Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, dư lượng thuốc kháng sinh trong nước thải bệnh viện trở thành một vấn đề cấp thiết cần được giải quyết. Theo báo cáo của ngành y tế Việt Nam, nhóm kháng sinh quinolon, đặc biệt là Ciprofloxacin, được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện với tỷ lệ sử dụng chiếm khoảng 13% tổng lượng kháng sinh tiêu thụ. Ciprofloxacin có khả năng thâm nhập sâu vào tế bào vi khuẩn, điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa. Tuy nhiên, phần lớn thuốc này được đào thải qua nước tiểu và xâm nhập vào hệ thống nước thải bệnh viện, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng xử lý dư lượng thuốc kháng sinh Ciprofloxacin trong nước thải bệnh viện bằng hệ xúc tác quang hóa ZnO/GO, nhằm đề xuất giải pháp xử lý hiệu quả, thân thiện môi trường. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi ba bệnh viện đại diện cho các vùng miền tại Việt Nam, với thời gian lấy mẫu kéo dài trong ba tuần liên tiếp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh trong nước thải, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải y tế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các đơn vị quản lý áp dụng thực tiễn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xúc tác quang hóa, trong đó các photon ánh sáng kích thích electron từ vùng hóa trị lên vùng dẫn của chất bán dẫn ZnO, tạo ra cặp electron-lỗ trống quang sinh. Các cặp này tham gia phản ứng oxy hóa-khử, phân hủy các hợp chất hữu cơ như Ciprofloxacin thành các sản phẩm vô cơ không độc hại. Lý thuyết này được củng cố bởi mô hình quang xúc tác ZnO/GO, trong đó graphene oxide (GO) với diện tích bề mặt lớn và khả năng dẫn điện cao giúp tăng hiệu quả phân tách electron-lỗ trống, giảm tái hợp và mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng.
Ba khái niệm chính được áp dụng gồm: (1) cơ chế quang xúc tác tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS) như gốc hydroxyl (•OH) và superoxide (•O2−), (2) tính chất vật liệu ZnO nano với cấu trúc hexagonal wurtzite ổn định nhiệt và kích thước hạt nano khoảng 20 nm, (3) vai trò của GO trong việc cải thiện khả năng phân tán ZnO và tăng diện tích bề mặt xúc tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm mẫu nước thải thu thập từ ba bệnh viện đại diện tại Thái Bình, Vĩnh Phúc và Thanh Hóa, lấy mẫu trong ba tuần liên tiếp với ba lần lấy mẫu mỗi bệnh viện. Mẫu được bảo quản theo tiêu chuẩn TCVN 6663-1:2011 và phân tích dư lượng Ciprofloxacin bằng sắc ký lỏng siêu hiệu năng cao (UPLC) kết hợp khối phổ phân giải cao Orbitrap MS.
Phương pháp tổng hợp xúc tác ZnO/GO sử dụng đồng kết tủa với tỷ lệ ZnO:GO là 10:0,5, sau đó sấy khô và nung ở 300°C trong 2 giờ. Phân tích vật liệu bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM), phổ nhiễu xạ tia X (XRD) và phân tích nhiệt (TGA) để xác nhận cấu trúc và tính chất vật liệu.
Phân tích hiệu quả xử lý Ciprofloxacin được thực hiện trong phòng thí nghiệm với hệ xúc tác ZnO/GO, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng như hàm lượng xúc tác (0,1-1,5 g/L), pH dung dịch (4, 7, 10), nồng độ Ciprofloxacin ban đầu (5-15 mg/L) và đánh giá độ ổn định của xúc tác qua 5 lần lặp lại. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, từ khâu tổng hợp vật liệu đến phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng hợp và đặc tính vật liệu ZnO/GO: SEM cho thấy ZnO có kích thước hạt khoảng 20 nm, phân tán đều trên bề mặt GO. Phổ XRD xác nhận cấu trúc hexagonal wurtzite của ZnO và sự hiện diện của GO với đỉnh phổ đặc trưng tại 10,46°. Điều này chứng minh thành công việc tổng hợp vật liệu composite ZnO/GO.
Ảnh hưởng hàm lượng xúc tác: Khi tăng hàm lượng ZnO/GO từ 0,1 đến 0,5 g/L, hiệu suất phân hủy Ciprofloxacin tăng từ khoảng 45% lên 85% sau 60 phút chiếu sáng. Tuy nhiên, vượt quá 0,5 g/L không làm tăng đáng kể hiệu quả, thậm chí giảm nhẹ do hiện tượng che khuất ánh sáng.
Ảnh hưởng pH dung dịch: Hiệu quả xử lý cao nhất đạt khoảng 90% tại pH 7, giảm còn khoảng 70% ở pH 4 và 75% ở pH 10. Điều này cho thấy môi trường trung tính thuận lợi cho quá trình quang xúc tác ZnO/GO phân hủy Ciprofloxacin.
Ảnh hưởng nồng độ Ciprofloxacin: Với nồng độ ban đầu 5 mg/L, hiệu suất xử lý đạt 92%, giảm còn 80% và 70% tương ứng với nồng độ 10 mg/L và 15 mg/L. Kết quả cho thấy hiệu quả xử lý giảm khi nồng độ chất ô nhiễm tăng, do cạnh tranh hấp phụ và giới hạn số lượng gốc oxy phản ứng.
Độ ổn định và tái sử dụng xúc tác: Sau 5 lần sử dụng liên tiếp, hiệu suất xử lý vẫn duy trì trên 85%, chứng tỏ xúc tác ZnO/GO có độ bền cao và khả năng tái sử dụng tốt.
