I. Tổng quan về công nghệ xử lý nước thải kết hợp thu hồi khí mêtan
Công nghệ xử lý nước thải kết hợp thu hồi khí mêtan là một giải pháp tiên tiến được áp dụng tại các nhà máy chế biến tinh bột sắn như Dakfacom ở Đăk Lăk. Công nghệ này không chỉ giúp xử lý hiệu quả nước thải mà còn tận dụng khí mêtan phát sinh để tạo ra năng lượng tái tạo. Nước thải từ quá trình chế biến tinh bột sắn có hàm lượng chất hữu cơ cao, dễ phân hủy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hồi khí mêtan. Việc áp dụng công nghệ này góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
1.1. Đặc tính và thành phần nước thải tinh bột sắn
Nước thải từ quá trình chế biến tinh bột sắn chứa nhiều chất hữu cơ như tinh bột, protein, xenluloza và đường. Hàm lượng COD dao động từ 2.000 mg/l, BOD5 từ 2.750 mg/l, và tỷ lệ BOD5/COD lên đến trên 70%. Ngoài ra, nước thải còn chứa các chất ô nhiễm khác như nitơ, phốt pho và chất rắn lơ lửng. Đặc tính này khiến nước thải dễ phân hủy và phát sinh khí mêtan, tạo cơ hội cho việc thu hồi khí này.
1.2. Nguồn gốc phát sinh nước thải
Nước thải phát sinh từ các công đoạn chính trong quy trình chế biến tinh bột sắn, bao gồm tiếp nhận củ sắn, rửa, băm, mài, ly tâm tách bã và thu hồi tinh bột thô. Mỗi công đoạn đều tiêu thụ một lượng nước lớn và thải ra nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao. Việc xử lý hiệu quả nước thải từ các công đoạn này là cần thiết để giảm thiểu tác động đến môi trường.
II. Hiệu quả dự án xử lý nước thải kết hợp thu hồi khí mêtan tại Dakfacom
Dự án xử lý nước thải kết hợp thu hồi khí mêtan tại nhà máy chế biến tinh bột sắn Dakfacom đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Về hiệu quả kinh tế, dự án giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu nhờ sử dụng khí mêtan thu hồi để cung cấp nhiệt cho nhà máy. Về hiệu quả môi trường, dự án giảm thiểu phát thải khí nhà kính và cải thiện chất lượng nước thải. Đây là một mô hình thành công có thể nhân rộng tại các nhà máy khác.
2.1. Hiệu quả kinh tế
Dự án đã giúp Dakfacom tiết kiệm chi phí mua nhiên liệu than nhờ sử dụng khí mêtan thu hồi. Ngoài ra, việc bán chứng chỉ giảm phát thải khí nhà kính (CER) cũng mang lại doanh thu đáng kể. Các lợi ích kinh tế này góp phần tăng hiệu quả dự án và khuyến khích các nhà máy khác áp dụng công nghệ tương tự.
2.2. Hiệu quả môi trường
Dự án đã giảm đáng kể lượng phát thải khí mêtan và CO2 vào môi trường. Việc xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn cũng giúp cải thiện chất lượng nước xung quanh nhà máy. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
III. Phân tích chi phí lợi ích của dự án
Phân tích chi phí - lợi ích là phương pháp chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả dự án. Các chi phí bao gồm đầu tư công nghệ, vận hành và bảo trì. Lợi ích bao gồm tiết kiệm chi phí nhiên liệu, doanh thu từ bán CER và giảm thiệt hại môi trường. Kết quả phân tích cho thấy dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) dương và tỷ suất chi phí - lợi ích (BCR) lớn hơn 1, chứng tỏ dự án mang lại lợi ích vượt trội so với chi phí bỏ ra.
3.1. Xác định chi phí và lợi ích
Chi phí của dự án bao gồm đầu tư ban đầu cho công nghệ xử lý nước thải và thu hồi khí mêtan, cũng như chi phí vận hành và bảo trì. Lợi ích bao gồm tiết kiệm chi phí nhiên liệu, doanh thu từ bán CER và giảm thiệt hại do ô nhiễm môi trường. Việc lượng hóa các chi phí và lợi ích này giúp đánh giá chính xác hiệu quả dự án.
3.2. Tính toán các chỉ tiêu đánh giá
Các chỉ tiêu như NPV và BCR được sử dụng để đánh giá hiệu quả dự án. Kết quả tính toán cho thấy NPV dương và BCR lớn hơn 1, chứng tỏ dự án mang lại lợi ích kinh tế và môi trường vượt trội. Điều này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của dự án.