Tổng quan nghiên cứu
Nghệ thuật hát bội Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm của Đào Tấn (1845-1907), đã đóng góp quan trọng vào kho tàng văn hóa dân tộc. Trong đó, vở tuồng Trầm Hương các được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự cách tân táo bạo về nội dung và nghệ thuật sân khấu tuồng. Nghiên cứu này tập trung phân tích cuộc đời, sự nghiệp của Đào Tấn cùng giá trị nội dung và nghệ thuật của Trầm Hương các, nhằm làm rõ vai trò của ông trong việc phát triển nghệ thuật hát bội và phản ánh bức tranh xã hội thời kỳ cuối triều Nguyễn dưới ách đô hộ thực dân Pháp.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tài liệu lịch sử, văn bản kịch bản và các công trình nghiên cứu trước đây, tập trung vào giai đoạn cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX tại Việt Nam. Mục tiêu chính là hệ thống hóa các giá trị tư tưởng, nghệ thuật của Trầm Hương các, đồng thời làm sáng tỏ những đóng góp của Đào Tấn trong việc cách tân tuồng hát bội, phản ánh tâm trạng và trăn trở của kẻ sĩ trước thời cuộc.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc phục dựng và phát triển hát bội trong bối cảnh hiện đại. Theo ước tính, hơn 20 nhân vật với các lớp diễn phức tạp đã được Đào Tấn xây dựng trong vở tuồng, tạo nên một bức tranh sinh động về đời sống cung đình và xã hội phong kiến suy tàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt là quan điểm về nghệ thuật tuồng hát bội và sự chuyển biến tư tưởng trong văn học thời kỳ cuối phong kiến. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết về nghệ thuật sân khấu truyền thống: Phân tích cấu trúc hồi, lớp trong kịch bản tuồng, cách xây dựng nhân vật đa diện và nghệ thuật ngôn từ trong hát bội.
- Lý thuyết về tư tưởng và chủ đề trong văn học trung đại: Đánh giá sự thay đổi quan niệm về chủ đề “quân - quốc”, sự pha trộn các yếu tố Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong tác phẩm.
Các khái niệm chính bao gồm: tuồng hát bội, cách tân nghệ thuật, chủ đề quân - quốc, nhân vật đa diện, xung đột kịch tính, và tư tưởng nhân văn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích văn bản để khai thác sâu sắc nội dung và nghệ thuật của kịch bản Trầm Hương các. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa các tư liệu lịch sử, các công trình nghiên cứu trước đây và các ý kiến phê bình. Phương pháp thống kê và so sánh được dùng để đối chiếu các lớp diễn, số lượng nhân vật và các yếu tố nghệ thuật trong vở tuồng với các tác phẩm cùng thời.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm: kịch bản Trầm Hương các, các bài viết, hội thảo về Đào Tấn và hát bội, tài liệu lưu trữ gia đình và các công trình nghiên cứu của các nhà phê bình văn học. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào toàn bộ kịch bản và các tài liệu liên quan, với timeline nghiên cứu từ năm 2005 đến 2008, dựa trên các tài liệu được xuất bản và hội thảo chuyên ngành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cuộc đời và sự nghiệp Đào Tấn: Ông là một kẻ sĩ tài năng, làm quan dưới bốn triều vua, đồng thời là nhà soạn tuồng hát bội xuất sắc với hơn 16 kịch bản được lưu giữ. Đào Tấn có hơn 30 năm gắn bó với quan trường, nhưng sự nghiệp nghệ thuật hát bội mới là điểm sáng nổi bật nhất. Ông đã mở “Học bộ đình Vinh Thạnh” để đào tạo lớp nghệ sĩ kế cận, góp phần phát triển hát bội tại Bình Định và toàn quốc.