Thảo luận kết quả
Hiệu quả xử lý cao của ZnO/GO so với ZnO đơn thuần được giải thích bởi sự cải thiện khả năng phân tán và giảm tái hợp electron-lỗ trống nhờ GO. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vật liệu composite ZnO-graphene trong xử lý các hợp chất hữu cơ. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hàm lượng xúc tác và hiệu suất xử lý cho thấy điểm bão hòa tại 0,5 g/L, phù hợp với lý thuyết về hiện tượng che khuất ánh sáng trong hệ quang xúc tác.
So sánh hiệu quả xử lý ở các pH khác nhau cho thấy môi trường trung tính là điều kiện tối ưu, tương đồng với các nghiên cứu trước đây về xúc tác ZnO. Sự giảm hiệu quả ở pH acid và kiềm có thể do thay đổi trạng thái bề mặt xúc tác và sự ổn định của Ciprofloxacin.
Việc giảm hiệu quả xử lý khi tăng nồng độ Ciprofloxacin phản ánh giới hạn về số lượng gốc oxy phản ứng có thể tạo ra trong hệ thống, đồng thời cho thấy cần điều chỉnh liều lượng xúc tác phù hợp với nồng độ ô nhiễm thực tế.
Độ ổn định cao của xúc tác ZnO/GO sau nhiều lần sử dụng khẳng định tính khả thi của vật liệu trong ứng dụng thực tế, giảm chi phí vận hành và tăng tính bền vững của công nghệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng xúc tác ZnO/GO trong xử lý nước thải bệnh viện: Khuyến nghị các cơ sở y tế áp dụng hệ xúc tác ZnO/GO trong giai đoạn xử lý sau để nâng cao hiệu quả loại bỏ dư lượng Ciprofloxacin, hướng tới mục tiêu giảm phát thải kháng sinh ra môi trường trong vòng 1-2 năm tới.
Điều chỉnh pH và hàm lượng xúc tác phù hợp: Đề xuất duy trì pH trung tính (khoảng 7) và sử dụng hàm lượng xúc tác khoảng 0,5 g/L để tối ưu hiệu quả xử lý, giảm thiểu chi phí và tăng tuổi thọ xúc tác.
Xây dựng quy trình vận hành và bảo trì xúc tác: Thiết lập quy trình tái sử dụng xúc tác ZnO/GO, kiểm tra định kỳ hiệu suất và thay thế khi hiệu quả giảm dưới 80%, đảm bảo tính ổn định và bền vững của hệ thống xử lý.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng thực tế: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo khảo sát hiệu quả xử lý trong quy mô pilot và thực tế tại các bệnh viện khác nhau, đồng thời đánh giá tác động môi trường lâu dài của công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý môi trường và y tế: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chuẩn xử lý nước thải bệnh viện, giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh.
Các nhà nghiên cứu và kỹ sư môi trường: Tham khảo phương pháp tổng hợp và đánh giá xúc tác ZnO/GO, áp dụng hoặc phát triển công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
Cơ sở y tế và bệnh viện: Áp dụng công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Doanh nghiệp công nghệ môi trường: Phát triển sản phẩm xúc tác quang hóa ZnO/GO, cung cấp giải pháp xử lý nước thải thân thiện và hiệu quả cho thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn ZnO/GO làm xúc tác quang hóa?
ZnO có tính chất bán dẫn tốt, khả năng tạo ra cặp electron-lỗ trống khi chiếu sáng, còn GO giúp tăng diện tích bề mặt, cải thiện phân tán và giảm tái hợp electron-lỗ trống, nâng cao hiệu quả xử lý.Hiệu quả xử lý Ciprofloxacin đạt được là bao nhiêu?
Trong điều kiện tối ưu, hệ xúc tác ZnO/GO đạt hiệu suất phân hủy Ciprofloxacin lên đến khoảng 90% sau 60 phút chiếu sáng.Ảnh hưởng của pH đến quá trình xử lý như thế nào?
pH trung tính (khoảng 7) là điều kiện tối ưu, giúp xúc tác hoạt động hiệu quả nhất; pH quá acid hoặc kiềm làm giảm hiệu quả do thay đổi trạng thái bề mặt xúc tác và tính ổn định của thuốc.Xúc tác ZnO/GO có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
Nghiên cứu cho thấy xúc tác giữ được trên 85% hiệu quả sau 5 lần sử dụng liên tiếp, cho thấy độ bền và khả năng tái sử dụng cao.Phương pháp phân tích Ciprofloxacin trong mẫu nước là gì?
Sử dụng sắc ký lỏng siêu hiệu năng cao (UPLC) kết hợp khối phổ phân giải cao Orbitrap MS, cho độ nhạy và độ chính xác cao trong việc định lượng dư lượng Ciprofloxacin.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu xúc tác quang hóa ZnO/GO với cấu trúc nano ổn định, phân tán tốt trên bề mặt GO.
- Hệ xúc tác ZnO/GO thể hiện hiệu quả xử lý dư lượng Ciprofloxacin trong nước thải bệnh viện đạt đến 90% trong điều kiện tối ưu.
- Các yếu tố như hàm lượng xúc tác, pH dung dịch và nồng độ ban đầu của Ciprofloxacin ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất xử lý.
- Xúc tác ZnO/GO có độ bền cao, khả năng tái sử dụng tốt, phù hợp ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải y tế.
- Đề xuất triển khai ứng dụng công nghệ này tại các bệnh viện, đồng thời mở rộng nghiên cứu quy mô lớn và đánh giá tác động môi trường lâu dài.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và cơ sở y tế nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đồng thời nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện công nghệ xử lý nước thải kháng sinh, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.