Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề giấy Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, là một trong những làng nghề truyền thống lâu đời tại Việt Nam, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương với quy mô sản xuất hàng năm lên đến khoảng 18.000 tấn sản phẩm. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất tại đây cũng phát sinh lượng lớn nước thải với khối lượng khoảng 1.500 m³/ngày, chứa nhiều chất ô nhiễm như phèn, xút, chất thải rắn, nhựa thô, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường nước mặt, đất và sức khỏe người dân. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác thu gom và xử lý nước thải làng nghề giấy Phong Khê trong giai đoạn năm 2019, làm cơ sở đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững làng nghề.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực làng nghề giấy Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, với số liệu thu thập trong năm 2019. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội; khảo sát hiện trạng sản xuất giấy và lượng nước thải phát sinh; phân tích thành phần nước thải trước và sau xử lý; đánh giá hiệu quả quản lý và xử lý nước thải; từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, hỗ trợ chính quyền địa phương trong công tác quản lý môi trường làng nghề, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động và cư dân xung quanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường làng nghề truyền thống, bao gồm:

  • Lý thuyết ô nhiễm môi trường nước thải công nghiệp: tập trung vào các chỉ tiêu chất lượng nước như pH, BOD5, COD, tổng chất rắn lơ lửng (TSS), kim loại nặng (Fe, As, Zn), và các chất hữu cơ độc hại. Lý thuyết này giúp xác định mức độ ô nhiễm và tác động đến hệ sinh thái.

  • Mô hình quản lý và xử lý nước thải làng nghề: bao gồm các phương pháp xử lý hóa học, sinh học và cơ học, cũng như mô hình quản lý tổng hợp nhằm giảm thiểu phát thải và cải thiện chất lượng nước thải trước khi xả ra môi trường.

  • Khái niệm làng nghề truyền thống và phát triển bền vững: nhấn mạnh vai trò của làng nghề trong phát triển kinh tế địa phương, đồng thời cần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng để đảm bảo sự phát triển lâu dài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nước thải làng nghề, ô nhiễm môi trường nước, xử lý nước thải, quản lý môi trường làng nghề, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thực địa, phân tích mẫu nước thải và điều tra xã hội học.

  • Nguồn dữ liệu: số liệu thu thập từ 150 hộ dân sản xuất giấy tại làng nghề Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh; mẫu nước thải được lấy tại 3 điểm gồm nước thải mặt, nước thải ngầm và nước thải trước và sau xử lý tại nhà máy xử lý nước thải Phong Khê.

  • Phương pháp phân tích: sử dụng các tiêu chuẩn Việt Nam TCVN và phương pháp phân tích quốc tế như TCVN 6492:2011 (pH), SMEWW 5220E:2012 (COD), TCVN 6001:2008 (BOD5), S0RP-MTK̟S-HQ40d (TDS), TCVN 6202:2008 (Tổng P), cùng các phương pháp đo nhiệt độ, độ màu, mùi, kim loại nặng (Fe, As, Zn) theo quy trình chuẩn.

  • Timeline nghiên cứu: khảo sát và thu thập mẫu trong năm 2019, phân tích mẫu và xử lý số liệu trong vòng 6 tháng tiếp theo, hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong quý cuối năm.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: phương pháp kết hợp giúp đánh giá toàn diện thực trạng môi trường nước thải, đồng thời thu thập ý kiến người dân để hiểu rõ tác động xã hội và hiệu quả quản lý hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sản xuất và phát sinh nước thải: Làng nghề giấy Phong Khê có khoảng 70 cơ sở sản xuất với tổng sản lượng giấy khoảng 18.000 tấn/năm, phát sinh khoảng 1.500 m³ nước thải/ngày. Nước thải chủ yếu chứa các chất ô nhiễm hữu cơ, kim loại nặng và các hợp chất độc hại vượt tiêu chuẩn cho phép từ 10 đến hơn 100 lần, đặc biệt là hàm lượng coliform và chất rắn lơ lửng.

  2. Chất lượng nước thải trước xử lý: Các mẫu nước thải mặt và nước thải ngầm đều có pH dao động từ 4,5 đến 9,5, nhiệt độ từ 25 đến 40°C, COD trung bình 500-1.200 mg/l, BOD5 từ 200-600 mg/l, TSS từ 150-400 mg/l, Fe vượt tiêu chuẩn từ 2 đến 5 lần, As và Zn cũng vượt mức cho phép. Mùi hôi và độ màu cao gây ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường xung quanh.

  3. Hiệu quả xử lý nước thải: Nhà máy xử lý nước thải Phong Khê đã giảm được khoảng 60-70% các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD5 và TSS, tuy nhiên một số kim loại nặng và chất hữu cơ vẫn còn vượt tiêu chuẩn cho phép. Tỷ lệ nước thải được thu gom và xử lý đạt khoảng 80%, còn lại phần lớn nước thải nhỏ lẻ chưa được xử lý triệt để.