Giá trị nội dung của Trầm Hương các: Vở tuồng phản ánh bức tranh cung đình nhà Thương với hình tượng vua Trụ bạo chúa, bị mê hoặc bởi Hồ Li Đát Kỉ, tượng trưng cho sự suy đồi đạo đức và chính trị dưới triều Nguyễn thời Pháp thuộc. Qua đó, tác phẩm gửi gắm lời cảnh tỉnh vua Thành Thái và phê phán thực trạng xã hội. Số lượng nhân vật trên 20, với các lớp diễn đa tầng, tạo nên kịch tính và chiều sâu tư tưởng.
Giá trị nghệ thuật: Đào Tấn đã phá vỡ kết cấu tuồng truyền thống bằng cách xây dựng nhân vật đa diện, kết hợp yếu tố bi kịch và hài kịch, sử dụng ngôn ngữ kịch linh hoạt giữa Hán văn và Nôm. Nghệ thuật xây dựng xung đột kịch được thể hiện qua các lớp diễn như “Trụ vương giỡn tượng” và “Hồ Li đoạt xác Đát Kỉ”. Vở tuồng cũng có sự sáng tạo khi đưa các nhân vật thần, phật vào để tăng chiều sâu nhân văn.
Tư tưởng nhân văn và sự pha trộn tôn giáo: Vở tuồng thể hiện sự giao thoa giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo, phản ánh sự phân vân giữa xuất thế và nhập thế của tác giả. Nhân vật Đát Kỉ được thể hiện như nạn nhân bi thương, được Phật tổ rước về cõi Niết bàn, biểu tượng cho sự giải thoát khỏi kiếp nạn trần gian.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Trầm Hương các không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật sân khấu mà còn là bản cáo trạng xã hội sâu sắc, phản ánh sự suy tàn của triều Nguyễn dưới ách đô hộ thực dân. Việc Đào Tấn mượn tích truyện Trung Hoa để phê phán vua quan đương thời là một bước cách tân tư tưởng quan trọng, thể hiện tinh thần “không sợ oai vua” của kẻ sĩ cuối thế kỷ XIX.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã hệ thống hóa các luận điểm rời rạc, bổ sung các phân tích về cấu trúc lớp diễn và nghệ thuật ngôn từ, đồng thời làm rõ vai trò của các nhân vật siêu nhiên trong việc tăng cường chiều sâu nhân văn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhân vật theo lớp diễn và bảng so sánh các yếu tố nghệ thuật giữa Trầm Hương các và các vở tuồng cùng thời.
Nghiên cứu cũng làm nổi bật sự pha trộn tôn giáo trong tác phẩm, thể hiện sự đa chiều trong tư tưởng của Đào Tấn, vừa giữ truyền thống Nho giáo, vừa tiếp nhận ảnh hưởng Phật giáo và Đạo giáo, tạo nên một tác phẩm có giá trị nhân văn sâu sắc và tính thời sự cao.
Đề xuất và khuyến nghị
Phục dựng và biểu diễn Trầm Hương các trên sân khấu hiện đại: Tổ chức các chương trình biểu diễn nhằm giới thiệu giá trị nghệ thuật và tư tưởng của vở tuồng, hướng tới tăng lượng khán giả yêu thích hát bội trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các nhà hát truyền thống và các trung tâm văn hóa.
Đào tạo nghệ sĩ hát bội chuyên sâu: Mở các lớp đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng diễn xuất, nghiên cứu kịch bản và nghệ thuật ngôn từ của Đào Tấn, nhằm nâng cao chất lượng biểu diễn và bảo tồn nghệ thuật truyền thống. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do các trường nghệ thuật và học viện sân khấu đảm nhiệm.
Nghiên cứu và xuất bản tài liệu chuyên khảo: Biên soạn sách, bài viết chuyên sâu về Đào Tấn và Trầm Hương các, phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu học thuật. Thời gian 1-2 năm, do các viện nghiên cứu văn hóa và trường đại học thực hiện.
