại Việt Nam, với đàn lợn đạt khoảng 27 triệu con năm 2010, đóng góp lớn vào nguồn thực phẩm và thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, hoạt động chăn nuôi này cũng tạo ra lượng lớn nước thải chứa các thành phần hữu cơ và nitơ với nồng độ cao, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Theo điều tra, nước thải chăn nuôi lợn có COD dao động từ 800 đến 1700 mg/l, tổng nitơ (T-N) từ 250 đến 500 mg/l, và tổng photpho (T-P) từ 25 đến 66 mg/l sau xử lý bằng bể Biogas. Mặc dù bể Biogas giúp giảm một phần ô nhiễm và tạo ra khí sinh học, nước thải sau bể vẫn chưa đạt tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT, đặc biệt về các chỉ tiêu COD, nitơ và photpho.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả xử lý đồng thời các thành phần hữu cơ và nitơ trong nước thải chăn nuôi lợn sau bể Biogas bằng phương pháp sục khí luân phiên (Sequencing Batch Reactor - SBR). Nghiên cứu tập trung vào việc xác định chế độ vận hành tối ưu về chu kỳ sục khí/ngừng sục khí và tải lượng ô nhiễm để nâng cao hiệu suất xử lý, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt quy chuẩn môi trường. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2012 đến tháng 10/2013, thực hiện tại Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi phù hợp với điều kiện Việt Nam, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững ngành chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý nước thải sinh học, đặc biệt là quá trình nitrat hóa và khử nitrat trong hệ thống sục khí luân phiên. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Quá trình nitrat hóa và khử nitrat: Quá trình oxy hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-) do vi sinh vật Nitrosomonas và Nitrobacter thực hiện trong điều kiện hiếu khí. Tiếp theo là quá trình khử nitrat trong điều kiện thiếu khí, chuyển NO3- thành khí nitơ (N2), giúp loại bỏ nitơ khỏi nước thải.

  2. Mô hình bùn hoạt tính theo mẻ (SBR): Hệ thống xử lý nước thải theo chu kỳ gồm các giai đoạn sục khí (hiếu khí) và ngừng sục khí (thiếu khí) luân phiên, tạo điều kiện cho cả quá trình nitrat hóa và khử nitrat diễn ra trong cùng một bể, giúp xử lý đồng thời các thành phần hữu cơ và nitơ.

Các khái niệm chính bao gồm: COD (Chemical Oxygen Demand), tổng nitơ (T-N), amoni (N-NH4+), photpho tổng (T-P), DO (oxy hòa tan), MLSS (nồng độ bùn hoạt tính), chu kỳ sục khí/ngừng sục khí, tải lượng ô nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nước thải chăn nuôi lợn sau bể Biogas lấy từ trang trại Thụy Phương, với thành phần COD từ 800-1700 mg/l, N-NH4+ từ 210-470 mg/l, T-N từ 250-500 mg/l, T-P từ 25-66 mg/l.

  • Thiết bị thí nghiệm: Bể sục khí luân phiên thể tích 20 lít, được điều khiển tự động với các chu kỳ sục khí và ngừng sục khí theo các chế độ khác nhau. Các thông số pH, DO, ORP được giám sát liên tục.

  • Phương pháp phân tích: COD được xác định bằng phương pháp Kalibicromat; N-NH4+ bằng phương pháp Phenat; nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu; tổng nitơ và photpho bằng phương pháp so màu axit ascorbic; các phân tích được thực hiện trên thiết bị UV-2450 và TOC-N Shimazu.

  • Phương pháp vận hành: Thí nghiệm được thực hiện với các chế độ chu kỳ sục khí/ngừng sục khí khác nhau (chu kỳ 12 giờ, tổng thời gian sục khí 6 giờ, ngừng sục khí 6 giờ) và tải lượng ô nhiễm thay đổi bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước thải vào (5 l/mẻ và 7 l/mẻ).

  • Timeline nghiên cứu: Khởi động hệ thống trong hơn 1 tháng để ổn định bùn hoạt tính với MLSS từ 3000-5000 mg/l, sau đó tiến hành thí nghiệm chính trong khoảng 10 tháng.