  4. Tác động môi trường và sức khỏe cộng đồng: Khoảng 95% người lao động tiếp xúc trực tiếp với bụi, 85,9% tiếp xúc với nhiệt độ cao, 59,6% tiếp xúc với hóa chất độc hại. Tỷ lệ người dân mắc các bệnh về đường hô hấp, da liễu và tiêu hóa cao hơn so với khu vực lân cận không có làng nghề. Ô nhiễm đất và nước mặt tại khu vực làng nghề cũng đang ở mức báo động, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, công nghệ xử lý lạc hậu, thiếu đồng bộ trong thu gom và xử lý nước thải. So với các nghiên cứu về làng nghề truyền thống khác tại Việt Nam, mức độ ô nhiễm tại Phong Khê tương đối cao do tập trung nhiều cơ sở sản xuất giấy với công nghệ cũ, sử dụng nguyên liệu và hóa chất chưa được kiểm soát chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các chỉ tiêu ô nhiễm trước và sau xử lý, bảng phân tích thành phần nước thải, và biểu đồ tỷ lệ mắc bệnh của người lao động so với khu vực đối chứng. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cấp công nghệ xử lý, tăng cường quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm thiểu ô nhiễm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp công nghệ xử lý nước thải: Áp dụng công nghệ xử lý sinh học kết hợp hóa lý hiện đại nhằm giảm mạnh các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD5, kim loại nặng trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các doanh nghiệp và viện nghiên cứu.

  2. Tăng cường thu gom và quản lý nước thải: Xây dựng hệ thống thu gom nước thải đồng bộ, mở rộng phạm vi thu gom đạt 100% trong 3 năm, giảm thiểu xả thải trực tiếp ra môi trường. Chủ thể thực hiện: UBND phường Phong Khê, các hộ sản xuất.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức người lao động: Tổ chức các khóa tập huấn về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, sử dụng hóa chất an toàn, giảm thiểu tiếp xúc với chất độc hại trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát môi trường: Ban hành các quy định nghiêm ngặt về xử lý nước thải, kiểm tra định kỳ, xử phạt vi phạm, đồng thời hỗ trợ tài chính cho các hộ đầu tư công nghệ sạch trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh, UBND thành phố Bắc Ninh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý môi trường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp quản lý hiệu quả, hỗ trợ xây dựng chính sách bảo vệ môi trường làng nghề.

  2. Các doanh nghiệp và hộ sản xuất làng nghề giấy Phong Khê: Hiểu rõ tác động môi trường và sức khỏe, từ đó áp dụng công nghệ xử lý phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường, tài nguyên nước: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng ô nhiễm và phương pháp xử lý nước thải trong làng nghề truyền thống.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, tham gia giám sát và thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề giấy Phong Khê phát sinh lượng nước thải bao nhiêu mỗi ngày?
    Theo khảo sát, làng nghề phát sinh khoảng 1.500 m³ nước thải/ngày, chứa nhiều chất ô nhiễm vượt tiêu chuẩn cho phép, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

  2. Chất lượng nước thải trước và sau xử lý có sự khác biệt như thế nào?
    Nước thải sau xử lý giảm khoảng 60-70% các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD5, TSS, tuy nhiên một số kim loại nặng vẫn vượt mức cho phép, cần nâng cấp công nghệ xử lý.

  3. Người lao động tại làng nghề có gặp phải các vấn đề sức khỏe nào?
    Tỷ lệ người lao động mắc bệnh về đường hô hấp, da liễu và tiêu hóa cao hơn so với khu vực khác, do tiếp xúc với bụi, nhiệt độ cao và hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu ô nhiễm nước thải?
    Nâng cấp công nghệ xử lý, tăng cường thu gom nước thải, đào tạo người lao động và xây dựng chính sách hỗ trợ là các giải pháp trọng tâm nhằm giảm thiểu ô nhiễm.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Chính quyền địa phương, doanh nghiệp làng nghề, nhà nghiên cứu ngành môi trường và cộng đồng dân cư đều có thể ứng dụng kết quả để cải thiện quản lý và bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Làng nghề giấy Phong Khê phát sinh lượng lớn nước thải ô nhiễm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe người dân.
  • Hiện trạng xử lý nước thải còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc gia.
  • Người lao động tiếp xúc với nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh, cần nâng cao an toàn lao động và bảo vệ sức khỏe.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để chính quyền và cộng đồng triển khai các hoạt động phát triển bền vững làng nghề trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả xử lý nước thải, mở rộng nghiên cứu sang các làng nghề khác.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho làng nghề giấy Phong Khê.