Tổ chức hội thảo khoa học quốc gia và quốc tế: Tạo diễn đàn trao đổi, chia sẻ kết quả nghiên cứu về hát bội và tác phẩm của Đào Tấn, thúc đẩy hợp tác nghiên cứu đa ngành. Chủ thể là các tổ chức nghiên cứu văn hóa, nghệ thuật, dự kiến tổ chức hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn học và nghệ thuật sân khấu: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu phân tích sâu sắc về hát bội và tác phẩm Đào Tấn, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển lý thuyết.
Giảng viên và sinh viên ngành Ngữ văn, Sân khấu: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, học tập về văn học trung đại, nghệ thuật tuồng hát bội và lịch sử văn hóa Việt Nam.
Nghệ sĩ và đạo diễn sân khấu truyền thống: Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc kịch bản, nghệ thuật xây dựng nhân vật và cách thể hiện tư tưởng trong hát bội, từ đó nâng cao chất lượng biểu diễn.
Nhà quản lý văn hóa và các tổ chức bảo tồn nghệ thuật truyền thống: Cung cấp thông tin khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị nghệ thuật hát bội, đồng thời phát triển các chương trình văn hóa phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Đào Tấn lại chọn đề tài lịch sử Trung Hoa để viết tuồng?
Đào Tấn mượn tích truyện Phong thần diễn nghĩa để gián tiếp phản ánh thực trạng xã hội và triều đình nhà Nguyễn dưới ách đô hộ thực dân Pháp, tránh sự kiểm duyệt trực tiếp nhưng vẫn gửi gắm được thông điệp chính trị sâu sắc.Vở Trầm Hương các có những điểm gì khác biệt so với tuồng truyền thống?
Vở tuồng phá vỡ mô típ “quân - quốc” truyền thống bằng cách xây dựng nhân vật vua Trụ là hôn quân mê muội, kết hợp yếu tố bi kịch và hài kịch, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đưa vào các nhân vật thần, phật để tăng chiều sâu nhân văn.Vai trò của nhân vật Đát Kỉ trong vở tuồng là gì?
Đát Kỉ là nạn nhân của âm mưu chính trị và sự mê muội của vua Trụ, thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Đào Tấn qua bi kịch cá nhân và sự giải thoát theo quan niệm Phật giáo.Nghệ thuật xây dựng xung đột trong Trầm Hương các được thể hiện như thế nào?
Xung đột được thể hiện qua các lớp diễn như “Trụ vương giỡn tượng” và “Hồ Li đoạt xác Đát Kỉ”, kết hợp yếu tố bi kịch và hài kịch, tạo nên kịch tính đa chiều và phản ánh sự suy đồi của triều đình.Ý nghĩa của việc đưa các yếu tố Phật giáo và Đạo giáo vào vở tuồng?
Sự pha trộn này thể hiện sự phân vân giữa xuất thế và nhập thế của tác giả, đồng thời tăng chiều sâu tư tưởng và nhân văn, phản ánh sự phức tạp của xã hội và tâm trạng kẻ sĩ cuối thế kỷ XIX.
Kết luận
- Đào Tấn là nhà soạn tuồng hát bội xuất sắc, có sự nghiệp gắn bó lâu dài với nghệ thuật và quan trường cuối thế kỷ XIX.
- Trầm Hương các là tác phẩm tiêu biểu thể hiện sự cách tân tư tưởng và nghệ thuật, phản ánh bức tranh xã hội phong kiến suy tàn dưới ách đô hộ thực dân.
- Vở tuồng kết hợp các yếu tố bi kịch, hài kịch, thần thoại và tôn giáo, tạo nên chiều sâu nhân văn và kịch tính đa tầng.
- Nghiên cứu góp phần hệ thống hóa các giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, làm rõ vai trò của Đào Tấn trong lịch sử hát bội Việt Nam.
- Đề xuất phục dựng, đào tạo và nghiên cứu tiếp tục nhằm bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và quản lý văn hóa phối hợp thực hiện các giải pháp bảo tồn và phát triển hát bội, đồng thời tổ chức các hội thảo, biểu diễn để lan tỏa giá trị của Trầm Hương các và nghệ thuật Đào Tấn.