  • Phân tích số liệu: Tính toán hiệu suất xử lý COD, N-NH4+, T-N dựa trên nồng độ đầu vào và đầu ra, tải lượng ô nhiễm, thời gian lưu nước, tỷ lệ C/N.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chu kỳ sục khí/ngừng sục khí đến hiệu suất xử lý COD và nitơ:

    • Ở chế độ chu kỳ 12 giờ (6 giờ sục khí, 6 giờ ngừng sục khí), hiệu suất xử lý COD đạt khoảng 85-90%, N-NH4+ đạt trên 80%, T-N đạt khoảng 60-70%.
    • Chu kỳ sục khí ngắn hơn hoặc không đều làm giảm hiệu suất xử lý nitơ, đặc biệt là quá trình nitrat hóa không hoàn thiện.
  2. Ảnh hưởng của tải lượng ô nhiễm đến hiệu suất xử lý:

    • Khi tăng lưu lượng nước thải từ 5 l/mẻ lên 7 l/mẻ, tải lượng COD và nitơ tăng tương ứng, hiệu suất xử lý COD giảm nhẹ từ 90% xuống khoảng 80%, hiệu suất xử lý N-NH4+ giảm từ trên 80% xuống khoảng 70%.
    • Tải lượng cao làm giảm thời gian lưu nước, ảnh hưởng đến quá trình sinh học, đặc biệt là nitrat hóa.
  3. Hiệu quả xử lý các thành phần khác:

    • Chất rắn lơ lửng (SS) được loại bỏ hiệu quả trên 85%.
    • Photpho tổng (T-P) giảm khoảng 50-60% nhờ quá trình kết tủa sinh học và hấp phụ trong bùn hoạt tính.
  4. So sánh với các nghiên cứu khác:

    • Hiệu suất xử lý COD và N-NH4+ tương đương hoặc cao hơn so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ hiệu suất xử lý COD đạt 80-90% và N-NH4+ đạt 90% trong nghiên cứu của Kim và cộng sự.
    • Hiệu quả xử lý tổng nitơ còn hạn chế hơn, cần tối ưu thêm chế độ vận hành.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất xử lý cao của phương pháp sục khí luân phiên nhờ khả năng tạo điều kiện xen kẽ giữa vùng hiếu khí và thiếu khí, giúp vi sinh vật thực hiện đồng thời quá trình nitrat hóa và khử nitrat. Chu kỳ sục khí 6 giờ được xác định là phù hợp để đảm bảo oxy hòa tan đủ cho vi sinh vật Nitrosomonas và Nitrobacter phát triển, đồng thời thời gian ngừng sục khí đủ để vi sinh vật dị dưỡng khử nitrat hiệu quả.

Tải lượng ô nhiễm cao làm giảm thời gian lưu nước, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật nitrat hóa, dẫn đến giảm hiệu suất xử lý nitơ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tải lượng cao làm giảm hiệu quả xử lý nitơ trong hệ thống SBR.

Kết quả xử lý photpho đạt mức trung bình do quá trình xử lý sinh học không tập trung vào loại bỏ photpho, cần kết hợp thêm các biện pháp hóa lý hoặc sinh học chuyên biệt để nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện hiệu suất xử lý COD, N-NH4+, T-N theo từng chế độ vận hành và tải lượng, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chu kỳ sục khí/ngừng sục khí:

    • Áp dụng chu kỳ 12 giờ với 6 giờ sục khí và 6 giờ ngừng sục khí để đạt hiệu suất xử lý cao nhất.
    • Chủ thể thực hiện: Các trang trại chăn nuôi và nhà quản lý môi trường.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong các hệ thống xử lý hiện có.
  2. Kiểm soát tải lượng nước thải đầu vào:

    • Điều chỉnh lưu lượng nước thải phù hợp để đảm bảo thời gian lưu nước đủ cho quá trình sinh học.
    • Chủ thể thực hiện: Kỹ thuật viên vận hành hệ thống xử lý nước thải.
    • Thời gian: Theo dõi và điều chỉnh liên tục trong quá trình vận hành.
  3. Kết hợp xử lý photpho bằng phương pháp bổ sung:

    • Áp dụng phương pháp keo tụ hoặc sử dụng bể lọc sinh học để nâng cao hiệu quả loại bỏ photpho.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà đầu tư và kỹ sư môi trường.
    • Thời gian: Lập kế hoạch và đầu tư trong vòng 1-2 năm.
  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người vận hành:

    • Tổ chức các khóa đào tạo về vận hành hệ thống sục khí luân phiên và quản lý nước thải chăn nuôi.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ quan quản lý nông nghiệp và môi trường.
    • Thời gian: Triển khai định kỳ hàng năm.
  5. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ Anammox:

    • Khảo sát và phát triển công nghệ xử lý nitơ tiên tiến như Anammox để nâng cao hiệu quả xử lý nitơ tổng.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu và trường đại học.
    • Thời gian: Nghiên cứu trong 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý môi trường và chính sách:

    • Lợi ích: Hiểu rõ về công nghệ xử lý nước thải chăn nuôi, từ đó xây dựng chính sách và quy định phù hợp.
    • Use case: Xây dựng tiêu chuẩn môi trường và hướng dẫn kỹ thuật cho các trang trại.
  2. Chủ trang trại và doanh nghiệp chăn nuôi:

    • Lợi ích: Áp dụng công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm và chi phí xử lý.
    • Use case: Thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải phù hợp với quy mô trang trại.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường:

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về xử lý nước thải chăn nuôi bằng phương pháp sục khí luân phiên.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc ứng dụng công nghệ mới.
  4. Các kỹ sư và chuyên gia công nghệ xử lý nước thải:

    • Lợi ích: Cập nhật các phương pháp xử lý tiên tiến, tối ưu hóa quy trình vận hành.
    • Use case: Thiết kế, tư vấn và cải tiến hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp sục khí luân phiên có ưu điểm gì so với phương pháp xử lý truyền thống?
    Phương pháp này cho phép xử lý đồng thời chất hữu cơ và nitơ trong cùng một bể, tiết kiệm diện tích và năng lượng, đồng thời không cần bổ sung cơ chất bên ngoài cho quá trình khử nitrat. Ví dụ, hiệu suất xử lý COD đạt 85-90% và N-NH4+ trên 80% trong nghiên cứu này.

  2. Tại sao cần điều chỉnh chu kỳ sục khí và ngừng sục khí?
    Chu kỳ này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật nitrat hóa và khử nitrat. Chu kỳ hợp lý giúp cân bằng oxy hòa tan và điều kiện thiếu khí, tối ưu hóa quá trình xử lý nitơ.

  3. Làm thế nào để xử lý photpho trong nước thải chăn nuôi?
    Photpho có thể được loại bỏ bằng phương pháp kết hợp sinh học và hóa lý như keo tụ hoặc sử dụng bể lọc sinh học. Trong nghiên cứu, photpho giảm khoảng 50-60% nhờ quá trình sinh học và hấp phụ.

  4. Tải lượng ô nhiễm ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả xử lý?
    Tải lượng cao làm giảm thời gian lưu nước, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, đặc biệt là quá trình nitrat hóa, dẫn đến giảm hiệu suất xử lý nitơ.

  5. Công nghệ này có thể áp dụng cho các trang trại quy mô nhỏ không?
    Có thể áp dụng với quy mô nhỏ và vừa nhờ thiết bị đơn giản, chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên cần đào tạo kỹ thuật viên vận hành để đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Phương pháp sục khí luân phiên hiệu quả trong xử lý đồng thời các thành phần hữu cơ và nitơ trong nước thải chăn nuôi lợn sau bể Biogas, với hiệu suất xử lý COD đạt 85-90%, N-NH4+ trên 80%.
  • Chu kỳ sục khí 6 giờ và ngừng sục khí 6 giờ được xác định là chế độ vận hành tối ưu.
  • Tải lượng ô nhiễm cao làm giảm hiệu quả xử lý, cần kiểm soát lưu lượng nước thải đầu vào.
  • Cần kết hợp thêm biện pháp xử lý photpho để nâng cao hiệu quả tổng thể.
  • Đề xuất triển khai áp dụng công nghệ tại các trang trại, đồng thời nghiên cứu mở rộng công nghệ Anammox để xử lý nitơ hiệu quả hơn trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các chủ trang trại và nhà quản lý môi trường nên phối hợp triển khai công nghệ sục khí luân phiên, đồng thời đầu tư nghiên cứu và đào tạo nhân lực để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải chăn nuôi, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành chăn nuôi.